Đang tải...
Tìm thấy 127 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai SYLVIE Sogno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sogno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    7.06 crt - AA

    171.238.621,00 ₫
    15.688.227  - 8.817.892.167  15.688.227 ₫ - 8.817.892.167 ₫
  2. Bông Tai SYLVIE Tangkarua Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Tangkarua

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Đá Sapphire Trắng

    5.568 crt - AAA

    111.799.280,00 ₫
    16.578.034  - 556.384.152  16.578.034 ₫ - 556.384.152 ₫
  3. Bông Tai SYLVIE Thersites Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Thersites

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    48.043.070,00 ₫
    10.357.025  - 288.522.211  10.357.025 ₫ - 288.522.211 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    17.624.066,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    19.788.300,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  6. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng

    0.52 crt - AA

    27.772.225,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  7. SYLVIE Collier Toboso Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Toboso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    82.109.326,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sereba - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.52 crt - AAA

    43.498.660,00 ₫
    10.983.343  - 382.413.276  10.983.343 ₫ - 382.413.276 ₫
  9. Sylvie glamira
  10. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Sereba - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sereba - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.52 crt - AAA

    44.573.844,00 ₫
    11.500.416  - 388.568.909  11.500.416 ₫ - 388.568.909 ₫
  11. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.35 crt - AA

    46.151.100,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  12. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AA

    43.897.713,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Riyo - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    128.367.975,00 ₫
    16.173.885  - 834.406.421  16.173.885 ₫ - 834.406.421 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông Tai SYLVIE Riyo - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Riyo - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.8 crt - AAA

    128.219.673,00 ₫
    16.115.017  - 833.557.368  16.115.017 ₫ - 833.557.368 ₫
  15. SYLVIE Collier Quri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Quri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7.8 crt - AAA

    146.122.513,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  16. SYLVIE Collier Liryo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Liryo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    10.34 crt - AA

    169.595.704,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  17. Vòng Tay SYLVIE Moeuhane Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng Tay SYLVIE Moeuhane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.4 crt - AAA

    68.495.899,00 ₫
    15.011.249  - 356.324.724  15.011.249 ₫ - 356.324.724 ₫
  18. Vòng tay SYLVIE Striebron Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay SYLVIE Striebron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.8 crt - AAA

    99.504.998,00 ₫
    17.748.594  - 287.476.747  17.748.594 ₫ - 287.476.747 ₫
  19. Vòng tay SYLVIE Leija Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay SYLVIE Leija

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.27 crt - AA

    54.244.551,00 ₫
    16.086.715  - 1.525.475.785  16.086.715 ₫ - 1.525.475.785 ₫
  20. Bông Tai SYLVIE Quijano Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Quijano

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AAA

    27.154.398,00 ₫
    10.412.214  - 166.244.494  10.412.214 ₫ - 166.244.494 ₫
  21. Bông Tai SYLVIE Palata Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Palata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.904 crt - AA

    68.699.107,00 ₫
    17.794.443  - 3.483.747.638  17.794.443 ₫ - 3.483.747.638 ₫
  22. Bông Tai SYLVIE Ngway Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Ngway

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Kim Cương Xanh Dương

    4.94 crt - AA

    1.026.260.323,00 ₫
    13.107.107  - 6.971.358.463  13.107.107 ₫ - 6.971.358.463 ₫
  23. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.532 crt - AAA

    198.870.470,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    12.58 crt - AAA

    199.936.031,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  25. Sylvie glamira
  26. Nhẫn SYLVIE Poias Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Poias

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.77 crt - AA

    30.794.851,00 ₫
    9.915.518  - 1.008.632.005  9.915.518 ₫ - 1.008.632.005 ₫
  27. Nhẫn SYLVIE Ngoen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Ngoen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3.06 crt - AAA

    56.728.880,00 ₫
    7.193.172  - 522.549.405  7.193.172 ₫ - 522.549.405 ₫
  28. Nhẫn SYLVIE Inzozi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Inzozi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AAA

    19.816.319,00 ₫
    7.702.604  - 103.216.487  7.702.604 ₫ - 103.216.487 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    13.545.783,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    14.720.590,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    14.784.834,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.168 crt - AAA

    15.551.812,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  33. Nhẫn SYLVIE Ifeza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.572 crt - AA

    34.495.024,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  34. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    28.663.730,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  35. Nhẫn SYLVIE Egeus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Egeus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    14.534.081,00 ₫
    7.089.588  - 85.527.892  7.089.588 ₫ - 85.527.892 ₫
  36. Bông Tai SYLVIE Perak Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Perak

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.016 crt - AAA

    65.896.384,00 ₫
    15.779.642  - 373.285.965  15.779.642 ₫ - 373.285.965 ₫
  37. Bông Tai SYLVIE Argjendi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Argjendi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    7.26 crt - AAA

    250.231.077,00 ₫
    16.387.846  - 2.758.062.398  16.387.846 ₫ - 2.758.062.398 ₫
  38. Nhẫn SYLVIE Drim Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    1.65 crt - AA

    43.401.018,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  39. Nhẫn SYLVIE Azurfa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Azurfa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    3.084 crt - AAA

    82.146.684,00 ₫
    21.602.161  - 623.897.979  21.602.161 ₫ - 623.897.979 ₫
  40. Nhẫn SYLVIE Airgid Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Airgid

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.8 crt - AAA

    62.299.513,00 ₫
    8.835.806  - 1.165.749.184  8.835.806 ₫ - 1.165.749.184 ₫
  41. Bông Tai SYLVIE Sudrabs Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sudrabs

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.34 crt - AA

    62.962.623,00 ₫
    9.179.673  - 5.664.892.958  9.179.673 ₫ - 5.664.892.958 ₫
  42. Nhẫn SYLVIE Somnium Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    22.527.344,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  43. Bông Tai SYLVIE Sierabro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sierabro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    32.045.223,00 ₫
    11.350.417  - 216.324.442  11.350.417 ₫ - 216.324.442 ₫
  44. Sylvie glamira
  45. Bông Tai SYLVIE Sidabras Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Sidabras

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.63 crt - AAA

    50.872.116,00 ₫
    13.889.650  - 242.701.677  13.889.650 ₫ - 242.701.677 ₫
  46. Nhẫn SYLVIE Philostrate Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Philostrate

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.351 crt - AAA

    18.892.550,00 ₫
    8.843.731  - 112.669.271  8.843.731 ₫ - 112.669.271 ₫
  47. Bông Tai SYLVIE Patraklos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Patraklos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AAA

    23.706.395,00 ₫
    9.370.710  - 146.504.021  9.370.710 ₫ - 146.504.021 ₫
  48. Nhẫn SYLVIE Orosun Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Orosun

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    27.217.511,00 ₫
    11.019.286  - 178.598.202  11.019.286 ₫ - 178.598.202 ₫
  49. Nhẫn SYLVIE Norho Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Norho

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.25 crt - AA

    43.173.472,00 ₫
    7.153.267  - 2.231.267.722  7.153.267 ₫ - 2.231.267.722 ₫
  50. Vòng tay SYLVIE Makhaon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay SYLVIE Makhaon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.226 crt - AAA

    53.369.180,00 ₫
    17.836.896  - 99.427.452  17.836.896 ₫ - 99.427.452 ₫
  51. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    27.411.095,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  52. Nhẫn SYLVIE Kumis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    24.488.087,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  53. Nhẫn SYLVIE Krin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.438 crt - AA

    51.710.978,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  54. Nhẫn SYLVIE Hermia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Hermia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    21.807.913,00 ₫
    8.252.790  - 121.541.869  8.252.790 ₫ - 121.541.869 ₫
  55. Bông Tai SYLVIE Effeeza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Effeeza

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.9 crt - AAA

    45.921.856,00 ₫
    12.964.466  - 347.856.836  12.964.466 ₫ - 347.856.836 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.866 crt - AAA

    57.266.613,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    31.637.112,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.426 crt - AA

    26.953.455,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  59. Bông Tai SYLVIE Theseus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Theseus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.38 crt - AAA

    35.809.923,00 ₫
    10.283.441  - 247.541.273  10.283.441 ₫ - 247.541.273 ₫
  60. Bông Tai SYLVIE Teukros Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Bông Tai SYLVIE Teukros

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    5.64 crt - AAA

    271.576.258,00 ₫
    15.511.624  - 1.043.966.747  15.511.624 ₫ - 1.043.966.747 ₫
  61. Nhẫn SYLVIE Sugon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Sugon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.006 crt - AAA

    39.245.189,00 ₫
    9.312.408  - 1.263.545.890  9.312.408 ₫ - 1.263.545.890 ₫
  62. Nhẫn SYLVIE Phupha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Phupha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.56 crt - AA

    22.563.288,00 ₫
    8.232.413  - 1.307.201.351  8.232.413 ₫ - 1.307.201.351 ₫
  63. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.104 crt - AA

    27.807.603,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫

You’ve viewed 60 of 127 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng