Đang tải...
Tìm thấy 44 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Crater 0.2 Carat

    Bông tai nữ Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.799.720,00 ₫
    7.050.532  - 102.254.228  7.050.532 ₫ - 102.254.228 ₫
  2. Nhẫn Situla 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    41.781.309,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  3. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  4. Dây chuyền nữ Birdun 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  5. Nhẫn Yedprior 0.178 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yedprior

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.663.575,00 ₫
    8.049.018  - 95.164.641  8.049.018 ₫ - 95.164.641 ₫
  6. Nhẫn Unuk 0.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unuk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    22.538.948,00 ₫
    9.161.276  - 112.839.081  9.161.276 ₫ - 112.839.081 ₫
  7. Vòng tay nữ Sinstra 0.126 Carat

    Vòng tay nữ Sinstra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    13.449.558,00 ₫
    5.190.541  - 61.612.913  5.190.541 ₫ - 61.612.913 ₫
  8. Nhẫn Tseenkee 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tseenkee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    24.458.938,00 ₫
    7.376.568  - 95.914.636  7.376.568 ₫ - 95.914.636 ₫
  9. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  10. Dây chuyền nữ Beid 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  11. Nhẫn Grafias 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Keid 0.1 Carat

    Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    10.247.779,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  13. Bông tai nữ Thuban 0.15 Carat

    Bông tai nữ Thuban

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    9.746.273,00 ₫
    4.818.372  - 55.372.372  4.818.372 ₫ - 55.372.372 ₫
  14. Bông tai nữ Ruchba 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ruchba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    12.239.657,00 ₫
    5.030.636  - 73.457.195  5.030.636 ₫ - 73.457.195 ₫
  15. Vòng tay nữ Dara 0.108 Carat

    Vòng tay nữ Dara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.580.608,00 ₫
    4.988.183  - 61.344.041  4.988.183 ₫ - 61.344.041 ₫
  16. Bông tai nữ Kastra 0.1 Carat

    Bông tai nữ Kastra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    13.881.441,00 ₫
    4.415.073  - 71.660.033  4.415.073 ₫ - 71.660.033 ₫
  17. Bông tai nữ Muscida 0.2 Carat

    Bông tai nữ Muscida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.823.423,00 ₫
    5.370.257  - 83.645.826  5.370.257 ₫ - 83.645.826 ₫
  18. Bông tai nữ Minoris 0.224 Carat

    Bông tai nữ Minoris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.958.707,00 ₫
    5.765.067  - 73.485.500  5.765.067 ₫ - 73.485.500 ₫
  19. Bông tai nữ Sadatoni 0.152 Carat

    Bông tai nữ Sadatoni

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    11.937.960,00 ₫
    5.327.804  - 69.410.041  5.327.804 ₫ - 69.410.041 ₫
  20. Nhẫn Terrans 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Terrans

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    32.573.335,00 ₫
    14.317.573  - 218.390.470  14.317.573 ₫ - 218.390.470 ₫
  21. Dây chuyền nữ Hydrobius 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Hydrobius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - VS

    13.032.672,00 ₫
    4.557.712  - 59.702.540  4.557.712 ₫ - 59.702.540 ₫
  22. Bông tai nữ Angetenar 0.2 Carat

    Bông tai nữ Angetenar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    10.743.626,00 ₫
    4.903.278  - 88.542.025  4.903.278 ₫ - 88.542.025 ₫
  23. Nhẫn Phad 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Phad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    20.165.564,00 ₫
    9.050.900  - 121.640.930  9.050.900 ₫ - 121.640.930 ₫
  24. Bông tai nữ Maasym 0.2 Carat

    Bông tai nữ Maasym

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    12.748.239,00 ₫
    4.818.089  - 77.490.194  4.818.089 ₫ - 77.490.194 ₫
  25. Nhẫn Chort 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - VS1

    37.027.180,00 ₫
    10.499.949  - 155.433.218  10.499.949 ₫ - 155.433.218 ₫
  26. Bông tai nữ Itri 0.19 Carat

    Bông tai nữ Itri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    23.899.130,00 ₫
    6.877.325  - 80.659.988  6.877.325 ₫ - 80.659.988 ₫
  27. Bông tai nữ Mensa 0.108 Carat

    Bông tai nữ Mensa

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - AAA

    9.743.443,00 ₫
    4.667.524  - 52.910.124  4.667.524 ₫ - 52.910.124 ₫
  28. Bông tai nữ Seren A 0.228 Carat

    Bông tai nữ Seren A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    10.676.551,00 ₫
    4.330.167  - 68.037.408  4.330.167 ₫ - 68.037.408 ₫
  29. Bông tai nữ Seren B 0.168 Carat

    Bông tai nữ Seren B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.522.122,00 ₫
    4.139.130  - 59.617.635  4.139.130 ₫ - 59.617.635 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Alpheratz 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alpheratz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.21 crt - VS

    13.553.709,00 ₫
    4.086.773  - 53.094.087  4.086.773 ₫ - 53.094.087 ₫
  31. Nhẫn Alshat 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alshat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.072 crt - VS

    41.208.481,00 ₫
    12.582.958  - 405.167.884  12.582.958 ₫ - 405.167.884 ₫
  32. Dây chuyền nữ Alioth 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Alioth

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.418 crt - AAA

    75.726.431,00 ₫
    14.099.931  - 242.036.580  14.099.931 ₫ - 242.036.580 ₫
  33. Bông tai nữ Shaula 0.14 Carat

    Bông tai nữ Shaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    10.257.403,00 ₫
    5.370.257  - 74.249.643  5.370.257 ₫ - 74.249.643 ₫
  34. Bông tai nữ Cebheid 0.2 Carat

    Bông tai nữ Cebheid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.024 crt - AAA

    21.296.218,00 ₫
    9.878.726  - 169.683.155  9.878.726 ₫ - 169.683.155 ₫
  35. Nhẫn Corcaroli 0.62 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corcaroli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.550.424,00 ₫
    10.935.796  - 152.999.270  10.935.796 ₫ - 152.999.270 ₫
  36. Nhẫn Grumium Illusion 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grumium Illusion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    39.198.208,00 ₫
    10.504.195  - 185.249.116  10.504.195 ₫ - 185.249.116 ₫
  37. Nhẫn Zavijava 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zavijava

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    19.310.851,00 ₫
    9.350.898  - 111.961.731  9.350.898 ₫ - 111.961.731 ₫
  38. Nhẫn Giennah 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giennah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    15.449.076,00 ₫
    7.682.227  - 89.589.192  7.682.227 ₫ - 89.589.192 ₫
  39. Bông tai nữ Markabim 0.14 Carat

    Bông tai nữ Markabim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.295.948,00 ₫
    7.250.908  - 108.650.423  7.250.908 ₫ - 108.650.423 ₫
  40. Dây chuyền nữ Auva 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Auva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - AA

    40.184.522,00 ₫
    19.231.040  - 269.250.419  19.231.040 ₫ - 269.250.419 ₫
  41. Bông tai nữ Capricorni 0.2 Carat

    Bông tai nữ Capricorni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    46.970.153,00 ₫
    17.865.764  - 358.639.808  17.865.764 ₫ - 358.639.808 ₫
  42. Dây chuyền nữ Piscesie 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Piscesie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.415 crt - VS

    59.543.771,00 ₫
    22.442.439  - 617.190.466  22.442.439 ₫ - 617.190.466 ₫
  43. Bông tai nữ Praecipua 0.2 Carat

    Bông tai nữ Praecipua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.46 crt - VS

    75.893.128,00 ₫
    10.062.687  - 225.182.889  10.062.687 ₫ - 225.182.889 ₫
  44. Dây chuyền nữ Zetavirginis 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Zetavirginis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.315 crt - VS

    16.074.261,00 ₫
    5.292.426  - 72.848.706  5.292.426 ₫ - 72.848.706 ₫

You’ve viewed 44 of 44 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng