Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Minuscolo 0.14 Carat

    Bông tai nữ Minuscolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.440.445,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  2. Nhẫn Venusa 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  3. Bông tai nữ Kypris 0.18 Carat

    Bông tai nữ Kypris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    7.765.999,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  4. Dây chuyền nữ Galactica 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  5. Nhẫn Pasiphae 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.940.508,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  6. Nhẫn Euploia 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  7. Bông tai nữ Spanios 0.2 Carat

    Bông tai nữ Spanios

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.810.163,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  8. Bông tai nữ Stellatesta 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  9. Bông tai nữ Acrae 0.24 Carat

    Bông tai nữ Acrae

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.650.500,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫
  10. Bông tai nữ Movimento 0.12 Carat

    Bông tai nữ Movimento

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.359.473,00 ₫
    4.818.372  - 58.032.736  4.818.372 ₫ - 58.032.736 ₫
  11. Nhẫn Eurythu 0.102 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  12. Bông tai nữ Chioma 0.24 Carat

    Bông tai nữ Chioma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.615.405,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  13. Bông tai nữ Gigante 0.14 Carat

    Bông tai nữ Gigante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.515.032,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  14. Vòng tay nữ Greatness 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    13.060.690,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  16. Vòng tay nữ Monopats 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  17. Nhẫn Sukra 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Stellastar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    14.515.400,00 ₫
    7.386.756  - 86.631.657  7.386.756 ₫ - 86.631.657 ₫
  21. Nhẫn Fallingstar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  22. Nhẫn Bleparospasm 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  23. Vòng tay nữ Nagid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Nagid

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  24. Nhẫn Irawo 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  25. Bông tai nữ Veskelisia 0.2 Carat

    Bông tai nữ Veskelisia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.366.915,00 ₫
    4.882.052  - 80.292.070  4.882.052 ₫ - 80.292.070 ₫
  26. Bông tai nữ Augerinos 0.24 Carat

    Bông tai nữ Augerinos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.577.382,00 ₫
    4.237.338  - 52.655.408  4.237.338 ₫ - 52.655.408 ₫
  27. Bông tai nữ Everardo 0.168 Carat

    Bông tai nữ Everardo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    12.744.844,00 ₫
    3.699.604  - 48.452.596  3.699.604 ₫ - 48.452.596 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Doritis 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  29. Vòng tay nữ Pienodi 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Pienodi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    13.673.422,00 ₫
    4.733.467  - 80.928.855  4.733.467 ₫ - 80.928.855 ₫
  30. Vòng tay nữ Cerigo 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Cerigo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  31. Bông tai nữ Melaenis 0.09 Carat

    Bông tai nữ Melaenis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  33. Nhẫn Passero 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    21.939.516,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nascosto 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nascosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    59.719.526,00 ₫
    8.354.676  - 332.743.700  8.354.676 ₫ - 332.743.700 ₫
  35. Bông tai nữ Lodystar 0.168 Carat

    Bông tai nữ Lodystar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    16.447.845,00 ₫
    6.846.759  - 83.263.749  6.846.759 ₫ - 83.263.749 ₫
  36. Nhẫn Incartare 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    43.832.903,00 ₫
    15.949.452  - 266.418.543  15.949.452 ₫ - 266.418.543 ₫
  37. Nhẫn Odines 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Odines

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.151.708,00 ₫
    6.643.836  - 79.202.450  6.643.836 ₫ - 79.202.450 ₫
  38. Nhẫn Sitorai 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Ifera 0.134 Carat

    Xỏ khuyên tai Ifera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.134 crt - AAA

    11.971.074,00 ₫
    5.476.389  - 63.763.847  5.476.389 ₫ - 63.763.847 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn MorningStar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA MorningStar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.555 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    7.886.000  - 114.438.134  7.886.000 ₫ - 114.438.134 ₫
  41. Bông tai nữ Topstar 0.2 Carat

    Bông tai nữ Topstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    20.206.034,00 ₫
    5.200.446  - 77.532.647  5.200.446 ₫ - 77.532.647 ₫
  42. Nhẫn Ginoid 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ginoid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.434.897,00 ₫
    8.459.393  - 99.636.317  8.459.393 ₫ - 99.636.317 ₫
  43. Nhẫn Couplestar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  44. Bông tai nữ Brunette 0.232 Carat

    Bông tai nữ Brunette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    16.520.015,00 ₫
    7.238.172  - 88.683.536  7.238.172 ₫ - 88.683.536 ₫
  45. Dây chuyền nữ Veenuse 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  46. Bông tai nữ Lagneia 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lagneia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    11.438.999,00 ₫
    3.828.660  - 69.254.380  3.828.660 ₫ - 69.254.380 ₫
  47. Bông tai nữ Synaisthema 0.2 Carat

    Bông tai nữ Synaisthema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    18.419.628,00 ₫
    6.219.309  - 98.475.943  6.219.309 ₫ - 98.475.943 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.932 crt - VS

    65.473.838,00 ₫
    8.866.938  - 352.470.020  8.866.938 ₫ - 352.470.020 ₫
  49. Bông tai nữ Leola 0.192 Carat

    Bông tai nữ Leola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    12.607.298,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  50. Nhẫn Suadela 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  51. Bông tai nữ Darcia 0.12 Carat

    Bông tai nữ Darcia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 63.084.605  5.221.673 ₫ - 63.084.605 ₫
  52. Dây chuyền nữ Cosmostar 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.015.196,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  53. Bông tai nữ Cirino 0.12 Carat

    Bông tai nữ Cirino

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.862.410,00 ₫
    4.172.810  - 52.046.923  4.172.810 ₫ - 52.046.923 ₫
  54. Nhẫn Alonestar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    11.641.074,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  55. Nhẫn Freestar 0.289 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    26.034.215,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  56. Nhẫn Laiyah 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.641.711,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  57. Nhẫn Quitteria 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    33.581.442,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  58. Vòng tay Riunione 0.224 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Riunione

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    33.358.426,00 ₫
    13.582.577  - 63.291.774  13.582.577 ₫ - 63.291.774 ₫
  59. Nhẫn Chontro 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chontro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    23.157.906,00 ₫
    9.410.332  - 113.589.080  9.410.332 ₫ - 113.589.080 ₫
  60. Bông tai nữ Vestia 0.168 Carat

    Bông tai nữ Vestia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    18.584.344,00 ₫
    6.686.289  - 102.947.623  6.686.289 ₫ - 102.947.623 ₫
  61. Bông tai nữ Usual 0.2 Carat

    Bông tai nữ Usual

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.822.419,00 ₫
    7.587.699  - 114.749.453  7.587.699 ₫ - 114.749.453 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng