Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    16.323.317,00 ₫
    4.215.828  - 67.358.166  4.215.828 ₫ - 67.358.166 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    12.273.619,00 ₫
    3.376.965  - 45.495.064  3.376.965 ₫ - 45.495.064 ₫
  3. Vòng tay nữ Biosatellite

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    6.169.780,00 ₫
    5.264.125  - 62.660.074  5.264.125 ₫ - 62.660.074 ₫
  4. Bông tai nữ Finifugal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.473.826,00 ₫
    4.538.468  - 47.391.278  4.538.468 ₫ - 47.391.278 ₫
  5. Bông tai nữ Achlys

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    6.594.307,00 ₫
    3.140.361  - 39.820.558  3.140.361 ₫ - 39.820.558 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    16.535.297,00 ₫
    7.641.473  - 91.881.637  7.641.473 ₫ - 91.881.637 ₫
  7. Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.406.977,00 ₫
    7.233.927  - 94.768.416  7.233.927 ₫ - 94.768.416 ₫
  8. Bông tai nữ Orbit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    18.555.477,00 ₫
    8.701.373  - 105.777.800  8.701.373 ₫ - 105.777.800 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Magellanic Cloud

    Bạch Kim 950
    19.103.682,00 ₫
    5.306.578  - 53.065.785  5.306.578 ₫ - 53.065.785 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    13.041.447  - 155.603.029  13.041.447 ₫ - 155.603.029 ₫
  11. Vòng tay nữ Epsilon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    14.717.475,00 ₫
    6.969.023  - 83.235.450  6.969.023 ₫ - 83.235.450 ₫
  12. Bông tai nữ Cosmogyral

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    7.943.734,00 ₫
    4.689.034  - 72.027.959  4.689.034 ₫ - 72.027.959 ₫
  13. Bông tai nữ Gaspra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    22.865.267,00 ₫
    5.540.067  - 89.249.572  5.540.067 ₫ - 89.249.572 ₫
  14. Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    26.501.759,00 ₫
    6.686.289  - 89.560.895  6.686.289 ₫ - 89.560.895 ₫
  15. Bông tai nữ Lagom

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    15.770.584,00 ₫
    6.785.627  - 83.759.031  6.785.627 ₫ - 83.759.031 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    21.453.860,00 ₫
    8.232.413  - 111.990.034  8.232.413 ₫ - 111.990.034 ₫
  17. Bông tai nữ Orbit A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    33.223.991,00 ₫
    9.970.706  - 124.839.023  9.970.706 ₫ - 124.839.023 ₫
  18. Bông Tai GLAMIRA Zorya

    Vàng 14K
    9.120.522,00 ₫
    5.221.673  - 52.216.732  5.221.673 ₫ - 52.216.732 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền GLAMIRA Prodigious

    Vàng 18K
    13.177.295,00 ₫
    5.111.296  - 43.230.925  5.111.296 ₫ - 43.230.925 ₫
  21. Vòng tay nữ Blasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    25.264.122,00 ₫
    7.274.682  - 1.125.065.415  7.274.682 ₫ - 1.125.065.415 ₫
  22. Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    23.387.434,00 ₫
    7.052.796  - 100.018.385  7.052.796 ₫ - 100.018.385 ₫
  23. Vòng tay nữ Giantstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    18.372.930,00 ₫
    8.793.354  - 110.829.657  8.793.354 ₫ - 110.829.657 ₫
  24. Bông tai nữ Ratri

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    6.367.893  - 76.924.157  6.367.893 ₫ - 76.924.157 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    17.783.687,00 ₫
    7.556.567  - 105.452.322  7.556.567 ₫ - 105.452.322 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    12.079.469,00 ₫
    5.327.804  - 60.494.988  5.327.804 ₫ - 60.494.988 ₫
  27. Bông tai nữ Oblivion

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.763.579,00 ₫
    4.624.505  - 66.211.944  4.624.505 ₫ - 66.211.944 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    16.345.959,00 ₫
    7.981.094  - 95.433.509  7.981.094 ₫ - 95.433.509 ₫
  29. Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.804.928,00 ₫
    7.763.736  - 89.334.476  7.763.736 ₫ - 89.334.476 ₫
  30. Dây chuyền nữ Novastic

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    9.131.276,00 ₫
    7.999.206  - 237.483.400  7.999.206 ₫ - 237.483.400 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    40.303.957,00 ₫
    11.549.944  - 188.305.704  11.549.944 ₫ - 188.305.704 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    38.773.398,00 ₫
    11.886.735  - 169.725.605  11.886.735 ₫ - 169.725.605 ₫
  33. Dây Chuyền GLAMIRA Apollost

    Vàng 18K
    23.610.452,00 ₫
    10.061.272  - 100.612.725  10.061.272 ₫ - 100.612.725 ₫
  34. Bông tai nữ Starbow

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    14.914.174,00 ₫
    7.666.944  - 96.126.900  7.666.944 ₫ - 96.126.900 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    25.011.672,00 ₫
    11.497.586  - 148.824.762  11.497.586 ₫ - 148.824.762 ₫
  36. Bông tai nữ Orbit B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    15.270.208,00 ₫
    7.450.435  - 87.777.879  7.450.435 ₫ - 87.777.879 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    15.452.756,00 ₫
    8.554.204  - 99.098.584  8.554.204 ₫ - 99.098.584 ₫
  38. Dây chuyền nữ Fomalhaut

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.772 crt - VS

    38.510.476,00 ₫
    16.778.127  - 242.956.393  16.778.127 ₫ - 242.956.393 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    15.164.360,00 ₫
    7.450.436  - 88.485.427  7.450.436 ₫ - 88.485.427 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    40.263.486,00 ₫
    10.494.289  - 318.748.484  10.494.289 ₫ - 318.748.484 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    28.613.071,00 ₫
    13.300.408  - 179.390.657  13.300.408 ₫ - 179.390.657 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    7.233.927  - 86.985.434  7.233.927 ₫ - 86.985.434 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    37.680.951,00 ₫
    10.202.781  - 136.258.782  10.202.781 ₫ - 136.258.782 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Helluin

    Vàng 14K
    15.497.472,00 ₫
    8.281.092  - 88.725.990  8.281.092 ₫ - 88.725.990 ₫
  45. Bông Tai GLAMIRA Bhava

    Vàng Hồng 14K
    7.971.187,00 ₫
    4.563.657  - 45.636.570  4.563.657 ₫ - 45.636.570 ₫
  46. Bông Tai GLAMIRA Scotus

    Vàng Hồng 14K
    4.893.938,00 ₫
    2.839.231  - 28.018.732  2.839.231 ₫ - 28.018.732 ₫
  47. Dây chuyền nữ Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    25.960.063,00 ₫
    11.125.984  - 1.073.059.817  11.125.984 ₫ - 1.073.059.817 ₫
  48. Bông tai nữ Menuo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    37.954.912,00 ₫
    8.425.431  - 123.763.558  8.425.431 ₫ - 123.763.558 ₫
  49. Bông Tai GLAMIRA Holmes

    Vàng 9K
    9.254.673,00 ₫
    6.663.364  - 69.410.047  6.663.364 ₫ - 69.410.047 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Starrynight

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    18.537.647,00 ₫
    9.198.069  - 106.131.570  9.198.069 ₫ - 106.131.570 ₫
  51. Dây chuyền nữ Betalyrae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.152 crt - VS

    78.087.647,00 ₫
    16.840.391  - 268.116.652  16.840.391 ₫ - 268.116.652 ₫
  52. Dây Chuyền GLAMIRA Aether

    Vàng 9K
    12.169.753,00 ₫
    9.127.314  - 91.273.147  9.127.314 ₫ - 91.273.147 ₫
  53. Vòng tay nữ Supersky

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    20.037.639,00 ₫
    6.622.609  - 281.248.661  6.622.609 ₫ - 281.248.661 ₫
  54. Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    23.511.113,00 ₫
    7.139.117  - 41.011.502  7.139.117 ₫ - 41.011.502 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Serida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.049 crt - VS

    33.025.314,00 ₫
    8.293.545  - 89.560.893  8.293.545 ₫ - 89.560.893 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    41.336.689,00 ₫
    13.741.915  - 280.541.120  13.741.915 ₫ - 280.541.120 ₫
  57. Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    37.280.198,00 ₫
    12.307.865  - 1.369.040.675  12.307.865 ₫ - 1.369.040.675 ₫
  58. Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    22.508.948,00 ₫
    6.587.232  - 272.163.800  6.587.232 ₫ - 272.163.800 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    31.383.244,00 ₫
    6.113.178  - 86.348.640  6.113.178 ₫ - 86.348.640 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    39.851.129,00 ₫
    11.054.663  - 162.819.975  11.054.663 ₫ - 162.819.975 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    13.298.426,00 ₫
    5.264.125  - 59.999.710  5.264.125 ₫ - 59.999.710 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng