Đang tải...
Tìm thấy 32 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Achlys 0.096 Carat

    Bông tai nữ Achlys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.578.641,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  2. Bông tai nữ Finifugal 0.03 Carat

    Bông tai nữ Finifugal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.917.697,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Interstellar 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  4. Bông tai nữ Orbit 0.114 Carat

    Bông tai nữ Orbit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    16.924.163,00 ₫
    7.891.943  - 96.438.215  7.891.943 ₫ - 96.438.215 ₫
  5. Vòng tay nữ Biosatellite 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Biosatellite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    9.358.821,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  6. Nhẫn Dorado 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  7. Dây chuyền nữ Novation 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  8. Nhẫn Capture 0.017 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    37.067.934,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  9. Nhẫn Ursamajor 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    14.163.326,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius 0.01 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.270.775,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  11. Nhẫn Lynx 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.405.957,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  12. Nhẫn Serida 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Serida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.049 crt - VS

    15.642.377,00 ₫
    7.539.586  - 81.707.156  7.539.586 ₫ - 81.707.156 ₫
  13. Vòng tay nữ Epsilon 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Epsilon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    13.568.141,00 ₫
    6.337.328  - 76.655.295  6.337.328 ₫ - 76.655.295 ₫
  14. Bông tai nữ Kalani 0.044 Carat

    Bông tai nữ Kalani

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.044 crt - VS1

    9.243.351,00 ₫
    3.441.492  - 37.301.706  3.441.492 ₫ - 37.301.706 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Brightest 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  16. Nhẫn Intense 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    39.260.473,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Vigorous 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vigorous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.668.146,00 ₫
    4.903.278  - 56.391.235  4.903.278 ₫ - 56.391.235 ₫
  18. Dây chuyền nữ Tremendous 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    25.170.444,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  19. Bông tai nữ Sonder 0.03 Carat

    Bông tai nữ Sonder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.178.426,00 ₫
    6.815.061  - 75.622.276  6.815.061 ₫ - 75.622.276 ₫
  20. Nhẫn Aldebaran 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aldebaran

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương

    0.172 crt - AAA

    23.977.525,00 ₫
    9.727.312  - 116.362.651  9.727.312 ₫ - 116.362.651 ₫
  21. Nhẫn Borgil 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    22.143.572,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  22. Nhẫn Elemmire 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elemmire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    38.977.738,00 ₫
    12.178.244  - 166.470.906  12.178.244 ₫ - 166.470.906 ₫
  23. Dây chuyền nữ Hubble 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Hubble

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    14.503.797,00 ₫
    6.162.706  - 63.862.900  6.162.706 ₫ - 63.862.900 ₫
  24. Nhẫn Faded 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    18.092.177,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  25. Nhẫn Ushas 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  26. Vòng tay nữ Lightcurve 0.07 Carat

    Vòng tay nữ Lightcurve

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.445.765,00 ₫
    5.985.820  - 81.565.648  5.985.820 ₫ - 81.565.648 ₫
  27. Nhẫn Anpao 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anpao

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    29.470.047,00 ₫
    10.816.929  - 140.716.309  10.816.929 ₫ - 140.716.309 ₫
  28. Nhẫn Citlalmina 0.092 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    16.452.090,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  29. Nhẫn Draco 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.410.175,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  30. Vòng tay nữ Hinode 0.096 Carat

    Vòng tay nữ Hinode

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.089.757,00 ₫
    5.603.746  - 67.810.994  5.603.746 ₫ - 67.810.994 ₫
  31. Bông tai nữ Ausrine 0.07 Carat

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    21.214.143,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  32. Dây chuyền nữ Thesan 0.01 Carat

    Dây chuyền nữ Thesan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.266.048,00 ₫
    8.539.204  - 99.183.485  8.539.204 ₫ - 99.183.485 ₫

You’ve viewed 32 of 32 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng