Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Laconic 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    15.841.338,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  2. Bông Tai Trouvaille 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  3. Bông Tai Cosmogyral 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  4. Nhẫn Stellar 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  5. Bông Tai Ratri 0.144 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ratri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Mangata 0.248 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    15.237.661,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  7. Bông Tai Hackle 0.188 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  8. Dây Chuyền Freyr 0.14 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Freyr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    13.544.369,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  9. Bông Tai Vespero 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  10. Bông Tai Irradiate 0.128 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Irradiate

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    13.638.331,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  11. Nhẫn Ikigai 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  12. Vòng Tay Supersky 0.25 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Supersky

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    14.860.400,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  13. Dây Chuyền Novastic 0.25 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  14. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  15. Nhẫn Blue Shifted 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  16. Nhẫn Tohil 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫
  17. Dây Chuyền Khonsu 0.1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Khonsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    22.806.682,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  18. Dây Chuyền Mucho 0.25 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    18.143.968,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  19. Dây Chuyền Elliptical Galaxy 0.135 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.181.978,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  20. Nhẫn Blue Variable 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    18.073.214,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  21. Dây Chuyền Pulsar 0.148 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Pulsar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.943.805,00 ₫
    5.111.296  - 54.551.626  5.111.296 ₫ - 54.551.626 ₫
  22. Bông Tai Disruption 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Disruption

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    31.914.753,00 ₫
    6.070.725  - 100.018.391  6.070.725 ₫ - 100.018.391 ₫
  23. Nhẫn Shulsaga 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shulsaga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    20.797.259,00 ₫
    9.192.409  - 112.471.162  9.192.409 ₫ - 112.471.162 ₫
  24. Bông Tai Summanus 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Summanus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    11.976.168,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Luminosity 0.18 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luminosity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.700.113,00 ₫
    5.391.483  - 68.716.653  5.391.483 ₫ - 68.716.653 ₫
  26. Bông Tai Selenophile 0.228 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Selenophile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.653.331,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  27. Bông Tai Charon 0.19 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Charon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    12.724.466,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  28. Nhẫn Hypernova 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  29. Nhẫn Globular Cluster 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  30. Nhẫn Orionis 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  31. Nhẫn Centaurus 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    21.847.535,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫
  32. Dây Chuyền Monocerotis 0.1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Monocerotis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.343 crt - VS

    37.567.460,00 ₫
    16.151.243  - 54.295.211  16.151.243 ₫ - 54.295.211 ₫
  33. Bông Tai Lepus 0.048 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lepus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.156.252,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  34. Nhẫn Puppis 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    29.489.859,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Perseus 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perseus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.089.940,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  36. Nhẫn Extrasolar 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.305.090,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  37. Bông Tai Harpstar 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Harpstar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - AAA

    13.312.576,00 ₫
    6.072.423  - 89.009.009  6.072.423 ₫ - 89.009.009 ₫
  38. Vòng Tay Giantstar 0.1 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Giantstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    7.873.547  - 100.216.505  7.873.547 ₫ - 100.216.505 ₫
  39. Bông Tai Starbelt 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Starbelt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    20.310.751,00 ₫
    8.221.658  - 113.900.399  8.221.658 ₫ - 113.900.399 ₫
  40. Vòng Tay Tiros 0.159 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Tiros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    15.860.017,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  41. Bông Tai Sprew 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Sprew

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.021.888,00 ₫
    7.763.736  - 111.834.368  7.763.736 ₫ - 111.834.368 ₫
  42. Nhẫn Breakingdawn 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Breakingdawn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    28.587.033,00 ₫
    10.449.006  - 140.093.671  10.449.006 ₫ - 140.093.671 ₫
  43. Nhẫn Carnil 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carnil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.654 crt - VS

    33.664.366,00 ₫
    10.064.103  - 165.338.836  10.064.103 ₫ - 165.338.836 ₫
  44. Bông Tai Pegasi 0.23 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Pegasi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    28.986.088,00 ₫
    10.632.968  - 133.867.289  10.632.968 ₫ - 133.867.289 ₫
  45. Nhẫn Posthumously 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.739.975,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng