Đang tải...
Tìm thấy 150 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ursamajor Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    70.924.184,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  2. Nhẫn Centaurus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    82.287.339,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    76.060.958,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  4. Dây Chuyền Pulsar Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pulsar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    45.778.082,00 ₫
    5.111.296  - 54.551.626  5.111.296 ₫ - 54.551.626 ₫
  5. Nhẫn Lynx Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    73.867.567,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Interstellar Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Interstellar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    38.504.531,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  7. Nhẫn Dorado Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    80.079.807,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Perseus Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perseus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    43.697.897,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  9. Nhẫn Blue Variable Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    86.221.282,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  10. Nhẫn Capture Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    134.121.997,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Brightest Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brightest

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    74.348.700,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  12. Nhẫn Extrasolar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    107.023.072,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  13. Nhẫn Ophiuchus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ophiuchus

    Palladium 950
    67.075.147,00 ₫
    6.439.214  - 67.075.147  6.439.214 ₫ - 67.075.147 ₫
  14. Nhẫn Fireworks Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fireworks

    Palladium 950
    61.556.310,00 ₫
    5.909.405  - 61.556.310  5.909.405 ₫ - 61.556.310 ₫
  15. Nhẫn Cetus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cetus

    Palladium 950
    68.560.995,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  16. Nhẫn Cassiopeia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cassiopeia

    Palladium 950
    91.273.147,00 ₫
    7.910.339  - 91.273.147  7.910.339 ₫ - 91.273.147 ₫
  17. Nhẫn Indus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indus

    Palladium 950
    50.094.097,00 ₫
    4.809.033  - 50.094.097  4.809.033 ₫ - 50.094.097 ₫
  18. Bông Tai Achlys Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Achlys

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    31.754.559,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Appeared Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    119.447.542,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  21. Nhẫn Faded Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    96.225.953,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  22. Bông Tai Harpstar Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Harpstar

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - AAA

    65.518.554,00 ₫
    6.072.423  - 89.009.009  6.072.423 ₫ - 89.009.009 ₫
  23. Nhẫn Hypernova Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    96.678.785,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  24. Nhẫn Intense Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    160.315.276,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  25. Bông Tai Irradiate Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Irradiate

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    69.523.254,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  26. Bông Tai Menuo Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Menuo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    104.079.692,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  27. Bông Tai Ratri Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ratri

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    61.627.062,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  28. Bông Tai Scotus Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Scotus

    Palladium 950
    26.108.362,00 ₫
    2.645.647  - 26.108.362  2.645.647 ₫ - 26.108.362 ₫
  29. Nhẫn Starnova Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    146.970.999,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  30. Nhẫn Stellar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    128.037.127,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  31. Bông Tai Summanus Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Summanus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    53.320.496,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  32. Nhẫn Blue Shifted Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    111.791.916,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  33. Nhẫn Draco Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    108.777.785,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  34. Bông Tai Extragalactic Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Extragalactic

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    129.508.816,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  35. Bông Tai Trouvaille Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Trouvaille

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    71.730.790,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  36. Bông Tai Lagom Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lagom

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    67.527.979,00 ₫
    6.153.932  - 77.178.876  6.153.932 ₫ - 77.178.876 ₫
  37. Bông Tai Hackle Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Hackle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    79.386.412,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  38. Bông Tai Selenophile Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Selenophile

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    63.056.303,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  39. Bông Tai Cosmogyral Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Cosmogyral

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    45.919.590,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Mangata Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Mangata

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    74.801.524,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  41. Bông Tai Orbit Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Orbit

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    92.079.745,00 ₫
    7.891.943  - 96.438.215  7.891.943 ₫ - 96.438.215 ₫
  42. Bông Tai Vespero Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vespero

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    76.655.295,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  43. Nhẫn Globular Cluster Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    132.466.350,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  44. Nhẫn Posthumously Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    123.721.109,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  45. Bông Tai Oblivion Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Oblivion

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.457.282,00 ₫
    4.323.375  - 63.240.264  4.323.375 ₫ - 63.240.264 ₫
  46. Nhẫn Puppis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    144.763.462,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  47. Bông Tai Ephemeral Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ephemeral

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    68.688.347,00 ₫
    6.113.178  - 94.244.829  6.113.178 ₫ - 94.244.829 ₫
  48. Bông Tai Abendrot Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Abendrot

    Palladium 950
    50.943.150,00 ₫
    5.094.315  - 50.943.150  5.094.315 ₫ - 50.943.150 ₫
  49. Vòng Tay Biosatellite Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Biosatellite

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    49.301.647,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  50. Bông Tai Charon Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Charon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    58.273.302,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  51. Bông Tai Disruption Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Disruption

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    82.018.476,00 ₫
    6.070.725  - 100.018.391  6.070.725 ₫ - 100.018.391 ₫
  52. Bông Tai Finifugal Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Finifugal

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    42.254.512,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  53. Bông Tai Fremd Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Fremd

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    66.678.926,00 ₫
    6.070.725  - 81.282.631  6.070.725 ₫ - 81.282.631 ₫
  54. Bông Tai Gaspra Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Gaspra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    64.131.766,00 ₫
    5.094.315  - 84.792.045  5.094.315 ₫ - 84.792.045 ₫
  55. Vòng Tay Giantstar Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Giantstar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    91.499.565,00 ₫
    7.873.547  - 100.216.505  7.873.547 ₫ - 100.216.505 ₫
  56. Bông Tai Laconic Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    47.900.710,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  57. Vòng Tay Landsat Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Landsat

    Palladium 950
    44.787.517,00 ₫
    4.478.751  - 44.787.517  4.478.751 ₫ - 44.787.517 ₫
  58. Vòng Tay Lightcurve Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lightcurve

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    66.848.737,00 ₫
    5.985.820  - 81.565.648  5.985.820 ₫ - 81.565.648 ₫
  59. Nhẫn Serida Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Serida

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.049 crt - VS

    80.461.879,00 ₫
    7.539.586  - 81.707.156  7.539.586 ₫ - 81.707.156 ₫
  60. Bông Tai Starbelt Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Starbelt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    93.013.706,00 ₫
    8.221.658  - 113.900.399  8.221.658 ₫ - 113.900.399 ₫
  61. Vòng Tay Supersky Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Supersky

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    66.891.188,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫

You’ve viewed 60 of 150 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng