Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Pleiades Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    250.638.055,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  2. Bông Tai Finifugal Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Finifugal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.413.911,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  3. Bông Tai Laconic Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    18.171.987,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  4. Bông Tai Vespero Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vespero

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.533.472,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Mangata Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mangata

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    19.567.829,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  6. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.072.351,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  7. Nhẫn Aldebaran Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aldebaran

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Kim Cương

    0.172 crt - AAA

    30.230.797,00 ₫
    9.727.312  - 116.362.651  9.727.312 ₫ - 116.362.651 ₫
  8. Vòng tay Flarestar Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Flarestar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    1.035 crt - VS1

    92.897.670,00 ₫
    14.105.593  - 92.897.670  14.105.593 ₫ - 92.897.670 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Pearlnova Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearlnova

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.274 crt - AAA

    24.324.789,00 ₫
    6.947.514  - 96.749.539  6.947.514 ₫ - 96.749.539 ₫
  10. Vòng Tay Biosatellite Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Biosatellite

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    12.262.581,00 ₫
    4.839.599  - 58.414.811  4.839.599 ₫ - 58.414.811 ₫
  11. Dây Chuyền Freyr Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Freyr

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    17.963.688,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  12. Nhẫn Stellar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.139.836,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  13. Bông Tai Ratri Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ratri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.277.652,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  14. Bông Tai Trouvaille Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Trouvaille

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    25.107.049,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  15. Nhẫn Capture Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    44.123.561,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  16. Bông Tai Achlys Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Achlys

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  17. Vòng Tay Acher Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Acher

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.16 crt - VS

    67.285.717,00 ₫
    16.836.146  - 220.115.181  16.836.146 ₫ - 220.115.181 ₫
  18. Bông Tai Lagom Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lagom

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    18.467.459,00 ₫
    6.153.932  - 77.178.876  6.153.932 ₫ - 77.178.876 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Orbit Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Orbit

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    22.387.816,00 ₫
    7.891.943  - 96.438.215  7.891.943 ₫ - 96.438.215 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Interstellar Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Interstellar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    14.299.175,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  22. Nhẫn Starnova Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    40.727.352,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  23. Bông Tai Oblivion Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Oblivion

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.804.419,00 ₫
    4.323.375  - 63.240.264  4.323.375 ₫ - 63.240.264 ₫
  24. Nhẫn Ursamajor Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    18.289.721,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  25. Nhẫn Centaurus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    26.241.382,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  27. Dây Chuyền Pulsar Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pulsar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.724.452,00 ₫
    5.111.296  - 54.551.626  5.111.296 ₫ - 54.551.626 ₫
  28. Nhẫn Lynx Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.583.296,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  29. Nhẫn Dorado Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    19.810.094,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Perseus Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perseus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.781.436,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  31. Nhẫn Blue Variable Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    23.027.435,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Brightest Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brightest

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    30.486.645,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  33. Nhẫn Extrasolar Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    26.609.305,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  34. Nhẫn Ophiuchus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ophiuchus

    Vàng Trắng 18K
    15.740.301,00 ₫
    6.439.214  - 67.075.147  6.439.214 ₫ - 67.075.147 ₫
  35. Nhẫn Fireworks Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fireworks

    Vàng Trắng 18K
    14.445.214,00 ₫
    5.909.405  - 61.556.310  5.909.405 ₫ - 61.556.310 ₫
  36. Nhẫn Cetus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cetus

    Vàng Trắng 18K
    16.088.980,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  37. Nhẫn Cassiopeia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cassiopeia

    Vàng Trắng 18K
    21.418.765,00 ₫
    7.910.339  - 91.273.147  7.910.339 ₫ - 91.273.147 ₫
  38. Nhẫn Indus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Indus

    Vàng Trắng 18K
    11.755.414,00 ₫
    4.809.033  - 50.094.097  4.809.033 ₫ - 50.094.097 ₫
  39. Nhẫn Appeared Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    44.232.241,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  40. Dây Chuyền Exploding Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Exploding

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    30.273.817,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  41. Nhẫn Faded Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Faded

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.078 crt - VS1

    23.772.338,00 ₫
    8.835.806  - 103.357.994  8.835.806 ₫ - 103.357.994 ₫
  42. Bông Tai Harpstar Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Harpstar

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - AAA

    17.107.841,00 ₫
    6.072.423  - 89.009.009  6.072.423 ₫ - 89.009.009 ₫
  43. Nhẫn Hypernova Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    25.849.687,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  44. Nhẫn Intense Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Intense

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.999 crt - VS

    48.060.903,00 ₫
    12.711.732  - 268.654.385  12.711.732 ₫ - 268.654.385 ₫
  45. Bông Tai Irradiate Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Irradiate

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    17.701.047,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  46. Bông Tai Menuo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Menuo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    36.012.280,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  47. Dây Chuyền Monocerotis Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Monocerotis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.343 crt - VS

    42.691.491,00 ₫
    16.151.243  - 54.295.211  16.151.243 ₫ - 54.295.211 ₫
  48. Bông Tai Scotus Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Scotus

    Vàng Trắng 18K
    6.126.762,00 ₫
    2.645.647  - 26.108.362  2.645.647 ₫ - 26.108.362 ₫
  49. Bông Tai Summanus Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Summanus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    14.981.813,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  50. Nhẫn Blue Shifted Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    35.439.452,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  51. Nhẫn Draco Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Draco

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    28.688.919,00 ₫
    9.766.934  - 128.362.598  9.766.934 ₫ - 128.362.598 ₫
  52. Bông Tai Extragalactic Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Extragalactic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    41.784.705,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  53. Bông Tai Hackle Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hackle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    26.427.042,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  54. Bông Tai Selenophile Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Selenophile

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    17.244.823,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  55. Dây Chuyền Elliptical Galaxy Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Elliptical Galaxy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    52.497.485,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  56. Bông Tai Cosmogyral Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Cosmogyral

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    13.266.727,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  57. Nhẫn Globular Cluster Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    32.883.239,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  58. Nhẫn Posthumously Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    31.935.696,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  59. Nhẫn Puppis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    37.870.008,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  60. Bông Tai Ephemeral Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ephemeral

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.952.734,00 ₫
    6.113.178  - 94.244.829  6.113.178 ₫ - 94.244.829 ₫
  61. Bông Tai Abendrot Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Abendrot

    Vàng Trắng 18K
    11.954.659,00 ₫
    5.094.315  - 50.943.150  5.094.315 ₫ - 50.943.150 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng