Đang tải...
Tìm thấy 39 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    4.742.805,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.583.750,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.289.313,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.045 crt - VS1

    5.609.406,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.398.374,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.509.599,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    4.732.052,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    26.370.157,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    8.069.394,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.749.301,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    4.483.279,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.758.358,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.27 crt - VS1

    38.957.644,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    29.829.764,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    5.126.295,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.572.981,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    6.766.664,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    4.583.750,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  19. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.237.521,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  20. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.141.012,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    10.943.438,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.472.525,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.489.775,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.237.521,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    5.352.709,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.215.163,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Distortion

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.398.374,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Astoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    5.450.349,00 ₫
    2.538.100  - 8.821.088  2.538.100 ₫ - 8.821.088 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Akromatic

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.2 crt - VS1

    24.015.451,00 ₫
    4.351.394  - 129.220.140  4.351.394 ₫ - 129.220.140 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Esters

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.038 crt - VS1

    5.969.404,00 ₫
    2.839.231  - 10.112.780  2.839.231 ₫ - 10.112.780 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Martiney

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.126.295,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Kirust

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    6.187.044,00 ₫
    2.817.722  - 10.204.478  2.817.722 ₫ - 10.204.478 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Larapidite

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.05 crt - VS1

    6.793.269,00 ₫
    2.430.554  - 21.392.728  2.430.554 ₫ - 21.392.728 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Konijo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    5.779.217,00 ₫
    2.581.119  - 9.656.556  2.581.119 ₫ - 9.656.556 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Mahbub

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    5.093.182,00 ₫
    2.495.082  - 7.985.621  2.495.082 ₫ - 7.985.621 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Moai

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    5.093.182,00 ₫
    2.495.082  - 7.985.621  2.495.082 ₫ - 7.985.621 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Denbora

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    4.880.353,00 ₫
    2.667.156  - 6.912.418  2.667.156 ₫ - 6.912.418 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Koha

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    4.843.277,00 ₫
    2.645.647  - 6.862.607  2.645.647 ₫ - 6.862.607 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Yashil

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    6.470.061,00 ₫
    2.817.722  - 10.940.324  2.817.722 ₫ - 10.940.324 ₫

You’ve viewed 39 of 39 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng