Đang tải...
Tìm thấy 284 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trâm cài Apila Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Apila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    75.053.416,00 ₫
    10.974.004  - 228.692.311  10.974.004 ₫ - 228.692.311 ₫
  2. Trâm cài Engelbertha Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Engelbertha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    4.25 crt - VS

    249.550.702,00 ₫
    17.532.935  - 369.776.547  17.532.935 ₫ - 369.776.547 ₫
  3. Trâm cài Tulip Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tulip

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.142 crt - SI

    166.462.416,00 ₫
    9.573.067  - 340.908.757  9.573.067 ₫ - 340.908.757 ₫
  4. Trâm cài Klaver Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Klaver

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite & Kim Cương

    2.378 crt - AAA

    111.774.941,00 ₫
    14.857.288  - 747.534.191  14.857.288 ₫ - 747.534.191 ₫
  5. Trâm cài Enkel Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Enkel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    27.662.129,00 ₫
    7.329.021  - 79.584.521  7.329.021 ₫ - 79.584.521 ₫
  6. Trâm cài Wreath Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Wreath

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.378 crt - AAA

    27.045.153,00 ₫
    7.461.473  - 86.688.265  7.461.473 ₫ - 86.688.265 ₫
  7. Trâm cài Fiolett Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Fiolett

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.728 crt - VS

    69.894.005,00 ₫
    12.045.225  - 152.489.837  12.045.225 ₫ - 152.489.837 ₫
  8. Trâm cài Levoria Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Levoria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    38.875.285,00 ₫
    9.721.651  - 125.291.853  9.721.651 ₫ - 125.291.853 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trâm cài Leafy Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Leafy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    32.793.240,00 ₫
    7.494.304  - 82.400.551  7.494.304 ₫ - 82.400.551 ₫
  11. Trâm cài Solfeggio Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Solfeggio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    32.614.936,00 ₫
    7.896.188  - 88.244.856  7.896.188 ₫ - 88.244.856 ₫
  12. Trâm cài Ginebra Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Ginebra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.39 crt - VS

    86.996.756,00 ₫
    10.974.004  - 299.390.089  10.974.004 ₫ - 299.390.089 ₫
  13. Trâm cài Jousi Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jousi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.851 crt - VS

    61.451.593,00 ₫
    7.449.020  - 217.456.511  7.449.020 ₫ - 217.456.511 ₫
  14. Trâm cài Lawonna Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lawonna

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.888 crt - AAA

    38.586.607,00 ₫
    8.324.677  - 118.584.338  8.324.677 ₫ - 118.584.338 ₫
  15. Trâm cài Latorrie Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Latorrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    67.632.694,00 ₫
    8.195.054  - 119.390.936  8.195.054 ₫ - 119.390.936 ₫
  16. Trâm cài Asteroid Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Asteroid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.435 crt - VS

    59.872.355,00 ₫
    10.931.551  - 154.258.698  10.931.551 ₫ - 154.258.698 ₫
  17. Trâm cài Estelar Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Estelar

    Bạch Kim 950
    59.832.734,00 ₫
    8.864.108  - 166.202.040  8.864.108 ₫ - 166.202.040 ₫
  18. Trâm cài Auberta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Auberta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    31.287.586,00 ₫
    7.836.755  - 112.881.539  7.836.755 ₫ - 112.881.539 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Trâm cài Bluma Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Bluma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.902 crt - VS

    48.421.466,00 ₫
    9.912.688  - 127.598.447  9.912.688 ₫ - 127.598.447 ₫
  21. Trâm cài Borboleta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Borboleta

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.21 crt - AAA

    71.249.661,00 ₫
    15.707.472  - 215.956.521  15.707.472 ₫ - 215.956.521 ₫
  22. Trâm cài Bunca Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Bunca

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    1.23 crt - AAA

    129.203.159,00 ₫
    27.781.000  - 383.828.366  27.781.000 ₫ - 383.828.366 ₫
  23. Trâm cài Carlen Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Carlen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    79.063.773,00 ₫
    15.187.851  - 239.602.631  15.187.851 ₫ - 239.602.631 ₫
  24. Trâm cài Circinal Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Circinal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.435 crt - VS

    108.390.049,00 ₫
    15.792.377  - 209.461.263  15.792.377 ₫ - 209.461.263 ₫
  25. Trâm cài Cordate Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Cordate

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    2.9 crt - AAA

    104.855.160,00 ₫
    10.088.442  - 672.605.295  10.088.442 ₫ - 672.605.295 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Trâm cài Elica Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Elica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    51.537.489,00 ₫
    10.641.458  - 115.386.239  10.641.458 ₫ - 115.386.239 ₫
  28. Trâm cài Fibula Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Fibula

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.8 crt - VS

    227.662.125,00 ₫
    28.386.657  - 1.156.876.585  28.386.657 ₫ - 1.156.876.585 ₫
  29. Trâm cài Florido Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Florido

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.821 crt - VS

    95.212.752,00 ₫
    16.666.901  - 256.385.569  16.666.901 ₫ - 256.385.569 ₫
  30. Trâm cài Hoja Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hoja

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    30.973.435,00 ₫
    7.698.076  - 83.773.182  7.698.076 ₫ - 83.773.182 ₫
  31. Trâm cài Klarissa Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Klarissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    33.922.479,00 ₫
    5.841.481  - 84.820.351  5.841.481 ₫ - 84.820.351 ₫
  32. Trâm cài Libelle Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Libelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.582 crt - VS

    42.359.231,00 ₫
    6.865.439  - 85.768.459  6.865.439 ₫ - 85.768.459 ₫
  33. Trâm cài Malene Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Malene

    Bạch Kim 950
    48.599.767,00 ₫
    8.999.957  - 134.999.355  8.999.957 ₫ - 134.999.355 ₫
  34. Trâm cài Margrit Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Margrit

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Kim Cương

    0.473 crt - AAA

    59.617.639,00 ₫
    11.780.604  - 138.579.525  11.780.604 ₫ - 138.579.525 ₫
  35. Trâm cài Mariposa Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Mariposa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.831 crt - VS

    51.826.165,00 ₫
    10.420.704  - 142.414.412  10.420.704 ₫ - 142.414.412 ₫
  36. Trâm cài Monile Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Monile

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.285 crt - VS

    67.162.887,00 ₫
    12.182.206  - 213.607.473  12.182.206 ₫ - 213.607.473 ₫
  37. Trâm cài Serpente Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Serpente

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    2.669 crt - AAA

    66.311.005,00 ₫
    13.669.746  - 225.876.284  13.669.746 ₫ - 225.876.284 ₫
  38. Trâm cài Snood Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Snood

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.922 crt - AAA

    55.233.699,00 ₫
    12.104.659  - 170.999.187  12.104.659 ₫ - 170.999.187 ₫
  39. Trâm cài Solmisering Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Solmisering

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    38.365.853,00 ₫
    7.884.867  - 92.433.519  7.884.867 ₫ - 92.433.519 ₫
  40. Trâm cài Spilla Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Spilla

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.43 crt - AAA

    83.467.526,00 ₫
    12.047.489  - 816.250.846  12.047.489 ₫ - 816.250.846 ₫
  41. Trâm cài Windrose Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Windrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    76.969.445,00 ₫
    10.064.103  - 178.951.979  10.064.103 ₫ - 178.951.979 ₫
  42. Trâm cài Kericia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kericia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    1.54 crt - AAA

    48.732.787,00 ₫
    11.507.775  - 176.815.198  11.507.775 ₫ - 176.815.198 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Trâm cài Kermina Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kermina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    69.452.500,00 ₫
    8.603.732  - 178.527.454  8.603.732 ₫ - 178.527.454 ₫
  45. Trâm cài Kevalyn Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kevalyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.987 crt - VS

    76.174.164,00 ₫
    15.948.037  - 209.899.941  15.948.037 ₫ - 209.899.941 ₫
  46. Trâm cài Lashelia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lashelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.515 crt - VS

    52.024.279,00 ₫
    9.699.576  - 135.197.469  9.699.576 ₫ - 135.197.469 ₫
  47. Trâm cài Latarisha Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Latarisha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.61 crt - VS

    66.744.021,00 ₫
    11.272.587  - 198.154.718  11.272.587 ₫ - 198.154.718 ₫
  48. Trâm cài Kazellia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kazellia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.705 crt - SI

    80.226.975,00 ₫
    7.720.717  - 277.399.622  7.720.717 ₫ - 277.399.622 ₫
  49. Trâm cài Keitlin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Keitlin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    43.836.581,00 ₫
    8.904.862  - 162.805.824  8.904.862 ₫ - 162.805.824 ₫
  50. Trâm cài Kelcie Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kelcie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.697 crt - VS

    71.246.830,00 ₫
    13.115.032  - 167.121.846  13.115.032 ₫ - 167.121.846 ₫
  51. Trâm cài Kemaria Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kemaria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    44.903.559,00 ₫
    9.933.915  - 162.338.851  9.933.915 ₫ - 162.338.851 ₫
  52. Trâm cài Kemella Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kemella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.335 crt - SI

    116.804.162,00 ₫
    12.759.562  - 292.880.686  12.759.562 ₫ - 292.880.686 ₫
  53. Trâm cài Kenaberly Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kenaberly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    28.522.502,00 ₫
    7.335.813  - 74.518.507  7.335.813 ₫ - 74.518.507 ₫
  54. Trâm cài Kendalyn Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kendalyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    86.654.304,00 ₫
    13.326.729  - 271.159.090  13.326.729 ₫ - 271.159.090 ₫
  55. Trâm cài Kentoria Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kentoria

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.9 crt - AAA

    45.517.705,00 ₫
    9.227.502  - 143.645.537  9.227.502 ₫ - 143.645.537 ₫
  56. Trâm cài Kerline Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Kerline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.174 crt - SI

    134.679.547,00 ₫
    9.174.578  - 340.937.056  9.174.578 ₫ - 340.937.056 ₫
  57. Trâm cài Latessa Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Latessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    79.915.657,00 ₫
    11.566.360  - 161.560.551  11.566.360 ₫ - 161.560.551 ₫
  58. Trâm cài Lathem Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Lathem

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    77.439.252,00 ₫
    11.487.115  - 152.970.968  11.487.115 ₫ - 152.970.968 ₫
  59. Trâm cài Latrelle Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Latrelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    55.561.999,00 ₫
    11.277.682  - 193.555.685  11.277.682 ₫ - 193.555.685 ₫
  60. Trâm cài Latyana Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Latyana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.034 crt - VS

    57.990.290,00 ₫
    11.292.399  - 186.593.454  11.292.399 ₫ - 186.593.454 ₫
  61. Trâm cài Laurabel Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laurabel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    97.963.685,00 ₫
    10.164.857  - 164.801.103  10.164.857 ₫ - 164.801.103 ₫
  62. Trâm cài Laurasia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laurasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    110.102.306,00 ₫
    11.927.207  - 236.928.118  11.927.207 ₫ - 236.928.118 ₫
  63. Trâm cài Laurenzia Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laurenzia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.404 crt - VS

    67.024.207,00 ₫
    11.680.698  - 228.055.517  11.680.698 ₫ - 228.055.517 ₫
  64. Trâm cài Laurietta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Laurietta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.423 crt - VS

    51.554.471,00 ₫
    10.066.367  - 115.131.527  10.066.367 ₫ - 115.131.527 ₫

You’ve viewed 60 of 284 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng