Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trâm cài Hydrick 0.865 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Hydrick

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.865 crt - AAA

    23.072.437,00 ₫
    10.559.383  - 152.928.519  10.559.383 ₫ - 152.928.519 ₫
  2. Trâm cài Lawonna 0.71 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Lawonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.888 crt - AAA

    23.558.943,00 ₫
    8.324.677  - 118.584.338  8.324.677 ₫ - 118.584.338 ₫
  3. Trâm cài Niver 0.809 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Niver

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.809 crt - VS

    19.698.584,00 ₫
    9.006.749  - 132.537.102  9.006.749 ₫ - 132.537.102 ₫
  4. Trâm cài Kermina 0.77 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Kermina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    54.503.514,00 ₫
    8.603.732  - 178.527.454  8.603.732 ₫ - 178.527.454 ₫
  5. Trâm cài Kerline 0.76 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Kerline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.174 crt - SI

    118.117.646,00 ₫
    9.174.578  - 340.937.056  9.174.578 ₫ - 340.937.056 ₫
  6. Trâm cài Kentoria 0.7 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Kentoria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.9 crt - AAA

    28.641.088,00 ₫
    9.227.502  - 143.645.537  9.227.502 ₫ - 143.645.537 ₫
  7. Trâm cài Latrelle 0.752 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Latrelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    32.509.090,00 ₫
    11.277.682  - 193.555.685  11.277.682 ₫ - 193.555.685 ₫
  8. Trâm cài Gradenas 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Gradenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.47 crt - VS

    69.863.724,00 ₫
    16.847.467  - 2.121.258.812  16.847.467 ₫ - 2.121.258.812 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trâm cài Laurasia 0.9 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Laurasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    85.357.801,00 ₫
    11.927.207  - 236.928.118  11.927.207 ₫ - 236.928.118 ₫
  11. Trâm cài Lavitta 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Lavitta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.016 crt - AA

    63.369.037,00 ₫
    9.786.745  - 371.418.046  9.786.745 ₫ - 371.418.046 ₫
  12. Trâm cài Sadye 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Sadye

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.78 crt - VS

    71.949.280,00 ₫
    18.416.516  - 2.104.490.020  18.416.516 ₫ - 2.104.490.020 ₫
  13. Trâm cài Giuffre 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Giuffre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    27.495.435,00 ₫
    10.321.649  - 273.833.606  10.321.649 ₫ - 273.833.606 ₫
  14. Trâm cài Gravely 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Gravely

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    27.993.261,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.849.668  9.382.030 ₫ - 1.859.849.668 ₫
  15. Trâm cài Luczak 0.8 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Luczak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.808 crt - VS

    37.099.916,00 ₫
    13.795.405  - 1.990.900.936  13.795.405 ₫ - 1.990.900.936 ₫
  16. Trâm cài Lumpur 0.76 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Lumpur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.12 crt - VS

    38.550.663,00 ₫
    10.361.271  - 1.354.762.441  10.361.271 ₫ - 1.354.762.441 ₫
  17. Trâm cài Norfleet 0.842 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Norfleet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    22.509.514,00 ₫
    10.182.970  - 152.914.363  10.182.970 ₫ - 152.914.363 ₫
  18. Trâm cài Prout 0.74 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Prout

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    34.529.268,00 ₫
    10.743.344  - 224.064.970  10.743.344 ₫ - 224.064.970 ₫
  19. Trâm cài Slardar 0.792 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Slardar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    23.172.907,00 ₫
    9.897.122  - 157.329.436  9.897.122 ₫ - 157.329.436 ₫
  20. Trâm cài Webble 0.9 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Webble

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    27.592.792,00 ₫
    11.500.416  - 218.984.807  11.500.416 ₫ - 218.984.807 ₫
  21. Trâm cài Riatta 0.9 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Riatta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.62 crt - VS

    65.287.330,00 ₫
    19.028.966  - 1.298.385.353  19.028.966 ₫ - 1.298.385.353 ₫

You’ve viewed 20 of 20 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng