Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Neon Vibes Collection
  5. Dây Chuyền Coutal

    Dây Chuyền GLAMIRA Coutal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.723.319,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  6. Dây Chuyền Faby

    Dây Chuyền GLAMIRA Faby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    17.292.935,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  7. Bông Tai Coitte

    Bông Tai GLAMIRA Coitte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    19.175.850,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  8. Bông Tai Croupier

    Bông Tai GLAMIRA Croupier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    26.969.021,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Croquis

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croquis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    20.656.032,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  10. Bông Tai Disellona

    Bông Tai GLAMIRA Disellona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    44.514.410,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  11. Bông Tai Ofieress

    Bông Tai GLAMIRA Ofieress

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    24.927.616,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Izalia

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Izalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.504.363,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Lapaz

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lapaz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    20.896.031,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  14. Love Universe Collection
  15. Mặt Dây Chuyền Lellay

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lellay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    20.992.823,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  16. Bông Tai Virtuose

    Bông Tai GLAMIRA Virtuose

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    36.000.111,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Losoya

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Losoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    19.533.020,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Loup

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    19.107.076,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Rabiosa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rabiosa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    22.088.383,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Siefert

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siefert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    21.940.650,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Starell

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Starell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    22.937.153,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Tischler

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tischler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    17.714.348,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Virilite

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Virilite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    17.931.988,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Alentejo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alentejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    24.017.715,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Alfama

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alfama

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    12.403.807,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  26. Vòng Tay Algarve

    Vòng Tay GLAMIRA Algarve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    13.055.597,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  27. Vòng Tay Almograve

    Vòng Tay GLAMIRA Almograve

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.070.031,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Althen

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Vàng Trắng 14K
    16.402.846,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  29. Bông Tai Altillac

    Bông Tai GLAMIRA Altillac

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    29.435.520,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Alvignac

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvignac

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.388.412,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  31. Bông Tai Amagne

    Bông Tai GLAMIRA Amagne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    32.460.977,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  32. Bông Tai Arms

    Bông Tai GLAMIRA Arms

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    31.304.567,00 ₫
    12.659.373  - 263.404.408  12.659.373 ₫ - 263.404.408 ₫
  33. Bông Tai Award

    Bông Tai GLAMIRA Award

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.087.692  - 140.178.573  9.087.692 ₫ - 140.178.573 ₫
  34. Vòng Tay Azulejo

    Vòng Tay GLAMIRA Azulejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  35. Bông Tai Baali

    Bông Tai GLAMIRA Baali

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.256.356,00 ₫
    6.642.987  - 73.443.044  6.642.987 ₫ - 73.443.044 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Back

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Back

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    12.840.786,00 ₫
    5.115.541  - 64.032.712  5.115.541 ₫ - 64.032.712 ₫
  37. Bông Tai Bernini

    Bông Tai GLAMIRA Bernini

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    33.374.840,00 ₫
    13.818.330  - 221.588.569  13.818.330 ₫ - 221.588.569 ₫
  38. Bông Tai Birri

    Bông Tai GLAMIRA Birri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.530.416,00 ₫
    6.337.328  - 66.013.837  6.337.328 ₫ - 66.013.837 ₫
  39. Nhẫn Blighter

    Nhẫn GLAMIRA Blighter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.816.532,00 ₫
    7.987.886  - 90.197.684  7.987.886 ₫ - 90.197.684 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Booing

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Booing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.656.090,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Bragas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bragas

    Vàng Trắng 14K
    9.136.087,00 ₫
    3.247.908  - 15.500.867  3.247.908 ₫ - 15.500.867 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Branchia

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Branchia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.383.063,00 ₫
    3.807.151  - 48.523.352  3.807.151 ₫ - 48.523.352 ₫
  43. Bông Tai Breenger

    Bông Tai GLAMIRA Breenger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    14.805.777,00 ₫
    7.805.623  - 88.216.558  7.805.623 ₫ - 88.216.558 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Buchanan

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Buchanan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    10.666.930,00 ₫
    4.032.999  - 46.584.683  4.032.999 ₫ - 46.584.683 ₫
  45. Vòng Tay Cacti

    Vòng Tay GLAMIRA Cacti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    13.115.030,00 ₫
    6.928.268  - 82.782.619  6.928.268 ₫ - 82.782.619 ₫
  46. Bông Tai Caldeiras

    Bông Tai GLAMIRA Caldeiras

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    34.198.987,00 ₫
    13.107.107  - 214.626.336  13.107.107 ₫ - 214.626.336 ₫
  47. Vòng Tay Cally

    Vòng Tay GLAMIRA Cally

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.242.006,00 ₫
    7.376.568  - 95.235.394  7.376.568 ₫ - 95.235.394 ₫
  48. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  49. Bông Tai Carcavelos

    Bông Tai GLAMIRA Carcavelos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    14.193.044,00 ₫
    7.508.454  - 83.730.733  7.508.454 ₫ - 83.730.733 ₫
  50. Bông Tai Catlin

    Bông Tai GLAMIRA Catlin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.754.764,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  51. Bông Tai Cato

    Bông Tai GLAMIRA Cato

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    27.203.077,00 ₫
    12.088.810  - 188.348.161  12.088.810 ₫ - 188.348.161 ₫
  52. Nhẫn Cetu

    Nhẫn GLAMIRA Cetu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    15.450.774,00 ₫
    8.212.036  - 96.155.202  8.212.036 ₫ - 96.155.202 ₫
  53. Vòng Tay Cidopirt

    Vòng Tay GLAMIRA Cidopirt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.412.396,00 ₫
    6.194.687  - 68.207.217  6.194.687 ₫ - 68.207.217 ₫
  54. Bông Tai Cilobana

    Bông Tai GLAMIRA Cilobana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.437.005,00 ₫
    7.763.736  - 88.230.707  7.763.736 ₫ - 88.230.707 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Cinegoyp

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cinegoyp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.649.381,00 ₫
    4.043.754  - 47.546.939  4.043.754 ₫ - 47.546.939 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Cinoteca

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cinoteca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.314.063,00 ₫
    6.316.950  - 87.820.335  6.316.950 ₫ - 87.820.335 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Ciruprup

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ciruprup

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    17.730.763,00 ₫
    7.508.454  - 88.089.202  7.508.454 ₫ - 88.089.202 ₫
  58. Bông Tai Colosseum

    Bông Tai GLAMIRA Colosseum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.65 crt - VS

    39.443.583,00 ₫
    12.980.315  - 3.317.191.817  12.980.315 ₫ - 3.317.191.817 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Comporta

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Comporta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    11.083.531,00 ₫
    4.287.715  - 48.480.901  4.287.715 ₫ - 48.480.901 ₫
  60. Vòng Tay Corniglia

    Vòng Tay GLAMIRA Corniglia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    14.478.326,00 ₫
    7.070.909  - 98.136.325  7.070.909 ₫ - 98.136.325 ₫
  61. Vòng Tay Derma

    Vòng Tay GLAMIRA Derma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.130.101,00 ₫
    9.113.164  - 121.923.948  9.113.164 ₫ - 121.923.948 ₫
  62. Vòng Tay Djilas

    Vòng Tay GLAMIRA Djilas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    11.878.810,00 ₫
    6.357.705  - 69.905.322  6.357.705 ₫ - 69.905.322 ₫
  63. Vòng Tay Dolomites

    Vòng Tay GLAMIRA Dolomites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    17.415.765,00 ₫
    7.052.796  - 1.636.209.218  7.052.796 ₫ - 1.636.209.218 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Eaves

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eaves

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.478.991,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Elev

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elev

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.608.033,00 ₫
    6.834.873  - 98.065.569  6.834.873 ₫ - 98.065.569 ₫
  66. Bông Tai Elima

    Bông Tai GLAMIRA Elima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    35.199.452,00 ₫
    12.695.033  - 3.278.673.132  12.695.033 ₫ - 3.278.673.132 ₫

You’ve viewed 120 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng