Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Cipotbus Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Cipotbus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    8.770.712,00 ₫
    8.459.393  - 97.994.815  8.459.393 ₫ - 97.994.815 ₫
  2. Bông Tai Naidirem Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Naidirem

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.759.957,00 ₫
    7.458.077  - 91.669.372  7.458.077 ₫ - 91.669.372 ₫
  3. Vòng Tay Vimen Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    7.726.377,00 ₫
    5.518.841  - 24.452.711  5.518.841 ₫ - 24.452.711 ₫
  4. Vòng Tay Degeisnu Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Degeisnu

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    5.712.424,00 ₫
    5.542.614  - 62.150.643  5.542.614 ₫ - 62.150.643 ₫
  5. Bông Tai Degnared Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Degnared

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    7.316.567,00 ₫
    6.948.645  - 81.211.873  6.948.645 ₫ - 81.211.873 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Deifednu Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deifednu

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    5.296.954,00 ₫
    3.570.548  - 43.612.993  3.570.548 ₫ - 43.612.993 ₫
  7. Nhẫn Anchor Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Anchor

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    7.953.923,00 ₫
    7.784.113  - 83.376.958  7.784.113 ₫ - 83.376.958 ₫
  8. Dây Chuyền Alcaraz Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Alcaraz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.698.075,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Attraverso Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Attraverso

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.249.747,00 ₫
    11.268.625  - 76.632.654  11.268.625 ₫ - 76.632.654 ₫
  11. Bông Tai Palai Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Palai

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.558.930,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Maderia Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maderia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    24.694.976,00 ₫
    3.355.455  - 1.597.718.838  3.355.455 ₫ - 1.597.718.838 ₫
  13. Bông Tai Antonucci Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Antonucci

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    6.523.553,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  14. Vòng Tay Allez Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Allez

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    12.155.318,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  15. Dây Chuyền Coppedge Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Coppedge

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    23.247.058,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  16. Bông Tai Baleria Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Baleria

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    16.964.069,00 ₫
    13.171.635  - 140.071.031  13.171.635 ₫ - 140.071.031 ₫
  17. Vòng Tay Cerezo Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Cerezo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.742.382,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  18. Vòng Tay Dubberly Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Dubberly

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    7.831.660,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Couruq Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Couruq

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    6.049.498,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  21. Bông Tai Barstow Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Barstow

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    12.072.395,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  22. Bông Tai Benja Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Benja

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    18.234.252,00 ₫
    16.055.018  - 125.294.686  16.055.018 ₫ - 125.294.686 ₫
  23. Vòng Tay Hannold Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Hannold

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    9.543.350,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  24. Dây Chuyền Coutal Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Coutal

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    8.943.352,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  25. Dây Chuyền Faby Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Faby

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    9.176.559,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông Tai Burberra Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Burberra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    12.532.015,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  28. Vòng Tay Poppe Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Poppe

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    13.496.538,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  29. Bông Tai Coitte Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Coitte

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    12.183.903,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  30. Vòng Tay Sisano Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Sisano

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    11.782.018,00 ₫
    9.885.801  - 80.809.992  9.885.801 ₫ - 80.809.992 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Cloutier Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cloutier

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    14.570.872,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  32. Bông Tai Croupier Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Croupier

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    14.247.950,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  33. Vòng Tay Topazia Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Topazia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    9.241.087,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  34. Vòng Tay Viriliser Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Bạc 925
    7.231.097,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Croquis Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croquis

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    10.124.950,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  36. Bông Tai Disellona Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Disellona

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    19.137.644,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  37. Bông Tai Entitre Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Entitre

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.106.257,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  38. Vòng Tay Virtuel Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Virtuel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    9.914.102,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Darin Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    14.664.551,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Guzman Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Guzman

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    6.091.950,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  41. Bông Tai Esempio Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Esempio

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    21.801.405,00 ₫
    15.320.304  - 120.811.689  15.320.304 ₫ - 120.811.689 ₫
  42. Trâm cài Jarad Bạc

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  43. Bông Tai Ofieress Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Ofieress

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    12.649.184,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Izalia Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Izalia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    7.676.849,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Lapaz Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lapaz

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    10.215.516,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  46. Neon Vibes Collection
  47. Bông Tai Prowse Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Prowse

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    10.611.741,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Lellay Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lellay

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    11.249.945,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  49. Bông Tai Virtuose Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Virtuose

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    17.511.991,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Losoya Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Losoya

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    10.100.895,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  51. Bông Tai Zani Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Zani

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    16.523.693,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Loughlin Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loughlin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    6.339.591,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Loup Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loup

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    10.823.720,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Rabiosa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rabiosa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    11.901.451,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Rakow Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rakow

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.900.872,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Siefert Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Siefert

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    12.560.317,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Starell Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Starell

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    11.285.322,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Tischler Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tischler

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    9.280.710,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Ulvia Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ulvia

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.003.749,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Viril Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Viril

    Bạc 925
    6.353.743,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Virilite Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Virilite

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    9.515.047,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Alentejo Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alentejo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    13.446.162,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Alfama Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alfama

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    6.558.930,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  64. Vòng Tay Algarve Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Algarve

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    7.545.246,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng