Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Antonucci Palladium trắng

    Bông tai nữ Antonucci

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    53.518.612,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  2. Vòng tay nữ Allez Palladium trắng

    Vòng tay nữ Allez

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    133.287.096,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  3. Dây chuyền nữ Alcaraz Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    54.848.791,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  4. Dây chuyền nữ Coppedge Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    101.518.385,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  5. Vòng tay nữ Cerezo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cerezo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    81.523.197,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  6. Vòng tay nữ Dubberly Palladium trắng

    Vòng tay nữ Dubberly

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    75.183.604,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  7. Dây chuyền nữ Couruq Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Couruq

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    51.862.958,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  8. Bông tai nữ Barstow Palladium trắng

    Bông tai nữ Barstow

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    111.622.109,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Hannold Palladium trắng

    Vòng tay nữ Hannold

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    85.754.310,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  11. Dây chuyền nữ Faby Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Faby

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    77.631.703,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  12. Bông tai nữ Burberra Palladium trắng

    Bông tai nữ Burberra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    111.452.295,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  13. Vòng tay nữ Poppe Palladium trắng

    Vòng tay nữ Poppe

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    76.626.990,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cloutier Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    88.782.589,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  15. Vòng tay nữ Topazia Palladium trắng

    Vòng tay nữ Topazia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    89.065.614,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  16. Vòng Tay Viriliser Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Palladium 950
    77.476.042,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  17. Bông tai nữ Entitre Palladium trắng

    Bông tai nữ Entitre

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    138.126.696,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  18. Vòng tay nữ Virtuel Palladium trắng

    Vòng tay nữ Virtuel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    103.357.994,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Guzman Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    49.230.891,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  21. Trâm cài Jarad Palladium trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    92.348.613,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  22. Bông tai nữ Ofieress Palladium trắng

    Bông tai nữ Ofieress

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    136.697.463,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Izalia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Izalia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    63.806.293,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  24. Bông tai nữ Palai Palladium trắng

    Bông tai nữ Palai

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    65.589.307,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  25. Bông tai nữ Prowse Palladium trắng

    Bông tai nữ Prowse

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    112.004.181,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Virtuose Palladium trắng

    Bông tai nữ Virtuose

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    188.588.724,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Losoya Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Losoya

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    91.258.998,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    47.377.129,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Rabiosa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rabiosa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    104.150.443,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Rakow Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    70.839.284,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    42.169.607,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Viril Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Viril

    Palladium 950
    56.178.977,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Virilite Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Virilite

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    81.424.134,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Alfama Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alfama

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    50.844.095,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  36. Vòng tay nữ Algarve Palladium trắng

    Vòng tay nữ Algarve

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    70.867.585,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  37. Vòng tay nữ Almograve Palladium trắng

    Vòng tay nữ Almograve

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    74.560.965,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Althen Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Palladium 950
    77.617.555,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  39. Bông tai nữ Altillac Palladium trắng

    Bông tai nữ Altillac

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    139.103.112,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    114.452.282,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    73.924.174,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  42. Bông tai nữ Amagne Palladium trắng

    Bông tai nữ Amagne

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    175.414.261,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  43. Nhẫn Amalfi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    92.773.144,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  44. Nhẫn Anchor Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anchor

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    81.254.327,00 ₫
    7.784.113  - 83.376.958  7.784.113 ₫ - 83.376.958 ₫
  45. Bông tai nữ Arms Palladium trắng

    Bông tai nữ Arms

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    155.687.938,00 ₫
    12.659.373  - 263.404.408  12.659.373 ₫ - 263.404.408 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  47. Bông tai nữ Award Palladium trắng

    Bông tai nữ Award

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    106.188.169,00 ₫
    9.087.692  - 140.178.573  9.087.692 ₫ - 140.178.573 ₫
  48. Bông tai nữ Baali Palladium trắng

    Bông tai nữ Baali

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    69.367.592,00 ₫
    6.642.987  - 73.443.044  6.642.987 ₫ - 73.443.044 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Back Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Back

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    55.485.582,00 ₫
    5.115.541  - 64.032.712  5.115.541 ₫ - 64.032.712 ₫
  50. Bông tai nữ Bernini Palladium trắng

    Bông tai nữ Bernini

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    169.145.422,00 ₫
    13.818.330  - 221.588.569  13.818.330 ₫ - 221.588.569 ₫
  51. Bông tai nữ Birri Palladium trắng

    Bông tai nữ Birri

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    66.013.837,00 ₫
    6.337.328  - 66.013.837  6.337.328 ₫ - 66.013.837 ₫
  52. Nhẫn Blighter Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Blighter

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    83.490.169,00 ₫
    7.987.886  - 90.197.684  7.987.886 ₫ - 90.197.684 ₫
  53. Bông tai nữ Boltonia Palladium trắng

    Bông tai nữ Boltonia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    83.037.334,00 ₫
    7.417.322  - 91.244.842  7.417.322 ₫ - 91.244.842 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Booing Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Booing

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    32.730.972,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Branchia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Branchia

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    41.815.837,00 ₫
    3.807.151  - 48.523.352  3.807.151 ₫ - 48.523.352 ₫
  56. Bông tai nữ Breenger Palladium trắng

    Bông tai nữ Breenger

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    83.829.787,00 ₫
    7.805.623  - 88.216.558  7.805.623 ₫ - 88.216.558 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Buchanan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Buchanan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    4.032.999  - 46.584.683  4.032.999 ₫ - 46.584.683 ₫
  58. Vòng tay nữ Cacti Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cacti

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    72.678.893,00 ₫
    6.928.268  - 82.782.619  6.928.268 ₫ - 82.782.619 ₫
  59. Bông tai nữ Caldeiras Palladium trắng

    Bông tai nữ Caldeiras

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    179.079.335,00 ₫
    13.107.107  - 214.626.336  13.107.107 ₫ - 214.626.336 ₫
  60. Vòng tay nữ Cally Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cally

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    77.660.005,00 ₫
    7.376.568  - 95.235.394  7.376.568 ₫ - 95.235.394 ₫
  61. Bông tai nữ Carcavelos Palladium trắng

    Bông tai nữ Carcavelos

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    80.589.238,00 ₫
    7.508.454  - 83.730.733  7.508.454 ₫ - 83.730.733 ₫
  62. Bông tai nữ Catlin Palladium trắng

    Bông tai nữ Catlin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    54.778.039,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  63. Bông tai nữ Cato Palladium trắng

    Bông tai nữ Cato

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    145.980.437,00 ₫
    12.088.810  - 188.348.161  12.088.810 ₫ - 188.348.161 ₫
  64. Nhẫn Cetu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cetu

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    86.051.476,00 ₫
    8.212.036  - 96.155.202  8.212.036 ₫ - 96.155.202 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng