Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Deifednu Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deifednu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    3.570.548  - 43.612.993  3.570.548 ₫ - 43.612.993 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Viril Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viril

    Vàng Trắng 9K
    10.499.950,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  3. Vòng tay nữ Dubberly Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dubberly

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.613.157,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Guzman Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    9.990.517,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  5. Bông tai nữ Naidirem Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Naidirem

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.458.077  - 91.669.372  7.458.077 ₫ - 91.669.372 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Nakawara Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nakawara

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    9.028.258,00 ₫
    3.678.095  - 47.249.769  3.678.095 ₫ - 47.249.769 ₫
  7. Bông tai nữ Antonucci Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.264.111,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  8. Vòng tay nữ Allez Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Allez

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.679.155,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Alcaraz Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  11. Dây chuyền nữ Coppedge Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    28.980.994,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  12. Bông tai nữ Baleria Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Baleria

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    24.056.488,00 ₫
    13.171.635  - 140.071.031  13.171.635 ₫ - 140.071.031 ₫
  13. Vòng tay nữ Cerezo Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cerezo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  14. Dây chuyền nữ Couruq Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Couruq

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  15. Bông tai nữ Barstow Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Barstow

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    17.433.879,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  16. Bông tai nữ Benja Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Benja

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    30.848.909,00 ₫
    16.055.018  - 125.294.686  16.055.018 ₫ - 125.294.686 ₫
  17. Vòng tay nữ Hannold Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Hannold

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    12.905.599,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  18. Dây chuyền nữ Coutal Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Coutal

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Faby Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Faby

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  21. Bông tai nữ Burberra Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Burberra

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  22. Vòng tay nữ Poppe Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Poppe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.103.696,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  23. Bông tai nữ Coitte Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Coitte

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  24. Vòng tay nữ Sisano Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Sisano

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    16.018.791,00 ₫
    9.885.801  - 80.809.992  9.885.801 ₫ - 80.809.992 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Attraverso Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Attraverso

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    24.509.317,00 ₫
    11.268.625  - 76.632.654  11.268.625 ₫ - 76.632.654 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Cloutier Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    19.924.432,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  28. Bông tai nữ Croupier Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Croupier

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  29. Vòng tay nữ Topazia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Topazia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.537.676,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  30. Vòng Tay Viriliser Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Vàng Trắng 9K
    10.330.139,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Croquis Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croquis

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    16.839.541,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  32. Bông tai nữ Disellona Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Disellona

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    34.556.439,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  33. Bông tai nữ Entitre Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Entitre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.839.527,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  34. Vòng tay nữ Virtuel Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Virtuel

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Darin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  36. Bông tai nữ Esempio Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Esempio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    35.943.225,00 ₫
    15.320.304  - 120.811.689  15.320.304 ₫ - 120.811.689 ₫
  37. Trâm cài Jarad Vàng Trắng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  38. Bông tai nữ Ofieress Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ofieress

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    19.330.096,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Izalia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Izalia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  40. Bông tai nữ Palai Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Palai

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.745.241,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lapaz Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lapaz

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  42. Bông tai nữ Prowse Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Prowse

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lellay Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lellay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  44. Bông tai nữ Virtuose Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Virtuose

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Losoya Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Losoya

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  46. Neon Vibes Collection
  47. Bông tai nữ Zani Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Zani

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    26.348.930,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Loup Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loup

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    16.018.790,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Rabiosa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rabiosa

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Rakow Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.273.493,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Siefert Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siefert

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    18.396.139,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Starell Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Starell

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tischler Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tischler

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.632.034,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Virilite Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Virilite

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    14.773.513,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.867.830,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Alfama Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alfama

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  59. Vòng tay nữ Algarve Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Algarve

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  60. Vòng tay nữ Almograve Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Almograve

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Althen Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Vàng Trắng 9K
    13.358.427,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  62. Bông tai nữ Altillac Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    23.943.282,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    49.641.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng