Đang tải...
Tìm thấy 101 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay trẻ em Drew black-onyx

    Vòng tay trẻ em Drew

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    7.851.187,00 ₫
    4.777.335  - 45.212.043  4.777.335 ₫ - 45.212.043 ₫
  2. Vòng tay trẻ em Quillie black-onyx

    Vòng tay trẻ em Quillie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.008 crt - AAA

    7.257.982,00 ₫
    4.691.014  - 42.127.152  4.691.014 ₫ - 42.127.152 ₫
  3. Vòng tay trẻ em Penny black-onyx

    Vòng tay trẻ em Penny

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.55 crt - AAA

    74.527.004,00 ₫
    27.280.059  - 449.431.827  27.280.059 ₫ - 449.431.827 ₫
  4. Vòng tay trẻ em Eydie black-onyx

    Vòng tay trẻ em Eydie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    11.447.491,00 ₫
    6.537.704  - 65.801.568  6.537.704 ₫ - 65.801.568 ₫
  5. Vòng tay trẻ em Eyshal black-onyx

    Vòng tay trẻ em Eyshal

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    9.872.782,00 ₫
    5.977.329  - 57.311.043  5.977.329 ₫ - 57.311.043 ₫
  6. Vòng tay trẻ em Ezira black-onyx

    Vòng tay trẻ em Ezira

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    9.484.481,00 ₫
    5.705.632  - 57.169.534  5.705.632 ₫ - 57.169.534 ₫
  7. Vòng tay trẻ em Fabiolita black-onyx

    Vòng tay trẻ em Fabiolita

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    8.241.469,00 ₫
    5.043.371  - 48.905.423  5.043.371 ₫ - 48.905.423 ₫
  8. Vòng tay trẻ em Falcila black-onyx

    Vòng tay trẻ em Falcila

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.01 crt - AAA

    8.769.296,00 ₫
    5.254.219  - 50.730.884  5.254.219 ₫ - 50.730.884 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Vòng tay trẻ em Fardau black-onyx

    Vòng tay trẻ em Fardau

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    13.740.500,00 ₫
    7.627.322  - 87.876.938  7.627.322 ₫ - 87.876.938 ₫
  11. Vòng tay trẻ em Piuta black-onyx

    Vòng tay trẻ em Piuta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    10.799.664,00 ₫
    6.297.988  - 62.617.623  6.297.988 ₫ - 62.617.623 ₫
  12. Vòng tay trẻ em Pootsie black-onyx

    Vòng tay trẻ em Pootsie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    6.202.328,00 ₫
    3.829.226  - 35.646.055  3.829.226 ₫ - 35.646.055 ₫
  13. Vòng tay trẻ em Porfiria black-onyx

    Vòng tay trẻ em Porfiria

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    9.316.653,00 ₫
    5.637.708  - 55.061.056  5.637.708 ₫ - 55.061.056 ₫
  14. Vòng tay trẻ em Poshia black-onyx

    Vòng tay trẻ em Poshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    8.500.996,00 ₫
    5.139.597  - 50.391.263  5.139.597 ₫ - 50.391.263 ₫
  15. Vòng tay trẻ em Posie black-onyx

    Vòng tay trẻ em Posie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.008 crt - AAA

    6.581.854,00 ₫
    3.984.886  - 38.207.362  3.984.886 ₫ - 38.207.362 ₫
  16. Vòng tay trẻ em Pranshi black-onyx

    Vòng tay trẻ em Pranshi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    12.228.054,00 ₫
    6.735.250  - 71.914.750  6.735.250 ₫ - 71.914.750 ₫
  17. Vòng tay trẻ em Princetta black-onyx

    Vòng tay trẻ em Princetta

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    10.005.516,00 ₫
    5.954.688  - 62.447.810  5.954.688 ₫ - 62.447.810 ₫
  18. Vòng tay trẻ em Purlie black-onyx

    Vòng tay trẻ em Purlie

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.076 crt - AAA

    9.599.670,00 ₫
    5.637.708  - 55.145.961  5.637.708 ₫ - 55.145.961 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay trẻ em Puthika black-onyx

    Vòng tay trẻ em Puthika

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.004 crt - AAA

    8.073.639,00 ₫
    5.036.013  - 46.485.626  5.036.013 ₫ - 46.485.626 ₫
  21. Vòng tay trẻ em Quinta black-onyx

    Vòng tay trẻ em Quinta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.008 crt - AAA

    9.148.823,00 ₫
    5.430.540  - 52.952.577  5.430.540 ₫ - 52.952.577 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Benson black-onyx

    Vòng tay trẻ em Benson

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    7.591.660,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Elon black-onyx

    Vòng tay trẻ em Elon

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    9.528.350,00 ₫
    5.382.427  - 54.976.151  5.382.427 ₫ - 54.976.151 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Emerson black-onyx

    Vòng tay trẻ em Emerson

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    9.231.748,00 ₫
    5.285.352  - 53.278.046  5.285.352 ₫ - 53.278.046 ₫
  25. Vòng tay trẻ em Howard black-onyx

    Vòng tay trẻ em Howard

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.02 crt - AAA

    6.758.457,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay trẻ em Ira black-onyx

    Vòng tay trẻ em Ira

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    7.593.642,00 ₫
    4.323.375  - 46.570.531  4.323.375 ₫ - 46.570.531 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Jenee black-onyx

    Vòng tay trẻ em Jenee

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    6.451.100,00 ₫
    3.742.623  - 37.358.306  3.742.623 ₫ - 37.358.306 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Lynnette black-onyx

    Vòng tay trẻ em Lynnette

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    9.595.707,00 ₫
    5.340.540  - 57.749.719  5.340.540 ₫ - 57.749.719 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Mariano black-onyx

    Vòng tay trẻ em Mariano

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.025 crt - AAA

    9.270.803,00 ₫
    5.172.993  - 54.551.621  5.172.993 ₫ - 54.551.621 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Zachary black-onyx

    Vòng tay trẻ em Zachary

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    9.667.877,00 ₫
    5.371.672  - 56.490.292  5.371.672 ₫ - 56.490.292 ₫
  32. Vòng tay trẻ em Dominik black-onyx

    Vòng tay trẻ em Dominik

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.092 crt - AAA

    8.738.165,00 ₫
    4.775.920  - 57.523.309  4.775.920 ₫ - 57.523.309 ₫
  33. Vòng tay trẻ em Maple black-onyx

    Vòng tay trẻ em Maple

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.42 crt - AAA

    15.394.454,00 ₫
    6.880.155  - 334.356.901  6.880.155 ₫ - 334.356.901 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Endrit black-onyx

    Vòng tay trẻ em Endrit

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    10.345.137,00 ₫
    5.582.520  - 71.277.956  5.582.520 ₫ - 71.277.956 ₫
  35. Vòng tay trẻ em Ninurta black-onyx

    Vòng tay trẻ em Ninurta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.136 crt - AAA

    8.934.295,00 ₫
    4.904.127  - 60.905.366  4.904.127 ₫ - 60.905.366 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Avice black-onyx

    Vòng tay trẻ em Avice

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.088 crt - AAA

    9.126.465,00 ₫
    5.097.711  - 55.117.659  5.097.711 ₫ - 55.117.659 ₫
  37. Vòng tay trẻ em Bottego black-onyx

    Vòng tay trẻ em Bottego

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    7.251.190,00 ₫
    4.108.281  - 47.108.261  4.108.281 ₫ - 47.108.261 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Empilera black-onyx

    Vòng tay trẻ em Empilera

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.28 crt - AAA

    14.383.515,00 ₫
    7.683.925  - 104.801.386  7.683.925 ₫ - 104.801.386 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Larised black-onyx

    Vòng tay trẻ em Larised

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    10.086.743,00 ₫
    5.094.315  - 84.339.217  5.094.315 ₫ - 84.339.217 ₫
  40. Vòng tay trẻ em Leganued black-onyx

    Vòng tay trẻ em Leganued

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.295 crt - AAA

    10.176.458,00 ₫
    5.242.899  - 81.693.001  5.242.899 ₫ - 81.693.001 ₫
  41. Vòng tay trẻ em Curbear black-onyx

    Vòng tay trẻ em Curbear

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    7.955.622,00 ₫
    4.457.526  - 51.141.266  4.457.526 ₫ - 51.141.266 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Astgh black-onyx

    Vòng tay trẻ em Astgh

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    8.769.296,00 ₫
    4.988.183  - 51.183.712  4.988.183 ₫ - 51.183.712 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Bituon black-onyx

    Vòng tay trẻ em Bituon

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.093 crt - AAA

    5.733.084,00 ₫
    3.161.871  - 35.363.034  3.161.871 ₫ - 35.363.034 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Ekadrsti black-onyx

    Vòng tay trẻ em Ekadrsti

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    15.828.319,00 ₫
    7.671.189  - 28.582.503  7.671.189 ₫ - 28.582.503 ₫
  45. Vòng tay trẻ em Hoshi black-onyx

    Vòng tay trẻ em Hoshi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    7.129.211,00 ₫
    4.086.773  - 42.537.533  4.086.773 ₫ - 42.537.533 ₫
  46. Lắc Tay Kim Cương
  47. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Euphorbia Daughter black-onyx

    Vòng Tay GLAMIRA Euphorbia Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    19.224.530,00 ₫
    9.510.803  - 111.041.925  9.510.803 ₫ - 111.041.925 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Gigantea Daughter black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Gigantea Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    17.481.991,00 ₫
    8.646.184  - 24.713.088  8.646.184 ₫ - 24.713.088 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Miltonia Daughter black-onyx

    Vòng tay GLAMIRA Miltonia Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    17.481.991,00 ₫
    8.646.184  - 24.713.088  8.646.184 ₫ - 24.713.088 ₫
  50. Vòng tay trẻ em Fetu black-onyx

    Vòng tay trẻ em Fetu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    5.471.576,00 ₫
    3.075.834  - 34.259.266  3.075.834 ₫ - 34.259.266 ₫
  51. Vòng tay trẻ em Glampi black-onyx

    Vòng tay trẻ em Glampi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    16.064.357,00 ₫
    7.928.735  - 23.676.112  7.928.735 ₫ - 23.676.112 ₫
  52. Vòng tay trẻ em Hviezda black-onyx

    Vòng tay trẻ em Hviezda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    5.711.575,00 ₫
    3.247.908  - 33.580.024  3.247.908 ₫ - 33.580.024 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Juldiz black-onyx

    Vòng tay trẻ em Juldiz

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.054 crt - AAA

    5.639.406,00 ₫
    3.140.361  - 33.820.587  3.140.361 ₫ - 33.820.587 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Alterable black-onyx

    Vòng tay trẻ em Alterable

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.068 crt - AAA

    7.013.173,00 ₫
    3.871.679  - 42.254.512  3.871.679 ₫ - 42.254.512 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Alteration black-onyx

    Vòng tay trẻ em Alteration

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.064 crt - AAA

    7.122.417,00 ₫
    4.000.735  - 45.707.322  4.000.735 ₫ - 45.707.322 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Amendment black-onyx

    Vòng tay trẻ em Amendment

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.054 crt - AAA

    6.734.117,00 ₫
    3.742.623  - 40.160.179  3.742.623 ₫ - 40.160.179 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Bata black-onyx

    Vòng tay trẻ em Bata

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    19.223.681,00 ₫
    9.271.653  - 39.425.472  9.271.653 ₫ - 39.425.472 ₫
  58. Vòng tay trẻ em Bocah black-onyx

    Vòng tay trẻ em Bocah

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    16.949.353,00 ₫
    8.241.470  - 31.485.132  8.241.470 ₫ - 31.485.132 ₫
  59. Vòng tay trẻ em Challenger black-onyx

    Vòng tay trẻ em Challenger

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.054 crt - AAA

    10.533.344,00 ₫
    5.664.878  - 64.754.407  5.664.878 ₫ - 64.754.407 ₫
  60. Vòng tay trẻ em Challenging black-onyx

    Vòng tay trẻ em Challenging

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    12.184.186,00 ₫
    6.541.100  - 75.834.541  6.541.100 ₫ - 75.834.541 ₫
  61. Vòng tay trẻ em Consultancy black-onyx

    Vòng tay trẻ em Consultancy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.054 crt - AAA

    9.309.859,00 ₫
    5.200.446  - 57.353.497  5.200.446 ₫ - 57.353.497 ₫
  62. Vòng tay trẻ em Consultant black-onyx

    Vòng tay trẻ em Consultant

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    8.529.298,00 ₫
    4.818.372  - 51.466.730  4.818.372 ₫ - 51.466.730 ₫
  63. Vòng tay trẻ em Consultation black-onyx

    Vòng tay trẻ em Consultation

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    8.343.922,00 ₫
    4.712.241  - 50.405.420  4.712.241 ₫ - 50.405.420 ₫
  64. Vòng tay trẻ em Discretionary black-onyx

    Vòng tay trẻ em Discretionary

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    7.028.739,00 ₫
    3.979.226  - 44.023.374  3.979.226 ₫ - 44.023.374 ₫

You’ve viewed 60 of 101 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng