Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay trẻ em Penny Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Penny

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    449.431.827,00 ₫
    27.280.059  - 449.431.827  27.280.059 ₫ - 449.431.827 ₫
  2. Vòng tay trẻ em Evaristo Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evaristo

    Palladium 950
    52.004.467,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  3. Vòng tay trẻ em Evnika Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evnika

    Palladium 950
    39.480.937,00 ₫
    4.474.506  - 39.480.937  4.474.506 ₫ - 39.480.937 ₫
  4. Vòng tay trẻ em Lummie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lummie

    Palladium 950
    71.320.410,00 ₫
    7.607.510  - 71.320.410  7.607.510 ₫ - 71.320.410 ₫
  5. Vòng tay trẻ em Presila Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Presila

    Palladium 950
    50.306.362,00 ₫
    5.500.162  - 50.306.362  5.500.162 ₫ - 50.306.362 ₫
  6. Vòng tay trẻ em Rachana Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachana

    Palladium 950
    45.636.570,00 ₫
    4.867.900  - 45.636.570  4.867.900 ₫ - 45.636.570 ₫
  7. Vòng tay trẻ em Rachelis Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachelis

    Palladium 950
    35.235.675,00 ₫
    3.758.472  - 35.235.675  3.758.472 ₫ - 35.235.675 ₫
  8. Vòng tay trẻ em Eruchi Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eruchi

    Palladium 950
    44.150.730,00 ₫
    4.709.411  - 44.150.730  4.709.411 ₫ - 44.150.730 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Vòng tay trẻ em Estlin Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Estlin

    Palladium 950
    58.160.100,00 ₫
    5.971.103  - 58.160.100  5.971.103 ₫ - 58.160.100 ₫
  11. Vòng tay trẻ em Etolia Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Etolia

    Palladium 950
    53.490.307,00 ₫
    5.562.991  - 53.490.307  5.562.991 ₫ - 53.490.307 ₫
  12. Vòng tay trẻ em Eufracia Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eufracia

    Palladium 950
    53.490.307,00 ₫
    5.491.671  - 53.490.307  5.491.671 ₫ - 53.490.307 ₫
  13. Vòng tay trẻ em Fardosa Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardosa

    Palladium 950
    75.141.150,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  14. Vòng tay trẻ em Fernie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fernie

    Palladium 950
    69.410.047,00 ₫
    6.755.911  - 69.410.047  6.755.911 ₫ - 69.410.047 ₫
  15. Vòng tay trẻ em Phindulo Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Phindulo

    Palladium 950
    50.306.362,00 ₫
    5.298.936  - 50.306.362  5.298.936 ₫ - 50.306.362 ₫
  16. Vòng tay trẻ em Piamaria Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piamaria

    Palladium 950
    72.381.727,00 ₫
    7.045.154  - 72.381.727  7.045.154 ₫ - 72.381.727 ₫
  17. Vòng tay trẻ em Pipoca Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pipoca

    Palladium 950
    68.773.252,00 ₫
    6.693.929  - 68.773.252  6.693.929 ₫ - 68.773.252 ₫
  18. Vòng tay trẻ em Rafaila Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rafaila

    Palladium 950
    47.334.675,00 ₫
    5.049.032  - 47.334.675  5.049.032 ₫ - 47.334.675 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay trẻ em Rajamir Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajamir

    Palladium 950
    36.296.992,00 ₫
    3.968.471  - 36.296.992  3.968.471 ₫ - 36.296.992 ₫
  21. Vòng tay trẻ em Rajuna Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajuna

    Palladium 950
    52.004.467,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Eydie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eydie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    65.518.550,00 ₫
    6.537.704  - 65.801.568  6.537.704 ₫ - 65.801.568 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Eyshal Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eyshal

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    56.405.387,00 ₫
    5.977.329  - 57.311.043  5.977.329 ₫ - 57.311.043 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Ezira Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ezira

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    54.509.170,00 ₫
    5.705.632  - 57.169.534  5.705.632 ₫ - 57.169.534 ₫
  25. Vòng tay trẻ em Fabiolita Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fabiolita

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    47.179.016,00 ₫
    5.043.371  - 48.905.423  5.043.371 ₫ - 48.905.423 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay trẻ em Falcila Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Falcila

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    50.193.151,00 ₫
    5.254.219  - 50.730.884  5.254.219 ₫ - 50.730.884 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Fardau Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardau

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    76.103.409,00 ₫
    7.627.322  - 87.876.938  7.627.322 ₫ - 87.876.938 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Piuta Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piuta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    61.542.157,00 ₫
    6.297.988  - 62.617.623  6.297.988 ₫ - 62.617.623 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Pootsie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pootsie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    35.646.055,00 ₫
    3.829.226  - 35.646.055  3.829.226 ₫ - 35.646.055 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Porfiria Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Porfiria

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.018 crt - AAA

    53.334.649,00 ₫
    5.637.708  - 55.061.056  5.637.708 ₫ - 55.061.056 ₫
  32. Vòng tay trẻ em Poshia Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Poshia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    48.664.856,00 ₫
    5.139.597  - 50.391.263  5.139.597 ₫ - 50.391.263 ₫
  33. Vòng tay trẻ em Posie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Posie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    37.669.629,00 ₫
    3.984.886  - 38.207.362  3.984.886 ₫ - 38.207.362 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Pranshi Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pranshi

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    69.933.627,00 ₫
    6.735.250  - 71.914.750  6.735.250 ₫ - 71.914.750 ₫
  35. Vòng tay trẻ em Princetta Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Princetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    57.664.813,00 ₫
    5.954.688  - 62.447.810  5.954.688 ₫ - 62.447.810 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Purlie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Purlie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    55.145.961,00 ₫
    5.637.708  - 55.145.961  5.637.708 ₫ - 55.145.961 ₫
  37. Vòng tay trẻ em Puthika Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Puthika

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.004 crt - AAA

    46.202.608,00 ₫
    5.036.013  - 46.485.626  5.036.013 ₫ - 46.485.626 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Quillie Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quillie

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    41.532.815,00 ₫
    4.691.014  - 42.127.152  4.691.014 ₫ - 42.127.152 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Quinta Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quinta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    52.414.844,00 ₫
    5.430.540  - 52.952.577  5.430.540 ₫ - 52.952.577 ₫
  40. Vòng tay trẻ em Drew Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Drew

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    44.900.724,00 ₫
    4.777.335  - 45.212.043  4.777.335 ₫ - 45.212.043 ₫
  41. Vòng tay trẻ em Benson Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Benson

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    43.471.487,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Elon Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Elon

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    54.693.133,00 ₫
    5.382.427  - 54.976.151  5.382.427 ₫ - 54.976.151 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Emerson Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Emerson

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    52.853.520,00 ₫
    5.285.352  - 53.278.046  5.285.352 ₫ - 53.278.046 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Howard Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Howard

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    38.263.965,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  45. Vòng tay trẻ em Ira Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ira

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    43.089.416,00 ₫
    4.323.375  - 46.570.531  4.323.375 ₫ - 46.570.531 ₫
  46. Lắc Tay Kim Cương
  47. Vòng tay trẻ em Jenee Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jenee

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    37.075.288,00 ₫
    3.742.623  - 37.358.306  3.742.623 ₫ - 37.358.306 ₫
  48. Vòng tay trẻ em Jennefer Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jennefer

    Palladium 950
    40.966.785,00 ₫
    4.151.300  - 40.966.785  4.151.300 ₫ - 40.966.785 ₫
  49. Vòng tay trẻ em Lynnette Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lynnette

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    54.240.302,00 ₫
    5.340.540  - 57.749.719  5.340.540 ₫ - 57.749.719 ₫
  50. Vòng tay trẻ em Mariano Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Mariano

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.025 crt - AAA

    52.542.197,00 ₫
    5.172.993  - 54.551.621  5.172.993 ₫ - 54.551.621 ₫
  51. Vòng tay trẻ em Zachary Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Zachary

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    55.216.713,00 ₫
    5.371.672  - 56.490.292  5.371.672 ₫ - 56.490.292 ₫
  52. Vòng tay trẻ em Dominik Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Dominik

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    49.344.102,00 ₫
    4.775.920  - 57.523.309  4.775.920 ₫ - 57.523.309 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Maple Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Maple

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.42 crt - AAA

    84.961.857,00 ₫
    6.880.155  - 334.356.901  6.880.155 ₫ - 334.356.901 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Endrit Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Endrit

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    56.504.442,00 ₫
    5.582.520  - 71.277.956  5.582.520 ₫ - 71.277.956 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Ninurta Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ninurta

    Palladium 950 & Đá Rhodolite

    0.136 crt - AAA

    49.046.932,00 ₫
    4.904.127  - 60.905.366  4.904.127 ₫ - 60.905.366 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Wapasha Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Wapasha

    Palladium 950
    35.872.470,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Avice Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Avice

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    51.862.958,00 ₫
    5.097.711  - 55.117.659  5.097.711 ₫ - 55.117.659 ₫
  58. Vòng tay trẻ em Bottego Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Bottego

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    42.495.075,00 ₫
    4.108.281  - 47.108.261  4.108.281 ₫ - 47.108.261 ₫
  59. Vòng tay trẻ em Empilera Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Empilera

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    78.792.075,00 ₫
    7.683.925  - 104.801.386  7.683.925 ₫ - 104.801.386 ₫
  60. Vòng tay trẻ em Gantier Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gantier

    Palladium 950
    30.990.412,00 ₫
    3.140.361  - 30.990.412  3.140.361 ₫ - 30.990.412 ₫
  61. Vòng tay trẻ em Gardey Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gardey

    Palladium 950 & Ngọc Trai Hồng
    29.929.102,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  62. Vòng tay trẻ em Larised Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Larised

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    52.301.634,00 ₫
    5.094.315  - 84.339.217  5.094.315 ₫ - 84.339.217 ₫
  63. Vòng tay trẻ em Leganued Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Leganued

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    56.532.743,00 ₫
    5.242.899  - 81.693.001  5.242.899 ₫ - 81.693.001 ₫
  64. Vòng tay trẻ em Curbear Palladium trắng

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Curbear

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    46.528.080,00 ₫
    4.457.526  - 51.141.266  4.457.526 ₫ - 51.141.266 ₫

You’ve viewed 60 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng