Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay trẻ em Puthika Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Puthika

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.004 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    5.036.013  - 46.485.626  5.036.013 ₫ - 46.485.626 ₫
  2. Vòng tay trẻ em Gardey Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gardey

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Hồng
    3.990.547,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  3. Vòng tay trẻ em Jenee Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jenee

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.066.012,00 ₫
    3.742.623  - 37.358.306  3.742.623 ₫ - 37.358.306 ₫
  4. Vòng tay trẻ em Avice Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Avice

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    8.264.111,00 ₫
    5.097.711  - 55.117.659  5.097.711 ₫ - 55.117.659 ₫
  5. Vòng tay trẻ em Rachelis Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachelis

    Vàng Hồng 9K
    4.698.090,00 ₫
    3.758.472  - 35.235.675  3.758.472 ₫ - 35.235.675 ₫
  6. Vòng tay trẻ em Posie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Posie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.292.427,00 ₫
    3.984.886  - 38.207.362  3.984.886 ₫ - 38.207.362 ₫
  7. Vòng tay trẻ em Rachana Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachana

    Vàng Hồng 9K
    6.084.876,00 ₫
    4.867.900  - 45.636.570  4.867.900 ₫ - 45.636.570 ₫
  8. Vòng tay trẻ em Fabiolita Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fabiolita

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    6.707.514,00 ₫
    5.043.371  - 48.905.423  5.043.371 ₫ - 48.905.423 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Vòng tay trẻ em Quinta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quinta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.160.343,00 ₫
    5.430.540  - 52.952.577  5.430.540 ₫ - 52.952.577 ₫
  11. Vòng tay trẻ em Purlie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Purlie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    5.637.708  - 55.145.961  5.637.708 ₫ - 55.145.961 ₫
  12. Vòng tay trẻ em Pootsie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pootsie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    5.292.427,00 ₫
    3.829.226  - 35.646.055  3.829.226 ₫ - 35.646.055 ₫
  13. Vòng tay trẻ em Falcila Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Falcila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    5.254.219  - 50.730.884  5.254.219 ₫ - 50.730.884 ₫
  14. Vòng tay trẻ em Rajamir Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajamir

    Vàng Hồng 9K
    4.839.599,00 ₫
    3.968.471  - 36.296.992  3.968.471 ₫ - 36.296.992 ₫
  15. Vòng tay trẻ em Etolia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Etolia

    Vàng Hồng 9K
    7.132.041,00 ₫
    5.562.991  - 53.490.307  5.562.991 ₫ - 53.490.307 ₫
  16. Vòng tay trẻ em Quillie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quillie

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    5.660.349,00 ₫
    4.691.014  - 42.127.152  4.691.014 ₫ - 42.127.152 ₫
  17. Vòng tay trẻ em Poshia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Poshia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    6.905.626,00 ₫
    5.139.597  - 50.391.263  5.139.597 ₫ - 50.391.263 ₫
  18. Vòng tay trẻ em Drew Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Drew

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    6.084.876,00 ₫
    4.777.335  - 45.212.043  4.777.335 ₫ - 45.212.043 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay trẻ em Benson Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Benson

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    5.943.367,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  21. Vòng tay trẻ em Eufracia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eufracia

    Vàng Hồng 9K
    7.132.041,00 ₫
    5.491.671  - 53.490.307  5.491.671 ₫ - 53.490.307 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Porfiria Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Porfiria

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.018 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    5.637.708  - 55.061.056  5.637.708 ₫ - 55.061.056 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Presila Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Presila

    Vàng Hồng 9K
    6.707.515,00 ₫
    5.500.162  - 50.306.362  5.500.162 ₫ - 50.306.362 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Princetta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Princetta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    5.954.688  - 62.447.810  5.954.688 ₫ - 62.447.810 ₫
  25. Vòng tay trẻ em Ezira Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ezira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.150.904,00 ₫
    5.705.632  - 57.169.534  5.705.632 ₫ - 57.169.534 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay trẻ em Evaristo Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evaristo

    Vàng Hồng 9K
    6.933.929,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Evnika Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evnika

    Vàng Hồng 9K
    5.264.125,00 ₫
    4.474.506  - 39.480.937  4.474.506 ₫ - 39.480.937 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Ninurta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ninurta

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.136 crt - AAA

    7.103.739,00 ₫
    4.904.127  - 60.905.366  4.904.127 ₫ - 60.905.366 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Lummie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lummie

    Vàng Hồng 9K
    9.509.388,00 ₫
    7.607.510  - 71.320.410  7.607.510 ₫ - 71.320.410 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Rajuna Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajuna

    Vàng Hồng 9K
    6.933.929,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  32. Vòng tay trẻ em Eydie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eydie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.858.447,00 ₫
    6.537.704  - 65.801.568  6.537.704 ₫ - 65.801.568 ₫
  33. Vòng tay trẻ em Penny Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Penny

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    167.970.901,00 ₫
    27.280.059  - 449.431.827  27.280.059 ₫ - 449.431.827 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Eruchi Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eruchi

    Vàng Hồng 9K
    5.886.764,00 ₫
    4.709.411  - 44.150.730  4.709.411 ₫ - 44.150.730 ₫
  35. Vòng tay trẻ em Estlin Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Estlin

    Vàng Hồng 9K
    7.754.680,00 ₫
    5.971.103  - 58.160.100  5.971.103 ₫ - 58.160.100 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Fardosa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardosa

    Vàng Hồng 9K
    10.018.820,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  37. Vòng tay trẻ em Fernie Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fernie

    Vàng Hồng 9K
    9.254.673,00 ₫
    6.755.911  - 69.410.047  6.755.911 ₫ - 69.410.047 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Phindulo Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Phindulo

    Vàng Hồng 9K
    6.707.515,00 ₫
    5.298.936  - 50.306.362  5.298.936 ₫ - 50.306.362 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Piamaria Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piamaria

    Vàng Hồng 9K
    9.650.897,00 ₫
    7.045.154  - 72.381.727  7.045.154 ₫ - 72.381.727 ₫
  40. Vòng tay trẻ em Pipoca Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pipoca

    Vàng Hồng 9K
    9.169.767,00 ₫
    6.693.929  - 68.773.252  6.693.929 ₫ - 68.773.252 ₫
  41. Vòng tay trẻ em Rafaila Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rafaila

    Vàng Hồng 9K
    6.311.290,00 ₫
    5.049.032  - 47.334.675  5.049.032 ₫ - 47.334.675 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Eyshal Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eyshal

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    5.977.329  - 57.311.043  5.977.329 ₫ - 57.311.043 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Fardau Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardau

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    11.716.925,00 ₫
    7.627.322  - 87.876.938  7.627.322 ₫ - 87.876.938 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Piuta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piuta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    6.297.988  - 62.617.623  6.297.988 ₫ - 62.617.623 ₫
  45. Vòng tay trẻ em Pranshi Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pranshi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.735.250  - 71.914.750  6.735.250 ₫ - 71.914.750 ₫
  46. Lắc Tay Kim Cương
  47. Vòng tay trẻ em Elon Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Elon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    5.382.427  - 54.976.151  5.382.427 ₫ - 54.976.151 ₫
  48. Vòng tay trẻ em Emerson Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Emerson

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    5.285.352  - 53.278.046  5.285.352 ₫ - 53.278.046 ₫
  49. Vòng tay trẻ em Howard Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Howard

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    5.150.918,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  50. Vòng tay trẻ em Ira Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ira

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    6.113.178,00 ₫
    4.323.375  - 46.570.531  4.323.375 ₫ - 46.570.531 ₫
  51. Vòng tay trẻ em Jennefer Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jennefer

    Vàng Hồng 9K
    5.462.238,00 ₫
    4.151.300  - 40.966.785  4.151.300 ₫ - 40.966.785 ₫
  52. Vòng tay trẻ em Lynnette Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lynnette

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    7.330.153,00 ₫
    5.340.540  - 57.749.719  5.340.540 ₫ - 57.749.719 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Mariano Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Mariano

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.025 crt - AAA

    7.103.739,00 ₫
    5.172.993  - 54.551.621  5.172.993 ₫ - 54.551.621 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Zachary Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Zachary

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    5.371.672  - 56.490.292  5.371.672 ₫ - 56.490.292 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Dominik Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Dominik

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    7.952.791,00 ₫
    4.775.920  - 57.523.309  4.775.920 ₫ - 57.523.309 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Maple Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Maple

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.42 crt - AAA

    16.160.300,00 ₫
    6.880.155  - 334.356.901  6.880.155 ₫ - 334.356.901 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Endrit Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Endrit

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.582.520  - 71.277.956  5.582.520 ₫ - 71.277.956 ₫
  58. Vòng tay trẻ em Wapasha Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Wapasha

    Vàng Hồng 9K
    4.782.996,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  59. Vòng tay trẻ em Bottego Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Bottego

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.358.454,00 ₫
    4.108.281  - 47.108.261  4.108.281 ₫ - 47.108.261 ₫
  60. Vòng tay trẻ em Empilera Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Empilera

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    12.198.054,00 ₫
    7.683.925  - 104.801.386  7.683.925 ₫ - 104.801.386 ₫
  61. Vòng tay trẻ em Gantier Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gantier

    Vàng Hồng 9K
    4.132.055,00 ₫
    3.140.361  - 30.990.412  3.140.361 ₫ - 30.990.412 ₫
  62. Vòng tay trẻ em Larised Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Larised

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    8.150.904,00 ₫
    5.094.315  - 84.339.217  5.094.315 ₫ - 84.339.217 ₫
  63. Vòng tay trẻ em Leganued Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Leganued

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    11.094.285,00 ₫
    5.242.899  - 81.693.001  5.242.899 ₫ - 81.693.001 ₫
  64. Vòng tay trẻ em Curbear Vàng Hồng 9K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Curbear

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    4.457.526  - 51.141.266  4.457.526 ₫ - 51.141.266 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng