Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay trẻ em Emerson Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Emerson

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    12.402.959,00 ₫
    5.285.352  - 53.278.046  5.285.352 ₫ - 53.278.046 ₫
  2. Vòng tay trẻ em Gardey Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gardey

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    7.023.362,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Arzuw Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Arzuw Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    13.722.952,00 ₫
    4.581.487  - 69.947.778  4.581.487 ₫ - 69.947.778 ₫
  4. Vòng tay trẻ em Drew Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Drew

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    10.623.344,00 ₫
    4.777.335  - 45.212.043  4.777.335 ₫ - 45.212.043 ₫
  5. Vòng tay trẻ em Avice Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Avice

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    13.361.822,00 ₫
    5.097.711  - 55.117.659  5.097.711 ₫ - 55.117.659 ₫
  6. Vòng tay trẻ em Maple Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Maple

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.42 crt - AAA

    24.204.789,00 ₫
    6.880.155  - 334.356.901  6.880.155 ₫ - 334.356.901 ₫
  7. Vòng tay trẻ em Poshia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Poshia

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    11.788.243,00 ₫
    5.139.597  - 50.391.263  5.139.597 ₫ - 50.391.263 ₫
  8. Vòng tay trẻ em Posie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Posie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.078.069,00 ₫
    3.984.886  - 38.207.362  3.984.886 ₫ - 38.207.362 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Vòng tay trẻ em Benson Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Benson

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    10.331.270,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  11. Vòng tay trẻ em Puthika Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Puthika

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.004 crt - AAA

    10.950.512,00 ₫
    5.036.013  - 46.485.626  5.036.013 ₫ - 46.485.626 ₫
  12. Vòng tay trẻ em Jenee Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jenee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.808.635,00 ₫
    3.742.623  - 37.358.306  3.742.623 ₫ - 37.358.306 ₫
  13. Vòng tay trẻ em Empilera Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Empilera

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    19.984.431,00 ₫
    7.683.925  - 104.801.386  7.683.925 ₫ - 104.801.386 ₫
  14. Vòng tay trẻ em Pootsie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pootsie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.841.466,00 ₫
    3.829.226  - 35.646.055  3.829.226 ₫ - 35.646.055 ₫
  15. Vòng tay trẻ em Bottego Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Bottego

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.466.735,00 ₫
    4.108.281  - 47.108.261  4.108.281 ₫ - 47.108.261 ₫
  16. Vòng tay trẻ em Porfiria Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Porfiria

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.018 crt - AAA

    12.884.088,00 ₫
    5.637.708  - 55.061.056  5.637.708 ₫ - 55.061.056 ₫
  17. Vòng tay trẻ em Ezira Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ezira

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.571.255,00 ₫
    5.705.632  - 57.169.534  5.705.632 ₫ - 57.169.534 ₫
  18. Vòng tay trẻ em Pranshi Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pranshi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.974.257,00 ₫
    6.735.250  - 71.914.750  6.735.250 ₫ - 71.914.750 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay trẻ em Purlie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Purlie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    14.695.400,00 ₫
    5.637.708  - 55.145.961  5.637.708 ₫ - 55.145.961 ₫
  21. Vòng tay trẻ em Fardau Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardau

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    19.245.190,00 ₫
    7.627.322  - 87.876.938  7.627.322 ₫ - 87.876.938 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Princetta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Princetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.939.926,00 ₫
    5.954.688  - 62.447.810  5.954.688 ₫ - 62.447.810 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Rachelis Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachelis

    Vàng Trắng 18K
    8.268.638,00 ₫
    3.758.472  - 35.235.675  3.758.472 ₫ - 35.235.675 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Fernie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fernie

    Vàng Trắng 18K
    16.288.224,00 ₫
    6.755.911  - 69.410.047  6.755.911 ₫ - 69.410.047 ₫
  25. Vòng tay trẻ em Falcila Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Falcila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.016.922,00 ₫
    5.254.219  - 50.730.884  5.254.219 ₫ - 50.730.884 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay trẻ em Quillie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quillie

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    9.854.668,00 ₫
    4.691.014  - 42.127.152  4.691.014 ₫ - 42.127.152 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Pipoca Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pipoca

    Vàng Trắng 18K
    16.138.789,00 ₫
    6.693.929  - 68.773.252  6.693.929 ₫ - 68.773.252 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Quinta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quinta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    12.451.638,00 ₫
    5.430.540  - 52.952.577  5.430.540 ₫ - 52.952.577 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Piuta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piuta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.593.514,00 ₫
    6.297.988  - 62.617.623  6.297.988 ₫ - 62.617.623 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Penny Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Penny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    200.880.178,00 ₫
    27.280.059  - 449.431.827  27.280.059 ₫ - 449.431.827 ₫
  32. Vòng tay trẻ em Evaristo Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evaristo

    Vàng Trắng 18K
    12.203.715,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  33. Vòng tay trẻ em Evnika Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evnika

    Vàng Trắng 18K
    9.264.860,00 ₫
    4.474.506  - 39.480.937  4.474.506 ₫ - 39.480.937 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Lummie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lummie

    Vàng Trắng 18K
    16.736.522,00 ₫
    7.607.510  - 71.320.410  7.607.510 ₫ - 71.320.410 ₫
  35. Vòng tay trẻ em Presila Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Presila

    Vàng Trắng 18K
    11.805.226,00 ₫
    5.500.162  - 50.306.362  5.500.162 ₫ - 50.306.362 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Rachana Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachana

    Vàng Trắng 18K
    10.709.381,00 ₫
    4.867.900  - 45.636.570  4.867.900 ₫ - 45.636.570 ₫
  37. Vòng tay trẻ em Eruchi Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eruchi

    Vàng Trắng 18K
    10.360.704,00 ₫
    4.709.411  - 44.150.730  4.709.411 ₫ - 44.150.730 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Estlin Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Estlin

    Vàng Trắng 18K
    13.648.236,00 ₫
    5.971.103  - 58.160.100  5.971.103 ₫ - 58.160.100 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Etolia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Etolia

    Vàng Trắng 18K
    12.552.392,00 ₫
    5.562.991  - 53.490.307  5.562.991 ₫ - 53.490.307 ₫
  40. Vòng tay trẻ em Eufracia Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eufracia

    Vàng Trắng 18K
    12.552.392,00 ₫
    5.491.671  - 53.490.307  5.491.671 ₫ - 53.490.307 ₫
  41. Vòng tay trẻ em Fardosa Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardosa

    Vàng Trắng 18K
    17.633.123,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Phindulo Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Phindulo

    Vàng Trắng 18K
    11.805.226,00 ₫
    5.298.936  - 50.306.362  5.298.936 ₫ - 50.306.362 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Piamaria Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Piamaria

    Vàng Trắng 18K
    16.985.578,00 ₫
    7.045.154  - 72.381.727  7.045.154 ₫ - 72.381.727 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Rafaila Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rafaila

    Vàng Trắng 18K
    11.107.870,00 ₫
    5.049.032  - 47.334.675  5.049.032 ₫ - 47.334.675 ₫
  45. Vòng tay trẻ em Rajamir Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajamir

    Vàng Trắng 18K
    8.517.694,00 ₫
    3.968.471  - 36.296.992  3.968.471 ₫ - 36.296.992 ₫
  46. Lắc Tay Kim Cương
  47. Vòng tay trẻ em Rajuna Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajuna

    Vàng Trắng 18K
    12.203.715,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  48. Vòng tay trẻ em Eydie Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eydie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    15.483.320,00 ₫
    6.537.704  - 65.801.568  6.537.704 ₫ - 65.801.568 ₫
  49. Vòng tay trẻ em Eyshal Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eyshal

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    13.518.047,00 ₫
    5.977.329  - 57.311.043  5.977.329 ₫ - 57.311.043 ₫
  50. Vòng tay trẻ em Fabiolita Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fabiolita

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    11.439.566,00 ₫
    5.043.371  - 48.905.423  5.043.371 ₫ - 48.905.423 ₫
  51. Vòng tay trẻ em Elon Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Elon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.942.956,00 ₫
    5.382.427  - 54.976.151  5.382.427 ₫ - 54.976.151 ₫
  52. Vòng tay trẻ em Howard Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Howard

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.022.597,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Ira Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ira

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    10.436.553,00 ₫
    4.323.375  - 46.570.531  4.323.375 ₫ - 46.570.531 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Jennefer Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jennefer

    Vàng Trắng 18K
    9.613.538,00 ₫
    4.151.300  - 40.966.785  4.151.300 ₫ - 40.966.785 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Lynnette Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lynnette

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.815.031,00 ₫
    5.340.540  - 57.749.719  5.340.540 ₫ - 57.749.719 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Mariano Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Mariano

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.025 crt - AAA

    12.416.543,00 ₫
    5.172.993  - 54.551.621  5.172.993 ₫ - 54.551.621 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Zachary Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Zachary

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    12.979.181,00 ₫
    5.371.672  - 56.490.292  5.371.672 ₫ - 56.490.292 ₫
  58. Vòng tay trẻ em Dominik Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Dominik

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    12.792.390,00 ₫
    4.775.920  - 57.523.309  4.775.920 ₫ - 57.523.309 ₫
  59. Vòng tay trẻ em Endrit Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Endrit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.779.555,00 ₫
    5.582.520  - 71.277.956  5.582.520 ₫ - 71.277.956 ₫
  60. Vòng tay trẻ em Ninurta Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ninurta

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.136 crt - AAA

    12.007.866,00 ₫
    4.904.127  - 60.905.366  4.904.127 ₫ - 60.905.366 ₫
  61. Vòng tay trẻ em Wapasha Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Wapasha

    Vàng Trắng 18K
    8.418.072,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  62. Vòng tay trẻ em Gantier Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gantier

    Vàng Trắng 18K
    7.272.416,00 ₫
    3.140.361  - 30.990.412  3.140.361 ₫ - 30.990.412 ₫
  63. Vòng tay trẻ em Larised Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Larised

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    13.313.143,00 ₫
    5.094.315  - 84.339.217  5.094.315 ₫ - 84.339.217 ₫
  64. Vòng tay trẻ em Leganued Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Leganued

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    16.407.089,00 ₫
    5.242.899  - 81.693.001  5.242.899 ₫ - 81.693.001 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng