Đang tải...
Tìm thấy 224 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay trẻ em Adjustment Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Adjustment

    Vàng 14K
    6.488.175,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  2. Vòng tay trẻ em Rachelis Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachelis

    Vàng 14K
    6.154.497,00 ₫
    3.758.472  - 35.235.675  3.758.472 ₫ - 35.235.675 ₫
  3. Vòng tay trẻ em Pootsie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Pootsie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    6.740.061,00 ₫
    3.829.226  - 35.646.055  3.829.226 ₫ - 35.646.055 ₫
  4. Vòng tay trẻ em Eufracia Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eufracia

    Vàng 14K
    9.342.973,00 ₫
    5.491.671  - 53.490.307  5.491.671 ₫ - 53.490.307 ₫
  5. Vòng tay trẻ em Drew Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Drew

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.005 crt - AAA

    7.936.093,00 ₫
    4.777.335  - 45.212.043  4.777.335 ₫ - 45.212.043 ₫
  6. Vòng tay trẻ em Posie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Posie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.836.570,00 ₫
    3.984.886  - 38.207.362  3.984.886 ₫ - 38.207.362 ₫
  7. Vòng tay trẻ em Jenee Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Jenee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.592.608,00 ₫
    3.742.623  - 37.358.306  3.742.623 ₫ - 37.358.306 ₫
  8. Bảo Hành Trọn Đời
  9. Vòng tay trẻ em Mutamba Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Mutamba

    Vàng 14K
    11.270.888,00 ₫
    6.194.687  - 64.867.611  6.194.687 ₫ - 64.867.611 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Encyclia Daughter Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Encyclia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.267.704,00 ₫
    3.570.548  - 35.971.520  3.570.548 ₫ - 35.971.520 ₫
  11. Vòng tay trẻ em Emerson Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Emerson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    9.231.748,00 ₫
    5.285.352  - 53.278.046  5.285.352 ₫ - 53.278.046 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Arzuw Daughter Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Arzuw Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    11.010.229,00 ₫
    4.581.487  - 69.947.778  4.581.487 ₫ - 69.947.778 ₫
  13. Vòng tay trẻ em Maple Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Maple

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.42 crt - AAA

    19.441.605,00 ₫
    6.880.155  - 334.356.901  6.880.155 ₫ - 334.356.901 ₫
  14. Vòng tay trẻ em Hviezda Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Hviezda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.994.592,00 ₫
    3.247.908  - 33.580.024  3.247.908 ₫ - 33.580.024 ₫
  15. Vòng tay trẻ em Taruva Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Taruva

    Vàng 14K
    6.562.327,00 ₫
    3.807.151  - 37.570.575  3.807.151 ₫ - 37.570.575 ₫
  16. Vòng tay trẻ em Lintang Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lintang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    5.257.897,00 ₫
    2.968.287  - 30.594.187  2.968.287 ₫ - 30.594.187 ₫
  17. Kids Cord Bracelet Natcattiram Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Cord Bracelet Natcattiram

    Vàng 14K
    8.008.263,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  18. Thiết kế mới nhất
  19. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Passiflora Daughter Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Passiflora Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    44.214.412,00 ₫
    15.820.679  - 81.509.046  15.820.679 ₫ - 81.509.046 ₫
  20. Vòng tay trẻ em Poshia Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Poshia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    8.897.220,00 ₫
    5.139.597  - 50.391.263  5.139.597 ₫ - 50.391.263 ₫
  21. Vòng tay trẻ em Gambhiramaya Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gambhiramaya

    Vàng 14K
    6.080.347,00 ₫
    3.527.530  - 34.811.152  3.527.530 ₫ - 34.811.152 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Puthika Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Puthika

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.004 crt - AAA

    8.186.846,00 ₫
    5.036.013  - 46.485.626  5.036.013 ₫ - 46.485.626 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Benson Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Benson

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    7.733.169,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Gardey Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Gardey

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.227.616,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Vòng tay trẻ em Porfiria Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Porfiria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.018 crt - AAA

    9.712.877,00 ₫
    5.637.708  - 55.061.056  5.637.708 ₫ - 55.061.056 ₫
  27. Vòng tay trẻ em Fetu Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fetu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    5.782.895,00 ₫
    3.075.834  - 34.259.266  3.075.834 ₫ - 34.259.266 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Elon Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Elon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.669.858,00 ₫
    5.382.427  - 54.976.151  5.382.427 ₫ - 54.976.151 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Purlie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Purlie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    11.524.189,00 ₫
    5.637.708  - 55.145.961  5.637.708 ₫ - 55.145.961 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Empilera Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Empilera

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    15.374.076,00 ₫
    7.683.925  - 104.801.386  7.683.925 ₫ - 104.801.386 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Eydie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eydie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.560.698,00 ₫
    6.537.704  - 65.801.568  6.537.704 ₫ - 65.801.568 ₫
  32. Vòng tay trẻ em Princetta Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Princetta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.590.414,00 ₫
    5.954.688  - 62.447.810  5.954.688 ₫ - 62.447.810 ₫
  33. Kids Gold GK10120 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10120

    Vàng 14K
    13.188.616,00 ₫
    13.188.616  - 14.111.819  13.188.616 ₫ - 14.111.819 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Quinta Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quinta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.318.634,00 ₫
    5.430.540  - 52.952.577  5.430.540 ₫ - 52.952.577 ₫
  35. Kids Gold GK10121 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10121

    Vàng 14K
    15.084.834,00 ₫
    15.084.834  - 16.140.772  15.084.834 ₫ - 16.140.772 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Fardau Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fardau

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    14.787.665,00 ₫
    7.627.322  - 87.876.938  7.627.322 ₫ - 87.876.938 ₫
  37. Vòng tay trẻ em Fabiolita Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Fabiolita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    8.637.693,00 ₫
    5.043.371  - 48.905.423  5.043.371 ₫ - 48.905.423 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Avice Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Avice

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    10.343.440,00 ₫
    5.097.711  - 55.117.659  5.097.711 ₫ - 55.117.659 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Mariano Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Mariano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.025 crt - AAA

    9.270.803,00 ₫
    5.172.993  - 54.551.621  5.172.993 ₫ - 54.551.621 ₫
  40. Lắc Tay Kim Cương
  41. Vòng tay trẻ em Bottego Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Bottego

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.034.200,00 ₫
    4.108.281  - 47.108.261  4.108.281 ₫ - 47.108.261 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Quillie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Quillie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    7.371.189,00 ₫
    4.691.014  - 42.127.152  4.691.014 ₫ - 42.127.152 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Ira Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Ira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    7.876.660,00 ₫
    4.323.375  - 46.570.531  4.323.375 ₫ - 46.570.531 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Rachana Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rachana

    Vàng 14K
    7.971.187,00 ₫
    4.867.900  - 45.636.570  4.867.900 ₫ - 45.636.570 ₫
  45. Vòng tay trẻ em Rajamir Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rajamir

    Vàng 14K
    6.339.874,00 ₫
    3.968.471  - 36.296.992  3.968.471 ₫ - 36.296.992 ₫
  46. Vòng tay trẻ em Falcila Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Falcila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.024.012,00 ₫
    5.254.219  - 50.730.884  5.254.219 ₫ - 50.730.884 ₫
  47. Vòng tay trẻ em Lummie Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Lummie

    Vàng 14K
    12.457.298,00 ₫
    7.607.510  - 71.320.410  7.607.510 ₫ - 71.320.410 ₫
  48. Vòng tay trẻ em Rafaila Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Rafaila

    Vàng 14K
    8.267.789,00 ₫
    5.049.032  - 47.334.675  5.049.032 ₫ - 47.334.675 ₫
  49. Kids Gold GK10116 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10116

    Vàng 14K
    12.877.297,00 ₫
    12.877.297  - 13.778.707  12.877.297 ₫ - 13.778.707 ₫
  50. Kids Gold GK10117 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10117

    Vàng 14K
    14.150.876,00 ₫
    14.150.876  - 15.141.437  14.150.876 ₫ - 15.141.437 ₫
  51. Kids Gold GK10118 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10118

    Vàng 14K
    12.226.357,00 ₫
    12.226.357  - 13.082.201  12.226.357 ₫ - 13.082.201 ₫
  52. Kids Gold GK10119 Vàng 14K

    GLAMIRA Kids Gold GK10119

    Vàng 14K
    12.226.357,00 ₫
    12.226.357  - 13.082.201  12.226.357 ₫ - 13.082.201 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Penny Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Penny

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    181.394.422,00 ₫
    27.280.059  - 449.431.827  27.280.059 ₫ - 449.431.827 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Evaristo Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evaristo

    Vàng 14K
    9.083.446,00 ₫
    5.547.143  - 52.004.467  5.547.143 ₫ - 52.004.467 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Evnika Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Evnika

    Vàng 14K
    6.896.003,00 ₫
    4.474.506  - 39.480.937  4.474.506 ₫ - 39.480.937 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Presila Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Presila

    Vàng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.500.162  - 50.306.362  5.500.162 ₫ - 50.306.362 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Eruchi Vàng 14K

    Vòng tay trẻ em GLAMIRA Eruchi

    Vàng 14K
    7.711.660,00 ₫
    4.709.411  - 44.150.730  4.709.411 ₫ - 44.150.730 ₫

You’ve viewed 60 of 224 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng