Đang tải...
Tìm thấy 7060 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Yunosti

    Vòng tay GLAMIRA Yunosti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    45.420.915,00 ₫
    16.895.014  - 75.579.263  16.895.014 ₫ - 75.579.263 ₫
    Mới

  2. Vòng Tay Yujni

    Vòng Tay GLAMIRA Yujni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.757.578,00 ₫
    5.667.425  - 75.070.390  5.667.425 ₫ - 75.070.390 ₫
    Mới

  3. Vòng đeo ngón tay Wando

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Wando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.154.370,00 ₫
    6.296.573  - 76.626.990  6.296.573 ₫ - 76.626.990 ₫
    Mới

  4. Vòng Tay Torino

    Vòng Tay GLAMIRA Torino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    42.833.569,00 ₫
    12.140.319  - 88.249.391  12.140.319 ₫ - 88.249.391 ₫
    Mới

  5. Vòng Tay Putyatin

    Vòng Tay GLAMIRA Putyatin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    40.627.165,00 ₫
    15.452.756  - 63.339.321  15.452.756 ₫ - 63.339.321 ₫
    Mới

  6. Vòng Tay Paramushir

    Vòng Tay GLAMIRA Paramushir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    15.369.549,00 ₫
    6.642.987  - 90.537.302  6.642.987 ₫ - 90.537.302 ₫
    Mới

  7. Vòng Tay Olkhon

    Vòng Tay GLAMIRA Olkhon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.375.789,00 ₫
    6.113.178  - 72.169.463  6.113.178 ₫ - 72.169.463 ₫
    Mới

  8. Vòng Tay Namhaedo

    Vòng Tay GLAMIRA Namhaedo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.278 crt - VS

    67.526.848,00 ₫
    21.854.613  - 110.890.793  21.854.613 ₫ - 110.890.793 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Mystika

    Vòng Tay GLAMIRA Mystika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    13.505.312,00 ₫
    7.111.663  - 77.759.059  7.111.663 ₫ - 77.759.059 ₫
    Mới

  11. Vòng đeo lòng bàn tay Mistik

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Mistik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    29.301.935,00 ₫
    11.316.172  - 54.017.854  11.316.172 ₫ - 54.017.854 ₫
    Mới

  12. Vòng Tay Komsomolets

    Vòng Tay GLAMIRA Komsomolets

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    11.049.003,00 ₫
    5.094.315  - 64.924.214  5.094.315 ₫ - 64.924.214 ₫
    Mới

  13. Vòng Tay Johova

    Vòng Tay GLAMIRA Johova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.171.465,00 ₫
    4.797.147  - 53.122.388  4.797.147 ₫ - 53.122.388 ₫
    Mới

  14. Vòng Tay Karangetang

    Vòng Tay GLAMIRA Karangetang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.277.695,00 ₫
    4.415.073  - 47.829.957  4.415.073 ₫ - 47.829.957 ₫
    Mới

  15. Vòng Tay Jinba

    Vòng Tay GLAMIRA Jinba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    51.697.112,00 ₫
    16.836.146  - 116.587.371  16.836.146 ₫ - 116.587.371 ₫
    Mới

  16. Vòng Tay Jejudo

    Vòng Tay GLAMIRA Jejudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    13.417.010,00 ₫
    6.304.215  - 79.853.390  6.304.215 ₫ - 79.853.390 ₫
    Mới

  17. Vòng tay Gozaisho

    Vòng tay GLAMIRA Gozaisho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.331 crt - VS

    40.346.977,00 ₫
    15.215.021  - 78.186.419  15.215.021 ₫ - 78.186.419 ₫
    Mới

  18. Vòng Tay Geojedo

    Vòng Tay GLAMIRA Geojedo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.023.304,00 ₫
    8.637.694  - 110.942.868  8.637.694 ₫ - 110.942.868 ₫
    Mới

  19. Vòng Tay Ganghwado

    Vòng Tay GLAMIRA Ganghwado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    40.127.073,00 ₫
    15.738.038  - 70.801.926  15.738.038 ₫ - 70.801.926 ₫
    Mới

  20. Vòng Tay Diomede

    Vòng Tay GLAMIRA Diomede

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.462.038,00 ₫
    4.000.735  - 43.160.164  4.000.735 ₫ - 43.160.164 ₫
    Mới

  21. Vòng Tay Xugus

    Vòng Tay GLAMIRA Xugus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.542 crt - VS

    89.951.459,00 ₫
    23.306.493  - 235.776.239  23.306.493 ₫ - 235.776.239 ₫
    Mới

  22. Vòng Tay Velorix

    Vòng Tay GLAMIRA Velorix

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.743.711,00 ₫
    6.113.178  - 76.046.803  6.113.178 ₫ - 76.046.803 ₫
    Mới

  23. Vòng Tay Tovabbi

    Vòng Tay GLAMIRA Tovabbi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.854.456,00 ₫
    4.372.620  - 68.773.258  4.372.620 ₫ - 68.773.258 ₫
    Mới

  24. Vòng tay Stilusos

    Vòng tay GLAMIRA Stilusos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    43.812.243,00 ₫
    15.595.397  - 96.278.032  15.595.397 ₫ - 96.278.032 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng Tay Spilosy

    Vòng Tay GLAMIRA Spilosy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 72.678.894  6.028.272 ₫ - 72.678.894 ₫
    Mới

  27. Vòng Tay Segantini

    Vòng Tay GLAMIRA Segantini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    13.864.745,00 ₫
    6.771.194  - 81.126.972  6.771.194 ₫ - 81.126.972 ₫
    Mới

  28. Vòng Tay Rownowaga

    Vòng Tay GLAMIRA Rownowaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.207.577,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫
    Mới

  29. Vòng tay Reperos

    Vòng tay GLAMIRA Reperos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    42.277.440,00 ₫
    15.467.473  - 67.209.869  15.467.473 ₫ - 67.209.869 ₫
    Mới

  30. Vòng tay Portaness

    Vòng tay GLAMIRA Portaness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    41.013.201,00 ₫
    16.100.300  - 57.436.707  16.100.300 ₫ - 57.436.707 ₫
    Mới

  31. Vòng Tay Puidre

    Vòng Tay GLAMIRA Puidre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    33.792.007,00 ₫
    13.138.805  - 61.868.760  13.138.805 ₫ - 61.868.760 ₫
    Mới

  32. Vòng Tay Pollim

    Vòng Tay GLAMIRA Pollim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.353.232,00 ₫
    7.231.097  - 83.985.445  7.231.097 ₫ - 83.985.445 ₫
    Mới

  33. Vòng Tay Projekt

    Vòng Tay GLAMIRA Projekt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.772.168,00 ₫
    6.410.346  - 97.980.664  6.410.346 ₫ - 97.980.664 ₫
    Mới

  34. Vòng Tay Piacenza

    Vòng Tay GLAMIRA Piacenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  35. Vòng Tay Pavese

    Vòng Tay GLAMIRA Pavese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    14.037.666,00 ₫
    6.367.893  - 83.716.577  6.367.893 ₫ - 83.716.577 ₫
    Mới

  36. Vòng Tay Pagano

    Vòng Tay GLAMIRA Pagano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.721.651,00 ₫
    5.306.578  - 56.009.167  5.306.578 ₫ - 56.009.167 ₫
    Mới

  37. Vòng tay Obsydian

    Vòng tay GLAMIRA Obsydian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    40.725.654,00 ₫
    15.570.492  - 62.718.947  15.570.492 ₫ - 62.718.947 ₫
    Mới

  38. Vòng Tay Nashs

    Vòng Tay GLAMIRA Nashs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  39. Vòng Tay Missori

    Vòng Tay GLAMIRA Missori

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.627.561,00 ₫
    8.340.525  - 95.985.387  8.340.525 ₫ - 95.985.387 ₫
    Mới

  40. Vòng Tay Lipiti

    Vòng Tay GLAMIRA Lipiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.218.714,00 ₫
    6.007.047  - 72.466.637  6.007.047 ₫ - 72.466.637 ₫
    Mới

  41. Vòng Tay Kwadrat

    Vòng Tay GLAMIRA Kwadrat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.982.126,00 ₫
    4.818.372  - 51.862.954  4.818.372 ₫ - 51.862.954 ₫
    Mới

  42. Vòng Tay Insied

    Vòng Tay GLAMIRA Insied

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.007.780,00 ₫
    4.903.278  - 69.381.739  4.903.278 ₫ - 69.381.739 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Lodi

    Vòng Tay GLAMIRA Lodi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.556.269,00 ₫
    4.860.825  - 61.853.477  4.860.825 ₫ - 61.853.477 ₫
    Mới

  45. Vòng Tay Infinito

    Vòng Tay GLAMIRA Infinito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    41.449.046,00 ₫
    14.802.948  - 92.655.407  14.802.948 ₫ - 92.655.407 ₫
    Mới

  46. Vòng đeo lòng bàn tay Gustron

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Gustron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    36.353.882,00 ₫
    12.855.504  - 69.790.987  12.855.504 ₫ - 69.790.987 ₫
    Mới

  47. Vòng đeo ngón tay Fekete

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  48. Vòng tay Dimitrisn

    Vòng tay GLAMIRA Dimitrisn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    41.544.424,00 ₫
    15.230.871  - 72.179.655  15.230.871 ₫ - 72.179.655 ₫
    Mới

  49. Vòng Tay Colonne

    Vòng Tay GLAMIRA Colonne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    22.355.270,00 ₫
    8.538.072  - 110.674.001  8.538.072 ₫ - 110.674.001 ₫
    Mới

  50. Vòng Tay Cadorna

    Vòng Tay GLAMIRA Cadorna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    12.305.883,00 ₫
    5.327.804  - 73.655.303  5.327.804 ₫ - 73.655.303 ₫
    Mới

  51. Vòng Tay Cittadella

    Vòng Tay GLAMIRA Cittadella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.780.304,00 ₫
    6.452.799  - 199.300.935  6.452.799 ₫ - 199.300.935 ₫
    Mới

  52. Vòng Tay Changseondo

    Vòng Tay GLAMIRA Changseondo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.684.491,00 ₫
    4.129.791  - 44.433.747  4.129.791 ₫ - 44.433.747 ₫
    Mới

  53. Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Konnyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    55.709.168,00 ₫
    13.313.144  - 2.561.263.331  13.313.144 ₫ - 2.561.263.331 ₫
    Mới

  54. Vòng Tay Bordigheraness

    Vòng Tay GLAMIRA Bordigheraness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    65.754.593,00 ₫
    21.829.141  - 132.668.427  21.829.141 ₫ - 132.668.427 ₫
    Mới

  55. Vòng Tay Belkovsky

    Vòng Tay GLAMIRA Belkovsky

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.042.111,00 ₫
    5.922.141  - 70.259.093  5.922.141 ₫ - 70.259.093 ₫
    Mới

  56. Vòng tay Bagsh

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  57. Vòng Tay Atlasov

    Vòng Tay GLAMIRA Atlasov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.910.013,00 ₫
    7.722.982  - 98.843.869  7.722.982 ₫ - 98.843.869 ₫
    Mới

  58. Vòng tay Anlauch

    Vòng tay GLAMIRA Anlauch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    65.955.252,00 ₫
    18.505.100  - 153.177.006  18.505.100 ₫ - 153.177.006 ₫
    Mới

  59. Vòng Tay Abjura

    Vòng Tay GLAMIRA Abjura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.684.192,00 ₫
    4.691.015  - 64.627.049  4.691.015 ₫ - 64.627.049 ₫
    Mới

  60. Vòng Tay Tanitan

    Vòng Tay GLAMIRA Tanitan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.667.212,00 ₫
    5.540.067  - 61.966.683  5.540.067 ₫ - 61.966.683 ₫
    Mới

  61. Vòng tay Ticinese

    Vòng tay GLAMIRA Ticinese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.792 crt - VS

    46.315.818,00 ₫
    15.056.532  - 121.188.103  15.056.532 ₫ - 121.188.103 ₫
    Mới

  62. Vòng đeo ngón tay Vahams

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vahams

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    10.015.705,00 ₫
    4.648.562  - 53.023.326  4.648.562 ₫ - 53.023.326 ₫
    Mới

  63. Vòng tay Takatsuma

    Vòng tay GLAMIRA Takatsuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    42.110.177,00 ₫
    16.041.433  - 65.331.764  16.041.433 ₫ - 65.331.764 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 7060 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng