Đang tải...
Tìm thấy 4602 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng tay nữ Hang - 4 charms Platin trắng

    Vòng tay nữ Hang - 4 charms

    Bạch Kim 950
    49.440.329,00 ₫
    13.733.424  - 137.334.247  13.733.424 ₫ - 137.334.247 ₫
  8. Vòng tay nữ Boreas Platin trắng

    Vòng tay nữ Boreas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    26.677.228,00 ₫
    7.240.719  - 78.961.883  7.240.719 ₫ - 78.961.883 ₫
  9. Vòng tay nữ Onega Platin trắng

    Vòng tay nữ Onega

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    26.255.535,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  10. Vòng tay nữ Ladan Platin trắng

    Vòng tay nữ Ladan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    78.995.849,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  11. Vòng tay nữ Samona Platin trắng

    Vòng tay nữ Samona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    43.581.867,00 ₫
    9.142.881  - 151.683.242  9.142.881 ₫ - 151.683.242 ₫
  12. Vòng tay nữ Ovidiu Platin trắng

    Vòng tay nữ Ovidiu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    21.376.311,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  13. Vòng tay nữ Parto Platin trắng

    Vòng tay nữ Parto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    28.850.803,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  14. Vòng tay nữ Talvella Platin trắng

    Vòng tay nữ Talvella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    20.043.298,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Dilefruz Platin trắng

    Vòng tay nữ Dilefruz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    32.869.653,00 ₫
    7.784.113  - 94.329.737  7.784.113 ₫ - 94.329.737 ₫
  17. Vòng tay nữ Khandan Platin trắng

    Vòng tay nữ Khandan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    33.812.102,00 ₫
    8.375.054  - 105.070.254  8.375.054 ₫ - 105.070.254 ₫
  18. Vòng tay nữ Jannat Platin trắng

    Vòng tay nữ Jannat

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.334 crt - AAA

    33.209.273,00 ₫
    6.765.250  - 80.575.082  6.765.250 ₫ - 80.575.082 ₫
  19. Vòng tay nữ Mahasti Platin trắng

    Vòng tay nữ Mahasti

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.161 crt - VS

    31.881.921,00 ₫
    7.030.154  - 78.749.621  7.030.154 ₫ - 78.749.621 ₫
  20. Vòng tay nữ Mirla Platin trắng

    Vòng tay nữ Mirla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    38.948.871,00 ₫
    8.241.470  - 114.056.061  8.241.470 ₫ - 114.056.061 ₫
  21. Vòng tay nữ Balamy Platin trắng

    Vòng tay nữ Balamy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    30.379.098,00 ₫
    7.172.795  - 87.225.994  7.172.795 ₫ - 87.225.994 ₫
  22. Vòng tay nữ Petrica Platin trắng

    Vòng tay nữ Petrica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.65 crt - AAA

    46.850.718,00 ₫
    7.784.113  - 101.942.907  7.784.113 ₫ - 101.942.907 ₫
  23. Vòng tay nữ Willow Platin trắng

    Vòng tay nữ Willow

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.321 crt - AAA

    39.670.563,00 ₫
    8.986.371  - 112.258.895  8.986.371 ₫ - 112.258.895 ₫
  24. Vòng tay nữ Athole Platin trắng

    Vòng tay nữ Athole

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.847.987,00 ₫
    5.276.012  - 78.806.223  5.276.012 ₫ - 78.806.223 ₫
  25. Vòng tay nữ Cinturon Platin trắng

    Vòng tay nữ Cinturon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    32.968.710,00 ₫
    7.686.189  - 95.560.865  7.686.189 ₫ - 95.560.865 ₫
  26. Vòng tay nữ Minske Platin trắng

    Vòng tay nữ Minske

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    28.842.313,00 ₫
    6.909.589  - 83.249.601  6.909.589 ₫ - 83.249.601 ₫
  27. Vòng tay nữ Alder Platin trắng

    Vòng tay nữ Alder

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    30.042.307,00 ₫
    7.030.154  - 86.476.000  7.030.154 ₫ - 86.476.000 ₫
  28. Vòng tay nữ Roya Platin trắng

    Vòng tay nữ Roya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    31.613.054,00 ₫
    7.335.813  - 90.424.092  7.335.813 ₫ - 90.424.092 ₫
  29. Vòng tay nữ Talu Platin trắng

    Vòng tay nữ Talu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    38.413.966,00 ₫
    7.926.754  - 91.258.995  7.926.754 ₫ - 91.258.995 ₫
  30. Vòng tay nữ Gabona Platin trắng

    Vòng tay nữ Gabona

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    19.913.112,00 ₫
    5.841.481  - 58.386.514  5.841.481 ₫ - 58.386.514 ₫
  31. Vòng tay nữ Asfer Platin trắng

    Vòng tay nữ Asfer

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.132 crt - AAA

    31.740.414,00 ₫
    7.641.473  - 91.711.826  7.641.473 ₫ - 91.711.826 ₫
  32. Vòng tay nữ Peyvand Platin trắng

    Vòng tay nữ Peyvand

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    48.729.955,00 ₫
    7.621.095  - 131.603.144  7.621.095 ₫ - 131.603.144 ₫
  33. Vòng tay nữ Rodika Platin trắng

    Vòng tay nữ Rodika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    23.581.017,00 ₫
    6.031.668  - 66.112.888  6.031.668 ₫ - 66.112.888 ₫
  34. Vòng tay nữ Thistle Platin trắng

    Vòng tay nữ Thistle

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.596 crt - AAA

    57.163.878,00 ₫
    11.085.230  - 180.706.686  11.085.230 ₫ - 180.706.686 ₫
  35. Vòng tay nữ Waterlily Platin trắng

    Vòng tay nữ Waterlily

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    31.980.978,00 ₫
    8.354.676  - 94.018.417  8.354.676 ₫ - 94.018.417 ₫
  36. Vòng tay nữ Assen Platin trắng

    Vòng tay nữ Assen

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.096 crt - AAA

    18.192.366,00 ₫
    5.298.088  - 58.499.721  5.298.088 ₫ - 58.499.721 ₫
  37. Vòng tay nữ Celestina Platin trắng

    Vòng tay nữ Celestina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    25.097.991,00 ₫
    5.977.329  - 73.697.758  5.977.329 ₫ - 73.697.758 ₫
  38. Vòng tay nữ Luisa Platin trắng

    Vòng tay nữ Luisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    28.944.201,00 ₫
    7.450.436  - 80.108.109  7.450.436 ₫ - 80.108.109 ₫
  39. Vòng tay nữ Vattern Platin trắng

    Vòng tay nữ Vattern

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    35.210.207,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  40. Vòng tay nữ Angheli Platin trắng

    Vòng tay nữ Angheli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    22.870.644,00 ₫
    5.970.537  - 64.004.409  5.970.537 ₫ - 64.004.409 ₫
  41. Vòng tay nữ Negeen Platin trắng

    Vòng tay nữ Negeen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    40.774.333,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  42. Vòng tay nữ Salinger Platin trắng

    Vòng tay nữ Salinger

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.097 crt - VS

    24.217.806,00 ₫
    5.522.237  - 61.032.722  5.522.237 ₫ - 61.032.722 ₫
  43. Vòng tay nữ Aquarius Platin trắng

    Vòng tay nữ Aquarius

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    45.879.968,00 ₫
    7.597.887  - 125.022.985  7.597.887 ₫ - 125.022.985 ₫
  44. Vòng tay nữ Alova Platin trắng

    Vòng tay nữ Alova

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    34.768.699,00 ₫
    8.780.618  - 107.192.881  8.780.618 ₫ - 107.192.881 ₫
  45. Vòng tay nữ Adalia Platin trắng

    Vòng tay nữ Adalia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    28.604.580,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫
  46. Vòng tay nữ Brisaley Platin trắng

    Vòng tay nữ Brisaley

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    31.332.868,00 ₫
    7.811.849  - 87.636.371  7.811.849 ₫ - 87.636.371 ₫
  47. Vòng tay nữ Mayaguana Platin trắng

    Vòng tay nữ Mayaguana

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    33.067.767,00 ₫
    8.628.638  - 108.056.090  8.628.638 ₫ - 108.056.090 ₫
  48. Vòng tay nữ Mindona Platin trắng

    Vòng tay nữ Mindona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    35.937.563,00 ₫
    8.598.072  - 99.339.146  8.598.072 ₫ - 99.339.146 ₫
  49. Vòng tay nữ Musha Platin trắng

    Vòng tay nữ Musha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.303 crt - AAA

    33.246.065,00 ₫
    8.195.054  - 91.683.521  8.195.054 ₫ - 91.683.521 ₫
  50. Vòng tay nữ Novaya Platin trắng

    Vòng tay nữ Novaya

    600 Platin & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    33.529.083,00 ₫
    8.410.714  - 92.334.461  8.410.714 ₫ - 92.334.461 ₫
  51. Vòng tay nữ Olchania Platin trắng

    Vòng tay nữ Olchania

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    36.662.086,00 ₫
    8.422.600  - 88.358.063  8.422.600 ₫ - 88.358.063 ₫
  52. Vòng tay nữ Belissa Platin trắng

    Vòng tay nữ Belissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    35.878.128,00 ₫
    7.871.565  - 105.155.155  7.871.565 ₫ - 105.155.155 ₫
  53. Vòng tay nữ Betize Platin trắng

    Vòng tay nữ Betize

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    24.138.564,00 ₫
    6.777.137  - 82.825.078  6.777.137 ₫ - 82.825.078 ₫
  54. Vòng tay nữ Corina Platin trắng

    Vòng tay nữ Corina

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.204 crt - AAA

    32.747.956,00 ₫
    8.326.092  - 110.560.794  8.326.092 ₫ - 110.560.794 ₫
  55. Vòng tay nữ Delia Platin trắng

    Vòng tay nữ Delia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    29.564.008,00 ₫
    7.902.981  - 84.141.106  7.902.981 ₫ - 84.141.106 ₫
  56. Vòng tay nữ Ecaterina Platin trắng

    Vòng tay nữ Ecaterina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    82.035.458,00 ₫
    15.079.173  - 315.790.953  15.079.173 ₫ - 315.790.953 ₫
  57. Vòng tay nữ Eliza Platin trắng

    Vòng tay nữ Eliza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    37.344.160,00 ₫
    8.482.034  - 143.362.521  8.482.034 ₫ - 143.362.521 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay nữ Florica Platin trắng

    Vòng tay nữ Florica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    60.978.956,00 ₫
    8.179.206  - 183.027.433  8.179.206 ₫ - 183.027.433 ₫
  60. Vòng tay nữ Gaire Platin trắng

    Vòng tay nữ Gaire

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    28.898.917,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  61. Vòng tay nữ Huzal Platin trắng

    Vòng tay nữ Huzal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    31.352.680,00 ₫
    8.003.735  - 90.169.383  8.003.735 ₫ - 90.169.383 ₫
  62. Vòng tay nữ Jenica Platin trắng

    Vòng tay nữ Jenica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    33.013.991,00 ₫
    8.063.168  - 114.098.510  8.063.168 ₫ - 114.098.510 ₫
  63. Vòng tay nữ Jeny Platin trắng

    Vòng tay nữ Jeny

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    28.587.599,00 ₫
    7.183.550  - 94.145.778  7.183.550 ₫ - 94.145.778 ₫
  64. Vòng tay nữ Kalung Platin trắng

    Vòng tay nữ Kalung

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    35.329.075,00 ₫
    8.514.015  - 102.664.600  8.514.015 ₫ - 102.664.600 ₫
  65. Vòng tay nữ Lenuta Platin trắng

    Vòng tay nữ Lenuta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    48.424.296,00 ₫
    8.646.184  - 144.650.251  8.646.184 ₫ - 144.650.251 ₫
  66. Vòng tay nữ Luiza Platin trắng

    Vòng tay nữ Luiza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    35.442.283,00 ₫
    8.300.903  - 119.843.768  8.300.903 ₫ - 119.843.768 ₫
  67. Vòng tay nữ Mychele Platin trắng

    Vòng tay nữ Mychele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    36.902.652,00 ₫
    7.865.056  - 107.815.520  7.865.056 ₫ - 107.815.520 ₫
  68. Vòng tay nữ Nicci Platin trắng

    Vòng tay nữ Nicci

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.215 crt - AAA

    32.453.618,00 ₫
    8.724.015  - 105.494.780  8.724.015 ₫ - 105.494.780 ₫

You’ve viewed 180 of 4602 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng