Đang tải...
Tìm thấy 4688 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Thiết Kế
  8. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  9. Vòng tay nữ Prepinac Platin trắng

    Vòng tay nữ Prepinac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    33.676.254,00 ₫
    8.762.222  - 96.862.746  8.762.222 ₫ - 96.862.746 ₫
  10. Vòng tay nữ Romia Platin trắng

    Vòng tay nữ Romia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    49.494.103,00 ₫
    9.936.179  - 165.565.250  9.936.179 ₫ - 165.565.250 ₫
  11. Vòng tay nữ Stansie Platin trắng

    Vòng tay nữ Stansie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    35.399.830,00 ₫
    8.436.186  - 121.725.833  8.436.186 ₫ - 121.725.833 ₫
  12. Vòng tay nữ Vignetta Platin trắng

    Vòng tay nữ Vignetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    29.818.724,00 ₫
    7.599.020  - 84.820.348  7.599.020 ₫ - 84.820.348 ₫
  13. Vòng tay nữ Volante Platin trắng

    Vòng tay nữ Volante

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.27 crt - AAA

    31.641.357,00 ₫
    7.726.378  - 115.895.672  7.726.378 ₫ - 115.895.672 ₫
  14. Vòng tay nữ Beloye Platin trắng

    Vòng tay nữ Beloye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    37.864.912,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  15. Vòng tay nữ Helsingar Platin trắng

    Vòng tay nữ Helsingar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    44.029.035,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  16. Vòng tay nữ Horsens Platin trắng

    Vòng tay nữ Horsens

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    35.895.111,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  17. Vòng tay nữ Ladoga Platin trắng

    Vòng tay nữ Ladoga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    31.530.981,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  18. Vòng tay nữ Malaren Platin trắng

    Vòng tay nữ Malaren

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    32.218.713,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  19. Vòng tay nữ Saxona Platin trắng

    Vòng tay nữ Saxona

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    29.994.193,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  20. Vòng tay nữ Vanern Platin trắng

    Vòng tay nữ Vanern

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    33.141.352,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  21. Vòng tay nữ Asila Platin trắng

    Vòng tay nữ Asila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.433 crt - VS

    40.363.956,00 ₫
    9.088.258  - 111.423.993  9.088.258 ₫ - 111.423.993 ₫
  22. Vòng tay nữ Asrie Platin trắng

    Vòng tay nữ Asrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    58.460.096,00 ₫
    11.370.511  - 175.499.160  11.370.511 ₫ - 175.499.160 ₫
  23. Vòng tay nữ Atike Platin trắng

    Vòng tay nữ Atike

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    40.884.709,00 ₫
    9.129.013  - 131.914.467  9.129.013 ₫ - 131.914.467 ₫
  24. Vòng tay nữ Aurel Platin trắng

    Vòng tay nữ Aurel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    26.714.022,00 ₫
    6.867.136  - 73.598.702  6.867.136 ₫ - 73.598.702 ₫
  25. Vòng tay nữ Ayaba Platin trắng

    Vòng tay nữ Ayaba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    30.305.515,00 ₫
    7.213.550  - 78.395.851  7.213.550 ₫ - 78.395.851 ₫
  26. Vòng tay nữ Dandelion Platin trắng

    Vòng tay nữ Dandelion

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    34.372.477,00 ₫
    8.864.108  - 94.994.829  8.864.108 ₫ - 94.994.829 ₫
  27. Vòng tay nữ Dumitra Platin trắng

    Vòng tay nữ Dumitra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    30.144.194,00 ₫
    6.785.627  - 100.853.290  6.785.627 ₫ - 100.853.290 ₫
  28. Vòng tay nữ Eundra Platin trắng

    Vòng tay nữ Eundra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    35.875.299,00 ₫
    7.295.059  - 98.065.569  7.295.059 ₫ - 98.065.569 ₫
  29. Vòng tay nữ Ghita Platin trắng

    Vòng tay nữ Ghita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    47.521.471,00 ₫
    8.212.036  - 128.843.725  8.212.036 ₫ - 128.843.725 ₫
  30. Vòng tay nữ Houri Platin trắng

    Vòng tay nữ Houri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    211.498.995,00 ₫
    9.577.312  - 275.347.745  9.577.312 ₫ - 275.347.745 ₫
  31. Vòng tay nữ Marjan Platin trắng

    Vòng tay nữ Marjan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.707 crt - VS

    47.164.870,00 ₫
    9.882.972  - 123.890.921  9.882.972 ₫ - 123.890.921 ₫
  32. Vòng tay nữ Nahal Platin trắng

    Vòng tay nữ Nahal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.223 crt - VS

    41.312.065,00 ₫
    8.986.371  - 101.221.211  8.986.371 ₫ - 101.221.211 ₫
  33. Vòng tay nữ Onuth Platin trắng

    Vòng tay nữ Onuth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    25.032.899,00 ₫
    6.418.837  - 69.410.047  6.418.837 ₫ - 69.410.047 ₫
  34. Vòng tay nữ Parands Platin trắng

    Vòng tay nữ Parands

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.069.631,00 ₫
    7.417.322  - 97.669.339  7.417.322 ₫ - 97.669.339 ₫
  35. Vòng tay nữ Setareh Platin trắng

    Vòng tay nữ Setareh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    30.681.929,00 ₫
    6.581.855  - 74.560.966  6.581.855 ₫ - 74.560.966 ₫
  36. Vòng tay nữ Sycamore Platin trắng

    Vòng tay nữ Sycamore

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.75 crt - AA

    72.293.994,00 ₫
    7.784.113  - 165.310.532  7.784.113 ₫ - 165.310.532 ₫
  37. Vòng tay nữ Tabitha Platin trắng

    Vòng tay nữ Tabitha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    24.693.276,00 ₫
    6.215.064  - 72.806.254  6.215.064 ₫ - 72.806.254 ₫
  38. Vòng tay nữ Thorn Platin trắng

    Vòng tay nữ Thorn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.24 crt - AAA

    27.996.090,00 ₫
    6.846.759  - 79.782.634  6.846.759 ₫ - 79.782.634 ₫
  39. Vòng tay nữ Valeriu Platin trắng

    Vòng tay nữ Valeriu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    28.270.620,00 ₫
    7.478.454  - 79.372.263  7.478.454 ₫ - 79.372.263 ₫
  40. Vòng tay nữ Akiko Platin trắng

    Vòng tay nữ Akiko

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    55.847.846,00 ₫
    12.105.225  - 161.475.646  12.105.225 ₫ - 161.475.646 ₫
  41. Vòng tay nữ Alane Platin trắng

    Vòng tay nữ Alane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    74.413.797,00 ₫
    17.108.975  - 222.465.925  17.108.975 ₫ - 222.465.925 ₫
  42. Vòng tay nữ Albertha Platin trắng

    Vòng tay nữ Albertha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    50.082.780,00 ₫
    11.736.736  - 163.018.093  11.736.736 ₫ - 163.018.093 ₫
  43. Vòng tay nữ Alesha Platin trắng

    Vòng tay nữ Alesha

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.328 crt - AAA

    51.560.130,00 ₫
    12.393.903  - 166.867.128  12.393.903 ₫ - 166.867.128 ₫
  44. Vòng tay nữ Alethia Platin trắng

    Vòng tay nữ Alethia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    32.796.069,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  45. Vòng tay nữ Alicia Platin trắng

    Vòng tay nữ Alicia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    93.616.534,00 ₫
    19.573.491  - 269.998.714  19.573.491 ₫ - 269.998.714 ₫
  46. Vòng tay nữ Alisia Platin trắng

    Vòng tay nữ Alisia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    61.938.384,00 ₫
    14.165.027  - 172.202.011  14.165.027 ₫ - 172.202.011 ₫
  47. Vòng tay nữ Alia Platin trắng

    Vòng tay nữ Alia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    84.769.406,00 ₫
    15.896.527  - 247.555.424  15.896.527 ₫ - 247.555.424 ₫
  48. Vòng tay nữ Almeda Platin trắng

    Vòng tay nữ Almeda

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    56.943.123,00 ₫
    14.660.307  - 165.565.245  14.660.307 ₫ - 165.565.245 ₫
  49. Vòng tay nữ Amie Platin trắng

    Vòng tay nữ Amie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    88.621.275,00 ₫
    21.727.821  - 302.135.354  21.727.821 ₫ - 302.135.354 ₫
  50. Vòng tay nữ Angla Platin trắng

    Vòng tay nữ Angla

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    45.899.780,00 ₫
    11.569.756  - 144.169.122  11.569.756 ₫ - 144.169.122 ₫
  51. Vòng tay nữ Anika Platin trắng

    Vòng tay nữ Anika

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    46.607.326,00 ₫
    11.046.740  - 142.216.306  11.046.740 ₫ - 142.216.306 ₫
  52. Vòng tay nữ Annabel Platin trắng

    Vòng tay nữ Annabel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    70.754.378,00 ₫
    13.245.219  - 193.583.980  13.245.219 ₫ - 193.583.980 ₫
  53. Vòng tay nữ Anya Platin trắng

    Vòng tay nữ Anya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh

    1.25 crt - AA

    88.383.540,00 ₫
    20.346.129  - 1.252.140.284  20.346.129 ₫ - 1.252.140.284 ₫
  54. Vòng tay nữ Ardell Platin trắng

    Vòng tay nữ Ardell

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    39.237.548,00 ₫
    10.867.872  - 111.480.600  10.867.872 ₫ - 111.480.600 ₫
  55. Vòng tay nữ Arlena Platin trắng

    Vòng tay nữ Arlena

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    59.781.789,00 ₫
    14.146.630  - 184.456.666  14.146.630 ₫ - 184.456.666 ₫
  56. Vòng tay nữ Arnita Platin trắng

    Vòng tay nữ Arnita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    47.824.301,00 ₫
    12.164.093  - 140.744.614  12.164.093 ₫ - 140.744.614 ₫
  57. Vòng tay nữ Asha Platin trắng

    Vòng tay nữ Asha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    57.178.030,00 ₫
    12.209.376  - 186.607.604  12.209.376 ₫ - 186.607.604 ₫
  58. Vòng tay nữ Ayesha Platin trắng

    Vòng tay nữ Ayesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng

    0.595 crt - VS1

    116.277.748,00 ₫
    19.103.682  - 289.314.660  19.103.682 ₫ - 289.314.660 ₫
  59. Vòng tay nữ Beata Platin trắng

    Vòng tay nữ Beata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    64.106.298,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  60. Vòng tay nữ Bennie Platin trắng

    Vòng tay nữ Bennie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.99 crt - AAA

    56.445.012,00 ₫
    12.430.129  - 273.564.733  12.430.129 ₫ - 273.564.733 ₫
  61. Vòng tay nữ Bernardo Platin trắng

    Vòng tay nữ Bernardo

    Bạch Kim 950
    34.004.553,00 ₫
    9.445.709  - 94.457.092  9.445.709 ₫ - 94.457.092 ₫
  62. Vòng tay nữ Bernetta Platin trắng

    Vòng tay nữ Bernetta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    52.935.595,00 ₫
    13.709.368  - 148.357.781  13.709.368 ₫ - 148.357.781 ₫
  63. Vòng tay nữ Berry Platin trắng

    Vòng tay nữ Berry

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.035 crt - VS

    122.450.361,00 ₫
    19.008.588  - 333.677.659  19.008.588 ₫ - 333.677.659 ₫
  64. Vòng tay nữ Bess Platin trắng

    Vòng tay nữ Bess

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    56.818.597,00 ₫
    14.620.685  - 165.763.361  14.620.685 ₫ - 165.763.361 ₫
  65. Vòng tay nữ Beula Platin trắng

    Vòng tay nữ Beula

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.4 crt - AAA

    67.977.979,00 ₫
    15.765.491  - 205.145.253  15.765.491 ₫ - 205.145.253 ₫
  66. Vòng tay nữ Bobbi Platin trắng

    Vòng tay nữ Bobbi

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    1.255 crt - AAA

    69.772.309,00 ₫
    13.443.898  - 280.399.610  13.443.898 ₫ - 280.399.610 ₫
  67. Vòng tay nữ Bonita Platin trắng

    Vòng tay nữ Bonita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    61.228.009,00 ₫
    14.279.932  - 258.027.075  14.279.932 ₫ - 258.027.075 ₫
  68. Vòng tay nữ Brandy Platin trắng

    Vòng tay nữ Brandy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - VS

    105.582.516,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫

You’ve viewed 240 of 4688 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng