Đang tải...
Tìm thấy 532 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Villafranca Vòng Tay

    Vòng tay nữ Villafranca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.338 crt - VS

    78.086.514,00 ₫
    20.339.054  - 146.963.074  20.339.054 ₫ - 146.963.074 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Unobtainable Vòng Tay

    Vòng tay nữ Unobtainable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    51.580.792,00 ₫
    17.872.556  - 80.033.957  17.872.556 ₫ - 80.033.957 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Ngomane Vòng Tay

    Vòng tay nữ Ngomane

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    39.481.510,00 ₫
    15.335.021  - 55.157.850  15.335.021 ₫ - 55.157.850 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Dispasable Vòng Tay

    Vòng tay nữ Dispasable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    46.517.891,00 ₫
    16.836.146  - 72.266.826  16.836.146 ₫ - 72.266.826 ₫
    Mới

  5. Vòng tay nữ Constrain Vòng Tay

    Vòng tay nữ Constrain

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    43.314.416,00 ₫
    16.115.017  - 64.080.827  16.115.017 ₫ - 64.080.827 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Colihaut Vòng Tay

    Vòng tay nữ Colihaut

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.526 crt - VS

    49.968.723,00 ₫
    16.880.297  - 84.614.313  16.880.297 ₫ - 84.614.313 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Clancy Vòng Tay

    Vòng tay nữ Clancy

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    76.252.561,00 ₫
    24.414.506  - 112.412.294  24.414.506 ₫ - 112.412.294 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Cetosia Vòng Tay

    Vòng tay nữ Cetosia

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    33.452.669,00 ₫
    14.716.911  - 228.112.120  14.716.911 ₫ - 228.112.120 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Girokomeio Vòng Tay

    Vòng tay nữ Girokomeio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    51.270.887,00 ₫
    18.650.855  - 76.433.976  18.650.855 ₫ - 76.433.976 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Anargyron Vòng Tay

    Vòng tay nữ Anargyron

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.156 crt - VS1

    44.483.559,00 ₫
    16.129.734  - 62.913.661  16.129.734 ₫ - 62.913.661 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Teramkangri Vòng Tay

    Vòng tay nữ Teramkangri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.018 crt - AAA

    51.511.451,00 ₫
    15.717.660  - 70.669.898  15.717.660 ₫ - 70.669.898 ₫
    Mới

  13. Vòng tay nữ Sostratou Vòng Tay

    Vòng tay nữ Sostratou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    36.378.222,00 ₫
    14.692.005  - 53.420.122  14.692.005 ₫ - 53.420.122 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Mars Vòng Tay

    Vòng tay nữ Mars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - VS1

    44.396.391,00 ₫
    15.128.984  - 65.356.668  15.128.984 ₫ - 65.356.668 ₫
    Mới

  15. Vòng tay nữ Elicona Vòng Tay

    Vòng tay nữ Elicona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.032 crt - VS

    131.848.241,00 ₫
    18.198.026  - 75.755.158  18.198.026 ₫ - 75.755.158 ₫
    Mới

  16. Vòng tay nữ Parnassos Vòng Tay

    Vòng tay nữ Parnassos

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.091 crt - AAA

    55.355.679,00 ₫
    17.086.333  - 83.264.603  17.086.333 ₫ - 83.264.603 ₫
    Mới

  17. Vòng tay nữ Mokra Vòng Tay

    Vòng tay nữ Mokra

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.688 crt - AAA

    52.727.860,00 ₫
    18.042.932  - 82.426.872  18.042.932 ₫ - 82.426.872 ₫
    Mới

  18. Vòng tay nữ Fiumicino Vòng Tay

    Vòng tay nữ Fiumicino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    40.834.898,00 ₫
    15.658.793  - 57.668.781  15.658.793 ₫ - 57.668.781 ₫
    Mới

  19. Vòng tay nữ Antipolo Vòng Tay

    Vòng tay nữ Antipolo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    47.236.472,00 ₫
    17.165.012  - 68.911.369  17.165.012 ₫ - 68.911.369 ₫
    Mới

  20. Vòng tay nữ Scenic Vòng Tay

    Vòng tay nữ Scenic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    36.125.487,00 ₫
    13.059.560  - 294.762.751  13.059.560 ₫ - 294.762.751 ₫
    Mới

  21. Vòng tay Yunosti Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Yunosti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    45.420.915,00 ₫
    16.895.014  - 75.579.263  16.895.014 ₫ - 75.579.263 ₫
    Mới

  22. Vòng tay Gozaisho Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Gozaisho

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.331 crt - VS

    40.346.977,00 ₫
    15.215.021  - 78.186.419  15.215.021 ₫ - 78.186.419 ₫
    Mới

  23. Vòng tay Stilusos Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Stilusos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    43.812.243,00 ₫
    15.595.397  - 96.278.032  15.595.397 ₫ - 96.278.032 ₫
    Mới

  24. Vòng tay Reperos Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Reperos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    42.277.440,00 ₫
    15.467.473  - 67.209.869  15.467.473 ₫ - 67.209.869 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Portaness Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Portaness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    41.013.201,00 ₫
    16.100.300  - 57.436.707  16.100.300 ₫ - 57.436.707 ₫
    Mới

  27. Vòng tay Obsydian Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Obsydian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    40.725.654,00 ₫
    15.570.492  - 62.718.947  15.570.492 ₫ - 62.718.947 ₫
    Mới

  28. Vòng tay Dimitrisn Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Dimitrisn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    41.544.424,00 ₫
    15.230.871  - 72.179.655  15.230.871 ₫ - 72.179.655 ₫
    Mới

  29. Vòng tay Bagsh Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  30. Vòng tay Anlauch Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Anlauch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.866 crt - VS

    65.955.252,00 ₫
    18.505.100  - 153.177.006  18.505.100 ₫ - 153.177.006 ₫
    Mới

  31. Vòng tay Ticinese Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Ticinese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.792 crt - VS

    46.315.818,00 ₫
    15.056.532  - 121.188.103  15.056.532 ₫ - 121.188.103 ₫
    Mới

  32. Vòng tay Takatsuma Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Takatsuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    42.110.177,00 ₫
    16.041.433  - 65.331.764  16.041.433 ₫ - 65.331.764 ₫
    Mới

  33. Vòng tay Einaph Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Einaph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    51.552.490,00 ₫
    17.872.556  - 167.967.503  17.872.556 ₫ - 167.967.503 ₫
    Mới

  34. Vòng tay Vehari Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Vehari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    45.758.556,00 ₫
    16.939.164  - 77.200.387  16.939.164 ₫ - 77.200.387 ₫
    Mới

  35. Vòng tay Turron Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Turron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.216 crt - VS

    81.268.764,00 ₫
    21.918.292  - 197.573.402  21.918.292 ₫ - 197.573.402 ₫
    Mới

  36. Vòng tay Porches Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Porches

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    40.806.597,00 ₫
    15.658.793  - 61.829.138  15.658.793 ₫ - 61.829.138 ₫
    Mới

  37. Vòng tay Pecorino Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Pecorino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    55.289.737,00 ₫
    18.650.855  - 106.858.360  18.650.855 ₫ - 106.858.360 ₫
    Mới

  38. Vòng tay Masoyi Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Masoyi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    48.133.356,00 ₫
    17.836.896  - 80.974.709  17.836.896 ₫ - 80.974.709 ₫
    Mới

  39. Vòng tay Maitezaitut Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Maitezaitut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.024 crt - VS

    66.565.718,00 ₫
    19.811.226  - 163.923.749  19.811.226 ₫ - 163.923.749 ₫
    Mới

  40. Vòng tay Keelung Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Keelung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    44.489.504,00 ₫
    17.468.973  - 63.031.397  17.468.973 ₫ - 63.031.397 ₫
    Mới

  41. Vòng tay Jiandui Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Jiandui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    75.185.301,00 ₫
    18.798.023  - 903.611.563  18.798.023 ₫ - 903.611.563 ₫
    Mới

  42. Vòng tay Cayon Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Cayon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    50.410.514,00 ₫
    15.864.830  - 123.431.866  15.864.830 ₫ - 123.431.866 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay Caruamore Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Caruamore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    50.187.779,00 ₫
    17.675.010  - 98.653.115  17.675.010 ₫ - 98.653.115 ₫
    Mới

  45. Vòng tay Bunumbu Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Bunumbu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    44.269.600,00 ₫
    16.482.940  - 73.448.706  16.482.940 ₫ - 73.448.706 ₫
    Mới

  46. Vòng tay Vail Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Vail

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AAA

    45.218.840,00 ₫
    15.511.624  - 100.359.145  15.511.624 ₫ - 100.359.145 ₫
  47. Vòng tay Koursaroi Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Koursaroi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    32.003.904,00 ₫
    13.487.482  - 45.332.614  13.487.482 ₫ - 45.332.614 ₫
  48. Vòng tay Katergo Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Katergo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    34.751.438,00 ₫
    14.565.213  - 50.191.458  14.565.213 ₫ - 50.191.458 ₫
  49. Vòng tay Kalydon Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Kalydon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    36.987.843,00 ₫
    15.230.871  - 56.698.597  15.230.871 ₫ - 56.698.597 ₫
  50. Vòng tay Eirini Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Eirini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    44.393.561,00 ₫
    16.134.263  - 83.990.543  16.134.263 ₫ - 83.990.543 ₫
  51. Vòng tay Glendale Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Glendale

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    41.771.687,00 ₫
    15.805.962  - 69.119.670  15.805.962 ₫ - 69.119.670 ₫
  52. Vòng tay Bowman Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Bowman

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.282 crt - AAA

    46.083.176,00 ₫
    17.483.690  - 85.241.481  17.483.690 ₫ - 85.241.481 ₫
  53. Vòng tay Unavailable Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Unavailable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    50.779.569,00 ₫
    17.858.405  - 77.465.291  17.858.405 ₫ - 77.465.291 ₫
  54. Vòng tay Irrotional Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Irrotional

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    38.413.966,00 ₫
    14.739.552  - 60.333.674  14.739.552 ₫ - 60.333.674 ₫
  55. Vòng tay Granby Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Granby

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    40.788.483,00 ₫
    15.011.249  - 66.429.871  15.011.249 ₫ - 66.429.871 ₫
  56. Vòng tay Fundamentally Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Fundamentally

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    76.666.051,00 ₫
    24.809.316  - 126.663.926  24.809.316 ₫ - 126.663.926 ₫
  57. Vòng tay Facilitator Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Facilitator

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    47.699.772,00 ₫
    16.777.278  - 79.624.150  16.777.278 ₫ - 79.624.150 ₫
  58. Vòng tay Editor Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Editor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    41.701.499,00 ₫
    15.688.227  - 67.079.680  15.688.227 ₫ - 67.079.680 ₫
  59. Vòng tay SYLVIE Striebron Vòng Tay

    Vòng tay SYLVIE Striebron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.8 crt - VS

    112.240.786,00 ₫
    17.748.594  - 287.476.747  17.748.594 ₫ - 287.476.747 ₫
  60. Vòng tay SYLVIE Leija Vòng Tay

    Vòng tay SYLVIE Leija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.27 crt - VS

    86.055.722,00 ₫
    16.086.715  - 1.525.475.785  16.086.715 ₫ - 1.525.475.785 ₫
  61. Vòng tay SYLVIE Makhaon Vòng Tay

    Vòng tay SYLVIE Makhaon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    60.388.014,00 ₫
    17.836.896  - 99.427.452  17.836.896 ₫ - 99.427.452 ₫
  62. Vòng tay SYLVIE Lykomedes Vòng Tay

    Vòng tay SYLVIE Lykomedes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    66.899.964,00 ₫
    17.702.746  - 150.558.529  17.702.746 ₫ - 150.558.529 ₫
  63. Vòng tay Celso Vòng Tay

    Vòng tay GLAMIRA Celso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.714 crt - VS

    53.532.762,00 ₫
    16.924.447  - 118.867.359  16.924.447 ₫ - 118.867.359 ₫

You’ve viewed 60 of 532 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng