Đang tải...
Tìm thấy 79 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Uria Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Uria

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.206 crt - AAA

    20.003.395,00 ₫
    9.533.444  - 180.098.201  9.533.444 ₫ - 180.098.201 ₫
  2. Vòng tay nữ Lisanne Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Lisanne

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.13 crt - AAA

    28.725.146,00 ₫
    10.794.287  - 239.376.220  10.794.287 ₫ - 239.376.220 ₫
  3. Vòng tay nữ Vlasta Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Vlasta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.65 crt - AAA

    30.875.513,00 ₫
    11.536.359  - 299.630.655  11.536.359 ₫ - 299.630.655 ₫
  4. Vòng tay nữ Bagliore Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Bagliore

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    13.056 crt - AAA

    33.623.895,00 ₫
    12.396.166  - 323.956.002  12.396.166 ₫ - 323.956.002 ₫
  5. Vòng tay nữ Zoja Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Zoja

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.37 crt - AAA

    30.940.607,00 ₫
    13.822.575  - 332.658.798  13.822.575 ₫ - 332.658.798 ₫
  6. Vòng tay nữ Zofie Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Zofie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.856 crt - AAA

    13.700.595,00 ₫
    7.173.644  - 107.164.585  7.173.644 ₫ - 107.164.585 ₫
  7. Vòng tay nữ Yukiko Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Yukiko

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.028 crt - AAA

    28.371.373,00 ₫
    12.761.259  - 209.574.475  12.761.259 ₫ - 209.574.475 ₫
  8. Vòng tay nữ Yen Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Yen

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    9.5 crt - AAA

    34.144.931,00 ₫
    13.856.537  - 1.461.870.425  13.856.537 ₫ - 1.461.870.425 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Valentin Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Valentin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.336 crt - AAA

    24.950.257,00 ₫
    10.231.648  - 199.159.425  10.231.648 ₫ - 199.159.425 ₫
  11. Vòng tay nữ Teresia Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Teresia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.74 crt - AAA

    15.072.381,00 ₫
    7.831.660  - 105.452.329  7.831.660 ₫ - 105.452.329 ₫
  12. Vòng tay nữ Tempie Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Tempie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.9 crt - AAA

    13.488.897,00 ₫
    7.008.362  - 100.032.543  7.008.362 ₫ - 100.032.543 ₫
  13. Vòng tay nữ Takako Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Takako

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAA

    18.833.117,00 ₫
    8.224.488  - 118.810.756  8.224.488 ₫ - 118.810.756 ₫
  14. Vòng tay nữ Sima Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Sima

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.844 crt - AAA

    12.673.240,00 ₫
    6.641.288  - 94.004.266  6.641.288 ₫ - 94.004.266 ₫
  15. Vòng tay nữ Sherly Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Sherly

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    4.8 crt - AAA

    18.254.630,00 ₫
    8.433.921  - 119.886.223  8.433.921 ₫ - 119.886.223 ₫
  16. Vòng tay nữ Shasta Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Shasta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.56 crt - AAA

    17.196.709,00 ₫
    8.531.279  - 139.895.558  8.531.279 ₫ - 139.895.558 ₫
  17. Vòng tay nữ Shanel Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Shanel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.14 crt - AAA

    13.107.390,00 ₫
    6.843.080  - 1.089.744.834  6.843.080 ₫ - 1.089.744.834 ₫
  18. Vòng tay nữ Nilda Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Nilda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    19.954.715,00 ₫
    8.600.901  - 109.711.737  8.600.901 ₫ - 109.711.737 ₫
  19. Vòng tay nữ Neda Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Neda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    21.424 crt - AAA

    60.072.732,00 ₫
    22.890.456  - 438.309.237  22.890.456 ₫ - 438.309.237 ₫
  20. Vòng tay nữ Nakisha Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Nakisha

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7 crt - AAA

    22.529.325,00 ₫
    9.993.914  - 162.904.885  9.993.914 ₫ - 162.904.885 ₫
  21. Vòng tay nữ Mircea Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Mircea

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    15.776.811,00 ₫
    7.995.244  - 124.768.274  7.995.244 ₫ - 124.768.274 ₫
  22. Vòng tay nữ Minni Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Minni

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.85 crt - AAA

    16.703.694,00 ₫
    8.728.259  - 167.178.451  8.728.259 ₫ - 167.178.451 ₫
  23. Vòng tay nữ Melwys Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Melwys

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.95 crt - AAA

    23.815.923,00 ₫
    10.627.306  - 164.744.494  10.627.306 ₫ - 164.744.494 ₫
  24. Vòng tay nữ Marit Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Marit

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    10.65 crt - AAA

    35.044.927,00 ₫
    14.742.382  - 290.291.072  14.742.382 ₫ - 290.291.072 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Mardell Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Mardell

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    20.707.825,00 ₫
    9.135.805  - 123.735.259  9.135.805 ₫ - 123.735.259 ₫
  27. Vòng tay nữ Madelie Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Madelie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    22.1 crt - AAA

    42.981.304,00 ₫
    15.805.961  - 320.828.660  15.805.961 ₫ - 320.828.660 ₫
  28. Vòng tay nữ Madalin Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Madalin

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    23.31 crt - AAA

    57.599.725,00 ₫
    21.396.124  - 453.648.785  21.396.124 ₫ - 453.648.785 ₫
  29. Vòng tay nữ Lycoris Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Lycoris

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.808 crt - AAA

    12.551.260,00 ₫
    6.794.683  - 96.169.348  6.794.683 ₫ - 96.169.348 ₫
  30. Vòng tay nữ Luthais Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Luthais

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    15 crt - AAA

    25.307.992,00 ₫
    8.693.165  - 220.470.649  8.693.165 ₫ - 220.470.649 ₫
  31. Vòng tay nữ Livana Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Livana

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.048 crt - AAA

    31.357.491,00 ₫
    10.937.494  - 248.673.343  10.937.494 ₫ - 248.673.343 ₫
  32. Vòng tay nữ Lisel Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Lisel

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.26 crt - AAA

    26.315.251,00 ₫
    9.726.179  - 226.258.358  9.726.179 ₫ - 226.258.358 ₫
  33. Vòng tay nữ Kaylin Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Kaylin

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    4.8 crt - AAA

    18.477.081,00 ₫
    8.552.788  - 121.159.798  8.552.788 ₫ - 121.159.798 ₫
  34. Vòng tay nữ Kamilah Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Kamilah

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.944 crt - AAA

    14.082.102,00 ₫
    7.240.719  - 100.343.862  7.240.719 ₫ - 100.343.862 ₫
  35. Vòng tay nữ Jone Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Jone

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.2 crt - AAA

    21.443.104,00 ₫
    9.174.861  - 175.612.368  9.174.861 ₫ - 175.612.368 ₫
  36. Vòng tay nữ Jene Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Jene

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.24 crt - AAA

    18.075.479,00 ₫
    8.835.523  - 3.864.420.356  8.835.523 ₫ - 3.864.420.356 ₫
  37. Vòng tay nữ Jaye Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Jaye

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.776 crt - AAA

    18.112.554,00 ₫
    9.632.217  - 125.065.439  9.632.217 ₫ - 125.065.439 ₫
  38. Vòng tay nữ Honora Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Honora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.19 crt - AAA

    16.195.676,00 ₫
    7.683.924  - 118.570.189  7.683.924 ₫ - 118.570.189 ₫
  39. Vòng tay nữ Heidy Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Heidy

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    14.119.176,00 ₫
    7.064.116  - 86.659.959  7.064.116 ₫ - 86.659.959 ₫
  40. Vòng tay nữ Hadu Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Hadu

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.048 crt - AAA

    18.605.287,00 ₫
    9.063.069  - 155.022.842  9.063.069 ₫ - 155.022.842 ₫
  41. Vòng tay nữ Gayle Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Gayle

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.09 crt - AAA

    27.386.188,00 ₫
    10.952.777  - 183.607.612  10.952.777 ₫ - 183.607.612 ₫
  42. Vòng tay nữ Fae Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Fae

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.9 crt - AAA

    11.846.829,00 ₫
    6.140.630  - 101.023.102  6.140.630 ₫ - 101.023.102 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Etta Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Etta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.38 crt - AAA

    30.636.930,00 ₫
    11.078.437  - 224.645.159  11.078.437 ₫ - 224.645.159 ₫
  45. Vòng tay nữ Estell Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Estell

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    15.3 crt - AAA

    43.024.889,00 ₫
    15.678.037  - 298.102.354  15.678.037 ₫ - 298.102.354 ₫
  46. Vòng tay nữ Emmie Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Emmie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4 crt - AAA

    17.868.026,00 ₫
    8.626.373  - 183.055.731  8.626.373 ₫ - 183.055.731 ₫
  47. Vòng tay nữ Eadion Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Eadion

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.6 crt - AAA

    13.366.917,00 ₫
    6.894.306  - 126.848.452  6.894.306 ₫ - 126.848.452 ₫
  48. Vòng tay nữ Denae Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Denae

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    12.588.335,00 ₫
    6.553.835  - 79.853.390  6.553.835 ₫ - 79.853.390 ₫
  49. Vòng tay nữ Deena Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Deena

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    13.700.595,00 ₫
    7.077.701  - 100.428.768  7.077.701 ₫ - 100.428.768 ₫
  50. Vòng tay nữ Danyell Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Danyell

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    14.712.664,00 ₫
    7.081.097  - 106.457.040  7.081.097 ₫ - 106.457.040 ₫
  51. Vòng tay nữ Conradina Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Conradina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.785 crt - AAA

    11.920.981,00 ₫
    6.181.951  - 89.136.369  6.181.951 ₫ - 89.136.369 ₫
  52. Vòng tay nữ Cinda Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Cinda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.64 crt - AAA

    14.516.250,00 ₫
    7.321.662  - 91.570.315  7.321.662 ₫ - 91.570.315 ₫
  53. Vòng tay nữ Chin Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Chin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    15.692.188,00 ₫
    7.072.607  - 126.310.717  7.072.607 ₫ - 126.310.717 ₫
  54. Vòng tay nữ Cheryl Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Cheryl

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.74 crt - AAA

    14.293.799,00 ₫
    7.403.737  - 98.900.473  7.403.737 ₫ - 98.900.473 ₫
  55. Vòng tay nữ Charise Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Charise

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.444 crt - AAA

    17.901.139,00 ₫
    8.237.789  - 159.862.442  8.237.789 ₫ - 159.862.442 ₫
  56. Vòng tay nữ Chantal Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Chantal

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    14.293.799,00 ₫
    6.800.910  - 87.013.737  6.800.910 ₫ - 87.013.737 ₫
  57. Vòng tay nữ Carroll Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Carroll

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.55 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    8.193.356  - 155.673.783  8.193.356 ₫ - 155.673.783 ₫
  58. Vòng tay nữ Carolee Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Carolee

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    15.602.189,00 ₫
    7.636.944  - 100.754.239  7.636.944 ₫ - 100.754.239 ₫
  59. Vòng tay nữ Caonredine Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Caonredine

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.864 crt - AAA

    15.146.531,00 ₫
    7.658.453  - 106.810.810  7.658.453 ₫ - 106.810.810 ₫
  60. Vòng tay nữ Camaris Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Camaris

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    19.499.339,00 ₫
    9.238.823  - 122.489.980  9.238.823 ₫ - 122.489.980 ₫
  61. Vòng tay nữ Cailin Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Cailin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.815 crt - AAA

    14.516.250,00 ₫
    7.526.001  - 106.541.942  7.526.001 ₫ - 106.541.942 ₫
  62. Vòng tay nữ Bryanna Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Bryanna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.745 crt - AAA

    12.588.335,00 ₫
    6.466.383  - 89.560.891  6.466.383 ₫ - 89.560.891 ₫
  63. Vòng tay nữ Brunhilda Đá Topaz xanh London

    Vòng tay nữ Brunhilda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.464 crt - AAA

    16.418.127,00 ₫
    7.887.697  - 136.570.101  7.887.697 ₫ - 136.570.101 ₫

You’ve viewed 60 of 79 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng