Đang tải...
Tìm thấy 1644 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.473.303,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  2. Vòng tay nữ Chomac 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.437.599,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  3. Vòng tay nữ Tressa 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Tressa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    8.992.597,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  4. Vòng tay nữ Tamesha 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Tamesha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    13.632.103,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫
  5. Vòng tay nữ Haylou 0.135 Carat

    Vòng tay nữ Haylou

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    12.582.958,00 ₫
    5.150.918  - 66.905.337  5.150.918 ₫ - 66.905.337 ₫
  6. Vòng tay nữ Unerka 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Unerka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.539.330,00 ₫
    7.233.927  - 110.037.209  7.233.927 ₫ - 110.037.209 ₫
  7. Vòng tay nữ Krisanta 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Krisanta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.297.264,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  8. Vòng tay nữ Jona 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Crocosmia 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Crocosmia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    10.014.008,00 ₫
    4.096.678  - 61.570.460  4.096.678 ₫ - 61.570.460 ₫
  11. Vòng tay Seema 0.24 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  12. Vòng tay nữ Vitale 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Vitale

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.444.788,00 ₫
    7.579.209  - 235.187.563  7.579.209 ₫ - 235.187.563 ₫
  13. Vòng tay nữ Alama 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    8.519.675,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  14. Vòng tay nữ Buendia 0.19 Carat

    Vòng tay nữ Buendia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.19 crt - AAA

    16.371.430,00 ₫
    7.043.739  - 93.820.306  7.043.739 ₫ - 93.820.306 ₫
  15. Vòng tay nữ Eneida 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    21.406.311,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  16. Vòng tay nữ Soleil 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    17.630.857,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  17. Vòng tay nữ Averyl 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    35.130.397,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  18. Vòng tay Shondra 0.15 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Inari 0.132 Carat

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  21. Vòng đeo tay dây Forzalife 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.603.646,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Mestura 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    10.849.193,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  23. Vòng tay nữ Castaway 0.184 Carat

    Vòng tay nữ Castaway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    20.232.638,00 ₫
    8.063.735  - 105.862.703  8.063.735 ₫ - 105.862.703 ₫
  24. Vòng đeo tay dây Markia 0.2 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  25. Vòng tay nữ Pearlene 0.288 Carat

    Vòng tay nữ Pearlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.288 crt - AAA

    44.764.315,00 ₫
    19.154.626  - 82.677.343  19.154.626 ₫ - 82.677.343 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Courtney 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.853.819,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  28. Vòng Tay SYLVIE Motus 0.144 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Motus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.710.316,00 ₫
    4.516.959  - 62.235.553  4.516.959 ₫ - 62.235.553 ₫
  29. Vòng tay nữ Maryjane 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    39.164.528,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - L 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    18.887.172,00 ₫
    8.172.130  - 110.617.393  8.172.130 ₫ - 110.617.393 ₫
  31. Vòng tay nữ Kayle 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Kayle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.083.206,00 ₫
    7.562.794  - 105.494.779  7.562.794 ₫ - 105.494.779 ₫
  32. Vòng tay nữ Athalia 0.185 Carat

    Vòng tay nữ Athalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    21.776.500,00 ₫
    8.999.957  - 105.707.044  8.999.957 ₫ - 105.707.044 ₫
  33. Vòng tay nữ Criard 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.118.611,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  34. Vòng tay nữ Janeen 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  35. Vòng tay nữ Tollendum 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Tollendum

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    33.770.782,00 ₫
    12.742.581  - 46.416.005  12.742.581 ₫ - 46.416.005 ₫
  36. Vòng tay nữ Voolav 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  37. Vòng tay nữ Parto 0.134 Carat

    Vòng tay nữ Parto

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    15.003.322,00 ₫
    7.172.795  - 79.697.728  7.172.795 ₫ - 79.697.728 ₫
  38. Vòng tay nữ Dignified 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.632.104,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫
  39. Vòng tay nữ Niesha 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  40. Vòng tay nữ Odalisque 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Odalisque

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    6.663.928,00 ₫
    3.570.548  - 85.471.285  3.570.548 ₫ - 85.471.285 ₫
  41. Vòng tay nữ Aughek 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Aughek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.968.625,00 ₫
    5.858.462  - 75.395.863  5.858.462 ₫ - 75.395.863 ₫
  42. Vòng tay nữ Tamala 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Tamala

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  43. Vòng tay nữ Tarra 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Tarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    11.254.756,00 ₫
    5.455.162  - 69.608.157  5.455.162 ₫ - 69.608.157 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Availability 0.12 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Availability

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.408 crt - AAA

    43.534.603,00 ₫
    14.617.855  - 86.973.548  14.617.855 ₫ - 86.973.548 ₫
  46. Vòng tay nữ Elliott 0.156 Carat

    Vòng tay nữ Elliott

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    30.124.101,00 ₫
    12.117.678  - 52.455.598  12.117.678 ₫ - 52.455.598 ₫
  47. Vòng tay nữ Akiko 0.228 Carat

    Vòng tay nữ Akiko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    31.103.341,00 ₫
    12.105.225  - 161.475.646  12.105.225 ₫ - 161.475.646 ₫
  48. Vòng tay nữ Greatness 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Greatness

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  49. Vòng tay nữ Demanding 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    8.223.073  - 118.570.188  8.223.073 ₫ - 118.570.188 ₫
  50. Vòng tay nữ Monivar 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Monivar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.819.730,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  51. Vòng tay nữ Dian 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Dian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.818.895,00 ₫
    6.280.158  - 80.532.632  6.280.158 ₫ - 80.532.632 ₫
  52. Vòng tay nữ Monopats 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  53. Vòng tay nữ Antandra 0.112 Carat

    Vòng tay nữ Antandra

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    12.018.621,00 ₫
    5.666.010  - 71.009.094  5.666.010 ₫ - 71.009.094 ₫
  54. Vòng tay nữ Myrtle 0.24 Carat

    Vòng tay nữ Myrtle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.462.150,00 ₫
    6.198.083  - 89.207.116  6.198.083 ₫ - 89.207.116 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - S 0.21 Carat

    Vòng tay nữ Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    15.196.341,00 ₫
    5.816.010  - 98.263.682  5.816.010 ₫ - 98.263.682 ₫
  56. Vòng tay nữ Scheddi 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.322 crt - VS1

    26.913.266,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  57. Vòng tay nữ Alus 0.136 Carat

    Vòng tay nữ Alus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.265.950,00 ₫
    8.094.301  - 105.905.156  8.094.301 ₫ - 105.905.156 ₫
  58. Vòng tay nữ Haakon 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Haakon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    28.790.805,00 ₫
    10.904.098  - 46.581.286  10.904.098 ₫ - 46.581.286 ₫
  59. Vòng tay nữ Marcen 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Marcen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.149.276,00 ₫
    6.744.873  - 91.485.414  6.744.873 ₫ - 91.485.414 ₫
  60. Vòng tay nữ Terrie 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  61. Vòng tay Missay 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Missay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    42.380.741,00 ₫
    18.101.800  - 273.597.569  18.101.800 ₫ - 273.597.569 ₫
  62. Vòng tay nữ Onega 0.18 Carat

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  63. Vòng tay nữ Jada 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Jada

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.754.693,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  64. Vòng tay nữ Tangrowth 0.15 Carat

    Vòng tay nữ Tangrowth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.344.799,00 ₫
    9.050.900  - 118.442.832  9.050.900 ₫ - 118.442.832 ₫

You’ve viewed 60 of 1644 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng