Đang tải...
Tìm thấy 140 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.473.303,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  2. Vòng tay nữ Chomac 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.437.599,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  3. Vòng tay nữ Crocosmia 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Crocosmia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    10.014.008,00 ₫
    4.096.678  - 61.570.460  4.096.678 ₫ - 61.570.460 ₫
  4. Vòng tay nữ Soleil 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    17.630.857,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  5. Vòng tay nữ Janeen 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  6. Vòng tay nữ Tamala 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Tamala

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  7. Vòng tay nữ Jada 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Jada

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.754.693,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  8. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.848.711,00 ₫
    6.704.118  - 84.551.481  6.704.118 ₫ - 84.551.481 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Bebout 0.128 Carat

    Vòng tay nữ Bebout

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.128 crt - AAA

    50.173.063,00 ₫
    48.531.562  - 60.305.091  48.531.562 ₫ - 60.305.091 ₫
  11. Vòng tay nữ Drite 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.881.839,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  12. Vòng tay nữ Cepir 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Cepir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.184.101,00 ₫
    5.379.596  - 69.820.418  5.379.596 ₫ - 69.820.418 ₫
  13. Vòng tay Blumen 0.17 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Blumen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - AAA

    61.811.873,00 ₫
    17.851.613  - 110.571.549  17.851.613 ₫ - 110.571.549 ₫
  14. Vòng tay nữ Marcell 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Marcell

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    19.539.245,00 ₫
    8.362.318  - 38.814.152  8.362.318 ₫ - 38.814.152 ₫
  15. Vòng đeo tay dây Vitalco 0.16 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Vitalco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    16.394.071,00 ₫
    2.231.309  - 59.094.051  2.231.309 ₫ - 59.094.051 ₫
  16. Vòng tay nữ Peyvand 0.164 Carat

    Vòng tay nữ Peyvand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.017.007,00 ₫
    7.621.095  - 131.603.144  7.621.095 ₫ - 131.603.144 ₫
  17. Vòng tay nữ Adunanza 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Adunanza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.171.931,00 ₫
    4.478.751  - 57.268.589  4.478.751 ₫ - 57.268.589 ₫
  18. Vòng tay nữ Sweeny 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Sweeny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.386.232,00 ₫
    6.686.289  - 85.060.916  6.686.289 ₫ - 85.060.916 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Ausarta 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Ausarta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    27.021.663,00 ₫
    11.892.679  - 47.940.904  11.892.679 ₫ - 47.940.904 ₫
  21. Vòng tay Atolitas 0.168 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Atolitas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    38.570.194,00 ₫
    15.040.683  - 71.510.603  15.040.683 ₫ - 71.510.603 ₫
  22. Vòng tay nữ Auricle 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Auricle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    14.660.872,00 ₫
    6.969.023  - 97.131.611  6.969.023 ₫ - 97.131.611 ₫
  23. Vòng tay nữ Laviecontinue 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.969.432,00 ₫
    7.706.566  - 92.164.651  7.706.566 ₫ - 92.164.651 ₫
  24. Vòng tay nữ Qant 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.749.739,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  25. Vòng đeo ngón tay Vaxt 0.17 Carat

    Vòng đeo ngón tay Vaxt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    22.184.043,00 ₫
    7.417.322  - 117.933.395  7.417.322 ₫ - 117.933.395 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Orchid 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Orchid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAA

    10.819.475,00 ₫
    5.497.614  - 82.740.165  5.497.614 ₫ - 82.740.165 ₫
  28. Vòng tay nữ Fika 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Fika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.474.350,00 ₫
    5.370.257  - 87.579.769  5.370.257 ₫ - 87.579.769 ₫
  29. Vòng tay nữ Bennett 0.204 Carat

    Vòng tay nữ Bennett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.506.217,00 ₫
    8.775.241  - 112.541.916  8.775.241 ₫ - 112.541.916 ₫
  30. Vòng tay nữ Telemus 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Telemus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    14.877.662,00 ₫
    6.962.230  - 126.905.051  6.962.230 ₫ - 126.905.051 ₫
  31. Vòng đeo ngón tay Substantif 0.16 Carat

    Vòng đeo ngón tay Substantif

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.339.844,00 ₫
    5.752.330  - 72.240.216  5.752.330 ₫ - 72.240.216 ₫
  32. Vòng tay nữ Gaire 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Gaire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    14.225.308,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  33. Vòng tay nữ Mayaguana 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Mayaguana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    16.859.919,00 ₫
    8.628.638  - 108.056.090  8.628.638 ₫ - 108.056.090 ₫
  34. Vòng tay nữ Setareh 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Setareh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.975.291,00 ₫
    6.581.855  - 74.560.966  6.581.855 ₫ - 74.560.966 ₫
  35. Vòng tay nữ Impaw 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Impaw

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.516.067,00 ₫
    7.070.909  - 88.372.221  7.070.909 ₫ - 88.372.221 ₫
  36. Vòng tay nữ Zion 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Zion

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.609.491,00 ₫
    11.124.852  - 46.297.138  11.124.852 ₫ - 46.297.138 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Bordeaux 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Bordeaux

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.71 crt - AAA

    14.099.930,00 ₫
    4.669.788  - 244.130.912  4.669.788 ₫ - 244.130.912 ₫
  38. Vòng tay nữ Parands 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Parands

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    22.750.078,00 ₫
    7.417.322  - 97.669.339  7.417.322 ₫ - 97.669.339 ₫
  39. Vòng tay nữ Prius 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Prius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    29.828.348,00 ₫
    12.267.111  - 52.336.731  12.267.111 ₫ - 52.336.731 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Salesisat - Scorpio 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Salesisat - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.848.711,00 ₫
    6.704.118  - 84.551.481  6.704.118 ₫ - 84.551.481 ₫
  41. Vòng tay nữ Grapp 0.162 Carat

    Vòng tay nữ Grapp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 68.476.090  6.007.047 ₫ - 68.476.090 ₫
  42. Vòng tay nữ Airborne 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Airborne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.254.939,00 ₫
    5.752.330  - 71.306.258  5.752.330 ₫ - 71.306.258 ₫
  43. Vòng tay nữ Jannat 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Jannat

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.334 crt - AAA

    20.148.582,00 ₫
    6.765.250  - 80.575.082  6.765.250 ₫ - 80.575.082 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Ghita 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Ghita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    31.667.678,00 ₫
    8.212.036  - 128.843.725  8.212.036 ₫ - 128.843.725 ₫
  46. Vòng tay nữ Bracha 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Bracha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.146.531,00 ₫
    7.488.643  - 94.018.418  7.488.643 ₫ - 94.018.418 ₫
  47. Vòng tay nữ Promeneures 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Promeneures

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    27.062.418,00 ₫
    12.320.601  - 53.636.348  12.320.601 ₫ - 53.636.348 ₫
  48. Vòng tay nữ Agrafena 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Agrafena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    79.902.920,00 ₫
    7.429.209  - 1.090.763.694  7.429.209 ₫ - 1.090.763.694 ₫
  49. Vòng tay nữ Spento 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Spento

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    21.713.668,00 ₫
    8.499.015  - 116.291.895  8.499.015 ₫ - 116.291.895 ₫
  50. Vòng tay nữ Liops 0.264 Carat

    Vòng tay nữ Liops

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    15.831.433,00 ₫
    7.884.867  - 108.763.630  7.884.867 ₫ - 108.763.630 ₫
  51. Vòng tay nữ Abhilfe 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Abhilfe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.207.859,00 ₫
    6.962.230  - 93.169.363  6.962.230 ₫ - 93.169.363 ₫
  52. Vòng tay nữ Allium 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Allium

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    17.511.425,00 ₫
    8.994.296  - 38.066.987  8.994.296 ₫ - 38.066.987 ₫
  53. Vòng tay nữ Ayurabite 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Ayurabite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.618.519,00 ₫
    7.111.663  - 89.475.985  7.111.663 ₫ - 89.475.985 ₫
  54. Vòng tay nữ Boid 0.164 Carat

    Vòng tay nữ Boid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    15.454.736,00 ₫
    8.089.772  - 101.674.039  8.089.772 ₫ - 101.674.039 ₫
  55. Vòng tay nữ Gioaccino 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Gioaccino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    16.473.317,00 ₫
    8.439.582  - 111.027.770  8.439.582 ₫ - 111.027.770 ₫
  56. Vòng tay nữ Honesto 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Honesto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.957.871,00 ₫
    5.900.915  - 73.499.649  5.900.915 ₫ - 73.499.649 ₫
  57. Vòng tay nữ Hotted 0.168 Carat

    Vòng tay nữ Hotted

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.694.735,00 ₫
    8.023.546  - 101.419.323  8.023.546 ₫ - 101.419.323 ₫
  58. Vòng tay nữ Humelder 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Humelder

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.619.820,00 ₫
    8.855.618  - 118.428.680  8.855.618 ₫ - 118.428.680 ₫
  59. Vòng tay nữ Dancevoe 0.264 Carat

    Vòng tay nữ Dancevoe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    17.685.198,00 ₫
    8.875.429  - 119.376.790  8.875.429 ₫ - 119.376.790 ₫
  60. Vòng tay nữ Denarostab 0.17 Carat

    Vòng tay nữ Denarostab

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.024.282,00 ₫
    6.235.441  - 72.367.579  6.235.441 ₫ - 72.367.579 ₫
  61. Vòng tay nữ Lauretez 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Lauretez

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    31.905.413,00 ₫
    13.360.691  - 193.428.324  13.360.691 ₫ - 193.428.324 ₫
  62. Vòng tay nữ Arklys 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Arklys

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    37.138.407,00 ₫
    14.787.099  - 84.256.580  14.787.099 ₫ - 84.256.580 ₫
  63. Vòng tay nữ Bopleste 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Bopleste

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    6.133.555  - 77.674.155  6.133.555 ₫ - 77.674.155 ₫
  64. Vòng tay nữ Cawley 0.16 Carat

    Vòng tay nữ Cawley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.564 crt - VS

    30.966.644,00 ₫
    9.860.330  - 226.385.714  9.860.330 ₫ - 226.385.714 ₫

You’ve viewed 60 of 140 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng