Đang tải...
Tìm thấy 933 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Donetta 0.27 Carat

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.471.236,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  3. Vòng tay Song 0.345 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    26.622.042,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  4. Vòng tay nữ Waren 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    23.487.057,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  5. Vòng tay nữ Violette 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  6. Vòng tay nữ Mylah 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  7. Vòng tay nữ Sakebomb 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    15.850.961,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  8. Vòng tay Monika 0.49 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.255.860,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Mahle 0.4 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    46.941.568,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  11. Vòng tay nữ Leia 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.797.696,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  12. Vòng tay nữ Cleopatra 0.32 Carat

    Vòng tay nữ Cleopatra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    24.703.465,00 ₫
    10.740.514  - 145.669.113  10.740.514 ₫ - 145.669.113 ₫
  13. Vòng tay nữ Abilene 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Abilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.285.859,00 ₫
    14.960.306  - 233.843.230  14.960.306 ₫ - 233.843.230 ₫
  14. Vòng tay Karoline 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  15. Vòng tay Dia 0.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    59.115.567,00 ₫
    16.924.448  - 87.677.696  16.924.448 ₫ - 87.677.696 ₫
  16. Vòng tay nữ Negeen 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.392.614,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  17. Vòng tay Beckham 0.285 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    51.569.471,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  18. Vòng tay nữ Celesia 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Celesia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    22.633.193,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Maitso 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.396.915,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  21. Vòng tay Tara 0.45 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    39.116.700,00 ₫
    13.914.273  - 78.041.515  13.914.273 ₫ - 78.041.515 ₫
  22. Vòng tay nữ Pursia 0.42 Carat

    Vòng tay nữ Pursia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    28.276.845,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Chaumont 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Chaumont

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    15.236.247,00 ₫
    3.979.226  - 1.048.537.481  3.979.226 ₫ - 1.048.537.481 ₫
  24. Vòng tay Becrux 0.28 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Becrux

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    28.609.957,00 ₫
    11.395.417  - 63.776.300  11.395.417 ₫ - 63.776.300 ₫
  25. Vòng tay nữ Alethia 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.869.909,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay Ola 0.44 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    51.143.529,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  28. Vòng tay nữ Kyla 0.31 Carat

    Vòng tay nữ Kyla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    30.403.439,00 ₫
    10.816.929  - 53.517.479  10.816.929 ₫ - 53.517.479 ₫
  29. Vòng tay nữ Ciliessa 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  30. Vòng tay nữ Caleigh 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.030.634,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel 0.34 Carat

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  32. Vòng tay Alexandria 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.740.399,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  33. Vòng tay nữ Taygeta 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Taygeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    39.032.077,00 ₫
    14.168.988  - 97.511.988  14.168.988 ₫ - 97.511.988 ₫
  34. Vòng tay nữ Dinah 0.462 Carat

    Vòng tay nữ Dinah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    35.509.074,00 ₫
    15.571.623  - 96.547.464  15.571.623 ₫ - 96.547.464 ₫
  35. Vòng tay nữ Arthesi 0.42 Carat

    Vòng tay nữ Arthesi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.211.158,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  36. Vòng tay nữ Ottolia 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Ottolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    23.993.940,00 ₫
    7.755.528  - 294.408.975  7.755.528 ₫ - 294.408.975 ₫
  37. Vòng tay nữ Conning 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Conning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    74.408.985,00 ₫
    11.458.813  - 473.218.887  11.458.813 ₫ - 473.218.887 ₫
  38. Vòng tay nữ Kai 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Kai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.090.605,00 ₫
    6.616.949  - 109.188.157  6.616.949 ₫ - 109.188.157 ₫
  39. Vòng tay Valtozas 0.408 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Valtozas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    43.193.283,00 ₫
    15.959.923  - 87.687.884  15.959.923 ₫ - 87.687.884 ₫
  40. Vòng tay nữ Krisbel 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Krisbel

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.204 crt - VS

    59.468.206,00 ₫
    9.152.786  - 169.697.302  9.152.786 ₫ - 169.697.302 ₫
  41. Vòng tay nữ Ora 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    18.910.663,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  42. Vòng tay Porrima 0.384 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Porrima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    38.042.648,00 ₫
    13.915.405  - 79.054.717  13.915.405 ₫ - 79.054.717 ₫
  43. Vòng tay nữ Xebec 0.3 Carat

    Vòng tay nữ Xebec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    12.562.015,00 ₫
    6.235.441  - 93.056.160  6.235.441 ₫ - 93.056.160 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Mai 0.33 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    78.187.550,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  46. Vòng tay Mellissa 0.256 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    31.554.755,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  47. Vòng tay nữ Agneaux 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Agneaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.587.062,00 ₫
    8.609.393  - 952.240.767  8.609.393 ₫ - 952.240.767 ₫
  48. Vòng tay Nobuko 0.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Nobuko

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.793.451,00 ₫
    9.040.711  - 49.580.141  9.040.711 ₫ - 49.580.141 ₫
  49. Vòng tay nữ Jen 0.364 Carat

    Vòng tay nữ Jen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    35.157.568,00 ₫
    19.188.588  - 83.661.111  19.188.588 ₫ - 83.661.111 ₫
  50. Vòng tay Aceleranda - A 0.456 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Aceleranda - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    50.765.984,00 ₫
    13.423.521  - 94.444.079  13.423.521 ₫ - 94.444.079 ₫
  51. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Pear 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.625 crt - AAA

    12.614.090,00 ₫
    5.578.275  - 956.995.461  5.578.275 ₫ - 956.995.461 ₫
  52. Vòng tay nữ Blasia 0.368 Carat

    Vòng tay nữ Blasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    27.549.491,00 ₫
    8.108.451  - 104.801.385  8.108.451 ₫ - 104.801.385 ₫
  53. Vòng tay nữ Novella 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Novella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    90.898.151,00 ₫
    12.311.262  - 275.673.215  12.311.262 ₫ - 275.673.215 ₫
  54. Vòng tay nữ Karmen 0.448 Carat

    Vòng tay nữ Karmen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    35.700.678,00 ₫
    11.827.868  - 179.815.181  11.827.868 ₫ - 179.815.181 ₫
  55. Vòng tay nữ Bistup 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bistup

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.473 crt - VS

    140.587.539,00 ₫
    27.113.078  - 462.880.822  27.113.078 ₫ - 462.880.822 ₫
  56. Vòng tay nữ Abitha 0.375 Carat

    Vòng tay nữ Abitha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    27.971.186,00 ₫
    10.522.591  - 253.442.190  10.522.591 ₫ - 253.442.190 ₫
  57. Vòng tay nữ Ciergev 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    73.737.667,00 ₫
    9.400.426  - 1.148.187.948  9.400.426 ₫ - 1.148.187.948 ₫
  58. Vòng tay nữ Beata 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Beata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    39.204.435,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  59. Vòng tay nữ Relazieone 0.486 Carat

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  60. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Heart 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    40.772.918,00 ₫
    12.141.451  - 941.160.631  12.141.451 ₫ - 941.160.631 ₫
  61. Vòng tay nữ Bernadine 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bernadine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    21.210.747,00 ₫
    7.825.434  - 142.711.585  7.825.434 ₫ - 142.711.585 ₫
  62. Vòng tay nữ Baume 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Baume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.516.264,00 ₫
    9.529.199  - 151.980.404  9.529.199 ₫ - 151.980.404 ₫
  63. Vòng tay nữ Lock 0.28 Carat

    Vòng tay nữ Lock

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    34.945.303,00 ₫
    10.191.460  - 65.717.798  10.191.460 ₫ - 65.717.798 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - W 0.28 Carat

    Vòng tay Paperclip Cuvette - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    19.298.963,00 ₫
    9.014.107  - 50.162.024  9.014.107 ₫ - 50.162.024 ₫

You’ve viewed 60 of 933 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng