Đang tải...
Tìm thấy 425 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Tamelia 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    58.360.193,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  2. Vòng tay nữ Waren 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Waren

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    23.487.057,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  3. Vòng tay nữ Neima 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Neima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    45.629.781,00 ₫
    9.580.708  - 180.933.097  9.580.708 ₫ - 180.933.097 ₫
  4. Vòng tay Georgin 0.584 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    39.799.904,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  5. Vòng tay nữ Boundness 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  6. Vòng tay Monika 0.49 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.255.860,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  7. Vòng tay nữ Abilene 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Abilene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.285.859,00 ₫
    14.960.306  - 233.843.230  14.960.306 ₫ - 233.843.230 ₫
  8. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    94.678.133,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay SYLVIE Hewtw 0.66 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Hewtw

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    111.992.580,00 ₫
    13.297.295  - 1.827.405.677  13.297.295 ₫ - 1.827.405.677 ₫
  11. Vòng tay Karoline 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  12. Vòng Tay SYLVIE Phila 0.51 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Phila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    27.103.454,00 ₫
    4.000.735  - 114.622.090  4.000.735 ₫ - 114.622.090 ₫
  13. Vòng tay nữ Celesia 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Celesia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    22.633.193,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  14. Vòng tay SYLVIE Matsalar 0.65 Carat

    Vòng tay SYLVIE Matsalar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    115.376.621,00 ₫
    17.454.256  - 1.442.041.088  17.454.256 ₫ - 1.442.041.088 ₫
  15. Vòng tay nữ Joelle 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Joelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    33.433.424,00 ₫
    7.159.210  - 109.782.490  7.159.210 ₫ - 109.782.490 ₫
  16. Vòng tay nữ Shamal 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Shamal

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.917.074,00 ₫
    8.480.336  - 68.463.070  8.480.336 ₫ - 68.463.070 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    23.267.152,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  18. Vòng tay Tara 0.45 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    39.116.700,00 ₫
    13.914.273  - 78.041.515  13.914.273 ₫ - 78.041.515 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay Sung 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sung

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.7 crt - AAA

    27.010.908,00 ₫
    11.928.339  - 98.898.774  11.928.339 ₫ - 98.898.774 ₫
  21. Vòng tay nữ Earline 0.544 Carat

    Vòng tay nữ Earline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    24.118.469,00 ₫
    10.254.856  - 201.890.550  10.254.856 ₫ - 201.890.550 ₫
  22. Vòng tay nữ Alethia 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.869.909,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  23. Vòng tay Mellie 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.375 crt - VS

    63.255.548,00 ₫
    18.430.101  - 187.466.281  18.430.101 ₫ - 187.466.281 ₫
  24. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Emerald 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    92.899.086,00 ₫
    6.094.782  - 1.650.119.536  6.094.782 ₫ - 1.650.119.536 ₫
  25. Vòng tay nữ Dinah 0.462 Carat

    Vòng tay nữ Dinah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    35.509.074,00 ₫
    15.571.623  - 96.547.464  15.571.623 ₫ - 96.547.464 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Conning 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Conning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    74.408.985,00 ₫
    11.458.813  - 473.218.887  11.458.813 ₫ - 473.218.887 ₫
  28. Vòng tay Obligeant 0.63 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Obligeant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    34.942.192,00 ₫
    13.836.160  - 78.635.852  13.836.160 ₫ - 78.635.852 ₫
  29. Vòng tay SYLVIE Baliotsua 0.65 Carat

    Vòng tay SYLVIE Baliotsua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    111.195.886,00 ₫
    15.436.907  - 1.444.726.359  15.436.907 ₫ - 1.444.726.359 ₫
  30. Vòng tay nữ Slidd 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    19.158.586,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  31. Vòng tay nữ Malinda 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - VS

    39.686.980,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    30.977.114,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  33. Vòng tay Priscilla 0.56 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Priscilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    55.418.510,00 ₫
    19.069.720  - 106.654.587  19.069.720 ₫ - 106.654.587 ₫
  34. Vòng tay nữ Janelle 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Janelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.7 crt - AAA

    56.048.506,00 ₫
    23.282.153  - 137.360.857  23.282.153 ₫ - 137.360.857 ₫
  35. Vòng tay nữ Finley 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  36. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Oval 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    123.194.414,00 ₫
    13.907.481  - 1.731.147.451  13.907.481 ₫ - 1.731.147.451 ₫
  37. Vòng tay Wynter 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Wynter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    46.898.549,00 ₫
    19.341.417  - 161.507.912  19.341.417 ₫ - 161.507.912 ₫
  38. Vòng tay nữ Bistup 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bistup

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.473 crt - VS

    140.587.539,00 ₫
    27.113.078  - 462.880.822  27.113.078 ₫ - 462.880.822 ₫
  39. Vòng tay nữ Beata 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Beata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    39.204.435,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  40. Vòng tay nữ Ciergev 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    73.737.667,00 ₫
    9.400.426  - 1.148.187.948  9.400.426 ₫ - 1.148.187.948 ₫
  41. Vòng tay nữ Relazieone 0.486 Carat

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  42. Vòng tay nữ Mivory 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Mivory

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    42.011.402,00 ₫
    6.337.328  - 145.117.235  6.337.328 ₫ - 145.117.235 ₫
  43. Vòng tay nữ Bernadine 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bernadine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    21.210.747,00 ₫
    7.825.434  - 142.711.585  7.825.434 ₫ - 142.711.585 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay SYLVIE Viridis 0.65 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Viridis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.75 crt - VS

    129.546.460,00 ₫
    16.821.429  - 1.917.661.098  16.821.429 ₫ - 1.917.661.098 ₫
  46. Vòng tay nữ Baume 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Baume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.516.264,00 ₫
    9.529.199  - 151.980.404  9.529.199 ₫ - 151.980.404 ₫
  47. Vòng tay Lou 0.66 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    57.746.327,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  48. Vòng đeo lòng bàn tay Suhe 0.566 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Suhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    30.688.013,00 ₫
    9.949.197  - 37.794.583  9.949.197 ₫ - 37.794.583 ₫
  49. Vòng tay nữ Callo 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Callo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    16.214.354,00 ₫
    7.356.191  - 116.956.987  7.356.191 ₫ - 116.956.987 ₫
  50. Vòng tay nữ Cekunuta 0.536 Carat

    Vòng tay nữ Cekunuta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    18.418.212,00 ₫
    8.677.316  - 142.272.905  8.677.316 ₫ - 142.272.905 ₫
  51. Vòng tay Blathanna 0.512 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Blathanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    42.032.629,00 ₫
    14.834.646  - 93.717.290  14.834.646 ₫ - 93.717.290 ₫
  52. Vòng tay nữ Madalyn 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Madalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    52.237.675,00 ₫
    12.803.712  - 308.036.270  12.803.712 ₫ - 308.036.270 ₫
  53. Vòng tay nữ Bramwell 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Bramwell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    18.916.324,00 ₫
    6.325.441  - 107.405.149  6.325.441 ₫ - 107.405.149 ₫
  54. Vòng tay Aceleranda - A 0.456 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Aceleranda - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    50.765.984,00 ₫
    13.423.521  - 94.444.079  13.423.521 ₫ - 94.444.079 ₫
  55. Vòng tay Macie 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Macie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    46.769.493,00 ₫
    14.654.647  - 93.420.688  14.654.647 ₫ - 93.420.688 ₫
  56. Vòng tay nữ Holland 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - VS

    31.996.261,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  57. Vòng tay nữ Infinito 0.48 Carat

    Vòng tay nữ Infinito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    41.449.046,00 ₫
    14.802.948  - 92.655.407  14.802.948 ₫ - 92.655.407 ₫
    Mới

  58. Vòng tay nữ Marianne 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.86 crt - AA

    18.139.441,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  59. Vòng tay Torie 0.57 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Torie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    56.312.278,00 ₫
    19.375.379  - 108.456.842  19.375.379 ₫ - 108.456.842 ₫
  60. Vòng tay nữ Quianna 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.562.212,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  61. Vòng tay nữ Icefall 0.5 Carat

    Vòng tay nữ Icefall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.192.081,00 ₫
    6.732.986  - 124.527.707  6.732.986 ₫ - 124.527.707 ₫
  62. Vòng tay nữ Genia 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    35.907.847,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  63. Vòng tay nữ Elsiey 0.45 Carat

    Vòng tay nữ Elsiey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  64. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Emerald 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Emerald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    13.890.499  - 1.743.246.448  13.890.499 ₫ - 1.743.246.448 ₫

You’ve viewed 60 of 425 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng