Đang tải...
Tìm thấy 510 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Tamelia 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    58.360.193,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  2. Vòng tay nữ Neima 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Neima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    45.629.781,00 ₫
    9.580.708  - 180.933.097  9.580.708 ₫ - 180.933.097 ₫
  3. Vòng tay Georgin 0.584 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    39.799.904,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  4. Vòng tay nữ Boundness 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  5. Vòng tay nữ Mae 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    29.568.255,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  6. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    94.678.133,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  7. Vòng Tay SYLVIE Hewtw 0.66 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Hewtw

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    111.992.580,00 ₫
    13.297.295  - 1.827.405.677  13.297.295 ₫ - 1.827.405.677 ₫
  8. Vòng tay nữ Shamal 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Shamal

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.917.074,00 ₫
    8.480.336  - 68.463.070  8.480.336 ₫ - 68.463.070 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay SYLVIE Phila 0.51 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Phila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    27.103.454,00 ₫
    4.000.735  - 114.622.090  4.000.735 ₫ - 114.622.090 ₫
  11. Vòng tay nữ Joelle 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Joelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    33.433.424,00 ₫
    7.159.210  - 109.782.490  7.159.210 ₫ - 109.782.490 ₫
  12. Vòng tay SYLVIE Matsalar 0.65 Carat

    Vòng tay SYLVIE Matsalar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    115.376.621,00 ₫
    17.454.256  - 1.442.041.088  17.454.256 ₫ - 1.442.041.088 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    23.267.152,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  14. Vòng tay Sung 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sung

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.7 crt - AAA

    27.010.908,00 ₫
    11.928.339  - 98.898.774  11.928.339 ₫ - 98.898.774 ₫
  15. Vòng tay nữ Emory 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Emory

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.016 crt - VS

    18.534.249,00 ₫
    6.894.306  - 2.992.683.921  6.894.306 ₫ - 2.992.683.921 ₫
  16. Vòng tay nữ Maryrose 0.72 Carat

    Vòng tay nữ Maryrose

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    55.257.190,00 ₫
    14.484.837  - 242.192.247  14.484.837 ₫ - 242.192.247 ₫
  17. Vòng tay nữ Earline 0.544 Carat

    Vòng tay nữ Earline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    24.118.469,00 ₫
    10.254.856  - 201.890.550  10.254.856 ₫ - 201.890.550 ₫
  18. Vòng tay Priscilla 0.56 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Priscilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    55.418.510,00 ₫
    19.069.720  - 106.654.587  19.069.720 ₫ - 106.654.587 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Weis 0.98 Carat

    Vòng tay nữ Weis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    36.830.484,00 ₫
    12.523.525  - 101.620.272  12.523.525 ₫ - 101.620.272 ₫
  21. Vòng tay nữ Sedona 1 Carat

    Vòng tay nữ Sedona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    30.784.947,00 ₫
    8.094.866  - 691.411.811  8.094.866 ₫ - 691.411.811 ₫
  22. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Princess 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Princess

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    43.262.622,00 ₫
    8.524.487  - 2.543.408.320  8.524.487 ₫ - 2.543.408.320 ₫
  23. Vòng tay Mellie 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mellie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.375 crt - VS

    63.255.548,00 ₫
    18.430.101  - 187.466.281  18.430.101 ₫ - 187.466.281 ₫
  24. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Emerald 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Emerald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    92.899.086,00 ₫
    6.094.782  - 1.650.119.536  6.094.782 ₫ - 1.650.119.536 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    30.977.114,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Claiel 0.85 Carat

    Vòng tay nữ Claiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    19.245.756,00 ₫
    6.291.479  - 197.829.247  6.291.479 ₫ - 197.829.247 ₫
  28. Vòng tay Obligeant 0.63 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Obligeant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    34.942.192,00 ₫
    13.836.160  - 78.635.852  13.836.160 ₫ - 78.635.852 ₫
  29. Vòng tay SYLVIE Baliotsua 0.65 Carat

    Vòng tay SYLVIE Baliotsua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    111.195.886,00 ₫
    15.436.907  - 1.444.726.359  15.436.907 ₫ - 1.444.726.359 ₫
  30. Vòng tay nữ Slidd 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    19.158.586,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  31. Vòng tay Blathanna 0.512 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Blathanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    42.032.629,00 ₫
    14.834.646  - 93.717.290  14.834.646 ₫ - 93.717.290 ₫
  32. Vòng tay nữ Octant 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Octant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    10.247.214,00 ₫
    4.237.338  - 439.059.237  4.237.338 ₫ - 439.059.237 ₫
  33. Vòng tay nữ Crystle 1 Carat

    Vòng tay nữ Crystle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    19.249.435,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  34. Vòng tay Nuada 0.735 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Nuada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.735 crt - VS

    45.031.200,00 ₫
    14.367.384  - 102.694.605  14.367.384 ₫ - 102.694.605 ₫
  35. Vòng tay nữ Malinda 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - VS

    39.686.980,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  36. Vòng tay nữ Madori 0.75 Carat

    Vòng tay nữ Madori

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    56.630.108,00 ₫
    16.539.544  - 118.562.833  16.539.544 ₫ - 118.562.833 ₫
  37. Vòng tay nữ Staci 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.833.739,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  38. Vòng tay nữ Janelle 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Janelle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.7 crt - AAA

    56.048.506,00 ₫
    23.282.153  - 137.360.857  23.282.153 ₫ - 137.360.857 ₫
  39. Vòng tay nữ Stefani 0.77 Carat

    Vòng tay nữ Stefani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    18.170.573,00 ₫
    7.480.718  - 124.994.683  7.480.718 ₫ - 124.994.683 ₫
  40. Vòng tay nữ Finley 0.7 Carat

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  41. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Oval 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    123.194.414,00 ₫
    13.907.481  - 1.731.147.451  13.907.481 ₫ - 1.731.147.451 ₫
  42. Vòng tay nữ Elenor 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Elenor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.9 crt - AAA

    31.585.603,00 ₫
    12.712.863  - 227.758.349  12.712.863 ₫ - 227.758.349 ₫
  43. Vòng tay Ivory 0.72 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ivory

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.72 crt - AAA

    39.893.017,00 ₫
    16.573.506  - 115.860.581  16.573.506 ₫ - 115.860.581 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Wynter 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Wynter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    46.898.549,00 ₫
    19.341.417  - 161.507.912  19.341.417 ₫ - 161.507.912 ₫
  46. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Cushion 0.86 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Cushion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - VS

    52.406.070,00 ₫
    13.567.860  - 1.291.875.949  13.567.860 ₫ - 1.291.875.949 ₫
  47. Vòng tay Eyodwa - A 0.52 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Eyodwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    43.406.397,00 ₫
    13.726.350  - 96.146.713  13.726.350 ₫ - 96.146.713 ₫
  48. Vòng tay nữ Mivory 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Mivory

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    42.011.402,00 ₫
    6.337.328  - 145.117.235  6.337.328 ₫ - 145.117.235 ₫
  49. Vòng Tay SYLVIE Viridis 0.65 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Viridis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.75 crt - VS

    129.546.460,00 ₫
    16.821.429  - 1.917.661.098  16.821.429 ₫ - 1.917.661.098 ₫
  50. Vòng tay Lou 0.66 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    57.746.327,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  51. Vòng tay nữ Mademoiselle 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Mademoiselle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    18.180.762,00 ₫
    5.709.878  - 1.559.072.795  5.709.878 ₫ - 1.559.072.795 ₫
  52. Vòng tay nữ Couronne 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Couronne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.914.058,00 ₫
    12.625.977  - 82.078.476  12.625.977 ₫ - 82.078.476 ₫
  53. Vòng đeo lòng bàn tay Suhe 0.566 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Suhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    30.688.013,00 ₫
    9.949.197  - 37.794.583  9.949.197 ₫ - 37.794.583 ₫
  54. Vòng tay nữ Epuise 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Epuise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    48.728.258,00 ₫
    15.119.928  - 138.934.434  15.119.928 ₫ - 138.934.434 ₫
  55. Vòng tay nữ Callo 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Callo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    16.214.354,00 ₫
    7.356.191  - 116.956.987  7.356.191 ₫ - 116.956.987 ₫
  56. Vòng tay nữ Eilene 0.8 Carat

    Vòng tay nữ Eilene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.230.544,00 ₫
    9.594.294  - 192.381.161  9.594.294 ₫ - 192.381.161 ₫
  57. Vòng tay nữ Madalyn 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Madalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    52.237.675,00 ₫
    12.803.712  - 308.036.270  12.803.712 ₫ - 308.036.270 ₫
  58. Vòng tay Arnette 0.855 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Arnette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    49.405.802,00 ₫
    15.232.003  - 115.450.772  15.232.003 ₫ - 115.450.772 ₫
  59. Vòng tay Macie 0.54 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Macie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    46.769.493,00 ₫
    14.654.647  - 93.420.688  14.654.647 ₫ - 93.420.688 ₫
  60. Vòng tay nữ Holland 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - VS

    31.996.261,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  61. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Cushion 0.86 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Cushion

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.165 crt - VS

    36.408.787,00 ₫
    6.094.782  - 1.203.206.560  6.094.782 ₫ - 1.203.206.560 ₫
  62. Vòng tay nữ Aiguebelle 0.97 Carat

    Vòng tay nữ Aiguebelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.260.006,00 ₫
    6.914.117  - 2.828.519.607  6.914.117 ₫ - 2.828.519.607 ₫
  63. Vòng tay nữ Marianne 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.86 crt - AA

    18.139.441,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  64. Vòng tay Torie 0.57 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Torie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    56.312.278,00 ₫
    19.375.379  - 108.456.842  19.375.379 ₫ - 108.456.842 ₫

You’ve viewed 60 of 510 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng