Đang tải...
Tìm thấy 385 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Iliana 1.35 Carat

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    61.774.234,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  2. Vòng tay nữ Loretta 1.575 Carat

    Vòng tay nữ Loretta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.575 crt - VS

    76.998.596,00 ₫
    23.345.549  - 210.069.191  23.345.549 ₫ - 210.069.191 ₫
  3. Vòng tay nữ Amiee 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Amiee

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    12.477.110,00 ₫
    6.232.045  - 76.612.842  6.232.045 ₫ - 76.612.842 ₫
  4. Vòng tay Palau 1.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Palau

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    1.6 crt - AAA

    34.643.608,00 ₫
    13.756.915  - 181.122.158  13.756.915 ₫ - 181.122.158 ₫
  5. Vòng tay nữ Doutzen 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Doutzen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    23.837.716,00 ₫
    11.350.417  - 243.380.918  11.350.417 ₫ - 243.380.918 ₫
  6. Vòng tay Anolued - A 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Anolued - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    69.741.461,00 ₫
    18.989.060  - 166.984.867  18.989.060 ₫ - 166.984.867 ₫
  7. Vòng tay nữ Sedona 1 Carat

    Vòng tay nữ Sedona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    30.784.947,00 ₫
    8.094.866  - 691.411.811  8.094.866 ₫ - 691.411.811 ₫
  8. Vòng tay nữ Glennis 1.66 Carat

    Vòng tay nữ Glennis

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    28.982.408,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Mazarine 1.052 Carat

    Vòng tay nữ Mazarine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.052 crt - VS

    41.185.841,00 ₫
    11.954.659  - 201.763.187  11.954.659 ₫ - 201.763.187 ₫
  11. Vòng tay Mertie 1.89 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mertie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.89 crt - VS

    47.536.471,00 ₫
    18.220.668  - 229.965.323  18.220.668 ₫ - 229.965.323 ₫
  12. Vòng tay nữ Soheila 1.52 Carat

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  13. Vòng tay nữ Wye 1.32 Carat

    Vòng tay nữ Wye

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1.32 crt - AAA

    48.270.902,00 ₫
    31.641.359  - 178.971.225  31.641.359 ₫ - 178.971.225 ₫
  14. Vòng tay nữ Tera 1.08 Carat

    Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    189.102.687,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  15. Vòng tay nữ Shanel 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Shanel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.14 crt - AAA

    12.343.242,00 ₫
    6.843.080  - 1.089.744.834  6.843.080 ₫ - 1.089.744.834 ₫
  16. Vòng tay nữ Riona 1.314 Carat

    Vòng tay nữ Riona

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.314 crt - AAA

    33.623.613,00 ₫
    10.412.780  - 148.919.292  10.412.780 ₫ - 148.919.292 ₫
  17. Vòng tay nữ Romilly 1.52 Carat

    Vòng tay nữ Romilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    39.587.358,00 ₫
    9.826.368  - 242.942.241  9.826.368 ₫ - 242.942.241 ₫
  18. Vòng tay nữ Pulga 1.25 Carat

    Vòng tay nữ Pulga

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    1.25 crt - AAA

    18.991.323,00 ₫
    8.182.036  - 1.121.810.714  8.182.036 ₫ - 1.121.810.714 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Fenella 1.05 Carat

    Vòng tay nữ Fenella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    44.966.673,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫
  21. Vòng tay nữ Crystle 1 Carat

    Vòng tay nữ Crystle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    19.249.435,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  22. Vòng Tay SYLVIE Stralende 1.61 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Stralende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.14 crt - VS

    102.938.849,00 ₫
    11.022.966  - 320.778.854  11.022.966 ₫ - 320.778.854 ₫
  23. Vòng Tay SYLVIE Nolosha 1.02 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Nolosha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.12 crt - VS

    131.314.470,00 ₫
    15.894.263  - 2.501.359.840  15.894.263 ₫ - 2.501.359.840 ₫
  24. Vòng tay nữ Jammie 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Jammie

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.32 crt - VS

    132.872.764,00 ₫
    12.388.242  - 376.045.383  12.388.242 ₫ - 376.045.383 ₫
  25. Vòng tay nữ Shaylia 1.52 Carat

    Vòng tay nữ Shaylia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.52 crt - AAA

    67.156.379,00 ₫
    24.680.260  - 212.589.180  24.680.260 ₫ - 212.589.180 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Jeune 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Jeune

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    54.630.306,00 ₫
    10.816.929  - 236.885.665  10.816.929 ₫ - 236.885.665 ₫
  28. Vòng tay nữ Shemeka 1.5 Carat

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.65 crt - VS

    291.248.240,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  29. Vòng tay nữ Naya 1.09 Carat

    Vòng tay nữ Naya

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.27 crt - VS

    142.647.624,00 ₫
    14.107.857  - 579.394.611  14.107.857 ₫ - 579.394.611 ₫
  30. Vòng tay nữ Belanda 1.19 Carat

    Vòng tay nữ Belanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.45 crt - AAA

    66.350.343,00 ₫
    21.309.804  - 312.860.025  21.309.804 ₫ - 312.860.025 ₫
  31. Vòng tay nữ Sheron 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Sheron

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    33.672.009,00 ₫
    10.613.157  - 181.018.009  10.613.157 ₫ - 181.018.009 ₫
  32. Vòng tay nữ Zoelle 1.44 Carat

    Vòng tay nữ Zoelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.44 crt - AAA

    42.512.344,00 ₫
    14.960.306  - 181.430.082  14.960.306 ₫ - 181.430.082 ₫
  33. Vòng tay nữ Bebiana 2 Carat

    Vòng tay nữ Bebiana

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.19 crt - AAA

    12.835.976,00 ₫
    7.060.720  - 102.056.116  7.060.720 ₫ - 102.056.116 ₫
  34. Vòng tay Beschermen 1.998 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Beschermen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    1.998 crt - VS1

    87.949.676,00 ₫
    15.008.985  - 229.377.778  15.008.985 ₫ - 229.377.778 ₫
  35. Vòng tay nữ Annar 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Annar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    14.542.004,00 ₫
    6.561.478  - 122.546.586  6.561.478 ₫ - 122.546.586 ₫
  36. Vòng tay nữ Janet 1.92 Carat

    Vòng tay nữ Janet

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    83.411.772,00 ₫
    16.031.244  - 356.135.096  16.031.244 ₫ - 356.135.096 ₫
  37. Vòng tay nữ Raziela 1.44 Carat

    Vòng tay nữ Raziela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.44 crt - AAA

    20.500.089,00 ₫
    7.030.155  - 211.951.820  7.030.155 ₫ - 211.951.820 ₫
  38. Vòng tay nữ Madisyn 1.3 Carat

    Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    32.364.184,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  39. Vòng tay nữ Gertrud 1.05 Carat

    Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.05 crt - AAA

    28.491.372,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  40. Vòng tay Yamileth 1.38 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Yamileth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.38 crt - AAA

    36.667.182,00 ₫
    15.588.604  - 174.612.755  15.588.604 ₫ - 174.612.755 ₫
  41. Vòng tay nữ Briallan 1.61 Carat

    Vòng tay nữ Briallan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.29 crt - AAA

    55.063.321,00 ₫
    15.588.604  - 374.281.619  15.588.604 ₫ - 374.281.619 ₫
  42. Vòng tay nữ Karsyn 1.32 Carat

    Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.32 crt - AAA

    34.605.117,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  43. Vòng tay nữ Jaye 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Jaye

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.776 crt - AAA

    17.348.406,00 ₫
    9.632.217  - 125.065.439  9.632.217 ₫ - 125.065.439 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Bettyann 1.92 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Bettyann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.92 crt - AAA

    85.247.141,00 ₫
    25.018.749  - 264.668.932  25.018.749 ₫ - 264.668.932 ₫
  46. Vòng tay nữ Johnnie 1.575 Carat

    Vòng tay nữ Johnnie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.575 crt - VS

    55.122.473,00 ₫
    9.458.445  - 254.928.035  9.458.445 ₫ - 254.928.035 ₫
  47. Vòng tay nữ Fae 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Fae

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.9 crt - AAA

    11.082.681,00 ₫
    6.140.630  - 101.023.102  6.140.630 ₫ - 101.023.102 ₫
  48. Vòng tay nữ Pomeline 1.74 Carat

    Vòng tay nữ Pomeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.74 crt - VS

    61.070.370,00 ₫
    17.986.329  - 211.971.069  17.986.329 ₫ - 211.971.069 ₫
  49. Vòng tay nữ Glosser 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Glosser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    26.886.380,00 ₫
    9.256.937  - 89.661.082  9.256.937 ₫ - 89.661.082 ₫
  50. Vòng tay nữ Eadion 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Eadion

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.6 crt - AAA

    12.602.769,00 ₫
    6.894.306  - 126.848.452  6.894.306 ₫ - 126.848.452 ₫
  51. Vòng tay nữ Buendi 1.25 Carat

    Vòng tay nữ Buendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.526 crt - VS

    31.894.941,00 ₫
    8.241.470  - 3.072.381.663  8.241.470 ₫ - 3.072.381.663 ₫
  52. Vòng tay nữ Liz 1.95 Carat

    Vòng tay nữ Liz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.95 crt - VS

    232.494.085,00 ₫
    8.650.713  - 4.025.717.146  8.650.713 ₫ - 4.025.717.146 ₫
  53. Vòng tay nữ Clawine Women 1.972 Carat

    Vòng tay nữ Clawine Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.972 crt - VS

    88.169.863,00 ₫
    19.737.641  - 203.704.692  19.737.641 ₫ - 203.704.692 ₫
  54. Vòng tay nữ Lycoris 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Lycoris

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.808 crt - AAA

    11.787.112,00 ₫
    6.794.683  - 96.169.348  6.794.683 ₫ - 96.169.348 ₫
  55. Vòng tay nữ Mircea 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Mircea

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    15.012.663,00 ₫
    7.995.244  - 124.768.274  7.995.244 ₫ - 124.768.274 ₫
  56. Vòng tay nữ Awle 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Awle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    17.895.197,00 ₫
    7.004.683  - 97.386.327  7.004.683 ₫ - 97.386.327 ₫
  57. Vòng tay nữ Avalit 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Avalit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    34.918.417,00 ₫
    14.424.553  - 150.674.000  14.424.553 ₫ - 150.674.000 ₫
  58. Vòng tay nữ Lapillus 1.898 Carat

    Vòng tay nữ Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    86.288.646,00 ₫
    16.895.014  - 169.852.402  16.895.014 ₫ - 169.852.402 ₫
  59. Vòng tay nữ Aminors 1.44 Carat

    Vòng tay nữ Aminors

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.44 crt - AAA

    18.659.061,00 ₫
    9.742.878  - 221.503.663  9.742.878 ₫ - 221.503.663 ₫
  60. Vòng tay nữ Jene 1.6 Carat

    Vòng tay nữ Jene

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.24 crt - AAA

    17.311.331,00 ₫
    8.835.523  - 3.864.420.356  8.835.523 ₫ - 3.864.420.356 ₫
  61. Vòng đeo lòng bàn tay Creator 1.185 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Creator

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Onyx Đen

    1.185 crt - AAA

    50.940.607,00 ₫
    18.558.025  - 165.660.346  18.558.025 ₫ - 165.660.346 ₫
  62. Vòng tay Ellamae 1.17 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    37.142.652,00 ₫
    14.454.270  - 208.625.802  14.454.270 ₫ - 208.625.802 ₫
  63. Vòng tay nữ Kamilah 1.7 Carat

    Vòng tay nữ Kamilah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.944 crt - AAA

    15.638.698,00 ₫
    7.240.719  - 100.343.862  7.240.719 ₫ - 100.343.862 ₫
  64. Vòng tay nữ Brandy 1.09 Carat

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - VS

    77.336.801,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫

You’ve viewed 60 of 385 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng