Đang tải...
Tìm thấy 106 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 2.0 mm 2.37 Carat

    Vòng tay nữ Caoimhe 2.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.37 crt - VS

    88.604.579,00 ₫
    10.159.196  - 253.276.911  10.159.196 ₫ - 253.276.911 ₫
  2. Vòng tay nữ Blejan 2.28 Carat

    Vòng tay nữ Blejan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.28 crt - AAA

    53.148.143,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  3. Vòng tay nữ Portia 2.88 Carat

    Vòng tay nữ Portia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.88 crt - AAA

    50.738.531,00 ₫
    17.241.710  - 317.147.174  17.241.710 ₫ - 317.147.174 ₫
  4. Vòng tay nữ Tierney 2.52 Carat

    Vòng tay nữ Tierney

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AA

    86.930.529,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  5. Vòng tay nữ Patience 2.38 Carat

    Vòng tay nữ Patience

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.73 crt - VS

    63.128.755,00 ₫
    12.244.469  - 416.120.662  12.244.469 ₫ - 416.120.662 ₫
  6. Vòng tay Tsukor 3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tsukor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    77.524.726,00 ₫
    15.246.720  - 328.105.614  15.246.720 ₫ - 328.105.614 ₫
  7. Vòng tay nữ Bebiana 2 Carat

    Vòng tay nữ Bebiana

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.19 crt - AAA

    12.835.976,00 ₫
    7.060.720  - 102.056.116  7.060.720 ₫ - 102.056.116 ₫
  8. Vòng tay nữ Junella 2.09 Carat

    Vòng tay nữ Junella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    55.275.301,00 ₫
    18.971.230  - 223.349.504  18.971.230 ₫ - 223.349.504 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay SYLVIE Brilhante 2.24 Carat

    Vòng tay SYLVIE Brilhante

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    38.457.552,00 ₫
    12.715.411  - 266.733.829  12.715.411 ₫ - 266.733.829 ₫
  11. Vòng tay nữ Laverne 2.1 Carat

    Vòng tay nữ Laverne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2.1 crt - AAA

    41.363.859,00 ₫
    15.644.076  - 262.665.169  15.644.076 ₫ - 262.665.169 ₫
  12. Vòng tay nữ Nannette 2.116 Carat

    Vòng tay nữ Nannette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.116 crt - VS

    58.415.383,00 ₫
    22.028.952  - 191.855.316  22.028.952 ₫ - 191.855.316 ₫
  13. Vòng tay nữ Beachlorn 2.42 Carat

    Vòng tay nữ Beachlorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.42 crt - VS

    59.549.433,00 ₫
    18.948.023  - 214.064.266  18.948.023 ₫ - 214.064.266 ₫
  14. Vòng tay nữ Cloister 2.173 Carat

    Vòng tay nữ Cloister

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.173 crt - VS

    122.587.908,00 ₫
    43.386.586  - 280.871.120  43.386.586 ₫ - 280.871.120 ₫
  15. Vòng tay nữ Danyell 3 Carat

    Vòng tay nữ Danyell

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    13.042.861,00 ₫
    7.081.097  - 106.457.040  7.081.097 ₫ - 106.457.040 ₫
  16. Vòng tay nữ Honora 3 Carat

    Vòng tay nữ Honora

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.19 crt - AAA

    14.525.873,00 ₫
    7.683.924  - 118.570.189  7.683.924 ₫ - 118.570.189 ₫
  17. Vòng tay nữ Charise 3 Carat

    Vòng tay nữ Charise

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.444 crt - AAA

    16.231.336,00 ₫
    8.237.789  - 159.862.442  8.237.789 ₫ - 159.862.442 ₫
  18. Vòng tay nữ Selvy 2.1 Carat

    Vòng tay nữ Selvy

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.75 crt - VS

    178.663.869,00 ₫
    17.354.634  - 400.716.590  17.354.634 ₫ - 400.716.590 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Emeizno 0.11 Carat

    Vòng tay nữ Emeizno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    11.100.512,00 ₫
    5.561.294  - 60.933.671  5.561.294 ₫ - 60.933.671 ₫
  21. Vòng tay nữ Erulus 2.668 Carat

    Vòng tay nữ Erulus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2.668 crt - AAA

    77.908.497,00 ₫
    18.507.647  - 218.344.624  18.507.647 ₫ - 218.344.624 ₫
  22. Vòng tay nữ Moselle 2.64 Carat

    Vòng tay nữ Moselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    114.232.381,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  23. Vòng tay nữ Kiowa 2.16 Carat

    Vòng tay nữ Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.16 crt - AAA

    59.891.602,00 ₫
    27.679.114  - 250.450.132  27.679.114 ₫ - 250.450.132 ₫
  24. Vòng tay nữ Silvies 2.52 Carat

    Vòng tay nữ Silvies

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    2.52 crt - AAA

    58.788.681,00 ₫
    39.367.737  - 304.644.592  39.367.737 ₫ - 304.644.592 ₫
  25. Vòng tay nữ Keli 2.5 Carat

    Vòng tay nữ Keli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    68.483.448,00 ₫
    13.967.480  - 2.237.253.546  13.967.480 ₫ - 2.237.253.546 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Rhine 2.46 Carat

    Vòng tay nữ Rhine

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    110.679.662,00 ₫
    33.113.050  - 288.032.596  33.113.050 ₫ - 288.032.596 ₫
  28. Vòng tay nữ Wanita 2.464 Carat

    Vòng tay nữ Wanita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.304 crt - VS

    126.536.284,00 ₫
    23.552.718  - 312.992.476  23.552.718 ₫ - 312.992.476 ₫
  29. Vòng tay nữ Mersey 2.64 Carat

    Vòng tay nữ Mersey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.64 crt - AAA

    55.647.753,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  30. Vòng tay nữ Defterre 2.18 Carat

    Vòng tay nữ Defterre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.18 crt - VS

    66.830.626,00 ₫
    22.018.763  - 220.967.631  22.018.763 ₫ - 220.967.631 ₫
  31. Vòng tay nữ Mandie 2.225 Carat

    Vòng tay nữ Mandie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2.225 crt - AAA

    85.987.798,00 ₫
    30.183.818  - 287.291.090  30.183.818 ₫ - 287.291.090 ₫
  32. Vòng tay nữ Perry 2.49 Carat

    Vòng tay nữ Perry

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    67.833.638,00 ₫
    41.886.593  - 148.635.142  41.886.593 ₫ - 148.635.142 ₫
  33. Vòng tay nữ Chin 2.8 Carat

    Vòng tay nữ Chin

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    14.135.592,00 ₫
    7.072.607  - 126.310.717  7.072.607 ₫ - 126.310.717 ₫
  34. Vòng tay nữ Vils 2.52 Carat

    Vòng tay nữ Vils

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.52 crt - AAA

    73.390.972,00 ₫
    34.980.966  - 296.923.875  34.980.966 ₫ - 296.923.875 ₫
  35. Vòng tay nữ Parnimerat 2.06 Carat

    Vòng tay nữ Parnimerat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    2.06 crt - AAA

    88.987.502,00 ₫
    22.698.005  - 205.273.743  22.698.005 ₫ - 205.273.743 ₫
  36. Vòng tay nữ Neisse 2.64 Carat

    Vòng tay nữ Neisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    49.562.876,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  37. Vòng tay Shantell 2.696 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shantell

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    2.696 crt - AAA

    47.181.567,00 ₫
    14.722.005  - 196.828.500  14.722.005 ₫ - 196.828.500 ₫
  38. Vòng tay nữ Elbe 2.64 Carat

    Vòng tay nữ Elbe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.64 crt - VS

    114.232.381,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  39. Vòng tay nữ Werra 2.52 Carat

    Vòng tay nữ Werra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.52 crt - VS

    112.321.164,00 ₫
    33.113.050  - 293.636.343  33.113.050 ₫ - 293.636.343 ₫
  40. Vòng tay nữ Adal 2 Carat

    Vòng tay nữ Adal

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.688 crt - AAA

    16.877.183,00 ₫
    8.654.957  - 378.323.673  8.654.957 ₫ - 378.323.673 ₫
  41. Vòng tay nữ Carroll 2 Carat

    Vòng tay nữ Carroll

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.55 crt - AAA

    16.209.827,00 ₫
    8.193.356  - 155.673.783  8.193.356 ₫ - 155.673.783 ₫
  42. Vòng tay nữ Forcefull 2.704 Carat

    Vòng tay nữ Forcefull

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.704 crt - AAA

    102.887.341,00 ₫
    28.683.826  - 349.682.869  28.683.826 ₫ - 349.682.869 ₫
  43. Vòng tay nữ Besessenheit 2.34 Carat

    Vòng tay nữ Besessenheit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.134 crt - VS

    141.081.971,00 ₫
    27.339.493  - 408.092.027  27.339.493 ₫ - 408.092.027 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Appariscente 2.18 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Appariscente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.44 crt - VS

    143.147.715,00 ₫
    30.580.043  - 303.291.768  30.580.043 ₫ - 303.291.768 ₫
  46. Vòng tay nữ Bellezzana 3 Carat

    Vòng tay nữ Bellezzana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.632 crt - VS

    107.355.338,00 ₫
    18.452.742  - 289.046.930  18.452.742 ₫ - 289.046.930 ₫
  47. Vòng tay Flyinhigh 2.804 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Flyinhigh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.804 crt - VS

    129.339.008,00 ₫
    33.962.103  - 257.517.646  33.962.103 ₫ - 257.517.646 ₫
  48. Vòng tay nữ Aarau 2.43 Carat

    Vòng tay nữ Aarau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.43 crt - VS

    20.862.352,00 ₫
    5.990.914  - 289.357.116  5.990.914 ₫ - 289.357.116 ₫
  49. Vòng tay nữ Ertille 2.042 Carat

    Vòng tay nữ Ertille

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.042 crt - VS

    67.030.435,00 ₫
    22.386.686  - 206.102.417  22.386.686 ₫ - 206.102.417 ₫
  50. Vòng tay nữ Eshing 2.08 Carat

    Vòng tay nữ Eshing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    74.957.756,00 ₫
    22.822.533  - 265.864.398  22.822.533 ₫ - 265.864.398 ₫
  51. Vòng tay nữ Ingunn 2.685 Carat

    Vòng tay nữ Ingunn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.685 crt - VS

    80.748.011,00 ₫
    23.956.018  - 321.665.265  23.956.018 ₫ - 321.665.265 ₫
  52. Vòng tay nữ Isleif 2.04 Carat

    Vòng tay nữ Isleif

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    73.379.085,00 ₫
    22.338.573  - 260.575.368  22.338.573 ₫ - 260.575.368 ₫
  53. Vòng tay nữ Modero 2.032 Carat

    Vòng tay nữ Modero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.032 crt - VS

    73.276.632,00 ₫
    22.313.101  - 214.372.190  22.313.101 ₫ - 214.372.190 ₫
  54. Vòng tay nữ Naloidia 2.015 Carat

    Vòng tay nữ Naloidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.015 crt - VS

    67.955.336,00 ₫
    22.782.910  - 251.279.938  22.782.910 ₫ - 251.279.938 ₫
  55. Vòng tay nữ Othin 2.01 Carat

    Vòng tay nữ Othin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.01 crt - VS

    71.671.640,00 ₫
    21.790.934  - 211.084.658  21.790.934 ₫ - 211.084.658 ₫
  56. Vòng tay nữ Schelper 2.02 Carat

    Vòng tay nữ Schelper

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.125 crt - VS

    74.015.308,00 ₫
    22.440.459  - 268.190.803  22.440.459 ₫ - 268.190.803 ₫
  57. Vòng tay nữ Stoma 0.075 Carat

    Vòng tay nữ Stoma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.095 crt - VS

    73.465.970,00 ₫
    22.300.365  - 265.095.722  22.300.365 ₫ - 265.095.722 ₫
  58. Vòng tay nữ Atessed 2.264 Carat

    Vòng tay nữ Atessed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.264 crt - VS

    72.533.428,00 ₫
    21.727.255  - 219.892.164  21.727.255 ₫ - 219.892.164 ₫
  59. Vòng tay nữ Cherlor 2.424 Carat

    Vòng tay nữ Cherlor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.484 crt - VS

    76.525.108,00 ₫
    22.797.061  - 391.537.765  22.797.061 ₫ - 391.537.765 ₫
  60. Vòng tay nữ Currentte 2.11 Carat

    Vòng tay nữ Currentte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.11 crt - VS

    75.775.394,00 ₫
    23.064.513  - 216.660.104  23.064.513 ₫ - 216.660.104 ₫
  61. Vòng tay nữ Dosner 2.14 Carat

    Vòng tay nữ Dosner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.14 crt - VS

    74.211.439,00 ₫
    22.478.666  - 219.519.712  22.478.666 ₫ - 219.519.712 ₫
  62. Vòng tay nữ Farkling 2.318 Carat

    Vòng tay nữ Farkling

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.318 crt - VS

    75.440.018,00 ₫
    22.618.760  - 231.784.560  22.618.760 ₫ - 231.784.560 ₫
  63. Vòng tay nữ Hosem 2.2 Carat

    Vòng tay nữ Hosem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.2 crt - VS

    76.838.974,00 ₫
    23.293.757  - 225.537.797  23.293.757 ₫ - 225.537.797 ₫
  64. Vòng tay nữ Hurrles 2.02 Carat

    Vòng tay nữ Hurrles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.02 crt - VS

    74.295.212,00 ₫
    22.682.439  - 260.222.161  22.682.439 ₫ - 260.222.161 ₫

You’ve viewed 60 of 106 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng