Đang tải...
Tìm thấy 3247 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Yujni Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Yujni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.757.578,00 ₫
    5.667.425  - 75.070.390  5.667.425 ₫ - 75.070.390 ₫
    Mới

  2. Vòng Tay Olkhon Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Olkhon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.375.789,00 ₫
    6.113.178  - 72.169.463  6.113.178 ₫ - 72.169.463 ₫
    Mới

  3. Vòng Tay Johova Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Johova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.171.465,00 ₫
    4.797.147  - 53.122.388  4.797.147 ₫ - 53.122.388 ₫
    Mới

  4. Vòng Tay Karangetang Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Karangetang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.277.695,00 ₫
    4.415.073  - 47.829.957  4.415.073 ₫ - 47.829.957 ₫
    Mới

  5. Vòng Tay Jejudo Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Jejudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    13.417.010,00 ₫
    6.304.215  - 79.853.390  6.304.215 ₫ - 79.853.390 ₫
    Mới

  6. Vòng Tay Geojedo Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Geojedo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.023.304,00 ₫
    8.637.694  - 110.942.868  8.637.694 ₫ - 110.942.868 ₫
    Mới

  7. Vòng Tay Diomede Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Diomede

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.462.038,00 ₫
    4.000.735  - 43.160.164  4.000.735 ₫ - 43.160.164 ₫
    Mới

  8. Vòng Tay Velorix Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Velorix

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.743.711,00 ₫
    6.113.178  - 76.046.803  6.113.178 ₫ - 76.046.803 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Tovabbi Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Tovabbi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.854.456,00 ₫
    4.372.620  - 68.773.258  4.372.620 ₫ - 68.773.258 ₫
    Mới

  11. Vòng Tay Spilosy Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Spilosy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.255.789,00 ₫
    6.028.272  - 72.678.894  6.028.272 ₫ - 72.678.894 ₫
    Mới

  12. Vòng Tay Piacenza Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Piacenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  13. Vòng Tay Pagano Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Pagano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.721.651,00 ₫
    5.306.578  - 56.009.167  5.306.578 ₫ - 56.009.167 ₫
    Mới

  14. Vòng Tay Nashs Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Nashs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    9.932.498,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  15. Vòng Tay Lipiti Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Lipiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.218.714,00 ₫
    6.007.047  - 72.466.637  6.007.047 ₫ - 72.466.637 ₫
    Mới

  16. Vòng Tay Kwadrat Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Kwadrat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.982.126,00 ₫
    4.818.372  - 51.862.954  4.818.372 ₫ - 51.862.954 ₫
    Mới

  17. Vòng Tay Insied Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Insied

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.007.780,00 ₫
    4.903.278  - 69.381.739  4.903.278 ₫ - 69.381.739 ₫
    Mới

  18. Vòng Tay Lodi Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Lodi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.556.269,00 ₫
    4.860.825  - 61.853.477  4.860.825 ₫ - 61.853.477 ₫
    Mới

  19. Vòng Tay Colonne Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Colonne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    22.355.270,00 ₫
    8.538.072  - 110.674.001  8.538.072 ₫ - 110.674.001 ₫
    Mới

  20. Vòng Tay Cadorna Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Cadorna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    12.305.883,00 ₫
    5.327.804  - 73.655.303  5.327.804 ₫ - 73.655.303 ₫
    Mới

  21. Vòng Tay Cittadella Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Cittadella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.780.304,00 ₫
    6.452.799  - 199.300.935  6.452.799 ₫ - 199.300.935 ₫
    Mới

  22. Vòng Tay Changseondo Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Changseondo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.684.491,00 ₫
    4.129.791  - 44.433.747  4.129.791 ₫ - 44.433.747 ₫
    Mới

  23. Vòng Tay Atlasov Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Atlasov

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.910.013,00 ₫
    7.722.982  - 98.843.869  7.722.982 ₫ - 98.843.869 ₫
    Mới

  24. Vòng Tay Abjura Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Abjura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.684.192,00 ₫
    4.691.015  - 64.627.049  4.691.015 ₫ - 64.627.049 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng Tay Tanitan Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Tanitan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.667.212,00 ₫
    5.540.067  - 61.966.683  5.540.067 ₫ - 61.966.683 ₫
    Mới

  27. Vòng Tay Sugrmi Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Sugrmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.680.712,00 ₫
    4.499.978  - 51.509.185  4.499.978 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

  28. Vòng Tay Spirel Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Spirel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.857.286,00 ₫
    6.707.514  - 78.282.641  6.707.514 ₫ - 78.282.641 ₫
    Mới

  29. Vòng Tay Gunhili Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Gunhili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    30.401.175,00 ₫
    16.514.072  - 176.235.008  16.514.072 ₫ - 176.235.008 ₫
    Mới

  30. Vòng Tay Hvlang Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Hvlang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.235.808,00 ₫
    4.301.866  - 48.962.028  4.301.866 ₫ - 48.962.028 ₫
    Mới

  31. Vòng Tay Ebjant Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ebjant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.421.185,00 ₫
    4.409.412  - 50.023.345  4.409.412 ₫ - 50.023.345 ₫
    Mới

  32. Vòng Tay Folste Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Folste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    13.757.198,00 ₫
    6.907.891  - 99.551.412  6.907.891 ₫ - 99.551.412 ₫
    Mới

  33. Vòng Tay Somenc Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Somenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.173.700,00 ₫
    7.805.623  - 96.876.895  7.805.623 ₫ - 96.876.895 ₫
    Mới

  34. Vòng Tay Lare Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Lare

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.475.793,00 ₫
    6.276.196  - 66.678.922  6.276.196 ₫ - 66.678.922 ₫
    Mới

  35. Vòng Tay Liban Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Liban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    13.297.860,00 ₫
    6.235.441  - 109.782.496  6.235.441 ₫ - 109.782.496 ₫
    Mới

  36. Vòng Tay Haput Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Haput

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    13.358.142,00 ₫
    6.704.118  - 90.240.133  6.704.118 ₫ - 90.240.133 ₫
    Mới

  37. Vòng Tay Elliuoneuqs Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Elliuoneuqs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    6.296.573  - 164.900.157  6.296.573 ₫ - 164.900.157 ₫
    Mới

  38. Vòng Tay Ejudges Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ejudges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.672.957,00 ₫
    6.887.514  - 75.141.150  6.887.514 ₫ - 75.141.150 ₫
    Mới

  39. Vòng Tay Ehabl Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ehabl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    14.252.761,00 ₫
    7.335.813  - 95.518.408  7.335.813 ₫ - 95.518.408 ₫
    Mới

  40. Vòng Tay Ocoloc Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ocoloc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.965.513,00 ₫
    6.011.292  - 63.353.472  6.011.292 ₫ - 63.353.472 ₫
    Mới

  41. Vòng Tay Murano Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Murano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.923.710,00 ₫
    7.009.777  - 76.839.251  7.009.777 ₫ - 76.839.251 ₫
    Mới

  42. Vòng Tay Gunattow Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Gunattow

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.485.514,00 ₫
    5.922.141  - 63.636.483  5.922.141 ₫ - 63.636.483 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Gunatti Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Gunatti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 61.513.855  5.709.878 ₫ - 61.513.855 ₫
    Mới

  45. Vòng Tay Eorg Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Eorg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    6.261.762  - 73.655.310  6.261.762 ₫ - 73.655.310 ₫
    Mới

  46. Vòng Tay Natica Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Natica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    14.854.739,00 ₫
    7.468.832  - 99.721.219  7.468.832 ₫ - 99.721.219 ₫
    Mới

  47. Vòng Tay Modeng Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Modeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    18.079.440,00 ₫
    8.296.658  - 125.560.721  8.296.658 ₫ - 125.560.721 ₫
    Mới

  48. Vòng Tay Momos Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Momos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.819.376,00 ₫
    6.410.346  - 78.961.887  6.410.346 ₫ - 78.961.887 ₫
    Mới

  49. Vòng Tay Mogotrosa Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Mogotrosa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    13.497.387,00 ₫
    7.356.191  - 79.598.674  7.356.191 ₫ - 79.598.674 ₫
    Mới

  50. Vòng Tay Mirkan Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Mirkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    13.615.689,00 ₫
    6.907.891  - 96.608.030  6.907.891 ₫ - 96.608.030 ₫
    Mới

  51. Vòng Tay Laronear Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Laronear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    11.501.548,00 ₫
    5.709.878  - 67.598.731  5.709.878 ₫ - 67.598.731 ₫
    Mới

  52. Vòng Tay Guploc Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Guploc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.013.526,00 ₫
    6.276.196  - 79.386.409  6.276.196 ₫ - 79.386.409 ₫
    Mới

  53. Vòng Tay Elleis Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Elleis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.922.763,00 ₫
    7.409.398  - 81.084.517  7.409.398 ₫ - 81.084.517 ₫
    Mới

  54. Vòng Tay Ejhanti Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ejhanti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    11.696.546,00 ₫
    5.868.650  - 68.320.424  5.868.650 ₫ - 68.320.424 ₫
    Mới

  55. Vòng Tay Brunch Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Brunch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.952.606,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  56. Vòng Tay Aleca Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Aleca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    17.174.068,00 ₫
    8.360.337  - 127.272.976  8.360.337 ₫ - 127.272.976 ₫
    Mới

  57. Vòng Tay Pimply Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Pimply

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.292.582,00 ₫
    6.398.460  - 76.018.505  6.398.460 ₫ - 76.018.505 ₫
    Mới

  58. Vòng Tay Ocum Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Ocum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    18.284.629,00 ₫
    8.439.582  - 145.669.116  8.439.582 ₫ - 145.669.116 ₫
    Mới

  59. Vòng Tay Obulat Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Obulat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    13.772.197,00 ₫
    6.153.932  - 119.801.315  6.153.932 ₫ - 119.801.315 ₫
    Mới

  60. Vòng Tay Oarica Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Oarica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.828.999,00 ₫
    6.439.214  - 69.877.020  6.439.214 ₫ - 69.877.020 ₫
    Mới

  61. Vòng Tay Nafty Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Nafty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.204.748,00 ₫
    7.070.909  - 81.749.611  7.070.909 ₫ - 81.749.611 ₫
    Mới

  62. Vòng Tay Mossibl Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Mossibl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    8.150.904  - 122.433.381  8.150.904 ₫ - 122.433.381 ₫
    Mới

  63. Vòng Tay Moriran Dây Chuyền

    Vòng Tay GLAMIRA Moriran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    10.912.871,00 ₫
    5.889.028  - 65.872.325  5.889.028 ₫ - 65.872.325 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 3247 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng