Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Cepir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Cepir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.184.101,00 ₫
    5.379.596  - 69.820.418  5.379.596 ₫ - 69.820.418 ₫
  2. Vòng Tay Violette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Violette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    11.883.055,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  3. Vòng Tay Martellil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Martellil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    9.147.974,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  4. Vòng Tay Chomac Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Chomac

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  5. Vòng Tay Azusa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Azusa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    12.922.012,00 ₫
    6.479.969  - 949.750.212  6.479.969 ₫ - 949.750.212 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 5.5 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    23.323.756,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  7. Vòng Tay Maryjane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Maryjane

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.155.218,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 3.5 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.482.770,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Alexandria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.315.930,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  11. Vòng Tay Holland Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Holland

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  12. Vòng Tay Alethia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.624.646,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  13. Vòng Tay Mylah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Mylah

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.816 crt - AAA

    21.181.594,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  14. Vòng Tay Tera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Tera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    17.678.970,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  15. Vòng Tay Soleil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Soleil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    13.328.991,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  16. Vòng Tay Adelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    33.703.422,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  17. Vòng Tay Soheila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Soheila

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  18. Vòng Tay Madisyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Madisyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    32.081.166,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng đeo tay dây Vitalco Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Vitalco

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    6.346.949,00 ₫
    2.231.309  - 59.094.051  2.231.309 ₫ - 59.094.051 ₫
  21. Vòng Tay Acrese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Acrese

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    22.863.853,00 ₫
    10.805.043  - 237.014.725  10.805.043 ₫ - 237.014.725 ₫
  22. Vòng Tay Haircut Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Haircut

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    10.203.629,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  23. Vòng tay Aster Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.35 crt - AAA

    73.060.405,00 ₫
    18.815.004  - 5.724.541.168  18.815.004 ₫ - 5.724.541.168 ₫
  24. Vòng Tay Duchesse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Duchesse

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    7.68 crt - AAA

    38.536.797,00 ₫
    14.961.438  - 708.858.148  14.961.438 ₫ - 708.858.148 ₫
  25. Vòng Tay Terisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Terisa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.284 crt - AAA

    25.186.010,00 ₫
    10.637.779  - 1.078.961.864  10.637.779 ₫ - 1.078.961.864 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Brandy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Brandy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.65 crt - AAA

    35.620.017,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  28. Vòng Tay Tierney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Tierney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    28.232.695,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  29. Vòng Tay Karsyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    28.605.145,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  30. Vòng Tay Pigling Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Pigling

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    9.75 crt - AAA

    29.958.818,00 ₫
    12.570.223  - 8.101.455.942  12.570.223 ₫ - 8.101.455.942 ₫
  31. Vòng Tay Perjant Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Perjant

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    13.065.785,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  32. Vòng Tay Leia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Leia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    14.986.626,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  33. Vòng tay Tamelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    52.643.239,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  34. Vòng Tay Gaire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Gaire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.225.308,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  35. Vòng Tay Ladan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    17.860.102,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  36. Vòng Tay Negeen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Negeen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    15.487.001,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  37. Vòng Tay Sycamore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Sycamore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    18.492.929,00 ₫
    7.784.113  - 165.310.532  7.784.113 ₫ - 165.310.532 ₫
  38. Vòng Tay Anya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Anya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    40.114.053,00 ₫
    20.346.129  - 1.252.140.284  20.346.129 ₫ - 1.252.140.284 ₫
  39. Vòng Tay Ashli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Ashli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.743.102,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  40. Vòng Tay Carolin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Carolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.64 crt - AAA

    22.560.740,00 ₫
    11.193.343  - 175.060.489  11.193.343 ₫ - 175.060.489 ₫
  41. Vòng Tay Genia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    36.077.658,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  42. Vòng Tay Janeen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    20.935.936,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  43. Vòng Tay Chau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Chau

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.57 crt - AAA

    44.439.128,00 ₫
    14.897.476  - 14.161.184.958  14.897.476 ₫ - 14.161.184.958 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Gertrud Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    1.05 crt - AAA

    15.019.738,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  46. Vòng Tay Jamey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Jamey

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.503 crt - AAA

    12.611.825,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  47. Vòng Tay Keli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Keli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.5 crt - AAA

    30.474.194,00 ₫
    13.967.480  - 2.237.253.546  13.967.480 ₫ - 2.237.253.546 ₫
  48. Vòng tay Phuong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Phuong

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.04 crt - AAA

    41.353.953,00 ₫
    19.220.852  - 315.657.370  19.220.852 ₫ - 315.657.370 ₫
  49. Kiểu Đá
    Vòng Tay Dwana - Round Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    14.669.079,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  50. Vòng Tay Freddie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Freddie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.478 crt - AAA

    63.518.470,00 ₫
    22.805.551  - 2.596.903.161  22.805.551 ₫ - 2.596.903.161 ₫
  51. Vòng Tay Jacki Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Jacki

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    33.652.764,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  52. Vòng Tay Lynne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Lynne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.648 crt - AAA

    22.646.494,00 ₫
    8.928.636  - 1.247.945.404  8.928.636 ₫ - 1.247.945.404 ₫
  53. Vòng Tay Malinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Malinda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAA

    26.215.345,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  54. Vòng Tay Prudence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Prudence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    25.943.649,00 ₫
    11.552.775  - 91.564.092  11.552.775 ₫ - 91.564.092 ₫
  55. Vòng Tay Ari Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Ari

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    48.523.353,00 ₫
    18.226.328  - 1.732.180.467  18.226.328 ₫ - 1.732.180.467 ₫
  56. Vòng Tay Mae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    25.096.578,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  57. Vòng Tay Mariella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Mariella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.685 crt - AAA

    81.835.649,00 ₫
    23.133.286  - 13.775.538.483  23.133.286 ₫ - 13.775.538.483 ₫
  58. Vòng Tay Emory Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Emory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    17.062.558,00 ₫
    6.894.306  - 2.992.683.921  6.894.306 ₫ - 2.992.683.921 ₫
  59. Vòng Tay Marianne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.016.823,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  60. Vòng Tay Shemeka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    17.853.309,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  61. Vòng tay Dee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Dee

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    33.327.576,00 ₫
    14.816.533  - 1.641.775.613  14.816.533 ₫ - 1.641.775.613 ₫
  62. Vòng Tay Kadalina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng Tay GLAMIRA Kadalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    40.019.242,00 ₫
    16.529.355  - 1.146.954.562  16.529.355 ₫ - 1.146.954.562 ₫
  63. Vòng tay Lou Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    36.406.806,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  64. Vòng tay Mai Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    29.763.251,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng