Đang tải...
Tìm thấy 415 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Cepir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Cepir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.184.101,00 ₫
    5.379.596  - 69.820.418  5.379.596 ₫ - 69.820.418 ₫
  2. Vòng tay nữ Violette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    11.883.055,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  3. Vòng tay nữ Martellil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Martellil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    9.147.974,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  4. Vòng tay nữ Chomac Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  5. Vòng tay nữ Azusa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Azusa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    12.922.012,00 ₫
    6.479.969  - 949.750.212  6.479.969 ₫ - 949.750.212 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    23.323.756,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  7. Vòng tay nữ Maryjane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    13.155.218,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.482.770,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Alexandria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.315.930,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  11. Vòng tay nữ Holland Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  12. Vòng tay nữ Alethia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.624.646,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  13. Vòng tay nữ Mylah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.816 crt - AAA

    21.181.594,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  14. Vòng tay nữ Tera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    17.678.970,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  15. Vòng tay nữ Soleil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    13.328.991,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  16. Vòng tay nữ Adelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    33.703.422,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  17. Vòng tay nữ Madisyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    32.081.166,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  18. Vòng đeo tay dây Vitalco Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Vitalco

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    6.346.949,00 ₫
    2.231.309  - 59.094.051  2.231.309 ₫ - 59.094.051 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Acrese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Acrese

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    22.863.853,00 ₫
    10.805.043  - 237.014.725  10.805.043 ₫ - 237.014.725 ₫
  21. Vòng tay nữ Haircut Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    10.203.629,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  22. Vòng tay nữ Soheila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  23. Vòng tay Aster Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.35 crt - AAA

    73.060.405,00 ₫
    18.815.004  - 5.724.541.168  18.815.004 ₫ - 5.724.541.168 ₫
  24. Vòng tay nữ Duchesse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Duchesse

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    7.68 crt - AAA

    38.536.797,00 ₫
    14.961.438  - 708.858.148  14.961.438 ₫ - 708.858.148 ₫
  25. Vòng tay nữ Terisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Terisa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.284 crt - AAA

    25.186.010,00 ₫
    10.637.779  - 1.078.961.864  10.637.779 ₫ - 1.078.961.864 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Brandy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.65 crt - AAA

    35.620.017,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  28. Vòng tay nữ Tierney Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Tierney

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    28.232.695,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  29. Vòng tay nữ Karsyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    28.605.145,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  30. Vòng tay nữ Pigling Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Pigling

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    9.75 crt - AAA

    29.958.818,00 ₫
    12.570.223  - 8.101.455.942  12.570.223 ₫ - 8.101.455.942 ₫
  31. Vòng tay nữ Perjant Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    13.065.785,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  32. Vòng tay nữ Leia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    14.986.626,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  33. Vòng tay Tamelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    52.643.239,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  34. Vòng tay nữ Gaire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Gaire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.225.308,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  35. Vòng tay nữ Ladan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    17.860.102,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  36. Vòng tay nữ Negeen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    15.487.001,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  37. Vòng tay nữ Sycamore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Sycamore

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    18.492.929,00 ₫
    7.784.113  - 165.310.532  7.784.113 ₫ - 165.310.532 ₫
  38. Vòng tay nữ Anya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Anya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    40.114.053,00 ₫
    20.346.129  - 1.252.140.284  20.346.129 ₫ - 1.252.140.284 ₫
  39. Vòng tay nữ Ashli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    21.743.102,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  40. Vòng tay nữ Carolin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Carolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.64 crt - AAA

    22.560.740,00 ₫
    11.193.343  - 175.060.489  11.193.343 ₫ - 175.060.489 ₫
  41. Vòng tay nữ Genia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    36.077.658,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  42. Vòng tay nữ Janeen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    20.935.936,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  43. Vòng tay nữ Chau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chau

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.57 crt - AAA

    44.439.128,00 ₫
    14.897.476  - 14.161.184.958  14.897.476 ₫ - 14.161.184.958 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Gertrud Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    1.05 crt - AAA

    15.019.738,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  46. Vòng tay nữ Jamey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Jamey

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.503 crt - AAA

    12.611.825,00 ₫
    5.982.990  - 284.913.740  5.982.990 ₫ - 284.913.740 ₫
  47. Vòng tay nữ Keli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Keli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.5 crt - AAA

    30.474.194,00 ₫
    13.967.480  - 2.237.253.546  13.967.480 ₫ - 2.237.253.546 ₫
  48. Vòng tay Phuong Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Phuong

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.04 crt - AAA

    41.353.953,00 ₫
    19.220.852  - 315.657.370  19.220.852 ₫ - 315.657.370 ₫
  49. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    14.669.079,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  50. Vòng tay nữ Freddie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Freddie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.478 crt - AAA

    63.518.470,00 ₫
    22.805.551  - 2.596.903.161  22.805.551 ₫ - 2.596.903.161 ₫
  51. Vòng tay nữ Jacki Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Jacki

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    33.652.764,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  52. Vòng tay nữ Lynne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Lynne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.648 crt - AAA

    22.646.494,00 ₫
    8.928.636  - 1.247.945.404  8.928.636 ₫ - 1.247.945.404 ₫
  53. Vòng tay nữ Malinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.054 crt - AAA

    26.215.345,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  54. Vòng tay nữ Prudence Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Prudence

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    25.943.649,00 ₫
    11.552.775  - 91.564.092  11.552.775 ₫ - 91.564.092 ₫
  55. Vòng tay nữ Ari Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ari

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    48.523.353,00 ₫
    18.226.328  - 1.732.180.467  18.226.328 ₫ - 1.732.180.467 ₫
  56. Vòng tay nữ Mae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    25.096.578,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  57. Vòng tay nữ Mariella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mariella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    11.685 crt - AAA

    81.835.649,00 ₫
    23.133.286  - 13.775.538.483  23.133.286 ₫ - 13.775.538.483 ₫
  58. Vòng tay nữ Emory Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Emory

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    17.062.558,00 ₫
    6.894.306  - 2.992.683.921  6.894.306 ₫ - 2.992.683.921 ₫
  59. Vòng tay nữ Marianne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.016.823,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  60. Vòng tay nữ Shemeka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    17.853.309,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  61. Vòng tay Dee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Dee

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    33.327.576,00 ₫
    14.816.533  - 1.641.775.613  14.816.533 ₫ - 1.641.775.613 ₫
  62. Vòng tay nữ Kadalina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Kadalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    40.019.242,00 ₫
    16.529.355  - 1.146.954.562  16.529.355 ₫ - 1.146.954.562 ₫
  63. Vòng tay Lou Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    36.406.806,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  64. Vòng tay Mai Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    29.763.251,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫

You’ve viewed 60 of 415 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng