Đang tải...
Tìm thấy 415 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay Ola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    31.700.225,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay Ina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    33.720.970,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  8. Vòng tay nữ Jammie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Jammie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.32 crt - AAA

    29.854.385,00 ₫
    12.388.242  - 376.045.383  12.388.242 ₫ - 376.045.383 ₫
  9. Vòng tay nữ Ora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    19.023.870,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  10. Vòng tay nữ Naya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Naya

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    32.129.280,00 ₫
    14.107.857  - 579.394.611  14.107.857 ₫ - 579.394.611 ₫
  11. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Princess Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Jayla - Princess

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    22.291.024,00 ₫
    8.524.487  - 2.543.408.320  8.524.487 ₫ - 2.543.408.320 ₫
  12. Vòng tay nữ Liz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Liz

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1.95 crt - AAA

    23.627.151,00 ₫
    8.650.713  - 4.025.717.146  8.650.713 ₫ - 4.025.717.146 ₫
  13. Vòng tay nữ Giuliana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    32.041.545,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  14. Vòng tay nữ Raziela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Raziela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.44 crt - AAA

    18.943.493,00 ₫
    7.030.155  - 211.951.820  7.030.155 ₫ - 211.951.820 ₫
  15. Vòng tay nữ Aimee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 14K & Đá Peridot

    4.84 crt - AAA

    46.576.192,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  16. Vòng tay nữ Emery Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Emery

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    15.151.059  - 1.603.279.568  15.151.059 ₫ - 1.603.279.568 ₫
  17. Vòng tay Kinslee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    34.586.438,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  18. Vòng tay nữ Marjorie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    43.317.246,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  19. Vòng tay Missay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Missay

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    40.824.145,00 ₫
    18.101.800  - 273.597.569  18.101.800 ₫ - 273.597.569 ₫
  20. Vòng tay nữ Vavva Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Vavva

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    29.479.104,00 ₫
    13.335.785  - 258.355.378  13.335.785 ₫ - 258.355.378 ₫
  21. Vòng tay nữ Dorissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Dorissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    22.188.005,00 ₫
    10.265.045  - 1.055.374.618  10.265.045 ₫ - 1.055.374.618 ₫
  22. Vòng tay nữ Pulga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Pulga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    17.349.822,00 ₫
    8.182.036  - 1.121.810.714  8.182.036 ₫ - 1.121.810.714 ₫
  23. Vòng tay nữ Rines Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    13.64 crt - AAA

    72.687.956,00 ₫
    15.301.059  - 24.225.075.375  15.301.059 ₫ - 24.225.075.375 ₫
  24. Vòng tay Shirely Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Shirely

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    46.142.609,00 ₫
    17.630.859  - 707.444.192  17.630.859 ₫ - 707.444.192 ₫
  25. Vòng tay nữ Bracha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Bracha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.410.685,00 ₫
    7.488.643  - 94.018.418  7.488.643 ₫ - 94.018.418 ₫
  26. Vòng tay nữ Garlan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Garlan

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.404 crt - AAA

    25.771.856,00 ₫
    9.768.349  - 229.965.886  9.768.349 ₫ - 229.965.886 ₫
  27. Vòng tay Palau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Palau

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.6 crt - AAA

    32.917.201,00 ₫
    13.756.915  - 181.122.158  13.756.915 ₫ - 181.122.158 ₫
  28. Vòng tay nữ Avion Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Avion

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAA

    26.131.855,00 ₫
    8.776.373  - 2.544.879.443  8.776.373 ₫ - 2.544.879.443 ₫
  29. Vòng tay nữ Boucher Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Boucher

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    13.903.234,00 ₫
    5.603.746  - 1.269.149.637  5.603.746 ₫ - 1.269.149.637 ₫
  30. Vòng tay nữ Camperra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Camperra

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    22.865.550,00 ₫
    9.786.745  - 1.861.972.303  9.786.745 ₫ - 1.861.972.303 ₫
  31. Vòng tay nữ Cantharides Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Cantharides

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    23.152.247,00 ₫
    10.209.856  - 771.916.147  10.209.856 ₫ - 771.916.147 ₫
  32. Vòng tay nữ Cantilenen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Cantilenen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    20.992.540,00 ₫
    8.994.296  - 340.356.871  8.994.296 ₫ - 340.356.871 ₫
  33. Vòng tay nữ Capilotanil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Capilotanil

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.252 crt - AAA

    14.473.231,00 ₫
    7.519.209  - 101.872.152  7.519.209 ₫ - 101.872.152 ₫
  34. Vòng tay nữ Carcan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.058 crt - AAA

    24.851.200,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  35. Vòng tay nữ Carreau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Carreau

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    18.816.985,00 ₫
    8.774.958  - 324.889.969  8.774.958 ₫ - 324.889.969 ₫
  36. Vòng tay nữ Chauffen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chauffen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    19.370.283,00 ₫
    8.866.938  - 1.129.890.865  8.866.938 ₫ - 1.129.890.865 ₫
  37. Vòng tay nữ Chiourme Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chiourme

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.605 crt - AAA

    23.672.149,00 ₫
    8.866.938  - 2.651.817.613  8.866.938 ₫ - 2.651.817.613 ₫
  38. Vòng tay nữ Choleran Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Choleran

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    15.591.433,00 ₫
    7.726.378  - 241.878.097  7.726.378 ₫ - 241.878.097 ₫
  39. Vòng tay nữ Chomagen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.319.043,00 ₫
    9.768.349  - 1.164.065.232  9.768.349 ₫ - 1.164.065.232 ₫
  40. Vòng tay nữ Chyle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Chyle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.999 crt - AAA

    18.881.229,00 ₫
    8.028.640  - 1.314.305.087  8.028.640 ₫ - 1.314.305.087 ₫
  41. Vòng tay nữ Ciergev Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    21.407.726,00 ₫
    9.400.426  - 1.148.187.948  9.400.426 ₫ - 1.148.187.948 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Ciliessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    13.188.614,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  44. Vòng tay nữ Curiste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Curiste

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.358 crt - AAA

    15.354.265,00 ₫
    7.766.000  - 303.281.580  7.766.000 ₫ - 303.281.580 ₫
  45. Vòng tay nữ Danko Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Danko

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    12.893.711,00 ₫
    6.479.969  - 1.562.955.233  6.479.969 ₫ - 1.562.955.233 ₫
  46. Vòng tay nữ Efnos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Efnos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.846 crt - AAA

    64.777.050,00 ₫
    15.690.491  - 9.682.397.504  15.690.491 ₫ - 9.682.397.504 ₫
  47. Vòng tay nữ Klippel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Klippel

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    14.129.649,00 ₫
    7.429.209  - 1.221.730.058  7.429.209 ₫ - 1.221.730.058 ₫
  48. Vòng tay nữ Thomasina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Thomasina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.150.124,00 ₫
    7.009.777  - 223.964.219  7.009.777 ₫ - 223.964.219 ₫
  49. Vòng tay nữ Abysse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Abysse

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    19.099.436,00 ₫
    8.617.883  - 1.158.970.918  8.617.883 ₫ - 1.158.970.918 ₫
  50. Vòng tay nữ Faniya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Faniya

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.25 crt - AAA

    28.513.165,00 ₫
    9.878.726  - 365.955.810  9.878.726 ₫ - 365.955.810 ₫
  51. Vòng tay nữ Rupert Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Rupert

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    26.080.629,00 ₫
    10.555.421  - 2.960.504.831  10.555.421 ₫ - 2.960.504.831 ₫
  52. Vòng tay nữ Slowking Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Slowking

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.56 crt - AAA

    55.318.603,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  53. Vòng tay nữ Agrafena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Agrafena

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    29.922.025,00 ₫
    7.429.209  - 1.090.763.694  7.429.209 ₫ - 1.090.763.694 ₫
  54. Vòng tay nữ Gela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Gela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    39.977.639,00 ₫
    16.136.244  - 246.474.302  16.136.244 ₫ - 246.474.302 ₫
  55. Vòng tay nữ Gland Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Gland

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    12.016.072,00 ₫
    5.033.183  - 274.031.712  5.033.183 ₫ - 274.031.712 ₫
  56. Vòng tay nữ Alyce Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Alyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    16.720.955,00 ₫
    7.152.418  - 1.119.772.991  7.152.418 ₫ - 1.119.772.991 ₫
  57. Vòng tay nữ Enrique Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Enrique

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.378 crt - AAA

    31.084.095,00 ₫
    12.895.693  - 1.229.272.470  12.895.693 ₫ - 1.229.272.470 ₫
  58. Vòng tay nữ Genrikh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Genrikh

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    21.015.181,00 ₫
    6.806.005  - 242.772.429  6.806.005 ₫ - 242.772.429 ₫
  59. Vòng tay nữ Humfeld Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Humfeld

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    9.941.272,00 ₫
    5.221.673  - 465.875.148  5.221.673 ₫ - 465.875.148 ₫
  60. Vòng tay Lebowitz Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Lebowitz

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10 crt - AAA

    84.470.258,00 ₫
    18.759.816  - 13.382.639.059  18.759.816 ₫ - 13.382.639.059 ₫
  61. Vòng tay nữ Norden Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Norden

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    13.486.915,00 ₫
    6.806.005  - 106.018.361  6.806.005 ₫ - 106.018.361 ₫
  62. Vòng tay nữ Petru Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Petru

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    20.523.862,00 ₫
    8.793.354  - 1.145.853.053  8.793.354 ₫ - 1.145.853.053 ₫
  63. Vòng tay nữ Wix Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Wix

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    12.878.995,00 ₫
    6.642.987  - 96.763.689  6.642.987 ₫ - 96.763.689 ₫
  64. Vòng tay nữ Aileen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Aileen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.4 crt - AAA

    41.042.352,00 ₫
    13.006.070  - 4.993.179.164  13.006.070 ₫ - 4.993.179.164 ₫
  65. Vòng tay nữ Goguen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Goguen

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    54.782.851,00 ₫
    23.091.965  - 290.073.717  23.091.965 ₫ - 290.073.717 ₫
  66. Vòng tay nữ Mamira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mamira

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.435 crt - AAA

    57.121.425,00 ₫
    22.664.043  - 2.750.132.247  22.664.043 ₫ - 2.750.132.247 ₫

You’ve viewed 120 of 415 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng