Đang tải...
Tìm thấy 321 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Glennis Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Glennis

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    28.982.408,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  2. Vòng tay nữ Haakon Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Haakon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    28.790.805,00 ₫
    10.904.098  - 46.581.286  10.904.098 ₫ - 46.581.286 ₫
  3. Vòng Tay SYLVIE Lyrical Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay SYLVIE Lyrical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.53 crt - VS

    185.313.931,00 ₫
    31.259.285  - 560.709.793  31.259.285 ₫ - 560.709.793 ₫
  4. Vòng tay nữ Crystle Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Crystle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    19.249.435,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reconstruction Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    12.927.673,00 ₫
    5.051.862  - 67.612.885  5.051.862 ₫ - 67.612.885 ₫
  6. Vòng tay nữ Stefani Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Stefani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    18.170.573,00 ₫
    7.480.718  - 124.994.683  7.480.718 ₫ - 124.994.683 ₫
  7. Vòng tay nữ Valdas Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Valdas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.937.012,00 ₫
    5.726.010  - 71.957.202  5.726.010 ₫ - 71.957.202 ₫
  8. Vòng tay nữ Theola Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Theola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.75 crt - AAA

    13.171.352,00 ₫
    5.709.878  - 115.032.469  5.709.878 ₫ - 115.032.469 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Couronne Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Couronne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.914.058,00 ₫
    12.625.977  - 82.078.476  12.625.977 ₫ - 82.078.476 ₫
  11. Vòng tay nữ Callo Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Callo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    16.214.354,00 ₫
    7.356.191  - 116.956.987  7.356.191 ₫ - 116.956.987 ₫
  12. Vòng tay nữ Artefact Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Artefact

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.664.878  - 64.329.881  5.664.878 ₫ - 64.329.881 ₫
  13. Vòng tay nữ Coryphaei Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Coryphaei

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    10.921.927,00 ₫
    5.540.067  - 75.353.412  5.540.067 ₫ - 75.353.412 ₫
  14. Vòng tay nữ Wendie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Wendie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.12 crt - VS

    124.396.673,00 ₫
    14.979.551  - 484.880.341  14.979.551 ₫ - 484.880.341 ₫
  15. Vòng tay nữ Lupulin Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Lupulin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.987.048,00 ₫
    11.553.907  - 46.343.551  11.553.907 ₫ - 46.343.551 ₫
  16. Vòng tay nữ Liyla Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Liyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.504.816,00 ₫
    7.353.927  - 43.970.732  7.353.927 ₫ - 43.970.732 ₫
  17. Vòng tay nữ Junella Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Junella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    55.275.301,00 ₫
    18.971.230  - 223.349.504  18.971.230 ₫ - 223.349.504 ₫
  18. Vòng tay nữ Famed Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Famed

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.379.849,00 ₫
    5.073.088  - 63.042.147  5.073.088 ₫ - 63.042.147 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Phaedra Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Phaedra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    17.921.517,00 ₫
    4.945.731  - 71.532.676  4.945.731 ₫ - 71.532.676 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Trouville Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    21.851.214,00 ₫
    7.290.530  - 107.518.349  7.290.530 ₫ - 107.518.349 ₫
  22. Vòng tay Paperclip Forespoke Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay Paperclip Forespoke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.659 crt - VS

    21.563.385,00 ₫
    8.480.619  - 66.207.985  8.480.619 ₫ - 66.207.985 ₫
  23. Vòng tay nữ Uniquelove Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Uniquelove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.825.121,00 ₫
    6.001.102  - 72.834.552  6.001.102 ₫ - 72.834.552 ₫
  24. Vòng tay nữ Mitul Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Mitul

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.2 crt - AAA

    30.891.927,00 ₫
    10.443.346  - 200.857.535  10.443.346 ₫ - 200.857.535 ₫
  25. Vòng tay SYLVIE Avitus Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay SYLVIE Avitus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.4 crt - VS

    82.319.892,00 ₫
    11.332.021  - 244.906.385  11.332.021 ₫ - 244.906.385 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Amontillado Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Amontillado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    29.452.501,00 ₫
    6.070.725  - 86.999.584  6.070.725 ₫ - 86.999.584 ₫
  28. Vòng tay nữ Impugn Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Impugn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    72.671.823,00 ₫
    11.490.511  - 95.971.241  11.490.511 ₫ - 95.971.241 ₫
  29. Vòng tay nữ Bodvar Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Bodvar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    21.200.558,00 ₫
    9.915.518  - 130.400.320  9.915.518 ₫ - 130.400.320 ₫
  30. Vòng tay nữ Auzits Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.291,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  31. Vòng tay nữ Linn Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Linn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.09 crt - VS

    53.955.592,00 ₫
    8.399.960  - 162.034.324  8.399.960 ₫ - 162.034.324 ₫
  32. Vòng tay nữ Emeizno Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Emeizno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    11.100.512,00 ₫
    5.561.294  - 60.933.671  5.561.294 ₫ - 60.933.671 ₫
  33. Vòng tay nữ Caciana Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Caciana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.48 crt - VS

    424.131.478,00 ₫
    26.698.458  - 445.209.208  26.698.458 ₫ - 445.209.208 ₫
  34. Vòng tay Paperclip Briefless Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay Paperclip Briefless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    46.425.061,00 ₫
    9.033.919  - 56.874.068  9.033.919 ₫ - 56.874.068 ₫
  35. Vòng tay nữ Turnage Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Turnage

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    20.605.938,00 ₫
    7.290.530  - 104.773.081  7.290.530 ₫ - 104.773.081 ₫
  36. Vòng tay nữ Ciclon Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Ciclon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.325.213,00 ₫
    6.846.759  - 83.631.672  6.846.759 ₫ - 83.631.672 ₫
  37. Vòng tay nữ Belema Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Belema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    24.680.258,00 ₫
    7.670.906  - 48.532.975  7.670.906 ₫ - 48.532.975 ₫
  38. Vòng tay Frae Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    44.046.298,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  39. Vòng tay nữ Alliance Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Alliance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.332.501,00 ₫
    5.985.820  - 94.584.455  5.985.820 ₫ - 94.584.455 ₫
  40. Vòng đeo ngón tay Ygro Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay Ygro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    18.118.779,00 ₫
    6.792.420  - 98.122.169  6.792.420 ₫ - 98.122.169 ₫
  41. Vòng tay nữ Iloilo Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Iloilo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    39.266.415,00 ₫
    13.978.801  - 129.291.461  13.978.801 ₫ - 129.291.461 ₫
  42. Vòng tay nữ Regin Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Regin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    174.942.470,00 ₫
    24.664.977  - 241.008.667  24.664.977 ₫ - 241.008.667 ₫
  43. Vòng tay Leonarda Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Leonarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.48 crt - VS

    57.329.443,00 ₫
    9.911.273  - 145.680.439  9.911.273 ₫ - 145.680.439 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Jami Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Jami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    31.315.604,00 ₫
    10.979.098  - 65.774.403  10.979.098 ₫ - 65.774.403 ₫
  46. Vòng tay Sheena Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Sheena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.34 crt - VS

    58.891.134,00 ₫
    15.922.282  - 122.197.910  15.922.282 ₫ - 122.197.910 ₫
  47. Vòng tay nữ Grase Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Grase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    27.916.281,00 ₫
    8.800.712  - 104.107.430  8.800.712 ₫ - 104.107.430 ₫
  48. Vòng tay nữ Oriyg Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Oriyg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    132.498.899,00 ₫
    19.294.719  - 253.340.307  19.294.719 ₫ - 253.340.307 ₫
  49. Vòng tay nữ Dhantri Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Dhantri

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.22 crt - AAA

    10.517.212,00 ₫
    4.903.278  - 59.702.540  4.903.278 ₫ - 59.702.540 ₫
  50. Vòng tay nữ Jogging Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Jogging

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    9.145.709,00 ₫
    3.549.039  - 122.249.417  3.549.039 ₫ - 122.249.417 ₫
  51. Vòng tay Shona Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Shona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.864 crt - VS

    112.697.861,00 ₫
    12.913.523  - 133.102.009  12.913.523 ₫ - 133.102.009 ₫
  52. Vòng tay nữ Kusso Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Kusso

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    45.360.631,00 ₫
    6.622.609  - 126.975.806  6.622.609 ₫ - 126.975.806 ₫
  53. Vòng tay nữ Brella Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Brella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    38.880.097,00 ₫
    7.478.454  - 190.484.943  7.478.454 ₫ - 190.484.943 ₫
  54. Vòng tay nữ Delie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Delie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.245.528,00 ₫
    6.683.741  - 96.593.874  6.683.741 ₫ - 96.593.874 ₫
  55. Vòng tay nữ Anabelle Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Anabelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.714.248,00 ₫
    10.002.688  - 87.972.035  10.002.688 ₫ - 87.972.035 ₫
  56. Vòng tay nữ Svante Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Svante

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.14 crt - VS

    110.916.548,00 ₫
    10.644.571  - 243.833.746  10.644.571 ₫ - 243.833.746 ₫
  57. Vòng tay nữ Filippu Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Filippu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    22.130.553,00 ₫
    8.815.995  - 209.503.716  8.815.995 ₫ - 209.503.716 ₫
  58. Vòng đeo ngón tay Fekete Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  59. Vòng tay nữ Piacenza Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Piacenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  60. Vòng tay nữ Aldic Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Aldic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    20.628.297,00 ₫
    8.774.958  - 142.088.948  8.774.958 ₫ - 142.088.948 ₫
    Mới

  61. Vòng tay nữ Elvie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Elvie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    61.528.291,00 ₫
    16.488.600  - 196.158.312  16.488.600 ₫ - 196.158.312 ₫
  62. Vòng tay nữ Effette Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Effette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    13.048.805,00 ₫
    6.919.778  - 91.442.959  6.919.778 ₫ - 91.442.959 ₫
  63. Vòng tay nữ Endurcire Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Endurcire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.455 crt - VS

    13.860.781,00 ₫
    6.622.609  - 104.249.500  6.622.609 ₫ - 104.249.500 ₫
  64. Vòng tay nữ Canaliculen Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Canaliculen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.566 crt - VS

    24.899.597,00 ₫
    9.363.634  - 208.569.764  9.363.634 ₫ - 208.569.764 ₫

You’ve viewed 60 of 321 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng