Đang tải...
Tìm thấy 320 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Glennis Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Glennis

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    28.982.408,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  2. Vòng Tay Valdas Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Valdas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.937.012,00 ₫
    5.726.010  - 71.957.202  5.726.010 ₫ - 71.957.202 ₫
  3. Vòng Tay SYLVIE Lyrical Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay SYLVIE Lyrical

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.53 crt - VS

    185.313.931,00 ₫
    31.259.285  - 560.709.793  31.259.285 ₫ - 560.709.793 ₫
  4. Vòng Tay Callo Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Callo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    16.214.354,00 ₫
    7.356.191  - 116.956.987  7.356.191 ₫ - 116.956.987 ₫
  5. Vòng Tay Crystle Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Crystle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    19.249.435,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Reconstruction Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    12.927.673,00 ₫
    5.051.862  - 67.612.885  5.051.862 ₫ - 67.612.885 ₫
  7. Vòng Tay Stefani Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Stefani

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    18.170.573,00 ₫
    7.480.718  - 124.994.683  7.480.718 ₫ - 124.994.683 ₫
  8. Vòng Tay Theola Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Theola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.75 crt - AAA

    13.171.352,00 ₫
    5.709.878  - 115.032.469  5.709.878 ₫ - 115.032.469 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Linn Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Linn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.09 crt - VS

    53.955.592,00 ₫
    8.399.960  - 162.034.324  8.399.960 ₫ - 162.034.324 ₫
  11. Vòng Tay Couronne Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Couronne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    38.914.058,00 ₫
    12.625.977  - 82.078.476  12.625.977 ₫ - 82.078.476 ₫
  12. Vòng tay Paperclip Forespoke Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Forespoke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.659 crt - VS

    21.563.385,00 ₫
    8.480.619  - 66.207.985  8.480.619 ₫ - 66.207.985 ₫
  13. Vòng Tay Artefact Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Artefact

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.664.878  - 64.329.881  5.664.878 ₫ - 64.329.881 ₫
  14. Vòng Tay Coryphaei Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Coryphaei

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    10.921.927,00 ₫
    5.540.067  - 75.353.412  5.540.067 ₫ - 75.353.412 ₫
  15. Vòng Tay Wendie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Wendie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.12 crt - VS

    124.396.673,00 ₫
    14.979.551  - 484.880.341  14.979.551 ₫ - 484.880.341 ₫
  16. Vòng Tay Lupulin Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Lupulin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.987.048,00 ₫
    11.553.907  - 46.343.551  11.553.907 ₫ - 46.343.551 ₫
  17. Vòng Tay Liyla Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Liyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.504.816,00 ₫
    7.353.927  - 43.970.732  7.353.927 ₫ - 43.970.732 ₫
  18. Vòng Tay Junella Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Junella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    55.275.301,00 ₫
    18.971.230  - 223.349.504  18.971.230 ₫ - 223.349.504 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Famed Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Famed

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.379.849,00 ₫
    5.073.088  - 63.042.147  5.073.088 ₫ - 63.042.147 ₫
  21. Vòng Tay Phaedra Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Phaedra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    17.921.517,00 ₫
    4.945.731  - 71.532.676  4.945.731 ₫ - 71.532.676 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Trouville Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    21.851.214,00 ₫
    7.290.530  - 107.518.349  7.290.530 ₫ - 107.518.349 ₫
  23. Vòng Tay Uniquelove Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Uniquelove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.825.121,00 ₫
    6.001.102  - 72.834.552  6.001.102 ₫ - 72.834.552 ₫
  24. Vòng Tay Mitul Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Mitul

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.2 crt - AAA

    30.891.927,00 ₫
    10.443.346  - 200.857.535  10.443.346 ₫ - 200.857.535 ₫
  25. Vòng tay SYLVIE Avitus Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay SYLVIE Avitus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.4 crt - VS

    82.319.892,00 ₫
    11.332.021  - 244.906.385  11.332.021 ₫ - 244.906.385 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Amontillado Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Amontillado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    29.452.501,00 ₫
    6.070.725  - 86.999.584  6.070.725 ₫ - 86.999.584 ₫
  28. Vòng Tay Impugn Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Impugn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    72.671.823,00 ₫
    11.490.511  - 95.971.241  11.490.511 ₫ - 95.971.241 ₫
  29. Vòng Tay Bodvar Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Bodvar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    21.200.558,00 ₫
    9.915.518  - 130.400.320  9.915.518 ₫ - 130.400.320 ₫
  30. Vòng Tay Auzits Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.291,00 ₫
    7.070.909  - 89.759.006  7.070.909 ₫ - 89.759.006 ₫
  31. Vòng Tay Emeizno Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Emeizno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    11.100.512,00 ₫
    5.561.294  - 60.933.671  5.561.294 ₫ - 60.933.671 ₫
  32. Vòng Tay Caciana Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Caciana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.48 crt - VS

    424.131.478,00 ₫
    26.698.458  - 445.209.208  26.698.458 ₫ - 445.209.208 ₫
  33. Vòng tay Paperclip Briefless Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Briefless

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    46.425.061,00 ₫
    9.033.919  - 56.874.068  9.033.919 ₫ - 56.874.068 ₫
  34. Vòng Tay Turnage Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Turnage

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    20.605.938,00 ₫
    7.290.530  - 104.773.081  7.290.530 ₫ - 104.773.081 ₫
  35. Vòng Tay Ciclon Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Ciclon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.325.213,00 ₫
    6.846.759  - 83.631.672  6.846.759 ₫ - 83.631.672 ₫
  36. Vòng Tay Belema Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Belema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    24.680.258,00 ₫
    7.670.906  - 48.532.975  7.670.906 ₫ - 48.532.975 ₫
  37. Vòng tay Frae Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    44.046.298,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  38. Vòng Tay Alliance Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Alliance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.332.501,00 ₫
    5.985.820  - 94.584.455  5.985.820 ₫ - 94.584.455 ₫
  39. Vòng đeo ngón tay Ygro Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Ygro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    18.118.779,00 ₫
    6.792.420  - 98.122.169  6.792.420 ₫ - 98.122.169 ₫
  40. Vòng Tay Iloilo Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Iloilo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    39.266.415,00 ₫
    13.978.801  - 129.291.461  13.978.801 ₫ - 129.291.461 ₫
  41. Vòng Tay Regin Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Regin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    174.942.470,00 ₫
    24.664.977  - 241.008.667  24.664.977 ₫ - 241.008.667 ₫
  42. Vòng tay Leonarda Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Leonarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.48 crt - VS

    57.329.443,00 ₫
    9.911.273  - 145.680.439  9.911.273 ₫ - 145.680.439 ₫
  43. Vòng tay Jami Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Jami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    31.315.604,00 ₫
    10.979.098  - 65.774.403  10.979.098 ₫ - 65.774.403 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Sheena Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Sheena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.34 crt - VS

    58.891.134,00 ₫
    15.922.282  - 122.197.910  15.922.282 ₫ - 122.197.910 ₫
  46. Vòng Tay Grase Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Grase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    27.916.281,00 ₫
    8.800.712  - 104.107.430  8.800.712 ₫ - 104.107.430 ₫
  47. Vòng Tay Oriyg Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Oriyg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    132.498.899,00 ₫
    19.294.719  - 253.340.307  19.294.719 ₫ - 253.340.307 ₫
  48. Vòng Tay Dhantri Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Dhantri

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.22 crt - AAA

    10.517.212,00 ₫
    4.903.278  - 59.702.540  4.903.278 ₫ - 59.702.540 ₫
  49. Vòng Tay Jogging Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Jogging

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    9.145.709,00 ₫
    3.549.039  - 122.249.417  3.549.039 ₫ - 122.249.417 ₫
  50. Vòng tay Shona Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Shona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.864 crt - VS

    112.697.861,00 ₫
    12.913.523  - 133.102.009  12.913.523 ₫ - 133.102.009 ₫
  51. Vòng Tay Kusso Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Kusso

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    45.360.631,00 ₫
    6.622.609  - 126.975.806  6.622.609 ₫ - 126.975.806 ₫
  52. Vòng Tay Brella Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Brella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    38.880.097,00 ₫
    7.478.454  - 190.484.943  7.478.454 ₫ - 190.484.943 ₫
  53. Vòng Tay Delie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Delie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.245.528,00 ₫
    6.683.741  - 96.593.874  6.683.741 ₫ - 96.593.874 ₫
  54. Vòng Tay Anabelle Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Anabelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    38.714.248,00 ₫
    10.002.688  - 87.972.035  10.002.688 ₫ - 87.972.035 ₫
  55. Vòng Tay Svante Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Svante

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.14 crt - VS

    110.916.548,00 ₫
    10.644.571  - 243.833.746  10.644.571 ₫ - 243.833.746 ₫
  56. Vòng Tay Filippu Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Filippu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    22.130.553,00 ₫
    8.815.995  - 209.503.716  8.815.995 ₫ - 209.503.716 ₫
  57. Vòng Tay Acqui Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Acqui

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    21.334.990,00 ₫
    7.417.322  - 145.499.302  7.417.322 ₫ - 145.499.302 ₫
    Mới

  58. Vòng Tay Ezhorir Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Ezhorir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.066.082,00 ₫
    5.455.162  - 63.155.357  5.455.162 ₫ - 63.155.357 ₫
    Mới

  59. Vòng Tay Wowita Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Wowita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    10.758.909,00 ₫
    5.624.973  - 69.891.174  5.624.973 ₫ - 69.891.174 ₫
    Mới

  60. Vòng Tay Apopaca Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Apopaca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    13.755.216,00 ₫
    6.969.023  - 85.669.401  6.969.023 ₫ - 85.669.401 ₫
    Mới

  61. Vòng Tay Ezhoriban Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Ezhoriban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    13.277.482,00 ₫
    6.240.536  - 99.367.450  6.240.536 ₫ - 99.367.450 ₫
    Mới

  62. Vòng đeo ngón tay Fekete Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  63. Vòng Tay Piacenza Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Piacenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  64. Vòng Tay Elvie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng Tay GLAMIRA Elvie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    61.528.291,00 ₫
    16.488.600  - 196.158.312  16.488.600 ₫ - 196.158.312 ₫

You’ve viewed 60 of 320 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng