Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay SYLVIE Hewtw Giọt Nước

    Vòng Tay SYLVIE Hewtw

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    111.992.580,00 ₫
    13.297.295  - 1.827.405.677  13.297.295 ₫ - 1.827.405.677 ₫
  2. Vòng Tay SYLVIE Phila Giọt Nước

    Vòng Tay SYLVIE Phila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    27.103.454,00 ₫
    4.000.735  - 114.622.090  4.000.735 ₫ - 114.622.090 ₫
  3. Vòng tay SYLVIE Matsalar Giọt Nước

    Vòng tay SYLVIE Matsalar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    115.376.621,00 ₫
    17.454.256  - 1.442.041.088  17.454.256 ₫ - 1.442.041.088 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Eiffel Giọt Nước

    Vòng tay nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    21.410.840,00 ₫
    4.129.791  - 96.452.369  4.129.791 ₫ - 96.452.369 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi Giọt Nước

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    30.977.114,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  6. Vòng tay nữ Claiel Giọt Nước

    Vòng tay nữ Claiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    19.245.756,00 ₫
    6.291.479  - 197.829.247  6.291.479 ₫ - 197.829.247 ₫
  7. Vòng tay SYLVIE Baliotsua Giọt Nước

    Vòng tay SYLVIE Baliotsua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    111.195.886,00 ₫
    15.436.907  - 1.444.726.359  15.436.907 ₫ - 1.444.726.359 ₫
  8. Vòng tay Mai Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    78.187.550,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Pear Giọt Nước

    Vòng tay nữ Dwana - Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.625 crt - AAA

    12.614.090,00 ₫
    5.578.275  - 956.995.461  5.578.275 ₫ - 956.995.461 ₫
  11. Vòng tay nữ Shemeka Giọt Nước

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.65 crt - VS

    291.248.240,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Refocus Giọt Nước

    Vòng tay nữ Refocus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    24.455.259,00 ₫
    5.073.088  - 117.749.435  5.073.088 ₫ - 117.749.435 ₫
  13. Vòng Tay SYLVIE Viridis Giọt Nước

    Vòng Tay SYLVIE Viridis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.75 crt - VS

    129.546.460,00 ₫
    16.821.429  - 1.917.661.098  16.821.429 ₫ - 1.917.661.098 ₫
  14. Vòng tay nữ Mademoiselle Giọt Nước

    Vòng tay nữ Mademoiselle

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    18.180.762,00 ₫
    5.709.878  - 1.559.072.795  5.709.878 ₫ - 1.559.072.795 ₫
  15. Vòng tay nữ Siemen Giọt Nước

    Vòng tay nữ Siemen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    50.596.455,00 ₫
    8.419.770  - 2.309.720.178  8.419.770 ₫ - 2.309.720.178 ₫
  16. Vòng tay Blumen Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Blumen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - AAA

    61.811.873,00 ₫
    17.851.613  - 110.571.549  17.851.613 ₫ - 110.571.549 ₫
  17. Vòng tay nữ Koppa Giọt Nước

    Vòng tay nữ Koppa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    59.397.169,00 ₫
    5.115.541  - 105.749.495  5.115.541 ₫ - 105.749.495 ₫
  18. Vòng tay nữ Marianne Giọt Nước

    Vòng tay nữ Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.86 crt - AA

    18.139.441,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Otillie Giọt Nước

    Vòng tay nữ Otillie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.33 crt - AAA

    16.751.523,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  21. Vòng tay nữ Covington Giọt Nước

    Vòng tay nữ Covington

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    29.620.329,00 ₫
    10.835.325  - 192.777.385  10.835.325 ₫ - 192.777.385 ₫
  22. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Pear Giọt Nước

    Vòng tay nữ Jayla - Pear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    32.270.789,00 ₫
    13.652.765  - 1.053.730.852  13.652.765 ₫ - 1.053.730.852 ₫
  23. Vòng tay nữ Zuseree Giọt Nước

    Vòng tay nữ Zuseree

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    17.684.914,00 ₫
    5.879.688  - 205.003.740  5.879.688 ₫ - 205.003.740 ₫
  24. Vòng Tay SYLVIE Kiera Giọt Nước

    Vòng Tay SYLVIE Kiera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    116.075.107,00 ₫
    27.084.777  - 1.725.689.177  27.084.777 ₫ - 1.725.689.177 ₫
  25. Vòng tay nữ Crawless Giọt Nước

    Vòng tay nữ Crawless

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.424 crt - VS

    22.470.457,00 ₫
    6.439.214  - 273.338.319  6.439.214 ₫ - 273.338.319 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng đeo ngón tay Vaxt Giọt Nước

    Vòng đeo ngón tay Vaxt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    22.184.043,00 ₫
    7.417.322  - 117.933.395  7.417.322 ₫ - 117.933.395 ₫
  28. Vòng đeo ngón tay Helsara Giọt Nước

    Vòng đeo ngón tay Helsara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.555 crt - VS

    54.419.739,00 ₫
    7.211.285  - 970.778.409  7.211.285 ₫ - 970.778.409 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Tomares Giọt Nước

    Vòng tay nữ Tomares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.496.028,00 ₫
    5.582.520  - 114.494.733  5.582.520 ₫ - 114.494.733 ₫
  30. Vòng tay nữ Fika Giọt Nước

    Vòng tay nữ Fika

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.474.350,00 ₫
    5.370.257  - 87.579.769  5.370.257 ₫ - 87.579.769 ₫
  31. Vòng tay nữ Azusa Giọt Nước

    Vòng tay nữ Azusa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    14.478.609,00 ₫
    6.479.969  - 949.750.212  6.479.969 ₫ - 949.750.212 ₫
  32. Vòng tay nữ Terisa Giọt Nước

    Vòng tay nữ Terisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.284 crt - VS

    42.421.778,00 ₫
    10.637.779  - 1.078.961.864  10.637.779 ₫ - 1.078.961.864 ₫
  33. Vòng tay nữ Telemus Giọt Nước

    Vòng tay nữ Telemus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    14.877.662,00 ₫
    6.962.230  - 126.905.051  6.962.230 ₫ - 126.905.051 ₫
  34. Vòng tay Ozeanoa Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Ozeanoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    59.283.679,00 ₫
    17.218.786  - 142.193.664  17.218.786 ₫ - 142.193.664 ₫
  35. Vòng tay nữ Deniargnon Giọt Nước

    Vòng tay nữ Deniargnon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    54.711.815,00 ₫
    5.009.409  - 100.188.199  5.009.409 ₫ - 100.188.199 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Bordeaux Giọt Nước

    Vòng tay nữ Bordeaux

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.71 crt - AAA

    14.099.930,00 ₫
    4.669.788  - 244.130.912  4.669.788 ₫ - 244.130.912 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Restricted Giọt Nước

    Vòng tay nữ Restricted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    35.881.526,00 ₫
    11.442.964  - 916.657.540  11.442.964 ₫ - 916.657.540 ₫
  38. Vòng tay nữ Alors Giọt Nước

    Vòng tay nữ Alors

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.295 crt - VS

    214.834.074,00 ₫
    8.535.808  - 1.631.369.623  8.535.808 ₫ - 1.631.369.623 ₫
  39. Vòng tay Streamin Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.928 crt - VS

    207.967.501,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  40. Vòng tay nữ Poppe Giọt Nước

    Vòng tay nữ Poppe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    18.990.191,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  41. Vòng tay nữ Malheur Giọt Nước

    Vòng tay nữ Malheur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    15.379.737,00 ₫
    5.746.387  - 1.561.832.218  5.746.387 ₫ - 1.561.832.218 ₫
  42. Vòng tay nữ Shem Giọt Nước

    Vòng tay nữ Shem

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    96.963.218,00 ₫
    15.135.776  - 26.234.049.249  15.135.776 ₫ - 26.234.049.249 ₫
  43. Vòng tay nữ Advo Giọt Nước

    Vòng tay nữ Advo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    22.472.155,00 ₫
    8.131.093  - 204.904.683  8.131.093 ₫ - 204.904.683 ₫
    Mới

  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Extran Giọt Nước

    Vòng tay nữ Extran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    21.882.348,00 ₫
    7.488.643  - 230.517.771  7.488.643 ₫ - 230.517.771 ₫
    Mới

  46. Vòng tay nữ Hardfes Giọt Nước

    Vòng tay nữ Hardfes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    20.554.995,00 ₫
    7.906.377  - 195.451.903  7.906.377 ₫ - 195.451.903 ₫
    Mới

  47. Vòng tay nữ Crosora Giọt Nước

    Vòng tay nữ Crosora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.22 crt - VS

    33.406.254,00 ₫
    9.913.537  - 295.385.388  9.913.537 ₫ - 295.385.388 ₫
    Mới

  48. Vòng tay nữ Dessau Giọt Nước

    Vòng tay nữ Dessau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    15.983.413,00 ₫
    6.622.609  - 144.126.670  6.622.609 ₫ - 144.126.670 ₫
  49. Vòng tay nữ Leucus Giọt Nước

    Vòng tay nữ Leucus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.265 crt - VS

    12.977.766,00 ₫
    6.215.064  - 97.853.305  6.215.064 ₫ - 97.853.305 ₫
  50. Vòng tay nữ Losenoid Giọt Nước

    Vòng tay nữ Losenoid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.677 crt - VS

    17.604.820,00 ₫
    8.259.583  - 130.923.906  8.259.583 ₫ - 130.923.906 ₫
  51. Vòng tay nữ Peadbre Giọt Nước

    Vòng tay nữ Peadbre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    19.023.870,00 ₫
    8.793.354  - 126.508.828  8.793.354 ₫ - 126.508.828 ₫
  52. Vòng tay nữ Hasteives Giọt Nước

    Vòng tay nữ Hasteives

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.277 crt - VS

    87.047.698,00 ₫
    26.363.082  - 1.679.007.135  26.363.082 ₫ - 1.679.007.135 ₫
  53. Vòng tay nữ Crump Giọt Nước

    Vòng tay nữ Crump

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    18.112.837,00 ₫
    6.983.457  - 184.456.667  6.983.457 ₫ - 184.456.667 ₫
  54. Vòng tay Wabisabi Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Wabisabi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.49 crt - VS

    87.227.979,00 ₫
    24.014.037  - 1.055.053.110  24.014.037 ₫ - 1.055.053.110 ₫
  55. Vòng tay Awaride Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - VS

    129.516.460,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  56. Vòng tay nữ Zarici Giọt Nước

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - VS

    40.545.937,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  57. Vòng đeo lòng bàn tay Godeo Giọt Nước

    Vòng đeo lòng bàn tay Godeo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    36.322.466,00 ₫
    11.728.245  - 916.365.465  11.728.245 ₫ - 916.365.465 ₫
  58. Vòng tay nữ Olenar Giọt Nước

    Vòng tay nữ Olenar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    10.26 crt - VS

    80.392.258,00 ₫
    13.087.296  - 649.916.917  13.087.296 ₫ - 649.916.917 ₫
  59. Vòng tay nữ Bewrep Giọt Nước

    Vòng tay nữ Bewrep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.202 crt - VS

    33.441.349,00 ₫
    8.462.223  - 406.130.148  8.462.223 ₫ - 406.130.148 ₫
  60. Vòng tay nữ Nessinfulae Giọt Nước

    Vòng tay nữ Nessinfulae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    18.282.082,00 ₫
    7.666.944  - 157.286.988  7.666.944 ₫ - 157.286.988 ₫
  61. Vòng tay Sagrada Giọt Nước

    Vòng tay GLAMIRA Sagrada

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.164 crt - VS

    35.647.188,00 ₫
    11.633.152  - 194.853.037  11.633.152 ₫ - 194.853.037 ₫
  62. Vòng tay nữ Tapping Giọt Nước

    Vòng tay nữ Tapping

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.493.890,00 ₫
    7.172.795  - 103.046.674  7.172.795 ₫ - 103.046.674 ₫
  63. Vòng tay nữ Gisli Giọt Nước

    Vòng tay nữ Gisli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.876.787,00 ₫
    6.418.837  - 106.400.438  6.418.837 ₫ - 106.400.438 ₫
  64. Vòng tay nữ Vrijedi Giọt Nước

    Vòng tay nữ Vrijedi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    18.586.609,00 ₫
    6.007.047  - 93.947.667  6.007.047 ₫ - 93.947.667 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng