Đang tải...
Tìm thấy 166 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Jona Trái Tim

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  2. Vòng tay nữ Violette Trái Tim

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  3. Vòng tay nữ Vitale Trái Tim

    Vòng tay nữ Vitale

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.444.788,00 ₫
    7.579.209  - 235.187.563  7.579.209 ₫ - 235.187.563 ₫
  4. Vòng tay nữ Mylah Trái Tim

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  5. Vòng tay nữ Degencia Trái Tim

    Vòng tay nữ Degencia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    10.972.588,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  6. Vòng tay nữ Leia Trái Tim

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.797.696,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  7. Vòng tay nữ Slowking Trái Tim

    Vòng tay nữ Slowking

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AA

    143.676.675,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  8. Vòng tay Ola Trái Tim

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    51.143.529,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Jana Trái Tim

    Vòng tay GLAMIRA Jana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    17.458.784,00 ₫
    8.875.429  - 124.428.088  8.875.429 ₫ - 124.428.088 ₫
  11. Vòng tay nữ Soheila Trái Tim

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  12. Vòng tay nữ Ciliessa Trái Tim

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  13. Vòng tay nữ Octant Trái Tim

    Vòng tay nữ Octant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    10.247.214,00 ₫
    4.237.338  - 439.059.237  4.237.338 ₫ - 439.059.237 ₫
  14. Vòng tay nữ Ora Trái Tim

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    18.910.663,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  15. Vòng tay nữ Aimee Trái Tim

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.84 crt - VS

    611.932.003,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  16. Vòng tay nữ Agneaux Trái Tim

    Vòng tay nữ Agneaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.587.062,00 ₫
    8.609.393  - 952.240.767  8.609.393 ₫ - 952.240.767 ₫
  17. Vòng tay nữ Finley Trái Tim

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  18. Vòng tay nữ Gnicalne Trái Tim

    Vòng tay nữ Gnicalne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.929.074,00 ₫
    5.970.537  - 161.503.947  5.970.537 ₫ - 161.503.947 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    42.132.251,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  21. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Heart Trái Tim

    Vòng tay nữ Jayla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    40.772.918,00 ₫
    12.141.451  - 941.160.631  12.141.451 ₫ - 941.160.631 ₫
  22. Vòng tay nữ Coolly Trái Tim

    Vòng tay nữ Coolly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    26.166.383,00 ₫
    8.023.546  - 1.267.847.758  8.023.546 ₫ - 1.267.847.758 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - D Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  24. Vòng tay nữ Adelle Trái Tim

    Vòng tay nữ Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAA

    35.939.260,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  25. Vòng tay nữ Denoniar Trái Tim

    Vòng tay nữ Denoniar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.725.087,00 ₫
    5.497.614  - 207.805.610  5.497.614 ₫ - 207.805.610 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Calendes Trái Tim

    Vòng tay nữ Calendes

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.093.606,00 ₫
    6.133.555  - 461.134.602  6.133.555 ₫ - 461.134.602 ₫
  28. Vòng tay nữ Aiguebelle Trái Tim

    Vòng tay nữ Aiguebelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.260.006,00 ₫
    6.914.117  - 2.828.519.607  6.914.117 ₫ - 2.828.519.607 ₫
  29. Vòng tay nữ Dimens Trái Tim

    Vòng tay nữ Dimens

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    14.815.965,00 ₫
    5.306.578  - 462.111.015  5.306.578 ₫ - 462.111.015 ₫
  30. Vòng tay nữ Elsiey Trái Tim

    Vòng tay nữ Elsiey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  31. Vòng tay nữ Brater Trái Tim

    Vòng tay nữ Brater

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.846.389,00 ₫
    7.356.191  - 278.644.900  7.356.191 ₫ - 278.644.900 ₫
  32. Vòng tay nữ Nilpop Trái Tim

    Vòng tay nữ Nilpop

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.112.384,00 ₫
    5.179.220  - 151.103.052  5.179.220 ₫ - 151.103.052 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - J Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    41.390.745,00 ₫
    10.840.702  - 850.073.704  10.840.702 ₫ - 850.073.704 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - N Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.816.192,00 ₫
    11.072.494  - 850.721.248  11.072.494 ₫ - 850.721.248 ₫
  35. Vòng tay nữ Davidu Trái Tim

    Vòng tay nữ Davidu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.432 crt - AAA

    17.367.652,00 ₫
    7.647.133  - 482.120.352  7.647.133 ₫ - 482.120.352 ₫
  36. Vòng tay nữ Gnatlike Trái Tim

    Vòng tay nữ Gnatlike

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.056.530,00 ₫
    6.113.178  - 460.922.337  6.113.178 ₫ - 460.922.337 ₫
  37. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Heart Trái Tim

    Vòng tay nữ Dwana - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    27.351.378,00 ₫
    5.826.198  - 867.137.396  5.826.198 ₫ - 867.137.396 ₫
  38. Vòng tay nữ Giuliana Trái Tim

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    35.183.039,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  39. Vòng tay nữ Brechet Trái Tim

    Vòng tay nữ Brechet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    10.199.668,00 ₫
    5.481.483  - 204.833.930  5.481.483 ₫ - 204.833.930 ₫
  40. Vòng tay nữ Ladan Trái Tim

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    62.237.250,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - K Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.667.891,00 ₫
    11.001.174  - 850.522.004  11.001.174 ₫ - 850.522.004 ₫
  42. Vòng tay nữ Wuld Trái Tim

    Vòng tay nữ Wuld

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Hồng

    4.76 crt - AA

    78.865.379,00 ₫
    18.970.098  - 1.264.540.419  18.970.098 ₫ - 1.264.540.419 ₫
  43. Vòng tay nữ Rines Trái Tim

    Vòng tay nữ Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.64 crt - VS

    95.923.695,00 ₫
    15.301.059  - 24.225.075.375  15.301.059 ₫ - 24.225.075.375 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Floa Trái Tim

    Vòng tay nữ Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  46. Vòng tay nữ Horta Trái Tim

    Vòng tay nữ Horta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    29.278.728,00 ₫
    9.050.900  - 1.301.257.980  9.050.900 ₫ - 1.301.257.980 ₫
  47. Vòng tay Paperclip Urheala Trái Tim

    Vòng tay Paperclip Urheala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.12 crt - VS

    92.457.012,00 ₫
    12.568.241  - 3.450.738.737  12.568.241 ₫ - 3.450.738.737 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.602.229,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  49. Vòng tay nữ Aiguebelette Trái Tim

    Vòng tay nữ Aiguebelette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    181.151.026,00 ₫
    7.539.586  - 2.856.524.193  7.539.586 ₫ - 2.856.524.193 ₫
  50. Vòng tay nữ Dobie Trái Tim

    Vòng tay nữ Dobie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.428.118,00 ₫
    4.733.467  - 245.956.375  4.733.467 ₫ - 245.956.375 ₫
  51. Vòng tay nữ Hawkie Trái Tim

    Vòng tay nữ Hawkie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.898.790,00 ₫
    6.031.668  - 653.770.480  6.031.668 ₫ - 653.770.480 ₫
  52. Vòng tay nữ Strustate Trái Tim

    Vòng tay nữ Strustate

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    72.049.469,00 ₫
    20.326.318  - 1.152.417.932  20.326.318 ₫ - 1.152.417.932 ₫
  53. Vòng tay nữ Dasein Trái Tim

    Vòng tay nữ Dasein

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    34.565.211,00 ₫
    10.715.892  - 185.737.608  10.715.892 ₫ - 185.737.608 ₫
  54. Vòng tay nữ Aigueille Trái Tim

    Vòng tay nữ Aigueille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.97 crt - AAA

    16.111.054,00 ₫
    7.050.532  - 2.827.882.820  7.050.532 ₫ - 2.827.882.820 ₫
  55. Vòng tay nữ Crouton Trái Tim

    Vòng tay nữ Crouton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.450.858,00 ₫
    7.132.041  - 523.893.735  7.132.041 ₫ - 523.893.735 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - H Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - L Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.231.477,00 ₫
    10.805.043  - 849.974.083  10.805.043 ₫ - 849.974.083 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - S Trái Tim

    Vòng tay nữ Vingtaine - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    41.798.573,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  59. Vòng tay nữ Orabela Trái Tim

    Vòng tay nữ Orabela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.910.506,00 ₫
    8.340.525  - 263.361.951  8.340.525 ₫ - 263.361.951 ₫
  60. Vòng tay nữ Aten Trái Tim

    Vòng tay nữ Aten

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.158 crt - VS

    33.212.388,00 ₫
    11.072.494  - 414.663.125  11.072.494 ₫ - 414.663.125 ₫
    Mới

  61. Vòng tay nữ Palissade Trái Tim

    Vòng tay nữ Palissade

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    12.982.862,00 ₫
    6.007.047  - 133.230.500  6.007.047 ₫ - 133.230.500 ₫
    Mới

  62. Vòng tay nữ Agneta Trái Tim

    Vòng tay nữ Agneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    12.590.316,00 ₫
    6.495.252  - 121.005.840  6.495.252 ₫ - 121.005.840 ₫
  63. Vòng tay nữ Burin Trái Tim

    Vòng tay nữ Burin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.935 crt - VS

    19.132.831,00 ₫
    6.378.082  - 955.820.937  6.378.082 ₫ - 955.820.937 ₫
  64. Vòng tay nữ Cassolette Trái Tim

    Vòng tay nữ Cassolette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    23.721.678,00 ₫
    10.822.872  - 276.578.870  10.822.872 ₫ - 276.578.870 ₫

You’ve viewed 60 of 166 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng