Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Violette Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Violette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  2. Vòng Tay Vitale Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vitale

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.444.788,00 ₫
    7.579.209  - 235.187.563  7.579.209 ₫ - 235.187.563 ₫
  3. Vòng Tay Jona Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  4. Vòng Tay Mylah Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Mylah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  5. Vòng Tay Degencia Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Degencia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    10.972.588,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  6. Vòng Tay Leia Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Leia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.797.696,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  7. Vòng Tay Slowking Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Slowking

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AA

    143.676.675,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  8. Vòng Tay Aimee Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Aimee

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.84 crt - VS

    611.932.003,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Soheila Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Soheila

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    18.667.551,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  11. Vòng Tay Ciliessa Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  12. Vòng Tay Octant Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Octant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    10.247.214,00 ₫
    4.237.338  - 439.059.237  4.237.338 ₫ - 439.059.237 ₫
  13. Vòng Tay Ora Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    18.910.663,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  14. Vòng tay Jana Trái Tim

    Vòng tay GLAMIRA Jana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    17.458.784,00 ₫
    8.875.429  - 124.428.088  8.875.429 ₫ - 124.428.088 ₫
  15. Vòng Tay Adelle Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAA

    35.939.260,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  16. Vòng Tay Finley Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Finley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  17. Vòng Tay Gnicalne Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Gnicalne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.929.074,00 ₫
    5.970.537  - 161.503.947  5.970.537 ₫ - 161.503.947 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - M Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    42.132.251,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Vòng Tay Jayla - Heart Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Jayla - Heart

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    40.772.918,00 ₫
    12.141.451  - 941.160.631  12.141.451 ₫ - 941.160.631 ₫
  21. Vòng Tay Coolly Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Coolly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    26.166.383,00 ₫
    8.023.546  - 1.267.847.758  8.023.546 ₫ - 1.267.847.758 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - D Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  23. Vòng Tay Aiguebelle Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Aiguebelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.260.006,00 ₫
    6.914.117  - 2.828.519.607  6.914.117 ₫ - 2.828.519.607 ₫
  24. Vòng Tay Denoniar Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Denoniar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    20.725.087,00 ₫
    5.497.614  - 207.805.610  5.497.614 ₫ - 207.805.610 ₫
  25. Vòng Tay Calendes Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Calendes

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.093.606,00 ₫
    6.133.555  - 461.134.602  6.133.555 ₫ - 461.134.602 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Dimens Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Dimens

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    14.815.965,00 ₫
    5.306.578  - 462.111.015  5.306.578 ₫ - 462.111.015 ₫
  28. Vòng Tay Elsiey Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Elsiey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    16.878.031,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  29. Vòng tay Ola Trái Tim

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    51.143.529,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  30. Vòng Tay Brater Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Brater

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.846.389,00 ₫
    7.356.191  - 278.644.900  7.356.191 ₫ - 278.644.900 ₫
  31. Vòng Tay Horta Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Horta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    29.278.728,00 ₫
    9.050.900  - 1.301.257.980  9.050.900 ₫ - 1.301.257.980 ₫
  32. Vòng Tay Nilpop Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Nilpop

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.112.384,00 ₫
    5.179.220  - 151.103.052  5.179.220 ₫ - 151.103.052 ₫
  33. Vòng Tay Agneaux Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Agneaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    22.587.062,00 ₫
    8.609.393  - 952.240.767  8.609.393 ₫ - 952.240.767 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - J Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    41.390.745,00 ₫
    10.840.702  - 850.073.704  10.840.702 ₫ - 850.073.704 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - N Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.816.192,00 ₫
    11.072.494  - 850.721.248  11.072.494 ₫ - 850.721.248 ₫
  36. Vòng Tay Giuliana Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    35.183.039,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  37. Vòng Tay Davidu Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Davidu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.432 crt - AAA

    17.367.652,00 ₫
    7.647.133  - 482.120.352  7.647.133 ₫ - 482.120.352 ₫
  38. Vòng Tay Gnatlike Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Gnatlike

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    15.056.530,00 ₫
    6.113.178  - 460.922.337  6.113.178 ₫ - 460.922.337 ₫
  39. Kiểu Đá
    Vòng Tay Dwana - Heart Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Dwana - Heart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    27.351.378,00 ₫
    5.826.198  - 867.137.396  5.826.198 ₫ - 867.137.396 ₫
  40. Vòng Tay Brechet Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Brechet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    10.199.668,00 ₫
    5.481.483  - 204.833.930  5.481.483 ₫ - 204.833.930 ₫
  41. Vòng Tay Ladan Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    62.237.250,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - K Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.667.891,00 ₫
    11.001.174  - 850.522.004  11.001.174 ₫ - 850.522.004 ₫
  43. Vòng Tay Wuld Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Wuld

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Hồng

    4.76 crt - AA

    78.865.379,00 ₫
    18.970.098  - 1.264.540.419  18.970.098 ₫ - 1.264.540.419 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Rines Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.64 crt - VS

    95.923.695,00 ₫
    15.301.059  - 24.225.075.375  15.301.059 ₫ - 24.225.075.375 ₫
  46. Vòng tay Paperclip Urheala Trái Tim

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Urheala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.12 crt - VS

    92.457.012,00 ₫
    12.568.241  - 3.450.738.737  12.568.241 ₫ - 3.450.738.737 ₫
  47. Vòng Tay Floa Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - E Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.602.229,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  49. Vòng Tay Crouton Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Crouton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    17.450.858,00 ₫
    7.132.041  - 523.893.735  7.132.041 ₫ - 523.893.735 ₫
  50. Vòng Tay Aiguebelette Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Aiguebelette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.23 crt - VS

    181.151.026,00 ₫
    7.539.586  - 2.856.524.193  7.539.586 ₫ - 2.856.524.193 ₫
  51. Vòng Tay Dobie Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Dobie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.428.118,00 ₫
    4.733.467  - 245.956.375  4.733.467 ₫ - 245.956.375 ₫
  52. Vòng Tay Hawkie Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Hawkie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.898.790,00 ₫
    6.031.668  - 653.770.480  6.031.668 ₫ - 653.770.480 ₫
  53. Vòng Tay Strustate Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Strustate

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    72.049.469,00 ₫
    20.326.318  - 1.152.417.932  20.326.318 ₫ - 1.152.417.932 ₫
  54. Vòng Tay Aigueille Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Aigueille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.97 crt - AAA

    16.111.054,00 ₫
    7.050.532  - 2.827.882.820  7.050.532 ₫ - 2.827.882.820 ₫
  55. Vòng Tay Dasein Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Dasein

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    34.565.211,00 ₫
    10.715.892  - 185.737.608  10.715.892 ₫ - 185.737.608 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - H Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.742.041,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - L Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.231.477,00 ₫
    10.805.043  - 849.974.083  10.805.043 ₫ - 849.974.083 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - S Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    41.798.573,00 ₫
    11.036.833  - 850.621.625  11.036.833 ₫ - 850.621.625 ₫
  59. Vòng Tay Orabela Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Orabela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.910.506,00 ₫
    8.340.525  - 263.361.951  8.340.525 ₫ - 263.361.951 ₫
  60. Vòng Tay Dingi Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Dingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    21.230.275,00 ₫
    9.087.692  - 337.328.583  9.087.692 ₫ - 337.328.583 ₫
    Mới

  61. Vòng Tay Excumb Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Excumb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    20.133.866,00 ₫
    8.094.301  - 495.733.497  8.094.301 ₫ - 495.733.497 ₫
    Mới

  62. Vòng Tay Expl Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Expl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    26.659.117,00 ₫
    9.492.407  - 911.259.828  9.492.407 ₫ - 911.259.828 ₫
    Mới

  63. Vòng Tay Xodeng Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Xodeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    17.528.405,00 ₫
    8.201.847  - 258.027.073  8.201.847 ₫ - 258.027.073 ₫
    Mới

  64. Vòng Tay Bornovaiz Trái Tim

    Vòng Tay GLAMIRA Bornovaiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.345.039,00 ₫
    4.372.620  - 191.461.355  4.372.620 ₫ - 191.461.355 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng