Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Boundness Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Boundness

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  2. Vòng đeo tay dây Markia Bầu Dục

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  3. Vòng Tay Negeen Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Negeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.392.614,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  4. Vòng Tay Tera Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Tera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    189.102.687,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  5. Vòng Tay Tierney Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Tierney

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AA

    86.930.529,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  6. Vòng Tay Greening Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Greening

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    270.670.035,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  7. Vòng Tay Vivacity Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Vivacity

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    36.239.543,00 ₫
    8.657.505  - 127.372.030  8.657.505 ₫ - 127.372.030 ₫
  8. Kiểu Đá
    Vòng Tay Jayla - Oval Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Jayla - Oval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    123.194.414,00 ₫
    13.907.481  - 1.731.147.451  13.907.481 ₫ - 1.731.147.451 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Haircut Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Haircut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    63.750.544,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  11. Vòng tay Alexandria Bầu Dục

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.740.399,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  12. Vòng Tay Karsyn Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.32 crt - AAA

    34.605.117,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  13. Vòng Tay Degat Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Degat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAA

    26.590.910,00 ₫
    9.290.050  - 68.088.355  9.290.050 ₫ - 68.088.355 ₫
  14. Vòng Tay Melva Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Melva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.06 crt - VS

    205.046.196,00 ₫
    18.396.138  - 494.233.504  18.396.138 ₫ - 494.233.504 ₫
  15. Vòng Tay Projekt Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Projekt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.772.168,00 ₫
    6.410.346  - 97.980.664  6.410.346 ₫ - 97.980.664 ₫
    Mới

  16. Vòng đeo tay dây Dhakari Bầu Dục

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Dhakari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    14.620.683,00 ₫
    2.399.988  - 68.575.143  2.399.988 ₫ - 68.575.143 ₫
  17. Vòng Tay Scolle Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Scolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.136 crt - VS

    30.119.855,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  18. Vòng Tay Brandy Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Brandy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - VS

    77.336.801,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Vòng Tay Dwana - Oval Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Dwana - Oval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    74.726.530,00 ₫
    5.888.179  - 1.290.772.179  5.888.179 ₫ - 1.290.772.179 ₫
  21. Vòng Tay Issimi Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Issimi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.4 crt - VS

    91.836.072,00 ₫
    11.036.833  - 406.710.329  11.036.833 ₫ - 406.710.329 ₫
  22. Vòng Tay Backlit Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Backlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    11.325.794,00 ₫
    5.664.878  - 1.606.124.461  5.664.878 ₫ - 1.606.124.461 ₫
  23. Vòng tay Olivaie Bầu Dục

    Vòng tay GLAMIRA Olivaie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    33.593.894,00 ₫
    12.998.145  - 153.538.138  12.998.145 ₫ - 153.538.138 ₫
  24. Vòng tay Oiselet Bầu Dục

    Vòng tay GLAMIRA Oiselet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    38.303.307,00 ₫
    10.145.329  - 97.172.368  10.145.329 ₫ - 97.172.368 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Reconstruct Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Reconstruct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    16.773.031,00 ₫
    4.624.505  - 80.985.458  4.624.505 ₫ - 80.985.458 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Asteras Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Asteras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.23 crt - VS

    21.172.539,00 ₫
    8.122.602  - 2.232.866.771  8.122.602 ₫ - 2.232.866.771 ₫
  28. Vòng Tay Bruna Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Bruna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.787.580,00 ₫
    5.970.537  - 97.541.985  5.970.537 ₫ - 97.541.985 ₫
  29. Vòng tay Paperclip Cliaray Bầu Dục

    Vòng tay Paperclip GLAMIRA Cliaray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    42.921.304,00 ₫
    12.053.149  - 105.841.760  12.053.149 ₫ - 105.841.760 ₫
  30. Vòng Tay Budeliere Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Budeliere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    14.409.269,00 ₫
    6.581.855  - 1.286.328.808  6.581.855 ₫ - 1.286.328.808 ₫
  31. Vòng tay Lou Bầu Dục

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    57.746.327,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  32. Vòng Tay Appellas Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Appellas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    13.801.065,00 ₫
    4.972.051  - 76.839.253  4.972.051 ₫ - 76.839.253 ₫
  33. Vòng Tay Aboard Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Aboard

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.863.527,00 ₫
    5.664.878  - 1.262.060.054  5.664.878 ₫ - 1.262.060.054 ₫
  34. Vòng Tay Como Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Como

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    35.371.245,00 ₫
    8.102.791  - 1.647.459.166  8.102.791 ₫ - 1.647.459.166 ₫
  35. Vòng Tay Attock Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Attock

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    27.802.791,00 ₫
    6.663.364  - 127.598.450  6.663.364 ₫ - 127.598.450 ₫
    Mới

  36. Vòng Tay Tovabbi Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Tovabbi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.854.456,00 ₫
    4.372.620  - 68.773.258  4.372.620 ₫ - 68.773.258 ₫
    Mới

  37. Vòng Tay Torino Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Torino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    42.833.569,00 ₫
    12.140.319  - 88.249.391  12.140.319 ₫ - 88.249.391 ₫
    Mới

  38. Vòng Tay Bennetaysa Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Bennetaysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    66.170.628,00 ₫
    5.787.141  - 1.274.541.123  5.787.141 ₫ - 1.274.541.123 ₫
  39. Vòng Tay Dolomites Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Dolomites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    17.415.765,00 ₫
    7.052.796  - 1.636.209.218  7.052.796 ₫ - 1.636.209.218 ₫
  40. Vòng Tay Pisa Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Pisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.245 crt - VS

    20.651.504,00 ₫
    7.904.679  - 1.680.487.314  7.904.679 ₫ - 1.680.487.314 ₫
  41. Vòng Tay Abutter Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Abutter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.632.386,00 ₫
    6.683.741  - 94.669.356  6.683.741 ₫ - 94.669.356 ₫
  42. Vòng Tay Antonvert Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Antonvert

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.32 crt - VS

    32.706.069,00 ₫
    9.945.235  - 380.262.340  9.945.235 ₫ - 380.262.340 ₫
  43. Vòng Tay Avirgar Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Avirgar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    24.800.824,00 ₫
    7.910.339  - 241.555.453  7.910.339 ₫ - 241.555.453 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Amtswalter Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Amtswalter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.991.819,00 ₫
    6.072.423  - 113.348.517  6.072.423 ₫ - 113.348.517 ₫
  46. Vòng Tay Atamgine Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Atamgine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.962.965,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  47. Vòng Tay Eigaoh Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Eigaoh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.115.398,00 ₫
    7.290.530  - 103.159.881  7.290.530 ₫ - 103.159.881 ₫
  48. Vòng Tay Guyon Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Guyon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.341.997,00 ₫
    5.746.387  - 160.046.409  5.746.387 ₫ - 160.046.409 ₫
  49. Vòng Tay Huemul Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Huemul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.373.892,00 ₫
    7.091.286  - 98.914.618  7.091.286 ₫ - 98.914.618 ₫
  50. Vòng Tay Madrek Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Madrek

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    23.224.416,00 ₫
    8.462.223  - 204.451.859  8.462.223 ₫ - 204.451.859 ₫
  51. Vòng Tay Muriatic Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Muriatic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.150.409,00 ₫
    6.418.837  - 91.909.941  6.418.837 ₫ - 91.909.941 ₫
  52. Vòng tay Opporo Bầu Dục

    Vòng tay GLAMIRA Opporo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    42.967.437,00 ₫
    15.137.758  - 258.090.473  15.137.758 ₫ - 258.090.473 ₫
  53. Vòng Tay Ovamubre Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Ovamubre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.193.681,00 ₫
    8.793.354  - 126.508.828  8.793.354 ₫ - 126.508.828 ₫
  54. Vòng Tay Relibunbo Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Relibunbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.888.815,00 ₫
    5.391.483  - 78.961.888  5.391.483 ₫ - 78.961.888 ₫
  55. Vòng Tay Tniopruop Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Tniopruop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.593.246,00 ₫
    5.794.783  - 82.994.886  5.794.783 ₫ - 82.994.886 ₫
  56. Vòng Tay Taslasip Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Taslasip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.394 crt - VS

    72.115.128,00 ₫
    23.603.661  - 1.413.465.375  23.603.661 ₫ - 1.413.465.375 ₫
  57. Vòng Tay Atmanot Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Atmanot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.404 crt - VS

    73.118.142,00 ₫
    23.943.282  - 1.414.208.013  23.943.282 ₫ - 1.414.208.013 ₫
  58. Vòng Tay Contalistion Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Contalistion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    65.867.234,00 ₫
    22.245.177  - 1.712.021.696  22.245.177 ₫ - 1.712.021.696 ₫
  59. Vòng Tay Agters Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Agters

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.5 crt - VS

    77.498.970,00 ₫
    25.485.728  - 1.423.401.554  25.485.728 ₫ - 1.423.401.554 ₫
  60. Vòng Tay Alizer Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Alizer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.108 crt - VS

    71.510.885,00 ₫
    23.815.924  - 1.395.533.384  23.815.924 ₫ - 1.395.533.384 ₫
  61. Vòng Tay Buyhj Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Buyhj

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.653 crt - VS

    83.133.567,00 ₫
    25.981.008  - 1.700.918.352  25.981.008 ₫ - 1.700.918.352 ₫
  62. Vòng Tay Librowed Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Librowed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.34 crt - VS

    73.890.780,00 ₫
    24.367.809  - 1.456.145.550  24.367.809 ₫ - 1.456.145.550 ₫
  63. Vòng Tay Volanteru Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Volanteru

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.661 crt - VS

    82.621.303,00 ₫
    25.853.650  - 201.700.928  25.853.650 ₫ - 201.700.928 ₫
  64. Vòng Tay Lort Bầu Dục

    Vòng Tay GLAMIRA Lort

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.493 crt - VS

    106.962.793,00 ₫
    25.815.443  - 2.738.690.413  25.815.443 ₫ - 2.738.690.413 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng