Đang tải...
Tìm thấy 63 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.711.730,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  3. Vòng tay nữ Jona Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  4. Vòng tay nữ Verdoiment Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.695.357,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  5. Vòng tay nữ Inari Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  6. Vòng tay nữ Saimaa Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  7. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Ký tự & Chữ cái

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  8. Vòng tay nữ Maitso Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    13.396.915,00 ₫
    5.433.936  - 82.301.491  5.433.936 ₫ - 82.301.491 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Janeen Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫
  11. Vòng tay nữ Rosann Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    28.784.295,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  13. Vòng tay nữ Onega Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.020.970,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  14. Vòng tay nữ Leighton Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    35.235.397,00 ₫
    15.015.777  - 57.481.989  15.015.777 ₫ - 57.481.989 ₫
  15. Vòng tay nữ Annik Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.109.951,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  16. Vòng tay nữ Vattern Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    18.176.232,00 ₫
    8.210.620  - 104.221.197  8.210.620 ₫ - 104.221.197 ₫
  17. Vòng tay nữ Dizaine Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    41.814.706,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    19.332.077,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    42.132.251,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  20. Vòng tay nữ Grundy Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.812.556,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  21. Vòng tay nữ Roskilde Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  22. Vòng tay nữ Zubat Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    40.335.374,00 ₫
    13.455.785  - 65.214.029  13.455.785 ₫ - 65.214.029 ₫
  23. Vòng tay nữ Genia Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    35.907.847,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  24. Vòng tay nữ Horsens Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Horsens

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.411.888,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Qant Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.749.739,00 ₫
    6.846.759  - 86.037.321  6.846.759 ₫ - 86.037.321 ₫
  27. Vòng tay nữ Anson Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Anson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    18.298.780,00 ₫
    7.661.850  - 107.773.073  7.661.850 ₫ - 107.773.073 ₫
  28. Vòng tay nữ Altagracia Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.036.592,00 ₫
    6.861.759  - 108.607.969  6.861.759 ₫ - 108.607.969 ₫
  29. Vòng tay nữ Jimmie Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Jimmie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.203 crt - VS

    26.310.722,00 ₫
    8.307.979  - 122.560.735  8.307.979 ₫ - 122.560.735 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  31. Vòng tay nữ Ladoga Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.037.555,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  32. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    15.798.038,00 ₫
    8.320.715  - 91.952.393  8.320.715 ₫ - 91.952.393 ₫
  33. Vòng tay nữ Vanern Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.192.366,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  34. Vòng tay nữ Karisa Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Karisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    23.168.095,00 ₫
    10.519.761  - 135.607.842  10.519.761 ₫ - 135.607.842 ₫
  35. Vòng tay nữ Malaren Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    17.191.049,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  36. Vòng tay nữ Saxona Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    15.674.640,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    86.602.229,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  38. Vòng tay nữ Iluminada Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    20.551.882,00 ₫
    9.470.332  - 133.938.039  9.470.332 ₫ - 133.938.039 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  40. Vòng tay nữ Beloye Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Beloye

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    19.886.791,00 ₫
    8.795.052  - 113.985.301  8.795.052 ₫ - 113.985.301 ₫
  41. Vòng tay nữ Helsingar Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.319.978,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  42. Vòng tay nữ Bethany Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Bethany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    29.653.726,00 ₫
    12.081.452  - 50.884.286  12.081.452 ₫ - 50.884.286 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Fredricka Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    34.939.361,00 ₫
    15.143.135  - 82.609.418  15.143.135 ₫ - 82.609.418 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - G Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Berjumpa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    15.403.226,00 ₫
    5.837.235  - 99.947.630  5.837.235 ₫ - 99.947.630 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - T Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Berjumpa - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    14.178.611,00 ₫
    5.476.389  - 91.188.244  5.476.389 ₫ - 91.188.244 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.197.811,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.309.038,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    23.531.489,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    17.262.935,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - K Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay Paperclip Cuvette - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    16.909.446,00 ₫
    8.657.505  - 37.956.044  8.657.505 ₫ - 37.956.044 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay Paperclip Cuvette - U Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay Paperclip Cuvette - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    16.695.769,00 ₫
    8.558.449  - 36.971.144  8.558.449 ₫ - 36.971.144 ₫
  53. Vòng tay nữ Nowt Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Nowt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.898.607,00 ₫
    7.784.113  - 96.367.463  7.784.113 ₫ - 96.367.463 ₫
  54. Vòng tay nữ Aswelly Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Aswelly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.402.011,00 ₫
    7.089.588  - 95.093.885  7.089.588 ₫ - 95.093.885 ₫
  55. Vòng tay nữ Aubryse Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Aubryse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    19.015.098,00 ₫
    8.774.958  - 131.419.188  8.774.958 ₫ - 131.419.188 ₫
  56. Vòng tay nữ Valge Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Valge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    10.459.194,00 ₫
    5.858.462  - 60.226.123  5.858.462 ₫ - 60.226.123 ₫
  57. Vòng tay nữ Vernice Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vernice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    56.699.163,00 ₫
    19.078.211  - 101.107.444  19.078.211 ₫ - 101.107.444 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    26.519.589,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  59. Vòng tay nữ Cybillen Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Cybillen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.506.599,00 ₫
    8.223.073  - 508.540.038  8.223.073 ₫ - 508.540.038 ₫
  60. Vòng tay nữ Lancev Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Lancev

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    16.761.144,00 ₫
    8.578.260  - 113.249.456  8.578.260 ₫ - 113.249.456 ₫
  61. Vòng tay nữ Linerinen Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Linerinen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    5.766.765  - 62.872.343  5.766.765 ₫ - 62.872.343 ₫
  62. Vòng tay nữ Taunan Ký tự & Chữ cái

    Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    14.217.667,00 ₫
    7.254.304  - 82.188.282  7.254.304 ₫ - 82.188.282 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Ký tự & Chữ cái

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.380.968,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫

You’ve viewed 60 of 63 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng