Đang tải...
Tìm thấy 7049 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.107.969,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng tay nữ Gnikcots Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Gnikcots

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    6.265.724,00 ₫
    3.635.076  - 36.608.315  3.635.076 ₫ - 36.608.315 ₫
  3. Vòng Tay SYLVIE Motus Đá Moissanite

    Vòng Tay SYLVIE Motus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    8.351.847,00 ₫
    4.516.959  - 62.235.553  4.516.959 ₫ - 62.235.553 ₫
  4. Vòng tay nữ Aughek Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Aughek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.968.625,00 ₫
    5.858.462  - 75.395.863  5.858.462 ₫ - 75.395.863 ₫
  5. Vòng tay nữ Monopats Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.461.613,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  6. Vòng tay nữ Futcle Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Futcle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    8.988.918,00 ₫
    4.968.655  - 59.221.410  4.968.655 ₫ - 59.221.410 ₫
  7. Vòng tay nữ Emitif Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Emitif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.917.597,00 ₫
    5.073.088  - 52.372.386  5.073.088 ₫ - 52.372.386 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.927.644,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Paperclip Nivellan Đá Moissanite

    Vòng tay Paperclip Nivellan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    29.774.574,00 ₫
    12.425.601  - 59.655.565  12.425.601 ₫ - 59.655.565 ₫
  11. Vòng tay nữ Liborio Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Liborio

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    12.803.711,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  12. Vòng tay nữ Staci Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    20.918.673,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  13. Vòng tay Priscilla Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Priscilla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    43.927.998,00 ₫
    19.069.720  - 106.654.587  19.069.720 ₫ - 106.654.587 ₫
  14. Vòng tay nữ Alethia Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.407.657,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Kounoupoi Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.382.848,00 ₫
    5.582.520  - 1.915.080.538  5.582.520 ₫ - 1.915.080.538 ₫
  16. Vòng tay nữ Fliondesones Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fliondesones

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.011.277,00 ₫
    5.094.315  - 53.546.911  5.094.315 ₫ - 53.546.911 ₫
  17. Vòng tay nữ Iberian Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.979.282,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  18. Vòng tay nữ Kolko Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Kolko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.464.954,00 ₫
    5.370.257  - 55.825.203  5.370.257 ₫ - 55.825.203 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Asmo Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Asmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.209.742,00 ₫
    7.290.530  - 31.462.490  7.290.530 ₫ - 31.462.490 ₫
  21. Vòng tay nữ Blejan Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Blejan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    37.553.877,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  22. Vòng tay nữ Eucca Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫
  23. Vòng tay nữ Eyede Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Eyede

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.974.470,00 ₫
    6.316.950  - 77.009.066  6.316.950 ₫ - 77.009.066 ₫
  24. Vòng tay Song Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    20.508.863,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  25. Vòng tay nữ Roskilde Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    14.695.684,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Lupulin Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Lupulin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.987.048,00 ₫
    11.553.907  - 46.343.551  11.553.907 ₫ - 46.343.551 ₫
  28. Vòng tay nữ Shumbou Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Shumbou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    7.558.547,00 ₫
    4.237.338  - 47.702.601  4.237.338 ₫ - 47.702.601 ₫
  29. Vòng tay nữ Fastocarpo Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fastocarpo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    9.966.460,00 ₫
    5.624.973  - 60.664.803  5.624.973 ₫ - 60.664.803 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fionnuala 2.5 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    5.766.765  - 21.087.068  5.766.765 ₫ - 21.087.068 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.697.311,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fionnuala 3.5 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.218.616,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  33. Vòng tay nữ Dimens Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Dimens

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    14.815.965,00 ₫
    5.306.578  - 462.111.015  5.306.578 ₫ - 462.111.015 ₫
  34. Vòng tay Dia Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    46.294.873,00 ₫
    16.924.448  - 87.677.696  16.924.448 ₫ - 87.677.696 ₫
  35. Vòng tay nữ Sinstra Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Sinstra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    10.223.158,00 ₫
    5.190.541  - 61.612.913  5.190.541 ₫ - 61.612.913 ₫
  36. Vòng tay Debroah Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Debroah

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    19.760.565,00 ₫
    9.727.312  - 59.777.828  9.727.312 ₫ - 59.777.828 ₫
  37. Vòng tay nữ Fenella Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Fenella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    26.287.516,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫
  38. Vòng tay nữ Wye Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Wye

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    46.855.814,00 ₫
    31.641.359  - 178.971.225  31.641.359 ₫ - 178.971.225 ₫
  39. Vòng tay nữ Alama Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    8.972.503,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  40. Vòng tay nữ Jimmie Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Jimmie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.203 crt - VS

    19.914.526,00 ₫
    8.307.979  - 122.560.735  8.307.979 ₫ - 122.560.735 ₫
  41. Vòng tay Anemone Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Anemone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.984 crt - VS

    89.539.950,00 ₫
    24.860.259  - 286.893.731  24.860.259 ₫ - 286.893.731 ₫
  42. Vòng tay Aster Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    10.35 crt - VS

    164.192.049,00 ₫
    18.815.004  - 5.724.541.168  18.815.004 ₫ - 5.724.541.168 ₫
  43. Vòng tay nữ Calla Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Calla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    35.416.530,00 ₫
    18.445.667  - 127.908.072  18.445.667 ₫ - 127.908.072 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Tamelia Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    57.199.821,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  46. Vòng tay Gerbera Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Gerbera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    48.793.917,00 ₫
    24.288.563  - 84.672.049  24.288.563 ₫ - 84.672.049 ₫
  47. Vòng tay Bettyann Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Bettyann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    73.417.009,00 ₫
    25.018.749  - 264.668.932  25.018.749 ₫ - 264.668.932 ₫
  48. Vòng tay Liatris Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Liatris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    61.723.857,00 ₫
    21.679.142  - 188.385.521  21.679.142 ₫ - 188.385.521 ₫
  49. Vòng tay Lotus Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Lotus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.308 crt - VS

    40.867.163,00 ₫
    18.979.155  - 168.793.916  18.979.155 ₫ - 168.793.916 ₫
  50. Vòng tay nữ Alyn Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Alyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    43.852.715,00 ₫
    29.348.917  - 174.936.527  29.348.917 ₫ - 174.936.527 ₫
  51. Vòng tay nữ Danube Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Danube

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.54 crt - VS

    56.756.334,00 ₫
    32.263.998  - 387.009.485  32.263.998 ₫ - 387.009.485 ₫
  52. Vòng tay nữ Eden Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Eden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.8 crt - VS

    44.721.578,00 ₫
    28.499.864  - 218.272.170  28.499.864 ₫ - 218.272.170 ₫
  53. Vòng tay nữ Elbe Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Elbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    52.817.578,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫
  54. Vòng tay nữ Ellen Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ellen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    43.852.715,00 ₫
    29.348.917  - 174.936.527  29.348.917 ₫ - 174.936.527 ₫
  55. Vòng tay nữ Werra Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Werra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    53.708.234,00 ₫
    33.113.050  - 293.636.343  33.113.050 ₫ - 293.636.343 ₫
  56. Vòng tay nữ Ely Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ely

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.8 crt - VS

    44.202.525,00 ₫
    28.103.640  - 217.574.816  28.103.640 ₫ - 217.574.816 ₫
  57. Vòng tay nữ Vils Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vils

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    56.155.204,00 ₫
    34.980.966  - 296.923.875  34.980.966 ₫ - 296.923.875 ₫
  58. Vòng tay nữ Thelasar Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Thelasar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    43.852.715,00 ₫
    29.348.917  - 174.936.527  29.348.917 ₫ - 174.936.527 ₫
  59. Vòng tay nữ Thames Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Thames

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    47.115.341,00 ₫
    31.839.471  - 179.319.902  31.839.471 ₫ - 179.319.902 ₫
  60. Vòng tay nữ Kiowa Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.16 crt - VS

    45.118.087,00 ₫
    27.679.114  - 250.450.132  27.679.114 ₫ - 250.450.132 ₫
  61. Vòng tay nữ Silvies Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Silvies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    61.901.874,00 ₫
    39.367.737  - 304.644.592  39.367.737 ₫ - 304.644.592 ₫
  62. Vòng tay nữ Liza Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Liza

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.48 crt - VS

    56.529.920,00 ₫
    32.263.998  - 381.801.963  32.263.998 ₫ - 381.801.963 ₫
  63. Vòng tay nữ Rhine Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Rhine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.46 crt - VS

    53.453.518,00 ₫
    33.113.050  - 288.032.596  33.113.050 ₫ - 288.032.596 ₫
  64. Vòng tay nữ Mersey Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Mersey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.64 crt - VS

    52.817.578,00 ₫
    32.065.885  - 303.000.826  32.065.885 ₫ - 303.000.826 ₫

You’ve viewed 60 of 7049 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng