Đang tải...
Tìm thấy 4536 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Yujni Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Yujni

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    59.532.728,00 ₫
    5.667.425  - 75.070.390  5.667.425 ₫ - 75.070.390 ₫
    Mới

  2. Vòng đeo ngón tay Wando Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Wando

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    67.287.412,00 ₫
    6.296.573  - 76.626.990  6.296.573 ₫ - 76.626.990 ₫
    Mới

  3. Vòng Tay Paramushir Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Paramushir

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    72.480.785,00 ₫
    6.642.987  - 90.537.302  6.642.987 ₫ - 90.537.302 ₫
    Mới

  4. Vòng Tay Olkhon Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Olkhon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    62.829.885,00 ₫
    6.113.178  - 72.169.463  6.113.178 ₫ - 72.169.463 ₫
    Mới

  5. Vòng Tay Mystika Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Mystika

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    74.645.867,00 ₫
    7.111.663  - 77.759.059  7.111.663 ₫ - 77.759.059 ₫
    Mới

  6. Vòng Tay Komsomolets Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Komsomolets

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    53.094.083,00 ₫
    5.094.315  - 64.924.214  5.094.315 ₫ - 64.924.214 ₫
    Mới

  7. Vòng Tay Johova Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Johova

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    48.763.919,00 ₫
    4.797.147  - 53.122.388  4.797.147 ₫ - 53.122.388 ₫
    Mới

  8. Vòng Tay Karangetang Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Karangetang

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    44.716.765,00 ₫
    4.415.073  - 47.829.957  4.415.073 ₫ - 47.829.957 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay Jejudo Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Jejudo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    65.447.798,00 ₫
    6.304.215  - 79.853.390  6.304.215 ₫ - 79.853.390 ₫
    Mới

  11. Vòng Tay Geojedo Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Geojedo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    95.405.206,00 ₫
    8.637.694  - 110.942.868  8.637.694 ₫ - 110.942.868 ₫
    Mới

  12. Vòng Tay Diomede Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Diomede

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    40.046.972,00 ₫
    4.000.735  - 43.160.164  4.000.735 ₫ - 43.160.164 ₫
    Mới

  13. Vòng Tay Velorix Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Velorix

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    63.197.807,00 ₫
    6.113.178  - 76.046.803  6.113.178 ₫ - 76.046.803 ₫
    Mới

  14. Vòng Tay Tovabbi Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tovabbi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    50.943.153,00 ₫
    4.372.620  - 68.773.258  4.372.620 ₫ - 68.773.258 ₫
    Mới

  15. Vòng Tay Spilosy Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Spilosy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    62.009.133,00 ₫
    6.028.272  - 72.678.894  6.028.272 ₫ - 72.678.894 ₫
    Mới

  16. Vòng Tay Segantini Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Segantini

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    69.749.668,00 ₫
    6.771.194  - 81.126.972  6.771.194 ₫ - 81.126.972 ₫
    Mới

  17. Vòng Tay Rownowaga Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Rownowaga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    58.230.852,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫
    Mới

  18. Vòng Tay Pollim Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pollim

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    78.296.792,00 ₫
    7.231.097  - 83.985.445  7.231.097 ₫ - 83.985.445 ₫
    Mới

  19. Vòng Tay Projekt Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Projekt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    72.678.897,00 ₫
    6.410.346  - 97.980.664  6.410.346 ₫ - 97.980.664 ₫
    Mới

  20. Vòng Tay Piacenza Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Piacenza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    62.844.033,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  21. Vòng Tay Pavese Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pavese

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    66.594.016,00 ₫
    6.367.893  - 83.716.577  6.367.893 ₫ - 83.716.577 ₫
    Mới

  22. Vòng Tay Pagano Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Pagano

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    53.518.613,00 ₫
    5.306.578  - 56.009.167  5.306.578 ₫ - 56.009.167 ₫
    Mới

  23. Vòng Tay Nashs Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Nashs

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    52.853.519,00 ₫
    5.200.446  - 57.749.722  5.200.446 ₫ - 57.749.722 ₫
    Mới

  24. Vòng Tay Missori Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Missori

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    90.381.640,00 ₫
    8.340.525  - 95.985.387  8.340.525 ₫ - 95.985.387 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng Tay Lipiti Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lipiti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    61.796.876,00 ₫
    6.007.047  - 72.466.637  6.007.047 ₫ - 72.466.637 ₫
    Mới

  27. Vòng Tay Kwadrat Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Kwadrat

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    48.749.762,00 ₫
    4.818.372  - 51.862.954  4.818.372 ₫ - 51.862.954 ₫
    Mới

  28. Vòng Tay Insied Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Insied

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    50.476.168,00 ₫
    4.903.278  - 69.381.739  4.903.278 ₫ - 69.381.739 ₫
    Mới

  29. Vòng Tay Lodi Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lodi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    50.674.284,00 ₫
    4.860.825  - 61.853.477  4.860.825 ₫ - 61.853.477 ₫
    Mới

  30. Vòng đeo ngón tay Fekete Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Fekete

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    68.150.613,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  31. Vòng Tay Colonne Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Colonne

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    95.758.977,00 ₫
    8.538.072  - 110.674.001  8.538.072 ₫ - 110.674.001 ₫
    Mới

  32. Vòng Tay Cadorna Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Cadorna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    56.278.027,00 ₫
    5.327.804  - 73.655.303  5.327.804 ₫ - 73.655.303 ₫
    Mới

  33. Vòng Tay Cittadella Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Cittadella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    68.037.406,00 ₫
    6.452.799  - 199.300.935  6.452.799 ₫ - 199.300.935 ₫
    Mới

  34. Vòng Tay Changseondo Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Changseondo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    41.320.555,00 ₫
    4.129.791  - 44.433.747  4.129.791 ₫ - 44.433.747 ₫
    Mới

  35. Vòng Tay Belkovsky Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Belkovsky

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    60.919.515,00 ₫
    5.922.141  - 70.259.093  5.922.141 ₫ - 70.259.093 ₫
    Mới

  36. Vòng Tay Atlasov Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Atlasov

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    83.306.207,00 ₫
    7.722.982  - 98.843.869  7.722.982 ₫ - 98.843.869 ₫
    Mới

  37. Vòng Tay Abjura Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Abjura

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    49.400.705,00 ₫
    4.691.015  - 64.627.049  4.691.015 ₫ - 64.627.049 ₫
    Mới

  38. Vòng Tay Tanitan Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Tanitan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    56.391.238,00 ₫
    5.540.067  - 61.966.683  5.540.067 ₫ - 61.966.683 ₫
    Mới

  39. Vòng đeo ngón tay Vahams Palladium trắng

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Vahams

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    48.381.839,00 ₫
    4.648.562  - 53.023.326  4.648.562 ₫ - 53.023.326 ₫
    Mới

  40. Vòng Tay Sugrmi Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sugrmi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    45.820.532,00 ₫
    4.499.978  - 51.509.185  4.499.978 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

  41. Vòng Tay Spirel Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Spirel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    70.216.641,00 ₫
    6.707.514  - 78.282.641  6.707.514 ₫ - 78.282.641 ₫
    Mới

  42. Vòng Tay Gunhili Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Gunhili

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    166.697.318,00 ₫
    16.514.072  - 176.235.008  16.514.072 ₫ - 176.235.008 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng Tay Jindo Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Jindo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    85.909.964,00 ₫
    7.944.301  - 90.268.433  7.944.301 ₫ - 90.268.433 ₫
    Mới

  45. Vòng Tay Hvlang Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Hvlang

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    43.273.375,00 ₫
    4.301.866  - 48.962.028  4.301.866 ₫ - 48.962.028 ₫
    Mới

  46. Vòng Tay Heraps Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Heraps

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    81.735.457,00 ₫
    7.567.888  - 86.292.039  7.567.888 ₫ - 86.292.039 ₫
    Mới

  47. Vòng Tay Ebjant Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ebjant

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    44.334.692,00 ₫
    4.409.412  - 50.023.345  4.409.412 ₫ - 50.023.345 ₫
    Mới

  48. Vòng Tay Astiraw Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Astiraw

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    53.702.568,00 ₫
    5.073.088  - 72.353.423  5.073.088 ₫ - 72.353.423 ₫
    Mới

  49. Vòng Tay Folste Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Folste

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    73.145.878,00 ₫
    6.907.891  - 99.551.412  6.907.891 ₫ - 99.551.412 ₫
    Mới

  50. Vòng Tay Somenc Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Somenc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    84.197.710,00 ₫
    7.805.623  - 96.876.895  7.805.623 ₫ - 96.876.895 ₫
    Mới

  51. Vòng Tay Lare Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lare

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    65.433.645,00 ₫
    6.276.196  - 66.678.922  6.276.196 ₫ - 66.678.922 ₫
    Mới

  52. Vòng Tay Liban Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Liban

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    66.905.340,00 ₫
    6.235.441  - 109.782.496  6.235.441 ₫ - 109.782.496 ₫
    Mới

  53. Vòng Tay Haput Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Haput

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    70.994.941,00 ₫
    6.704.118  - 90.240.133  6.704.118 ₫ - 90.240.133 ₫
    Mới

  54. Vòng Tay Elliuoneuqs Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Elliuoneuqs

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    66.466.661,00 ₫
    6.296.573  - 164.900.157  6.296.573 ₫ - 164.900.157 ₫
    Mới

  55. Vòng Tay Ejudges Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ejudges

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    71.886.448,00 ₫
    6.887.514  - 75.141.150  6.887.514 ₫ - 75.141.150 ₫
    Mới

  56. Vòng Tay Ehabl Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ehabl

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    77.320.381,00 ₫
    7.335.813  - 95.518.408  7.335.813 ₫ - 95.518.408 ₫
    Mới

  57. Vòng Tay Ocoloc Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Ocoloc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    62.645.928,00 ₫
    6.011.292  - 63.353.472  6.011.292 ₫ - 63.353.472 ₫
    Mới

  58. Vòng Tay Murano Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Murano

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    73.188.325,00 ₫
    7.009.777  - 76.839.251  7.009.777 ₫ - 76.839.251 ₫
    Mới

  59. Vòng Tay Gunattow Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Gunattow

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    59.362.918,00 ₫
    5.922.141  - 63.636.483  5.922.141 ₫ - 63.636.483 ₫
    Mới

  60. Vòng Tay Gunatti Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Gunatti

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    57.240.290,00 ₫
    5.709.878  - 61.513.855  5.709.878 ₫ - 61.513.855 ₫
    Mới

  61. Vòng Tay Eorg Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Eorg

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    62.985.549,00 ₫
    6.261.762  - 73.655.310  6.261.762 ₫ - 73.655.310 ₫
    Mới

  62. Vòng Tay Natica Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Natica

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    80.900.554,00 ₫
    7.468.832  - 99.721.219  7.468.832 ₫ - 99.721.219 ₫
    Mới

  63. Vòng Tay Modeng Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Modeng

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    97.089.158,00 ₫
    8.296.658  - 125.560.721  8.296.658 ₫ - 125.560.721 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 4536 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng