Đang tải...
Tìm thấy 7010 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay Lynsey Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Lynsey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    8.150.904  - 25.528.180  8.150.904 ₫ - 25.528.180 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Crocosmia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Crocosmia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.168 crt - AAA

    8.320.715,00 ₫
    4.096.678  - 61.570.460  4.096.678 ₫ - 61.570.460 ₫
  8. Vòng tay nữ Aronia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Aronia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.88 crt - AAA

    18.933.871,00 ₫
    8.940.523  - 150.876.636  8.940.523 ₫ - 150.876.636 ₫
  9. Vòng tay nữ Doutzen Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Doutzen

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    18.424.440,00 ₫
    11.350.417  - 243.380.918  11.350.417 ₫ - 243.380.918 ₫
  10. Vòng tay nữ Basle Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Basle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    21.226.313,00 ₫
    5.773.557  - 187.244.389  5.773.557 ₫ - 187.244.389 ₫
  11. Vòng tay nữ Haylou Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Haylou

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.150.918  - 66.905.337  5.150.918 ₫ - 66.905.337 ₫
  12. Vòng tay nữ Blasia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Blasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    24.197.998,00 ₫
    8.108.451  - 104.801.385  8.108.451 ₫ - 104.801.385 ₫
  13. Vòng tay nữ Athalia Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Athalia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    18.056.518,00 ₫
    8.999.957  - 105.707.044  8.999.957 ₫ - 105.707.044 ₫
  14. Vòng tay nữ Cortexa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Cortexa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    7.092.418  - 85.358.082  7.092.418 ₫ - 85.358.082 ₫
  15. Vòng tay nữ Lanasa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Lanasa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    10.584.854,00 ₫
    4.473.940  - 61.075.178  4.473.940 ₫ - 61.075.178 ₫
  16. Vòng tay nữ Fundic Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Fundic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    14.037.668,00 ₫
    7.259.399  - 100.556.123  7.259.399 ₫ - 100.556.123 ₫
  17. Vòng tay Debroah Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Debroah

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    9.727.312  - 59.777.828  9.727.312 ₫ - 59.777.828 ₫
  18. Vòng tay nữ Guine Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Guine

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.122.588,00 ₫
    7.132.041  - 91.867.485  7.132.041 ₫ - 91.867.485 ₫
  19. Vòng tay nữ Bridgette Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Bridgette

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.93 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    7.518.077  - 435.521.514  7.518.077 ₫ - 435.521.514 ₫
  20. Vòng tay nữ Shelli Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Shelli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    7.025.910  - 74.504.362  7.025.910 ₫ - 74.504.362 ₫
  21. Vòng tay nữ Akiko Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Akiko

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    25.584.783,00 ₫
    12.105.225  - 161.475.646  12.105.225 ₫ - 161.475.646 ₫
  22. Vòng tay nữ Tanel Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  23. Vòng tay nữ Gunhilda Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Gunhilda

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    6.877.325,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  24. Vòng tay nữ Talvella Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Talvella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    5.216.578  - 56.150.672  5.216.578 ₫ - 56.150.672 ₫
  25. Vòng tay nữ Saimaa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  26. Vòng tay nữ Chomac Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    6.481.100,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  27. Vòng tay nữ Alama Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  28. Vòng tay nữ Jona Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Jona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.462.180,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  29. Vòng tay nữ Roskilde Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Roskilde

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  30. Vòng tay nữ Antandra Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Antandra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    5.666.010  - 71.009.094  5.666.010 ₫ - 71.009.094 ₫
  31. Vòng tay nữ Madisyn Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    25.924.404,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  32. Vòng tay nữ Jada Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Jada

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.867.830,00 ₫
    8.670.241  - 42.461.684  8.670.241 ₫ - 42.461.684 ₫
  33. Vòng tay nữ Jaclyn Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Jaclyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    8.866.938  - 26.612.702  8.866.938 ₫ - 26.612.702 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Rothen - Cancer Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Rothen - Cancer

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.602.232  - 70.584.564  6.602.232 ₫ - 70.584.564 ₫
  35. Vòng tay nữ Effler Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Effler

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    52.612.957,00 ₫
    14.146.630  - 478.595.088  14.146.630 ₫ - 478.595.088 ₫
  36. Vòng tay nữ Nuala Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Nuala

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.645 crt - VS

    41.235.652,00 ₫
    10.613.157  - 286.937.315  10.613.157 ₫ - 286.937.315 ₫
  37. Vòng tay nữ Boreas Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Boreas

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.896.173,00 ₫
    7.240.719  - 78.961.883  7.240.719 ₫ - 78.961.883 ₫
  38. Vòng tay nữ Tamala Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Tamala

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    26.094.214,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  39. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng tay nữ Hang - 3 charms Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Hang - 3 charms

    Vàng Hồng 9K
    15.990.490,00 ₫
    11.992.867  - 119.928.675  11.992.867 ₫ - 119.928.675 ₫
  40. Vòng tay nữ Novella Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Novella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    84.537.333,00 ₫
    12.311.262  - 275.673.215  12.311.262 ₫ - 275.673.215 ₫
  41. Vòng tay nữ Parmanu Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Parmanu

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    9.933.914,00 ₫
    6.537.704  - 88.018.444  6.537.704 ₫ - 88.018.444 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Boundness Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  44. Vòng tay nữ Bovril Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Bovril

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    5.136.768  - 54.169.553  5.136.768 ₫ - 54.169.553 ₫
  45. Vòng tay nữ Blejan Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Blejan

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.28 crt - AAA

    46.471.477,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  46. Vòng tay Mellissa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    25.641.387,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  47. Vòng tay nữ Courtney Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.028.187,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  48. Vòng tay nữ Fransisca Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Fransisca

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.216.932,00 ₫
    6.438.648  - 72.664.744  6.438.648 ₫ - 72.664.744 ₫
  49. Vòng tay Saeger Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Saeger

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    59.490.282,00 ₫
    18.056.518  - 114.275.683  18.056.518 ₫ - 114.275.683 ₫
  50. Vòng tay nữ Onega Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  51. Vòng tay nữ Hopeful Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    6.481.100,00 ₫
    4.000.735  - 54.905.392  4.000.735 ₫ - 54.905.392 ₫
  52. Vòng tay nữ Krisanta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Krisanta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.103.695,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  53. Vòng tay nữ Malinda Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - VS

    34.528.137,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  54. Vòng tay nữ Kenyatta Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Kenyatta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    6.446.006  - 76.018.500  6.446.006 ₫ - 76.018.500 ₫
  55. Vòng tay nữ Guarded Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Guarded

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.990.518,00 ₫
    6.011.292  - 69.127.030  6.011.292 ₫ - 69.127.030 ₫
  56. Vòng tay nữ Efnos Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Efnos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    7.846 crt - VS

    602.600.916,00 ₫
    15.690.491  - 9.682.397.504  15.690.491 ₫ - 9.682.397.504 ₫
  57. Vòng tay nữ Martellil Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Martellil

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  58. Vòng tay nữ Logier Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Logier

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.285.352  - 55.061.056  5.285.352 ₫ - 55.061.056 ₫
  59. Vòng tay nữ Fenella Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Fenella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    39.763.962,00 ₫
    11.412.398  - 217.003.685  11.412.398 ₫ - 217.003.685 ₫
  60. Vòng tay nữ Diona Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Diona

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  61. Vòng tay nữ Ofendido Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Ofendido

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    6.080.064  - 62.844.034  6.080.064 ₫ - 62.844.034 ₫
  62. Vòng Tay SYLVIE Luminosu Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Luminosu

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    4.172.810  - 90.112.780  4.172.810 ₫ - 90.112.780 ₫
  63. Vòng tay nữ Agnese Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Agnese

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    4.648.562  - 52.089.369  4.648.562 ₫ - 52.089.369 ₫
  64. Vòng tay nữ Undra Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Undra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    5.030.636  - 57.579.912  5.030.636 ₫ - 57.579.912 ₫
  65. Vòng tay nữ Odalisque Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Odalisque

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    3.570.548  - 85.471.285  3.570.548 ₫ - 85.471.285 ₫
  66. Vòng tay nữ Caleigh Vàng Hồng 9K

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫

You’ve viewed 120 of 7010 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng