Đang tải...
Tìm thấy 6810 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Agnese Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Agnese

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.839.584,00 ₫
    4.648.562  - 52.089.369  4.648.562 ₫ - 52.089.369 ₫
  8. Vòng Tay Undra Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Undra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    5.030.636  - 57.579.912  5.030.636 ₫ - 57.579.912 ₫
  9. Vòng Tay Odalisque Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Odalisque

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    3.570.548  - 85.471.285  3.570.548 ₫ - 85.471.285 ₫
  10. Vòng Tay Celesia Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Celesia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    17.886.707,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  11. Vòng Tay Caleigh Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Caleigh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  12. Vòng Tay Crystle Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Crystle

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  13. Vòng Tay Astropel Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Astropel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.377.332,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  14. Vòng Tay Duchesse Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Duchesse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    7.68 crt - VS

    420.677.251,00 ₫
    14.961.438  - 708.858.148  14.961.438 ₫ - 708.858.148 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng Tay Telemus Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Telemus

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    11.999.941,00 ₫
    6.962.230  - 126.905.051  6.962.230 ₫ - 126.905.051 ₫
  17. Vòng tay Memwa Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Memwa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.785 crt - VS

    55.188.415,00 ₫
    19.829.622  - 115.989.636  19.829.622 ₫ - 115.989.636 ₫
  18. Vòng tay Alexandria Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.914.951,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  19. Vòng Tay Sorin Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Sorin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    5.726.010  - 60.325.182  5.726.010 ₫ - 60.325.182 ₫
  20. Vòng tay Song Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Song

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    10.785.797  - 55.595.961  10.785.797 ₫ - 55.595.961 ₫
  21. Vòng Tay Slowking Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Slowking

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AA

    137.886.137,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  22. Vòng Tay Backlit Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Backlit

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    8.886.750,00 ₫
    5.664.878  - 1.606.124.461  5.664.878 ₫ - 1.606.124.461 ₫
  23. Vòng Tay Horsens Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Horsens

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  24. Vòng Tay Burnidine Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Burnidine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    62.518.570,00 ₫
    13.952.763  - 144.791.765  13.952.763 ₫ - 144.791.765 ₫
  25. Vòng Tay Brechet Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Brechet

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.481.483  - 204.833.930  5.481.483 ₫ - 204.833.930 ₫
  26. Vòng Tay Aloesil Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Aloesil

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    6.602.232  - 89.744.850  6.602.232 ₫ - 89.744.850 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Caoimhe 3.0 mm Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Caoimhe 3.0 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    61.414.802,00 ₫
    10.127.498  - 481.487.527  10.127.498 ₫ - 481.487.527 ₫
  28. Vòng Tay Tillie Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Tillie

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    8.532.977  - 113.178.703  8.532.977 ₫ - 113.178.703 ₫
  29. Vòng Tay Ovidiu Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ovidiu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  30. Vòng Tay Terrie Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Terrie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  31. Vòng Tay Violette Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Violette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    63.141.209,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  32. Vòng Tay Ladder Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ladder

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    11.575.415,00 ₫
    4.175.923  - 58.485.564  4.175.923 ₫ - 58.485.564 ₫
  33. Vòng tay Shondra Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.122.530,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  34. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  35. Vòng Tay Irinat Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Irinat

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.113.178,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  36. Vòng Tay Crevas Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Crevas

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    6.990.532,00 ₫
    5.115.541  - 52.457.295  5.115.541 ₫ - 52.457.295 ₫
  37. Vòng Tay Grundy Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  38. Vòng Tay Hraf Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hraf

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    6.990.531,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  39. Vòng Tay Seru Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Seru

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    15.933.885,00 ₫
    8.171.281  - 114.551.337  8.171.281 ₫ - 114.551.337 ₫
  40. Vòng Tay Janelle Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Janelle

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.7 crt - AAA

    43.160.172,00 ₫
    23.282.153  - 137.360.857  23.282.153 ₫ - 137.360.857 ₫
  41. Vòng Tay Uvula Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Uvula

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.36 crt - AAA

    13.018.806,00 ₫
    6.716.005  - 116.107.939  6.716.005 ₫ - 116.107.939 ₫
  42. Vòng Tay Liborio Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Liborio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  43. Vòng Tay Setareh Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Setareh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.141.437,00 ₫
    6.581.855  - 74.560.966  6.581.855 ₫ - 74.560.966 ₫
  44. Vòng Tay Ardell Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Ardell

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.603.704,00 ₫
    10.867.872  - 111.480.600  10.867.872 ₫ - 111.480.600 ₫
  45. Vòng Tay Krisbel Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Krisbel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.204 crt - VS

    55.414.830,00 ₫
    9.152.786  - 169.697.302  9.152.786 ₫ - 169.697.302 ₫
  46. Vòng Tay Drite Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Drite

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  47. Vòng Tay Criard Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Criard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  48. Vòng Tay Logansa Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Logansa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.037.696,00 ₫
    5.412.709  - 46.245.058  5.412.709 ₫ - 46.245.058 ₫
  49. Vòng Tay Azine Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Azine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  50. Vòng Tay Relazieone Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Relazieone

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    21.933.857,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  51. Vòng Tay Didio Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Didio

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.391.483  - 55.612.942  5.391.483 ₫ - 55.612.942 ₫
  52. Vòng Tay Chiver Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Chiver

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    9.707.500,00 ₫
    5.900.915  - 72.254.372  5.900.915 ₫ - 72.254.372 ₫
  53. Vòng Tay Shamal Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Shamal

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    15.933.886,00 ₫
    8.480.336  - 68.463.070  8.480.336 ₫ - 68.463.070 ₫
  54. Vòng Tay Bliths Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Bliths

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    74.377.004,00 ₫
    17.592.369  - 212.344.652  17.592.369 ₫ - 212.344.652 ₫
  55. Vòng Tay Perry Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Perry

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    54.848.795,00 ₫
    41.886.593  - 148.635.142  41.886.593 ₫ - 148.635.142 ₫
  56. Chọn số lượng hạt charm
    Vòng Tay Hang - 1 charm Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hang - 1 charm

    Vàng Hồng 9K
    11.150.890,00 ₫
    8.363.167  - 83.631.675  8.363.167 ₫ - 83.631.675 ₫
  57. Vòng Tay Niesha Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Niesha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng Tay Yukiko Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Yukiko

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.028 crt - AAA

    20.122.545,00 ₫
    12.761.259  - 209.574.475  12.761.259 ₫ - 209.574.475 ₫
  60. Vòng Tay Kayle Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Kayle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.301.809,00 ₫
    7.562.794  - 105.494.779  7.562.794 ₫ - 105.494.779 ₫
  61. Vòng tay Shanell Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    28.754.580,00 ₫
    10.703.156  - 74.730.211  10.703.156 ₫ - 74.730.211 ₫
  62. Vòng Tay Waren Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Waren

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    19.556.510,00 ₫
    8.241.470  - 141.027.630  8.241.470 ₫ - 141.027.630 ₫
  63. Vòng Tay Hofer Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hofer

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    3.99 crt - AAA

    26.688.552,00 ₫
    10.678.250  - 425.308.548  10.678.250 ₫ - 425.308.548 ₫
  64. Vòng Tay Hannold Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Hannold

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    12.905.599,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  65. Vòng Tay Jodynne Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Jodynne

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    6.707.514,00 ₫
    4.194.319  - 50.759.187  4.194.319 ₫ - 50.759.187 ₫
  66. Vòng Tay Petzold Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Petzold

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    7.160.342,00 ₫
    5.334.313  - 55.443.128  5.334.313 ₫ - 55.443.128 ₫
  67. Vòng Tay Azmidiske Vàng Hồng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Azmidiske

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - AAA

    11.264.097,00 ₫
    5.900.915  - 72.226.069  5.900.915 ₫ - 72.226.069 ₫
  68. Vòng tay Un Vàng Hồng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Un

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.223.073  - 27.416.472  8.223.073 ₫ - 27.416.472 ₫

You’ve viewed 180 of 6810 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng