Đang tải...
Tìm thấy 6908 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Fouett Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fouett

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.711.730,00 ₫
    5.399.974  - 63.240.262  5.399.974 ₫ - 63.240.262 ₫
  2. Vòng Tay Boundness Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Boundness

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  3. Vòng Tay Denyse Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Denyse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.446.006  - 68.037.407  6.446.006 ₫ - 68.037.407 ₫
  4. Vòng Tay Criard Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Criard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.118.611,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  5. Vòng Tay Lucanen Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lucanen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    8.441.562,00 ₫
    4.606.110  - 40.471.504  4.606.110 ₫ - 40.471.504 ₫
  6. Vòng Tay Clasia Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Clasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.110.416,00 ₫
    5.312.804  - 58.994.996  5.312.804 ₫ - 58.994.996 ₫
  7. Vòng Tay Ferstel Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ferstel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.626.358,00 ₫
    5.943.367  - 67.527.976  5.943.367 ₫ - 67.527.976 ₫
  8. Vòng Tay Tressa Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tressa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    8.992.597,00 ₫
    3.268.851  - 43.896.011  3.268.851 ₫ - 43.896.011 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 4.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 4.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  11. Vòng Tay Claiel Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Claiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    19.245.756,00 ₫
    6.291.479  - 197.829.247  6.291.479 ₫ - 197.829.247 ₫
  12. Vòng đeo tay dây Markia Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Markia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.901.494,00 ₫
    2.445.837  - 56.674.258  2.445.837 ₫ - 56.674.258 ₫
  13. Vòng Tay Saimaa Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Saimaa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  14. Vòng Tay Neima Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Neima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    45.629.781,00 ₫
    9.580.708  - 180.933.097  9.580.708 ₫ - 180.933.097 ₫
  15. Vòng Tay Gunay Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gunay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.743.075,00 ₫
    4.011.773  - 42.834.700  4.011.773 ₫ - 42.834.700 ₫
  16. Vòng Tay Iliana Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Iliana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    61.774.234,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  17. Vòng Tay Tamala Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tamala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    29.077.218,00 ₫
    6.735.816  - 131.716.349  6.735.816 ₫ - 131.716.349 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 2.0 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 2.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.572.585,00 ₫
    5.909.405  - 17.247.087  5.909.405 ₫ - 17.247.087 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng Tay Caviila Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Caviila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    10.671.174,00 ₫
    5.412.709  - 67.145.901  5.412.709 ₫ - 67.145.901 ₫
  21. Vòng Tay Verdoiment Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    23.695.357,00 ₫
    10.769.382  - 34.670.777  10.769.382 ₫ - 34.670.777 ₫
  22. Vòng Tay Hraf Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Hraf

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    8.701.371,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  23. Vòng Tay Mylah Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Mylah

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AA

    27.634.394,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  24. Vòng Tay Sakebomb Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sakebomb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    15.850.961,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  25. Vòng Tay Fransisca Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fransisca

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.068.333,00 ₫
    6.438.648  - 72.664.744  6.438.648 ₫ - 72.664.744 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng Tay Contextualization Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Contextualization

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    16.602.654,00 ₫
    4.750.448  - 101.051.401  4.750.448 ₫ - 101.051.401 ₫
  28. Vòng Tay Courtney Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Courtney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    29.853.819,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  29. Vòng tay Mahle Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    46.941.568,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  30. Vòng Tay Erongy Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Erongy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.960.970,00 ₫
    7.112.230  - 78.494.908  7.112.230 ₫ - 78.494.908 ₫
  31. Vòng Tay Nagid Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Nagid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.149.430,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  32. Vòng Tay Glennis Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Glennis

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    28.982.408,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  33. Vòng Tay Brunch Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Brunch

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    6.952.606,00 ₫
    4.000.735  - 41.122.438  4.000.735 ₫ - 41.122.438 ₫
    Mới

  34. Vòng Tay Chomac Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Chomac

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.437.599,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  35. Vòng Tay Violette Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Violette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    65.571.480,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  36. Vòng Tay Bridgett Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bridgett

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    12.497.486,00 ₫
    6.724.495  - 97.188.215  6.724.495 ₫ - 97.188.215 ₫
  37. Vòng Tay Cerigo Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Cerigo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.853.324,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  38. Vòng Tay Agnese Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Agnese

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.760.989,00 ₫
    4.648.562  - 52.089.369  4.648.562 ₫ - 52.089.369 ₫
  39. Vòng Tay Donetta Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Donetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.471.236,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  40. Vòng Tay Celesia Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Celesia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    22.633.193,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 3.0 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 3.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.433.156,00 ₫
    4.972.051  - 21.521.783  4.972.051 ₫ - 21.521.783 ₫
  42. Vòng Tay Unerka Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Unerka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.539.330,00 ₫
    7.233.927  - 110.037.209  7.233.927 ₫ - 110.037.209 ₫
  43. Vòng Tay Acharn Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Acharn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng Tay Bugled Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bugled

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.602.599,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  46. Vòng tay Shondra Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    28.763.918,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  47. Vòng Tay Gwenu Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gwenu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.582.222,00 ₫
    4.387.903  - 49.924.287  4.387.903 ₫ - 49.924.287 ₫
  48. Vòng Tay Apologie Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Apologie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    5.603.746  - 73.556.249  5.603.746 ₫ - 73.556.249 ₫
  49. Vòng Tay Krisanta Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Krisanta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.297.264,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 5.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    23.267.152,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  51. Vòng Tay Liborio Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Liborio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.907.479,00 ₫
    6.928.268  - 76.754.345  6.928.268 ₫ - 76.754.345 ₫
  52. Vòng Tay Greatness Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Greatness

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.977.724,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  53. Vòng Tay Sladkor Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sladkor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    15.786.999,00 ₫
    7.152.418  - 96.636.332  7.152.418 ₫ - 96.636.332 ₫
  54. Vòng Tay Parmanu Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Parmanu

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    12.636.165,00 ₫
    6.537.704  - 88.018.444  6.537.704 ₫ - 88.018.444 ₫
  55. Vòng Tay Shaylia Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Shaylia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.52 crt - AAA

    67.156.379,00 ₫
    24.680.260  - 212.589.180  24.680.260 ₫ - 212.589.180 ₫
  56. Vòng Tay Sukha Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Sukha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.506.246,00 ₫
    6.500.346  - 81.579.800  6.500.346 ₫ - 81.579.800 ₫
  57. Vòng Tay Ladoga Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ladoga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    18.037.555,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  58. Vòng Tay Leifa Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Leifa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    9.446.841,00 ₫
    4.436.299  - 48.268.636  4.436.299 ₫ - 48.268.636 ₫
  59. Vòng Tay Findlaay Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Findlaay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    27.265.057,00 ₫
    11.179.474  - 57.438.970  11.179.474 ₫ - 57.438.970 ₫
  60. Vòng Tay Artefact Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Artefact

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.664.878  - 64.329.881  5.664.878 ₫ - 64.329.881 ₫
  61. Vòng Tay Tierney Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tierney

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AA

    86.930.529,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  62. Vòng Tay Beata Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Beata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    39.204.435,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  63. Vòng tay Bagsh Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  64. Vòng Tay Tamesha Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tamesha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    13.632.103,00 ₫
    5.236.956  - 67.881.750  5.236.956 ₫ - 67.881.750 ₫

You’ve viewed 60 of 6908 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng