Đang tải...
Tìm thấy 7108 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Wildied Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Wildied

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.680.613,00 ₫
    5.412.709  - 59.730.842  5.412.709 ₫ - 59.730.842 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Artefact Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Artefact

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.664.878  - 64.329.881  5.664.878 ₫ - 64.329.881 ₫
  8. Vòng tay nữ Beata Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Beata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    39.204.435,00 ₫
    11.644.755  - 175.117.090  11.644.755 ₫ - 175.117.090 ₫
  9. Vòng tay nữ Finley Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    83.054.321,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  10. Vòng đeo ngón tay Zaedno Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    15.505.679,00 ₫
    7.682.227  - 93.268.420  7.682.227 ₫ - 93.268.420 ₫
  11. Vòng tay nữ Luthais Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Luthais

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    15 crt - AAA

    16.449.543,00 ₫
    8.693.165  - 220.470.649  8.693.165 ₫ - 220.470.649 ₫
  12. Vòng tay nữ Eneida Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    21.406.311,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  13. Vòng tay nữ Degencia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Degencia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAA

    10.972.588,00 ₫
    5.731.104  - 159.565.279  5.731.104 ₫ - 159.565.279 ₫
  14. Vòng tay Jazlyn Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Jazlyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    35.993.601,00 ₫
    14.704.458  - 59.401.980  14.704.458 ₫ - 59.401.980 ₫
  15. Vòng tay nữ Astropel Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Astropel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.842.513,00 ₫
    3.592.057  - 37.146.045  3.592.057 ₫ - 37.146.045 ₫
  16. Vòng tay nữ Hopeful Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.112.978,00 ₫
    4.000.735  - 54.905.392  4.000.735 ₫ - 54.905.392 ₫
  17. Vòng tay nữ Amazzi Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Amazzi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    6.866.853,00 ₫
    3.721.114  - 39.664.904  3.721.114 ₫ - 39.664.904 ₫
  18. Vòng tay nữ Saimaa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.651.194  - 70.683.626  6.651.194 ₫ - 70.683.626 ₫
  19. Vòng tay Dia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Dia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    59.115.567,00 ₫
    16.924.448  - 87.677.696  16.924.448 ₫ - 87.677.696 ₫
  20. Vòng tay nữ Johnnie Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Johnnie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.575 crt - VS

    55.122.473,00 ₫
    9.458.445  - 254.928.035  9.458.445 ₫ - 254.928.035 ₫
  21. Vòng tay nữ Ezmirasson Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ezmirasson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.839.669,00 ₫
    5.455.162  - 61.796.873  5.455.162 ₫ - 61.796.873 ₫
  22. Vòng tay nữ Esobbig Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Esobbig

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.07 crt - AAA

    8.976.183,00 ₫
    5.009.409  - 57.084.629  5.009.409 ₫ - 57.084.629 ₫
  23. Vòng tay nữ Logansa Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Logansa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.274.949,00 ₫
    5.412.709  - 46.245.058  5.412.709 ₫ - 46.245.058 ₫
  24. Vòng tay nữ Luminara Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Luminara

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    40.737.540,00 ₫
    11.592.397  - 68.869.482  11.592.397 ₫ - 68.869.482 ₫
  25. Vòng tay nữ Grandam Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Grandam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.696.744,00 ₫
    4.344.885  - 57.848.782  4.344.885 ₫ - 57.848.782 ₫
  26. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    94.678.133,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  27. Vòng tay nữ Soleil Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    17.630.857,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  28. Vòng tay nữ Ora Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    18.910.663,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  29. Vòng tay nữ Covington Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Covington

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.532 crt - AAA

    29.620.329,00 ₫
    10.835.325  - 192.777.385  10.835.325 ₫ - 192.777.385 ₫
  30. Vòng tay Bagsh Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Bagsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    47.352.510,00 ₫
    16.527.091  - 95.673.507  16.527.091 ₫ - 95.673.507 ₫
    Mới

  31. Vòng tay nữ Verlne Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Verlne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.659.203,00 ₫
    4.584.883  - 48.452.596  4.584.883 ₫ - 48.452.596 ₫
  32. Vòng tay nữ Icefall Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Icefall

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.192.081,00 ₫
    6.732.986  - 124.527.707  6.732.986 ₫ - 124.527.707 ₫
  33. Vòng tay nữ Pehrson Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Pehrson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    27.060.435,00 ₫
    8.363.167  - 122.433.377  8.363.167 ₫ - 122.433.377 ₫
  34. Vòng tay nữ Behra Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Behra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    10.701.174,00 ₫
    5.964.594  - 66.155.343  5.964.594 ₫ - 66.155.343 ₫
  35. Vòng tay nữ Unclosed Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Unclosed

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    13.3 crt - AAA

    57.858.403,00 ₫
    16.070.867  - 11.980.659.444  16.070.867 ₫ - 11.980.659.444 ₫
  36. Vòng tay nữ Sedona Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sedona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    30.784.947,00 ₫
    8.094.866  - 691.411.811  8.094.866 ₫ - 691.411.811 ₫
  37. Vòng tay nữ Auspec Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Auspec

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    9.003.634,00 ₫
    4.733.467  - 65.221.381  4.733.467 ₫ - 65.221.381 ₫
  38. Vòng tay nữ Kehl Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Kehl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.905.597,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  39. Vòng Tay SYLVIE Nolosha Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay SYLVIE Nolosha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.12 crt - VS

    131.314.470,00 ₫
    15.894.263  - 2.501.359.840  15.894.263 ₫ - 2.501.359.840 ₫
  40. Vòng Tay SYLVIE Stralende Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay SYLVIE Stralende

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.14 crt - VS

    102.938.849,00 ₫
    11.022.966  - 320.778.854  11.022.966 ₫ - 320.778.854 ₫
  41. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Salesisat - Virgo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.848.711,00 ₫
    6.704.118  - 84.551.481  6.704.118 ₫ - 84.551.481 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Nilpop Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Nilpop

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.112.384,00 ₫
    5.179.220  - 151.103.052  5.179.220 ₫ - 151.103.052 ₫
  44. Vòng tay nữ Onoix Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Onoix

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    25.396.577,00 ₫
    12.213.621  - 34.120.592  12.213.621 ₫ - 34.120.592 ₫
  45. Vòng tay nữ Aulnes Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Aulnes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.076.937,00 ₫
    4.559.977  - 49.414.855  4.559.977 ₫ - 49.414.855 ₫
  46. Vòng tay nữ Shumbou Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Shumbou

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    7.558.547,00 ₫
    4.237.338  - 47.702.601  4.237.338 ₫ - 47.702.601 ₫
  47. Vòng tay Availability Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Availability

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.408 crt - AAA

    43.534.603,00 ₫
    14.617.855  - 86.973.548  14.617.855 ₫ - 86.973.548 ₫
  48. Vòng tay Mellie Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Mellie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.375 crt - VS

    63.255.548,00 ₫
    18.430.101  - 187.466.281  18.430.101 ₫ - 187.466.281 ₫
  49. Vòng tay nữ Adalia Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Adalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.105 crt - AAA

    14.796.438,00 ₫
    7.748.453  - 83.419.414  7.748.453 ₫ - 83.419.414 ₫
  50. Vòng tay nữ Carcan Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.058 crt - VS

    26.634.211,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  51. Vòng tay nữ Lepisme Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Lepisme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    12.737.202,00 ₫
    5.412.709  - 65.589.304  5.412.709 ₫ - 65.589.304 ₫
  52. Vòng tay nữ Monopats Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Monopats

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    17.942.743,00 ₫
    8.425.431  - 107.631.559  8.425.431 ₫ - 107.631.559 ₫
  53. Vòng tay nữ Fecos Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fecos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.312.024,00 ₫
    5.433.936  - 59.943.107  5.433.936 ₫ - 59.943.107 ₫
  54. Vòng tay nữ Fris Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.671.359,00 ₫
    5.709.878  - 63.438.374  5.709.878 ₫ - 63.438.374 ₫
  55. Vòng tay nữ Jailene Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Jailene

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    9.734.386,00 ₫
    5.200.446  - 58.994.999  5.200.446 ₫ - 58.994.999 ₫
  56. Vòng tay nữ Fenncen Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fenncen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.394.468,00 ₫
    5.816.010  - 66.254.401  5.816.010 ₫ - 66.254.401 ₫
  57. Vòng tay nữ Angea Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Angea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.614.372,00 ₫
    5.115.541  - 64.400.635  5.115.541 ₫ - 64.400.635 ₫
  58. Vòng tay nữ Aqua Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Aqua

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    11.031.172,00 ₫
    5.667.425  - 67.881.746  5.667.425 ₫ - 67.881.746 ₫
  59. Vòng tay nữ Avarona Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Avarona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.537 crt - VS

    35.822.093,00 ₫
    9.418.823  - 136.159.728  9.418.823 ₫ - 136.159.728 ₫
  60. Vòng tay nữ Corti Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Corti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.499.468,00 ₫
    6.418.837  - 69.664.763  6.418.837 ₫ - 69.664.763 ₫
  61. Vòng tay nữ Shingen Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Shingen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.171 crt - VS

    37.021.520,00 ₫
    12.837.674  - 53.592.197  12.837.674 ₫ - 53.592.197 ₫
  62. Vòng tay nữ Fanolikon Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Fanolikon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.393 crt - AAA

    11.087.493,00 ₫
    6.031.668  - 97.018.401  6.031.668 ₫ - 97.018.401 ₫
  63. Vòng tay Arnette Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Arnette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    49.405.802,00 ₫
    15.232.003  - 115.450.772  15.232.003 ₫ - 115.450.772 ₫
  64. Vòng tay nữ Amiee Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Amiee

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    12.477.110,00 ₫
    6.232.045  - 76.612.842  6.232.045 ₫ - 76.612.842 ₫
  65. Vòng tay nữ August Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ August

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.056 crt - AAA

    10.790.041,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  66. Vòng tay nữ Sheron Vàng Hồng 14K

    Vòng tay nữ Sheron

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    33.672.009,00 ₫
    10.613.157  - 181.018.009  10.613.157 ₫ - 181.018.009 ₫

You’ve viewed 120 of 7108 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng