Đang tải...
Tìm thấy 6908 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng Tay Thiết Kế
  8. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  9. Vòng Tay Genrikh Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Genrikh

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    21.751.027,00 ₫
    6.806.005  - 242.772.429  6.806.005 ₫ - 242.772.429 ₫
  10. Vòng tay Un Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Un

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    17.987.743,00 ₫
    8.223.073  - 27.416.472  8.223.073 ₫ - 27.416.472 ₫
  11. Vòng Tay Aging Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Aging

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    10.177.309,00 ₫
    5.518.841  - 66.905.337  5.518.841 ₫ - 66.905.337 ₫
  12. Vòng Tay Tanel Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tanel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.946.451,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  13. Vòng Tay Maryjane Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Maryjane

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    39.164.528,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Fionnuala 3.5 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Fionnuala 3.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.473.303,00 ₫
    6.458.459  - 30.021.365  6.458.459 ₫ - 30.021.365 ₫
  15. Vòng Tay Doutzen Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Doutzen

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    23.837.716,00 ₫
    11.350.417  - 243.380.918  11.350.417 ₫ - 243.380.918 ₫
  16. Vòng Tay Jona Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.032.828,00 ₫
    8.292.413  - 209.928.245  8.292.413 ₫ - 209.928.245 ₫
  17. Vòng tay Lynsey Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Lynsey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.471.619,00 ₫
    8.150.904  - 25.528.180  8.150.904 ₫ - 25.528.180 ₫
  18. Vòng Tay Roskilde Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    16.591.901,00 ₫
    7.535.341  - 103.881.580  7.535.341 ₫ - 103.881.580 ₫
  19. Vòng Tay Shamal Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Shamal

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.917.074,00 ₫
    8.480.336  - 68.463.070  8.480.336 ₫ - 68.463.070 ₫
  20. Vòng Tay Alama Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Alama

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    8.519.675,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  21. Vòng Tay Janet Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Janet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    83.411.772,00 ₫
    16.031.244  - 356.135.096  16.031.244 ₫ - 356.135.096 ₫
  22. Vòng Tay Melynda Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Melynda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    22.350.175,00 ₫
    10.717.873  - 36.060.960  10.717.873 ₫ - 36.060.960 ₫
  23. Vòng Tay Spring Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Spring

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.076 crt - VS1

    19.621.603,00 ₫
    8.518.827  - 95.207.090  8.518.827 ₫ - 95.207.090 ₫
  24. Vòng Tay Micaela Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Micaela

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.356.515,00 ₫
    7.811.283  - 101.037.255  7.811.283 ₫ - 101.037.255 ₫
  25. Vòng Tay Lebron Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lebron

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.042.776,00 ₫
    5.507.520  - 61.726.120  5.507.520 ₫ - 61.726.120 ₫
  26. Vòng Tay Voolav Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Voolav

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Vòng Tay Caoimhe 3.0 mm Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Caoimhe 3.0 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    67.021.095,00 ₫
    10.127.498  - 481.487.527  10.127.498 ₫ - 481.487.527 ₫
  28. Vòng Tay Aide Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Aide

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    37.148.312,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  29. Vòng Tay Adelya Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Adelya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    14.165.875,00 ₫
    6.677.798  - 82.202.438  6.677.798 ₫ - 82.202.438 ₫
  30. Vòng Tay Ciliessa Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ciliessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    26.518.740,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  31. Vòng Tay Alethia Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Alethia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    18.869.909,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  32. Vòng Tay Jaclyn Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jaclyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    18.521.231,00 ₫
    8.866.938  - 26.612.702  8.866.938 ₫ - 26.612.702 ₫
  33. Vòng Tay Enla Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Enla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.236.530,00 ₫
    7.254.304  - 82.924.127  7.254.304 ₫ - 82.924.127 ₫
  34. Vòng tay Boldness - A Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Boldness - A

    Vàng Hồng 14K
    41.413.104,00 ₫
    15.806.528  - 55.638.980  15.806.528 ₫ - 55.638.980 ₫
  35. Vòng Tay Gunhilda Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gunhilda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    8.684.674,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  36. Vòng Tay Blejan Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Blejan

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.28 crt - AAA

    53.148.143,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  37. Vòng Tay Clay Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Clay

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    4.2 crt - AAA

    47.334.397,00 ₫
    14.330.592  - 458.234.808  14.330.592 ₫ - 458.234.808 ₫
  38. Vòng Tay Pampille Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pampille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.234 crt - VS

    18.768.871,00 ₫
    6.516.478  - 91.230.698  6.516.478 ₫ - 91.230.698 ₫
  39. Vòng Tay Flete Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Flete

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.182.586,00 ₫
    5.705.632  - 60.112.917  5.705.632 ₫ - 60.112.917 ₫
  40. Vòng Tay Ranket Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ranket

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.499.383,00 ₫
    5.476.389  - 61.273.293  5.476.389 ₫ - 61.273.293 ₫
  41. Vòng Tay Inari Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    18.366.138,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  42. Vòng Tay Ovidiu Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ovidiu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    10.794.004,00 ₫
    5.481.483  - 59.900.655  5.481.483 ₫ - 59.900.655 ₫
  43. Vòng Tay Jacki Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Jacki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    37.133.880,00 ₫
    16.247.470  - 251.509.750  16.247.470 ₫ - 251.509.750 ₫
  44. Vòng Tay Holland Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Holland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - VS

    31.996.261,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  45. Vòng Tay Wye Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Wye

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1.32 crt - AAA

    48.270.902,00 ₫
    31.641.359  - 178.971.225  31.641.359 ₫ - 178.971.225 ₫
  46. Vòng Tay Crystle Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Crystle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AAA

    19.249.435,00 ₫
    5.399.974  - 117.806.042  5.399.974 ₫ - 117.806.042 ₫
  47. Vòng Tay Bernadine Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bernadine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    21.210.747,00 ₫
    7.825.434  - 142.711.585  7.825.434 ₫ - 142.711.585 ₫
  48. Vòng Tay Terrie Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Terrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.258.323,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Elpiso Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Elpiso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    10.638.061,00 ₫
    5.264.125  - 58.499.717  5.264.125 ₫ - 58.499.717 ₫
  50. Vòng Tay Staci Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Staci

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.833.739,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  51. Vòng đeo tay dây Forzalife Vàng Hồng 14K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.603.646,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  52. Vòng Tay Junella Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Junella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    55.275.301,00 ₫
    18.971.230  - 223.349.504  18.971.230 ₫ - 223.349.504 ₫
  53. Vòng Tay Young Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Young

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.081 crt - VS

    24.743.939,00 ₫
    11.750.038  - 147.324.771  11.750.038 ₫ - 147.324.771 ₫
  54. Vòng Tay Ankylose Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ankylose

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.300.492,00 ₫
    6.153.932  - 78.112.834  6.153.932 ₫ - 78.112.834 ₫
  55. Vòng Tay Gerlach Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Gerlach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    51.800.130,00 ₫
    13.068.617  - 156.024.164  13.068.617 ₫ - 156.024.164 ₫
  56. Vòng Tay Ciclon Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ciclon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.325.213,00 ₫
    6.846.759  - 83.631.672  6.846.759 ₫ - 83.631.672 ₫
  57. Vòng Tay Arthesi Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Arthesi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    14.211.158,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  58. Vòng Tay Tangrowth Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Tangrowth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.344.799,00 ₫
    9.050.900  - 118.442.832  9.050.900 ₫ - 118.442.832 ₫
  59. Vòng Tay Pursia Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Pursia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    28.276.845,00 ₫
    8.442.978  - 167.857.693  8.442.978 ₫ - 167.857.693 ₫
  60. Vòng Tay Kora Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Kora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    22.449.232,00 ₫
    5.765.067  - 84.211.864  5.765.067 ₫ - 84.211.864 ₫
  61. Vòng Tay Perjant Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Perjant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    54.584.457,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  62. Vòng Tay Talayer Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Talayer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    18.900.192,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  63. Vòng Tay Ofendido Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ofendido

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    10.796.834,00 ₫
    6.080.064  - 62.844.034  6.080.064 ₫ - 62.844.034 ₫
  64. Vòng Tay Bernetta Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Bernetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    25.712.706,00 ₫
    13.709.368  - 148.357.781  13.709.368 ₫ - 148.357.781 ₫
  65. Vòng tay Riunione Vàng Hồng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Riunione

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    33.358.426,00 ₫
    13.582.577  - 63.291.774  13.582.577 ₫ - 63.291.774 ₫
  66. Vòng Tay Peratra Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Peratra

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    11.538.623,00 ₫
    6.113.178  - 82.527.908  6.113.178 ₫ - 82.527.908 ₫
  67. Vòng Tay Lounas Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Lounas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.975.006,00 ₫
    7.172.795  - 92.376.913  7.172.795 ₫ - 92.376.913 ₫
  68. Vòng Tay Janeen Vàng Hồng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    27.926.469,00 ₫
    10.661.835  - 131.376.728  10.661.835 ₫ - 131.376.728 ₫

You’ve viewed 240 of 6908 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng